|
Nhóm 6 : Khí hóa lỏng (L.P.G)
|
trang | 25/36 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 5.87 Mb. | | #1842 |
| | 6
Nhóm 6 : Khí hóa lỏng (L.P.G)
|
7 kg
|
|
4
|
|
|
6.1
|
Ăn mòn lá đồng
|
500
|
ASTM D 1838 - 91
|
4
|
100
|
|
6.2
|
Ăn mòn lá đồng
|
1000
|
ASTM D 1267 - 95
|
4
|
200
|
|
6.3
|
Cặn không bay hơi
|
1000
|
ASTM D 2158 - 92
|
5
|
150
|
|
6.4
|
Độ bay hơi của LPG
|
500
|
ASTM D 1837 - 94
|
4
|
100
|
|
6.5
|
Độ khô propan
|
2000
|
ASTM D 2713 - 91
|
4
|
100
|
|
6.6
|
Định tính H2S
|
500
|
ASTM D 2420 - 91
|
4
|
50
|
|
6.7
|
Hàm lượng lưu huỳnh
|
400
|
ASTM D 2784 - 98
|
4
|
200
|
|
6.8
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1000
|
ASTM D 1657 - 89
|
4
|
100
|
|
6.9
|
Nước tự do
|
500
|
Visual
|
4
|
50
|
|
6.10
|
Thành phần hydro cacbon
|
400
|
ASTM D 2163 - 91
|
5
|
400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Nhóm 7: Mỡ bôi trơn
|
3 kg
|
|
4
|
|
|
7.1
|
Ăn mòn lá đồng
|
100 g
|
ASTM D 4048 - 97
|
4
|
60
|
|
7.2
|
Ăn mòn lá đồng
|
100 g
|
BS 3223: 1960
|
4
|
60
|
|
7.3
|
Độ chịu nhiệt
|
100 g
|
BS 3223: 1960
|
4
|
40
|
|
7.4
|
Hàm lượng axít hữu cơ tự do tính theo axít oleic
|
20 g
|
TCVN 2704: 1978
|
4
|
50
|
|
7.5
|
Hàm lượng axít hữu cơ tự do tính theo axít oleic
|
20 g
|
BS 3223: 1960
|
4
|
50
|
|
7.6
|
Hàm lượng bazơ tự do tính theo hydroxyt canxi
|
20 g
|
TCVN 2704: 1978
|
4
|
50
|
|
7.7
|
Hàm lượng bazơ tự do tính theo hydroxyt canxi
|
20 g
|
BS 3225: 1960
|
4
|
50
|
|
7.8
|
Hàm lượng liti (Li)
|
20 g
|
ASTM
D 3340 - 98
|
4
|
40
|
p. HMT
|
7.9
|
Hàm lượng natri (Na)
|
20 g
|
ASTM
D 3340 - 98
|
4
|
40
|
p. HMT
|
7.10
|
Hàm lượng nước
|
600 g
|
ASTM
D 95 - 99
|
4
|
40
|
|
7.11
|
Hàm lượng nước
|
600 g
|
TCVN 2692: 1995
|
4
|
40
|
|
7.12
|
Hàm lượng tro sulfat
|
40 g
|
TCVN 2688: 1978
|
4
|
40
|
|
7.13
|
Nhiệt độ nhỏ giọt
|
|
ASTM D 566 - 93
|
|
60
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Nhóm 8 : Xăng động cơ
|
5 L
|
|
4
|
|
|
8.1
|
Ăn mòn lá đồng ở 50oC
|
200
|
ASTM D 130 - 94
|
4
|
40
|
|
8.2
|
Ăn mòn lá đồng ở 50oC
|
200
|
TCVN 2694: 1995
|
4
|
40
|
|
8.3
|
Áp suất hơi bão hòa ở 1000F
|
800
|
ASTM D 323 - 99a
|
4
|
60
|
|
8.4
|
Axít & kiềm tan trong nước
|
200
|
TCVN 3174: 1979
|
4
|
30
|
|
8.5
|
Chu kỳ cảm ứng
|
400
|
ASTM D 525 - 00
|
5
|
100
|
|
8.6
|
Độ axít
|
60
|
TCVN 2695: 1995
|
4
|
40
|
|
8.7
|
Hàm lượng Benzen
|
200
|
Tham khảo
ASTM D 3606 - 99
|
4
|
300
|
|
8.8
|
Hàm lượng chì
|
100
|
ASTM D 3237 - 97
|
4
|
200
|
|
8.9
|
Hàm lượng photpho trong xăng
|
100
|
ASTM D 3231 - 94
|
4
|
60
|
|
8.10
|
Hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp đốt đèn
|
40
|
ASTM D 1266 - 98
|
4
|
60
|
|
8.11
|
Hàm lượng nhựa thực tế
|
400
|
ASTM D 381 - 00
|
5
|
100
|
|
8.12
|
Hàm lượng chì (xăng chì)
|
300
|
ASTM D 3341 - 00
|
5
|
60
|
|
8.13
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1 000
|
ASTM
D 1298 - 99
|
4
|
30
|
|
8.14
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1 000
|
TCVN 6594 : 2000
|
4
|
30
|
|
8.15
|
Thành phần chưng cất
|
500
|
ASTM D 86 - 00a
|
4
|
50
|
|
8.16
|
Thành phần chưng cất
|
500
|
TCVN 2698: 1995
|
4
|
50
|
|
8.17
|
Trị số axit
|
60
|
ASTM D 974 - 97
|
4
|
40
|
|
8.18
|
Trị số Octan (MON)
- từ mẫu thứ 1 đến 5
- từ mẫu thứ 6 đến 20
- từ mẫu thứ 21 trở lên
|
2 000
|
ASTM D 2700 - 95
|
4
|
1 500
1 200
1 000
|
cho một lần gửi mẫu
|
8.19
|
Trị số Octan (RON)
- từ mẫu thứ 1 đến 5
- từ mẫu thứ 6 đến 20
- từ mẫu thứ 21 trở lên
|
2 000
|
ASTM D 2699 -95
|
4
|
1 500
1 200
1 000
|
cho một lần gửi mẫu
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|