|
XÀ PHÒNG GỘI ĐẦU VÀ TẮM DẠNG LỎNG
|
trang | 19/36 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 5.87 Mb. | | #1842 |
| 14
XÀ PHÒNG GỘI ĐẦU VÀ TẮM DẠNG LỎNG
|
500 g
|
TCVN 5817:1994
3 QTTN 136-90
|
5
|
|
|
14.1
|
Ngoại quan
|
|
|
|
20
|
|
14.2
|
Độ pH
|
|
|
|
30
|
|
14.3
|
Độ bọt
|
|
|
|
50
|
|
14.4
|
Thể tích cột bọt dung dịch 1% ở 50oC
|
|
|
|
30
|
|
14.5
|
Độ ổn định cột bọt sau 3 phút và 5 phút
|
|
|
|
50
|
|
14.6
|
Độ nhớt
|
|
|
|
50
|
|
14.7
|
Độ ổn định theo điều kiện nhiệt độ
|
|
|
|
50
|
|
14.8
|
Hàm lượng chất tan trong cồn
|
|
|
|
80
|
|
14.9
|
Hàm lượng chất hoạt động bề mặt tan trong cồn
|
|
|
|
160
|
|
14. 10
|
Hàm lượng clorua
|
|
|
|
50
|
|
14.11
|
Hàm lượng sunphat
|
|
|
|
50
|
|
14.12
|
Hàm lượng kim loại gây độc (Pb, As)
|
|
|
|
140
|
|
14.13
|
Hàm lượng amoniac tự do
|
|
|
|
50
|
|
14.14
|
Khối lượng hoặc dung lượng sản phẩm
|
3 sản phẩm
|
|
|
10
|
|
15
|
VÔI
|
1 kg
|
ASTM C 25 - 95
JIS R 9011 - 64
|
3- 7
|
|
|
15.1
|
Lượng mất khi nung ở (900 đến 1000)oC
|
|
ASTM C 25 - 95
TCVN 141-98
|
|
60
|
|
15.2
|
Hàm lượng tạp chất
|
|
ASTM C 25-95
JIS R 9011-64
|
|
50
|
|
15.3
|
Hàm lượng chất không tan
|
|
ASTM C 25 - 95
JIS R 9011 - 64
TCVN 141-98
|
|
50
|
|
15.4
|
Hàm lượng silic và cặn không tan
|
|
ASTM C 25 - 95
JIS R 9011 - 64
TCVN 141-98
|
|
70
|
|
15.5
|
Hàm lượng oxyt silic (SiO2)
|
|
ASTM C 25 - 95
TCVN 141-98
|
|
70
|
|
15.6
|
Hàm lượng tổng oxyt nhôm & oxyt sắt (Al2O3 & Fe2O3)
|
|
JIS R 9011 - 64
|
|
80
|
|
15.7
|
Hàm lượng oxyt sắt ( Fe2O3)
|
|
ASTM C 25-95
TCVN 141-98
|
|
60
|
|
|
|
|
TCVN 141-98
|
|
|
|
|
|
|
AOAC - 97
|
|
|
|
15.8
|
Hàm lượng oxyt canxi (CaO)
|
|
ASTM C 25-95
JIS R 9011-64
|
|
50
|
|
15.9
|
Hàm lượng oxyt magie (MgO)
|
|
ASTM C 25-95
JIS R 9011-64
|
|
50
|
|
15.10
|
Hàm lượng anhydrit sunfuric (SO3)
|
|
ASTM C 25-95
JIS R 9011-64
|
|
60
|
|
15.11
|
Hàm lượng sulfur tổng (S)
|
|
ASTM C 25-95
JIS R 9011-64
|
|
60
|
|
15.12
|
Hàm lượng anhydrit photphoric (P2O5)
|
|
JIS R 9011 - 64
|
|
60
|
|
15.13
|
Hoạt tính
|
|
TCVN 3735:1985
|
35
|
650
|
|
16
|
THẠCH CAO
|
500 g
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
2 - 5
|
|
|
16.1
|
Hàm lượng nước tự do ở 45oC
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
70
|
|
16.2
|
Hàm lượng nước kết hợp ở (215÷230)oC
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.3
|
Hàm lượng silic & cặn không tan trong acid
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
TCVN 141-98
|
|
80
|
|
16.4
|
Độ mịn qua 1 cỡ rây
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.5
|
Hàm lượng oxyt canxi (CaO)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.6
|
Hàm lượng oxyt magie (MgO)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.7
