THÔng tư Ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật


SC: đạo ôn/ lúa, thối quả/ xoài 50WP



tải về 10.68 Mb.
trang35/66
Chuyển đổi dữ liệu31.12.2017
Kích10.68 Mb.
#35172
1   ...   31   32   33   34   35   36   37   38   ...   66

50SC: đạo ôn/ lúa, thối quả/ xoài 50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi

60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài

Forward International Ltd










Glory

50SC


thán thư/ nho, xoài, điều; khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam










Kacpenvil 50WP, 500SC

50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau 500SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical












Monet 50SC

khô vằn/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan










Nicaben 50SC, 500WP

50SC: thối quả/ cà phê, thán thư/xoài

500WP: Phấn trắng/ cao su

Công ty CP Nicotex










Ticarben 50WP, 50SC

50WP: đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn, nấm hồng/ cao su 50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Tilvil 500SC, 500WP

500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Vicarben 50WP, 50SC

50WP: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu 50SC: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa; thán thư/điều, cà phê; vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Zoom 50WP, 50SC

50WP: khô vằn/ lúa 50SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều

Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam



3808.20

Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%

Love rice

66WP


chết cây con/ dưa hấu, vàng lá do nấm/ lúa, xì mủ/ sầu riêng; thán thư/ ớt; vàng rụng lá/ cao su; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/nho; thán thư/xoài

Công ty CP Thanh Điền



3808.20

Carbendazim 5g/l (50g/l) (500g/l) (100g/kg) (10g/kg) + Difenoconazole 250g/l (30g/l) (10g/l) (50g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 5g/l (350g/l), (10g/l) (400g/kg) (760g/kg)

Titanicgold

260EW, 430SC, 520SC, 550WP, 780WP



260EW :lem lép hạt/ lúa

430SC: đạo ôn, lem lép hạt /lúa

520SC: khô vằn/ lúa

550WP, 780WP: Đạo ôn/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole 125g/l

Swing

25SC


khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.20

Carbendazim 1g/l (325g/l) + 49g/l (25g/l) Hexaconazole

Andovin

5SC, 350SC



5SC: lem lép hạt/ lúa 350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân




3808.20

Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l

Calivil

55SC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức



3808.20

Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8%

Vilusa

5.5SC


lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê, lạc; phấn trắng/ hoa cúc; nấm hồng/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.20

Carbendazim 7g/l (5g/l), (95g/kg), (5g/l), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l, (80g/l), (2g/kg), (105g/l), (30g/kg), (20g/l), (50g/l)

Arivit

55SC, 85SC, 97WP, 110SC, 200WP, 250SC, 350SC



55SC, 85SC, 110SC, 350SC: khô vằn/ lúa

97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa

250SC: Khô văn/ lúa, ngô; thối quả/cà phê

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Carbendazim 150g/l (200g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole

Do.One

180SC, 250SC



180SC: khô vằn/ lúa 250SC: rỉ sắt/ cà phê; héo dây/ dưa hấu; thán thư/ điều, ớt; khô vằn, đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối quả/cam

Công ty CP

Đồng Xanh





3808.20

Carbendazim 150g/l (150g/l), (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (30g/l), (25g/l)

Hexca 180EC, 180SC, 275EC

18 0EC: Vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt/cà phê

180SC: vàng rụng lá/cao su; gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, vàng lá chín sớm /lúa

275EC: Thán thư/cao su, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH SX-TM

Tô Ba




3808.20

Carbendazim 220g/l (450g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l)

Casuvin 250SC, 500SC

Gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/lúa; vàng rụng lá/ cao su


Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm



3808.20

Carbendazim 500g/l + Hexaconazole 50g/l

Bencony 550SC

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH TM và SX

Ngọc Yến




3808.20

Carbendazim 220 g/l + Hexaconazole 30g/l

Shakira

250SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.20

Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l

Bivil 250SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Cây trồng

Bình Chánh





3808.20

Carbendazim 250g/l (500g/l) + Hexaconazole 25g/l (25g/l)

