|
|
trang | 23/36 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 5.87 Mb. | | #1842 |
| LĨNH VỰC: DẦU KHÍ
STT
|
Tên sản phẩm - chỉ tiêu
|
Số lượng
|
Phương pháp thử
|
Th.gian ngày
|
Đơn giá 1000đ
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhóm 1 : Akyl Benzen
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Chỉ số khúc xạ
|
20
|
ASTM D 1218 - 99
|
4
|
40
|
|
1.2
|
Doctor test
|
60
|
ASTM D 4952 - 96
|
4
|
30
|
|
1.3
|
Điểm anilin
|
60
|
ASTM
D 611 - 82 (93)
|
4
|
40
|
|
1.4
|
Thành phần hydrocarbon & Phân tử lượng trung bình
|
100
|
(2)
|
4
|
400
|
|
1.5
|
Hàm lượng nước
|
200
|
ASTM D 1744 - 92
|
4
|
150
|
|
1.6
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
400
|
ASTM
D 1298 - 99
|
4
|
30
|
|
1.7
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
400
|
TCVN 6594 : 2000
|
4
|
30
|
|
1.8
|
Màu Saybolt
|
400
|
ASTM D 156 - 00
|
4
|
30
|
|
1.9
|
Ngoại quan
|
-
|
Visual
|
4
|
10
|
|
1.10
|
Nhiệt độ chớp cháy cốc kín
|
600
|
ASTM D 93 - 00
|
4
|
60
|
|
1.11
|
Nhiệt độ chớp cháy cốc kín
|
600
|
TCVN 2693: 1995
|
4
|
60
|
|
1.12
|
Thành phần chưng cất
|
500
|
ASTM D 86 - 00a
|
4
|
50
|
|
1.13
|
Thành phần chưng cất
|
500
|
TCVN 2698: 1995
|
4
|
50
|
|
2
|
Nhóm 2 : Dầu bôi trơn - Dầu gốc - Phụ gia dầu mỏ - Dầu bôi trơn đã sử dụng
|
3 L
|
|
5-7
|
|
|
2.1
|
Ăn mòn lá đồng ở 100oC
|
200
|
ASTM D 130 - 94
|
4
|
50
|
|
2.2
|
Ăn mòn lá đồng ở 100oC
|
200
|
TCVN 2694: 1995
|
4
|
50
|
|
2.3
|
Ăn mòn lá đồng ở 50oC
|
200
|
ASTM D 130 - 94
|
4
|
40
|
|
2.4
|
Ăn mòn lá đồng ở 50oC
|
200
|
TCVN 2694: 1995
|
4
|
40
|
|
2.5
|
Cặn không tan của dầu bôi trơn đã qua sử dụng
|
100
|
ASTM D 893 - 97
|
4
|
150
|
trong pentan
|
|
|
|
|
|
200
|
trong toluen
|
2.6
|
Chỉ số độ nhớt
|
0
|
ASTM D 2270 - 93
|
4
|
10
|
tính toán
|
2.7
|
Chỉ số độ nhớt
|
0
|
TCVN 6019: 1995
|
4
|
10
|
tính toán
|
2.8
|
Điểm anilin
|
60
|
ASTM
D 611 - 82 (93)
|
4
|
40
|
|
2.9
|
Điểm anilin
|
60
|
TCVN 3173: 1995
|
4
|
40
|
|
2.10
|
Độ nhớt động học ở 100oC
|
60
|
ASTM D 445 - 97
|
4
|
50
|
|
2.11
|
Độ nhớt động học ở 100oC
|
60
|
TCVN 3171: 1995
|
4
|
50
|
|
2.12
|
Độ nhớt động học ở 40oC
|
60
|
ASTM D 445 - 97
|
4
|
40
|
|
2.13
|
Độ nhớt động học ở 40oC
|
60
|
TCVN 3171: 1995
|
4
|
40
|
|
2.14
|
Độ tạo bọt
|
1 600
|
ASTM D 892 - 98
|
5
|
60
100
|
1 giai đoạn
3 giai đoạn
|
2.15
|
Hàm lượng antimon (Sb)
|
50
|
(1) - Page 6
|
4
|
60
|
|
2.16
|
Hàm lượng bạc (Ag)
|
50
|
(1) - Page 54
|
4
|
60
|
|
2.17
|
Hàm lượng cặn carbon
|
100
|
ASTM D 189 - 97