|
Hàm lượng oxyt sắt & oxyt nhôm (Fe2O3 & Al2O3)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
80
|
|
16.8
|
Hàm lượng oxyt sắt (Fe2O3 )
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.9
|
Hàm lượng anhydrit sunfuric (SO3) hoặc sulfat canxi (CaSO4)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.10
|
Hàm lượng anhydrit sunfuric (SO3)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.11
|
Hàm lượng sulfat canxi (CaSO4)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.12
|
Hàm lượng clorua natri (NaCl)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
50
|
|
16.13
|
Hàm lượng sulfur (S)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.14
|
Hàm lượng sulfide (S-)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.15
|
Hàm lượng anhydrit cacbonic (CO2)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
50
|
|
16.16
|
Hàm lượng anhydrit photphoric (P2O5) tan trong nước
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.17
|
Hàm lượng kiềm tan trong nước
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
50
|
|
16.18
|
Hàm lượng axit tự do (qui ra H2SO4)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
1
|
50
|
|
17
|
THAN (NGUYÊN LIỆU)
|
1 kg
|
|
2 - 5
|
|
|
17.1
|
Độ ẩm
|
|
ASTM D 3173-87
ASTM D 2667-91
|
|
50
|
|
17.2
|
Độ ẩm tổng cộng
|
|
ASTM D 3302-91
|
|
50
|
|
17.3
|
Độ ẩm toàn phần
|
|
TCVN 172:1997
|
|
80
50
|
ppháp A ppháp B
|
17.4
|
Độ ẩm
|
|
ASTM 2667-91
|
|
50
|
|
17.5
|
Hàm lượng chất bốc
|
|
TCVN 174:1995
|
|
50
|
|
17.6
|
Hàm lượng tro (815oC x 7 phút)
|
|
TCVN 173:1995
|
|
50
|
|
17.7
|
Hàm lượng tro
|
|
ASTM D 3174-93
|
|
60
|
|
17.8
|
Hàm lượng lưu huỳnh tổng
|
|
ASTM D 3177-89
TCVN 175:1995
|
|
60
|
|
17.9
|
Nhiệt lượng
|
|
TCVN 200:1995
|
|
60
|
|
17.10
|
Tro tổng cộng
|
|
ASTM D 2866-94
|
|
60
|
|
17.11
|
Hàm lượng lưu huỳnh pyrit
|
|
TCVN 175:1995
|
|
60
|
|
17.12
|
Chỉ số iot cho than hoạt tính
|
|
ASTM D4607-94
|
|
160
|
|
18
|
SILICAT MAGIE
|
500 g
|
ASTM D 717-86
|
2 - 5
|
|
|
18.1
|
Lượng mất khi nung ở (900 - 1000)oC
|
|
ASTM D 717-86
|
|
50
|
|
18.2
|
Độ ẩm (105 - 110)oC
|
|
ASTM D 717-86
|
|
50
|
|
18.3
|
Hàm lượng chất tan trong nước
|
|
ASTM D 717-86
|
|
50
|
|
18.4
|
Cỡ hạt qua rây 325 (45 µm)
|
|
ASTM D 717-86
|
|
60
|
|
18.5
|
Hàm lượng oxyt silic (SiO2)
|
|
ASTM D 717-86
|
|
70
|
|
|
|
|
TCVN 141-98
|
|
|
|
18.6
|
Hàm lượng tổng oxyt nhôm & oxyt sắt (Al2O3 & Fe2O3)
|
|
ASTM D 717-86
|
|
80
|
|
18.7
|
Hàm lượng oxyt canxi (CaO)
|
|
ASTM D 717-86
|
|
60
|
|
18.8
|
Hàm lượng oxyt magie (MgO)
|
|
ASTM D 717-86
|
|
60
|
|
18.9
|
Độ kiềm hoặc acid
|
|
ASTM D 717-86
|
|
50
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|