|
|
trang | 14/36 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 5.87 Mb. | | #1842 |
| |
4.7
|
Lỗ thâm kim
|
|
|
|
50
|
|
4.8
|
Tính chịu mài mòn
|
|
|
|
50
|
|
4.9
|
Tính mềm dính
|
|
|
|
80
|
|
5
|
CÁP ĐIỆN LỰC
|
12 m
|
TCVN 5935:1995
IEC 60502 (1998)
|
14
|
|
|
5.1
|
Kết cấu ruột dẫn
|
|
|
|
30
|
|
5.2
|
Đường kính sợi dẫn
|
|
|
|
20
|
/ lõi
|
5.3
|
Độ bền cơ sợi dẫn
|
|
|
|
80
|
3 lõi
|
5.4
|
Điện trở 1 chiều của ruột dẫn
|
|
|
|
70
|
3 lõi
|
5.5
|
Thử phóng điện cục bộ
|
|
|
|
300
|
1/ lõi
|
5.6
|
Thử uốn kết hợp với thử phóng điện cục bộ
|
|
|
|
350
|
1/lõi
|
5.7
|
Hệ số công suất tan
|
|
|
|
250
|
/ lõi
|
5.8
|
Thử chu kỳ nhiệt kết hợp với thử phóng điện cục bộ
|
|
|
|
250
|
1/ chu kỳ
|
5.9
|
Thử xung kết hợp với thử chịu điện áp
|
|
|
|
250
|
1/ lõi
|
5.10
|
Thử chịu điện áp
|
|
|
|
|
|
|
- Trong 5 min
|
|
|
|
50
|
|
|
- Trong 4 h
|
|
|
|
200
|
|
5.11
|
Điện trở suất khối của cách điện ở 20oC, ở 70oC hoặc 90oC
|
|
|
|
80
|
2 trạng thái
|
5.12
|
Chiều dày cách điện
|
|
|
|
20
|
/ lõi
|
5.13
|
Độ bền cơ của cách điện
|
|
|
|
80
|
1/ lõi
|
5.14
|
Thử lão hóa cách điện
|
|
|
|
40
|
/ ngày
|
5.15
|
Thử nóng
|
|
|
|
60
|
/ lõi
|
5.16
|
Thử kháng nứt cách điện
|
|
|
|
40
|
/ lõi
|
5.17
|
Thử ngấm nước cách điện
|
|
|
|
500
|
|
5.18
|
Thử nén ở nhiệt độ cao cho cách điện
|
|
|
|
120
|
3/lõi
|
5.19
|
Thử co ngót cách điện
|
|
|
|
30
|
1/lõi
|
5.20
|
Chiều dày vỏ bọc
|
|
|
|
20
|
|
5.21
|
Độ bền cơ vỏ bọc
|
|
|
|
80
|
1/lõi
|
5.22
|
Thử lão hóa vỏ bọc
|
|
|
|
30
|
/1/ngày
|
5.23
|
Thử kháng nứt vỏ bọc
|
|
|
|
30
|
|
5.24
|
Tổn hao khối lượng của vỏ bọc
|
|
|
|
250
|
|
5.25
|
Thử nén ở nhiệt độ cao của vỏ bọc
|
|
|
|
120
|
3/lõi
|
5.26
|
Thử cháy
|
|
|
|
50
|
|
5.27
|
Thử lão hóa trên mẫu cáp hoàn chỉnh
|
|
|
|
30
|
1/ngày
|
5.28
|
Lực kéo đứt ruột dẫn
|
|
|
|
100
|
3/lõi
|
6
|
KHÍ CỤ ĐIỆN HẠ ÁP
|
|
|
|
|
|
6.1
|
ÁPTOMAT
|
1-15
|
TCVN 6434: 1998
IEC 60898 (95)
|
10
|
|
|
6.1.1
|
Độ bền không phai của nhãn
|
|
|
|
50
|
|
6.1.2
|
Độ tin cậy của vít, các phần dẫn dòng điện và các mối nối
|
|
|
|
50
|
|
6.1.3
|
Độ tin cậy của các đầu nối
dùng cho dây dẫn ngoài
|
|
|
|
50
|
|
6.1.4
|
Bảo vệ chống địên giật
|
|
|
|
20
|
|
6.1.5
|
Đặc tính địên môi
|
|
|
|
150
|
|
6.1.6
|
Độ tăng nhiệt
|
|
|
|
100