Lansuper

275SC, 525SC



275SC: lem lép hạt/ lúa

525SC: rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược

Đại Nông




3808.20

Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l

Vixazol

275 SC


lem lép hạt, thối bẹ/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/xoài, điều, cà phê; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Carbendazim 250g/l (150g/l) + Hexaconazole 25g/l (200g/l)

Siuvin

275SC, 350SC




275SC: vàng lá do nấm/ lúa

350SC: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Carbendazim 125g/l (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l)

Hexado

155SC, 300SC



155SC: phấn trắng/ nho; vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su

300SC: vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.20

Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 50g/l

Ao’ya

300SC


Vàng rụng lá / cao su

Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An










Daric

300SC


Vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Hóc Môn



3808.20

Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 30g/l

Daihexe

330 SC


lem lép hạt/ lúa

Taiwan Advance Science

Co., Ltd




3808.20

Carbendazim 490g/l + Hexaconazole 10 g/l

V-T Vil

500 SC


khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa; đốm lá/lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; sẹo/ cam; đốm lá/ bắp cải

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.20

Carbendazim 500 g/l + Hexaconazole 5 g/l

Biozol

505SC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.20

Carbendazim 51% + Hexaconazole 2% + Kasugamycin 2%

Carny super 55SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM SX

Ngọc Yến




3808.20

Carbendazim 7g/l (170g/kg) + Hexaconazole 50g/l (30g/kg) + Sulfur 38g/l (100g/kg)

Mullingold

95SC, 300WP



95SC: Vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa

300WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.20

Carbendazim 200g/kg + Hexaconazole 10g/kg + Tricyclazole 440g/kg

Andobeam

650WP


Đạo ôn/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân



3808.20

Carbendazim 400g/kg + Hexaconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Mothantilt 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Nam Bắc



3808.20

Carbendazim 250g/l + Imidacloprid 250 g/l + Thiram 100 g/l

Doright 600FS

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.20

Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175 g/l

Calidan 262.5 SC

khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg)

Andoral

250 SC, 500SC, 500WP, 750WP



250SC, 500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân




3808.20

Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg

Tilral super

500WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.20

Carbendazim 350g/l(g/kg) + Iprodione 150g/l (g/kg)

Rony 500SC, 500WP

500SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.20

Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg

Vkgoral 500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang





3808.20

Carbendazim 400 g/kg + Iprodione 100 g/kg

Daroral 500WP

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nông dược

Đại Nông




3808.20

Carbendazim 250g/l + Iprodione 255 g/l

Gold cat 505SC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Carbendazim 200g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 350g/kg

Cittiz 750WP

đạo ôn/ lúa

Lionchem Co., Ltd.



3808.20

Carbendazim 100g/kg (200g/kg) + Isoprothiolane 200g/kg (200g/kg) + Tricyclazole 350g/kg (350g/kg)

Citigold-TSC 650WP, 750WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808.20

Carbendazim 277g/kg + Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Fujibem 777WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hoà Bình




3808.20

Carbendazim 50 g/l (10g/kg) + Isoprothiolane 130 g/l (200g/kg) + 300g/l (400g/kg) Tricyclazole

Ricesilk

480SE, 700WP



Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.20

Carbendazim 400g/kg + Kasugamycin 25g/kg + Tricyclazole 352g/kg

Sieubem 777WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hoà Bình




3808.20

Carbendazim 120g/kg + Mancozeb 630g/kg

Cama-PL 750WP

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Phan Lê



3808.20

Carbendazim 6% + Mancozeb 74%

DuPontTM Delsene 80WP

mốc sương/ cà chua

DuPont Vietnam Ltd



3808.20

Carbendazim 6.2 % + Mancozeb 73.8 %

Carmanthai 80WP

thối quả/ xoài

Công ty CP Bình Điền

MeKong




3808.20

Carbendazim 12% + Mancozeb 63%

Saaf

75 WP


đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu

Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam



3808.20

Carbendazim 300g/l (120g/kg) (60g/kg), (150g/kg) + Mancozeb 300g/l (630g/kg), (740g/kg), (700 g/kg)

Megazebusa

600SC, 750WP, 800WP, 850WP




tải về 10.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   31   32   33   34   35   36   37   38   ...   66




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương