|
|
trang | 24/36 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 5.87 Mb. | | #1842 |
|
2.53
|
Tạp chất cơ học bằng phương pháp trích ly
|
60
|
TCVN 3165: 1979
|
5
|
40
|
|
2.54
|
Trị số axít của dầu sáng
|
60
|
ASTM D 974 - 97
|
4
|
40
|
|
2.55
|
Trị số axít của dầu sáng
|
60
|
TCVN 2695: 1995
|
4
|
40
|
|
2.56
|
Trị số axít của dầu tối
|
60
|
ASTM D 664 - 95
|
4
|
70
|
|
2.57
|
Trị số axít của dầu tối
|
60
|
TCVN 6325 - 97
|
5
|
70
|
|
2.58
|
Trị số kiềm
|
60
|
ASTM D 2896 - 98
|
4
|
70
|
|
2.59
|
Trị số kiềm
|
60
|
TCVN 3167: 1995
|
4
|
70
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Nhóm 3 : Dầu DO
|
4 L
|
|
5-7
|
|
|
3.1
|
Ăn mòn lá đồng ở 50oC
|
200
|
ASTM D 130 - 94
|
4
|
40
|
|
3.2
|
Ăn mòn lá đồng ở 50oC
|
200
|
TCVN 2694: 1995
|
4
|
40
|
|
3.3
|
Điểm anilin
|
60
|
ASTM
D 611 - 82 (93)
|
4
|
40
|
|
3.4
|
Điểm anilin
|
60
|
TCVN 3173: 1995
|
4
|
40
|
|
3.5
|
Độ cốc của 10% cặn
|
600
|
ASTM D 189 - 97
|
5
|
50
|
|
3.6
|
Độ cốc của 10% cặn
|
600
|
TCVN 6324: 1997
|
5
|
50
|
|
3.7
|
Độ nhớt động học ở 40oC
|
60
|
ASTM D 445 - 97
|
4
|
40
|
|
3.8
|
Độ nhớt động học ở 40oC
|
60
|
TCVN 3171: 1995
|
4
|
40
|
|
3.9
|
Hàm lượng lưu huỳnh (S)
|
20
|
ASTM D 129 - 00
|
5
|
60
|
|
3.10
|
Hàm lượng lưu huỳnh (S)
|
20
|
ASTM D 1266 - 98
|
5
|
60
|
|
3.11
|
Hàm lượng lưu huỳnh mercaptan
|
40
|
TCVN 2685: 1978
|
4
|
60
|
|
3.12
|
Hàm lượng nước
|
600
|
ASTM
D 95 - 99
|
4
|
40
|
|
3.13
|
Hàm lượng nước
|
600
|
TCVN 2692: 1995
|
4
|
40
|
|
3.14
|
Hàm lượng nước và tạp chất
|
500
|
ASTM D 2709 - 96
|
4
|
50
|
|
3.15
|
Hàm lượng tro
|
400
|
ASTM D 482 - 00a
|
4
|
40
|
|
3.16
|
Hàm lượng tro
|
400
|
TCVN 2690: 1995
|
4
|
40
|
|
3.17
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1 000
|
ASTM
D 1298 - 99
|
4
|
30
|
|
3.18
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1 000
|
TCVN 6594 : 2000
|
4
|
30
|
|
3.19
|
Màu ASTM
|
300
|
ASTM D 1500 - 98
|
4
|
30
|
|
3.20
|
Màu ASTM
|
300
|
TCVN 6023: 1995
|
4
|
30
|
|
3.21
|
Nhiệt lượng riêng
|
20
|
ASTM D 240 - 00
|
5
|
50
|
|
3.22
|
Nhiệt độ chớp cháy cốc kín
|
600
|
ASTM D 93 - 00
|
4
|
60
|
|
3.23
|
Nhiệt độ chớp cháy cốc kín
|
600
|
TCVN 2693: 1995
|
4
|
60
|
|
3.24
|
Nhiệt độ đông đặc
|
300
|
TCVN 3753: 1995
|
5
|
40
|
|
3.25
|
Nhiệt độ rót chảy/ đông đặc
|
300
|
ASTM D 97 - 96a
|
4
|
40
|
|
3.26
|
Thành phần chưng cất
|
600
|
ASTM D 86 - 00a
|
4
|
50
|
|
3.27
|
Thành phần chưng cất
|
600
|
TCVN 2689: 1995
|
4
|
50
|
|
3.28
|
Trị số axít - Trị số kiềm
|
60
|
ASTM D 974 - 97
|
4
|
40
|
|
3.29
|
Trị số axít - Trị số kiềm
|
60
|
TCVN 2695: 1995
|
4
|
40
|
|
3.30
|
Chỉ số cetan
|
-
|
ASTM D 976 - 91
|
4
|
10
|
tính toán
|
3.31
|
Chỉ số cetan
|
-
|
TCVN 5689: 1992
|
4
|
10
|
tính toán
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhóm 4 : Dầu FO
|
4 L
|
|
5-7
|
|
|
4.1
|
Độ cốc conradson
|
60
|
ASTM D 189 - 97
|
4
|
30
|
|
4.2
|
Độ cốc conradson
|
60
|
TCVN 6324: 1997
|
4
|
30
|
|
4.3
|
Độ nhớt động học ở 50oC
|
60
|
ASTM D 445 - 97
|
4
|
50
|
|
4.4
|
Độ nhớt động học ở 50oC
|
60
|
TCVN 3171: 1995