|
|
6.1.7
|
Thử nghiệm 28 ngày
|
|
|
|
200
|
/chu kỳ
|
6.1.8
|
Đặc tính tác động
|
|
|
|
50
|
1/chế độ
|
6.1.9
|
Độ bền chịu nhiệt
|
|
|
|
80
|
|
6.1.10
|
Độ bền chịu nhiệt bất thường và cháy
|
|
|
|
180
|
|
6.1.11
|
Độ bền chống gỉ
|
|
|
|
50
|
|
7
|
CÁC SẢN PHẨM ĐIỆN KHÁC
|
|
|
|
|
|
7.1
|
Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống
|
1-5
|
TCVN 6478:1999 EC 60920(1990 I) & am1(1993) & am2(1995)
|
45
|
|
|
7.1.1
|
Phân loại
|
|
|
|
20
|
|
7.1.2
|
Ghi nhãn và hướng dẫn
|
|
|
|
100
|
|
7.1.3
|
Bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện
|
|
|
|
30
|
|
7.1.4
|
Đầu nối
|
|
|
|
100
|
|
7.1.5
|
Yêu cầu đối với nối đất
|
|
|
|
100
|
|
7.1.6
|
Khả năng chịu ẩm và cách điện
|
|
|
|
150
|
|
7.1.7
|
Độ bền nhiệt của cuộn dây
|
|
|
|
1500
|
|
7.1.8
|
Phát nóng balat
|
|
|
|
140
|
/trạng thái
|
7.1.9
|
Vít, các bộ phận mang dòng và mối nối
|
|
|
|
100
|
|
7.1.10
|
Chiều dài đường rò và khe hở không khí
|
|
|
|
60
|
|
7.1.11
|
Độ chịu nhiệt, chịu cháy
|
|
|
|
180
|
|
7.1.12
|
Khả năng chống gỉ
|
|
|
|
50
|
|
7.2
|
Balat dùng cho bóng đèn huỳnh
|
1-5
|
TCVN 6479:1999
IEC 60921(1988) & am1(1990) & am2(1994)
|
7
|
|
|
7.2.1
|
Ghi nhãn
|
|
|
|
50
|
|
7.2.2
|
Điện áp hở mạch tại các đầu nối của bóng đèn hoặc tắcte
|
|
|
|
30
|
|
7.2.3
|
Điều kiện tiền nung nóng
|
|
|
|
50
|
|
7.2.4
|
Công suất và dòng điện trên bóng đèn
|
|
|
|
50
|
|
7.2.5
|
Hệ số công suất của mạch
|
|
|
|
30
|
|
7.2.6
|
Dòng điện cung cấp
|
|
|
|
30
|
|
7.2.7
|
Màn chắn từ trường
|
|
|
|
30
|
|
7.3
|
Đèn
|
5-10
|
IEC 60598-1 (1992)
|
20
|
|
|
7.3.1
|
Ghi nhãn
|
|
|
|
80
|
|
7.3.2
|
Kết cấu
|
|
|
|
120
|
|
7.3.3
|
Dây dẫn bên trong và bên ngoài
|
|
|
|
150
|
|
7.3.4
|
Yêu cầu đối với nối đất
|
|
|
|
80
|
|
7.3.5
|
Bảo vệ chống điện giật
|
|
|
|
80
|
|
7.3.6
|
Khả năng chống bụi, vật rắn và ẩm
|
|
|
|
50
|
IP1X - IP4X
|
7.3.7
|
Điện trở cách và độ bền điện
|
|
|
|
80
|
|
7.3.8
|
Chiều dài đường rò và khe hở không khí
|
|
|
|
60
|
|
7.3.9
|
Độ bền và độ bền nhiệt
|
|
|
|
100
|
/ trạng thái
|
7.3.10
|
Độ chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt
|
|
|
|
300
|
|
7.3.11
|
Đầu nối bắt vít
|
|
|
|
150
|
|
7.3.12
|
Đầu nối không bắt vít và mối nối
|
|
|
|
150
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|