|
4
|
30
|
|
2.18
|
Hàm lượng cặn carbon
|
100
|
TCVN 6324: 1997
|
4
|
30
|
|
2.19
|
Hàm lượng canxi (Ca)
|
50
|
ASTM
D 4628 - 97
|
5
|
60
|
|
2.20
|
Hàm lượng canxi (Ca) trong dầu đã sử dụng
|
50
|
(1) - Page 14
|
5
|
60
|
|
2.21
|
Hàm lượng chì (Pb)
|
50
|
(1) - Page 31
|
5
|
60
|
|
2.22
|
Hàm lượng crôm (Cr)
|
50
|
(1) - Page 15
|
4
|
60
|
|
2.23
|
Hàm lượng kẽm (Zn)
|
50
|
ASTM
D 4628 - 97
|
5
|
60
|
|
2.24
|
Hàm lượng kẽm (Zn) trong dầu đã sử dụng
|
50
|
(1) - Page 69
|
4
|
60
|
|
2.25
|
Hàm lượng lưu huỳnh
|
50
|
ASTM D 129 - 00
|
5
|
60
|
|
2.26
|
Hàm lượng lưu huỳnh
|
50
|
TCVN 2710: 1978
|
5
|
60
|
|
2.27
|
Hàm lượng magiê (Mg)
|
50
|
ASTM
D 4628 - 97
|
5
|
60
|
|
2.28
|
Hàm lượng magiê (Mg) trong dầu đã sử dụng
|
50
|
(1) - Page 34
|
4
|
60
|
|
2.29
|
Hàm lượng natri (Na)
|
50
|
(1) - Page 55
|
4
|
60
|
|
2.30
|
Hàm lượng nicken (Ni)
|
50
|
(1) - Page 39
|
4
|
60
|
|
2.31
|
Hàm lượng đồng (Cu)
|
50
|
(1) - Page 17
|
4
|
60
|
|
2.32
|
Hàm lượng nước
|
400
|
ASTM
D 95 - 99
|
4
|
40
|
|
2.33
|
Hàm lượng nước
|
400
|
TCVN 2692: 1995
|
4
|
40
|
|
2.34
|
Hàm lượng nước
|
100
|
ASTM D 1744 - 92
|
4
|
150
|
|
2.35
|
Hàm lượng sắt (Fe)
|
50
|
(1) - Page 29
|
4
|
60
|
|
2.36
|
Hàm lượng thiết (Sn)
|
50
|
(1) - Page 62
|
4
|
60
|
|
2.37
|
Hàm lượng tro
|
100
|
ASTM D 482 - 00a
|
4
|
40
|
|
2.38
|
Hàm lượng tro
|
100
|
TCVN 2690: 1995
|
4
|
40
|
|
2.39
|
Hàm lượng tro sulfat
|
100
|
ASTM D 874 - 00
|
4
|
40
|
|
2.40
|
Hàm lượng tro sulfat
|
100
|
TCVN 2689: 1995
|
4
|
40
|
|
2.41
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1 000
|
ASTM
D 1298 - 99
|
4
|
30
|
|
2.42
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1 000
|
TCVN 6594 : 2000
|
4
|
30
|
|
2.43
|
Màu ASTM
|
300
|
ASTM D 1500 - 98
|
4
|
30
|
|
2.44
|
Màu ASTM
|
300
|
TCVN 6023: 1995
|
4
|
30
|
|
2.45
|
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở
|
600
|
ASTM D 92 - 98a
|
4
|
60
|
|
2.46
|
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở
|
600
|
TCVN 2699: 1995
|
4
|
60
|
|
2.47
|
Nhiệt độ chớp cháy cốc kín
|
600
|
ASTM D 93 - 00
|
4
|
60
|
|
2.48
|
Nhiệt độ chớp cháy cốc kín
|
600
|
TCVN 2693: 1995
|
4
|
60
|
|
2.49
|
Nhiệt độ nhỏ giọt
|
100
|
ASTM D 566 - 97
|
4
|
60
|
|
2.50
|
Nhiệt độ rót chảy
|
300
|
TCVN 3753: 1995
|
4
|
40
|
|
2.51
|
Nhiệt độ rót chảy/ đông đặc
|
300
|
ASTM D 97 - 96a
|
4
|
40
|
|
2.52
|
Tạp chất (phương pháp ly tâm)
|
200
|
ASTM D 2273 - 97
|
4
|
70
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|