|
4
|
50
|
|
4.5
|
Hàm lượng lưu huỳnh (S)
|
20
|
ASTM D 129 - 00
|
5
|
60
|
|
4.6
|
Hàm lượng lưu huỳnh (S)
|
20
|
TCVN 2710 - 78
|
5
|
60
|
|
4.7
|
Hàm lượng natri (Na)
|
50
|
ASTM D 5863 - 95
|
4
|
60
|
|
4.8
|
Hàm lượng nitơ
|
50
|
TCVN 3228 : 1996
|
4
|
60
|
|
4.9
|
Hàm lượng nước
|
600
|
ASTM
D 95 - 99
|
4
|
40
|
|
4.10
|
Hàm lượng nước
|
600
|
TCVN 2692: 1995
|
4
|
40
|
|
4.11
|
Hàm lượng tro
|
400
|
ASTM D 482 - 00a
|
4
|
40
|
|
4.12
|
Hàm lượng tro
|
400
|
TCVN 2690: 1995
|
4
|
40
|
|
4.13
|
Hàm lượng vanadi (V)
|
50
|
ASTM D 1548 - 92
|
4
|
60
|
|
4.14
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1 000
|
ASTM
D 1298 - 99
|
4
|
30
|
|
4.15
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1 000
|
TCVN 6594 : 2000
|
4
|
30
|
|
4.16
|
Nhiệt lượng riêng
|
60
|
ASTM D 240 - 00
|
5
|
50
|
|
4.17
|
Nhiệt độ chớp cháy cốc kín
|
600
|
ASTM D 93 - 00
|
4
|
60
|
|
4.18
|
Nhiệt độ chớp cháy cốc kín
|
600
|
TCVN 2693: 1995
|
4
|
60
|
|
4.19
|
Nhiệt độ đông đặc
|
300
|
TCVN 3753: 1995
|
5
|
40
|
|
4.20
|
Nhiệt độ rót chảy/ đông đặc
|
300
|
ASTM D 97 - 96a
|
5
|
40
|
|
4.21
|
Nước và tạp chất (pp ly tâm)
|
200
|
ASTM D 1796 - 97
|
4
|
70
|
|
4.22
|
Tạp chất cơ học bằng phương pháp trích ly
|
60
|
ASTM
D 473 - 81 (87)
|
5
|
40
|
|
4.23
|
Tạp chất cơ học bằng phương pháp trích ly
|
60
|
TCVN 3165: 1979
|
4
|
40
|
|
4.24
|
Asphanten
|
|
IP 143/90
|
4
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nhóm 5 : Dầu hỏa - Nhiên liệu máy bay
|
4 L
|
|
5-7
|
|
|
5.1
|
Ăn mòn lá đồng ở 100oC
|
200
|
ASTM D 130 - 94
|
4
|
50
|
|
5.2
|
Ăn mòn lá đồng ở 100oC
|
200
|
TCVN 2694: 1995
|
4
|
50
|
|
5.3
|
Chiều cao ngọn lửa không khói
|
150
|
ASTM D 1322 - 96
|
4
|
60
|
|
5.4
|
Doctor test
|
60
|
ASTM D 4952 - 96
|
4
|
30
|
|
5.5
|
Điểm anilin
|
60
|
ASTM
D 611 - 82 (93)
|
4
|
40
|
|
5.6
|
Điểm anilin
|
60
|
TCVN 3173: 1995
|
4
|
40
|
|
5.7
|
Hàm lượng lưu huỳnh bằng phương đốt đèn
|
200
|
ASTM D 1266 - 98
|
5
|
60
|
|
5.8
|
Hàm lượng lưu huỳnh mercaptan
|
40
|
ASTM D 1219 - 61 (1968)
|
4
|
60
|
|
5.9
|
Hàm lượnt naphtalen hydro cacbon
|
200
|
ASTM D 1840 - 96
|
4
|
120
|
|
5.10
|
Hàm lượng nhựa thực tế
|
400
|
ASTM D 381 - 00
|
5
|
100
|
|
5.11
|
Hàm lượng nước
|
200
|
ASTM D 1744 - 92
|
5
|
150
|
|
5.12
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1 000
|
ASTM
D 1298 - 99
|
4
|
30
|
|
5.13
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1 000
|
TCVN 6594 : 2000
|
4
|
30
|
|
5.14
|
Màu Saybolt
|
400
|
ASTM D 156 - 00
|
4
|
30
|
|
5.15
|
Ngoại quan
|
-
|
Visual
|
4
|
10
|
|
5.16
|
Nhiệt lượng riêng
|
-
|
ASTM D 4529 - 95
|
4
|
10
|
tính toán
|
5.17
|
Nhiệt lượng riêng
|
20
|
ASTM D 1405 - 95a
|
4
|
10
|
tính toán
|
5.18
|
Thành phần chưng cất
|
600
|
ASTM D 86 - 00a
|
4
|
50
|
|
5.19
|
Thành phần chưng cất
|
600
|
TCVN 2689: 1995
|
4
|
50
|
|
5.20
|
Trị số axít
|
60
|
ASTM D 974 - 97
|
4
|
40
|
|
5.21
|
Trị số axít
|
60
|
TCVN 2659: 1995
|
4
|
40
|
|
5.22
|
Trị số axít
|
200
|
ASTM D 3242 - 93
|
4
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|