|
SC: đạo ôn/ lúa, thối quả/ xoài 50WP
|
trang | 35/66 | Chuyển đổi dữ liệu | 31.12.2017 | Kích | 10.68 Mb. | | #35172 |
| 50SC: đạo ôn/ lúa, thối quả/ xoài 50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi
60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài
Forward International Ltd
|
|
|
|
Glory
50SC
|
thán thư/ nho, xoài, điều; khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
|
|
|
Kacpenvil 50WP, 500SC
|
50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau 500SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Monet 50SC
|
khô vằn/ lúa
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
|
|
|
Nicaben 50SC, 500WP
|
50SC: thối quả/ cà phê, thán thư/xoài
500WP: Phấn trắng/ cao su
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Ticarben 50WP, 50SC
|
50WP: đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn, nấm hồng/ cao su 50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Tilvil 500SC, 500WP
|
500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Vicarben 50WP, 50SC
|
50WP: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu 50SC: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa; thán thư/điều, cà phê; vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zoom 50WP, 50SC
|
50WP: khô vằn/ lúa 50SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều
|
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
|
|
3808.20
|
Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%
|
Love rice
66WP
|
chết cây con/ dưa hấu, vàng lá do nấm/ lúa, xì mủ/ sầu riêng; thán thư/ ớt; vàng rụng lá/ cao su; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/nho; thán thư/xoài
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
3808.20
|
Carbendazim 5g/l (50g/l) (500g/l) (100g/kg) (10g/kg) + Difenoconazole 250g/l (30g/l) (10g/l) (50g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 5g/l (350g/l), (10g/l) (400g/kg) (760g/kg)
|
Titanicgold
260EW, 430SC, 520SC, 550WP, 780WP
|
260EW :lem lép hạt/ lúa
430SC: đạo ôn, lem lép hạt /lúa
520SC: khô vằn/ lúa
550WP, 780WP: Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.20
|
Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole 125g/l
|
Swing
25SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
3808.20
|
Carbendazim 1g/l (325g/l) + 49g/l (25g/l) Hexaconazole
|
Andovin
5SC, 350SC
|
5SC: lem lép hạt/ lúa 350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/cao su
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
3808.20
|
Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Calivil
55SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
|
3808.20
|
Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8%
|
Vilusa
5.5SC
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê, lạc; phấn trắng/ hoa cúc; nấm hồng/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
3808.20
|
Carbendazim 7g/l (5g/l), (95g/kg), (5g/l), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l, (80g/l), (2g/kg), (105g/l), (30g/kg), (20g/l), (50g/l)
|
Arivit
55SC, 85SC, 97WP, 110SC, 200WP, 250SC, 350SC
|
55SC, 85SC, 110SC, 350SC: khô vằn/ lúa
97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa
250SC: Khô văn/ lúa, ngô; thối quả/cà phê
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.20
|
Carbendazim 150g/l (200g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole
|
Do.One
180SC, 250SC
|
180SC: khô vằn/ lúa 250SC: rỉ sắt/ cà phê; héo dây/ dưa hấu; thán thư/ điều, ớt; khô vằn, đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối quả/cam
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
3808.20
|
Carbendazim 150g/l (150g/l), (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (30g/l), (25g/l)
|
Hexca 180EC, 180SC, 275EC
|
18 0EC: Vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt/cà phê
180SC: vàng rụng lá/cao su; gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, vàng lá chín sớm /lúa
275EC: Thán thư/cao su, rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH SX-TM
Tô Ba
|
|
3808.20
|
Carbendazim 220g/l (450g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l)
|
Casuvin 250SC, 500SC
|
Gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/lúa; vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
|
|
3808.20
|
Carbendazim 500g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Bencony 550SC
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH TM và SX
Ngọc Yến
|
|
3808.20
|
Carbendazim 220 g/l + Hexaconazole 30g/l
|
Shakira
250SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Bivil 250SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Cây trồng
Bình Chánh
|
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/l (500g/l) + Hexaconazole 25g/l (25g/l)
|
Lansuper
275SC, 525SC
|
275SC: lem lép hạt/ lúa
525SC: rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài, lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
|
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l
|
Vixazol
275 SC
|
lem lép hạt, thối bẹ/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/xoài, điều, cà phê; vàng rụng lá/cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/l (150g/l) + Hexaconazole 25g/l (200g/l)
|
Siuvin
275SC, 350SC
|
275SC: vàng lá do nấm/ lúa
350SC: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808.20
|
Carbendazim 125g/l (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l)
|
Hexado
155SC, 300SC
|
155SC: phấn trắng/ nho; vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su
300SC: vàng lá do nấm/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Ao’ya
300SC
|
Vàng rụng lá / cao su
|
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
|
|
|
|
Daric
300SC
|
Vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty CP Hóc Môn
|
|
3808.20
|
Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 30g/l
|
Daihexe
330 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Taiwan Advance Science
Co., Ltd
|
|
3808.20
|
Carbendazim 490g/l + Hexaconazole 10 g/l
|
V-T Vil
500 SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa; đốm lá/lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; sẹo/ cam; đốm lá/ bắp cải
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
3808.20
|
Carbendazim 500 g/l + Hexaconazole 5 g/l
|
Biozol
505SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
3808.20
|
Carbendazim 51% + Hexaconazole 2% + Kasugamycin 2%
|
Carny super 55SC
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Ngọc Yến
|
|
3808.20
|
Carbendazim 7g/l (170g/kg) + Hexaconazole 50g/l (30g/kg) + Sulfur 38g/l (100g/kg)
|
Mullingold
95SC, 300WP
|
95SC: Vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa
300WP: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/kg + Hexaconazole 10g/kg + Tricyclazole 440g/kg
|
Andobeam
650WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
|
3808.20
|
Carbendazim 400g/kg + Hexaconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Mothantilt 850WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Nam Bắc
|
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/l + Imidacloprid 250 g/l + Thiram 100 g/l
|
Doright 600FS
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808.20
|
Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175 g/l
|
Calidan 262.5 SC
|
khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg)
|
Andoral
250 SC, 500SC, 500WP, 750WP
|
250SC, 500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg
|
Tilral super
500WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808.20
|
Carbendazim 350g/l(g/kg) + Iprodione 150g/l (g/kg)
|
Rony 500SC, 500WP
|
500SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.20
|
Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg
|
Vkgoral 500WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
|
3808.20
|
Carbendazim 400 g/kg + Iprodione 100 g/kg
|
Daroral 500WP
|
lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
|
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/l + Iprodione 255 g/l
|
Gold cat 505SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 350g/kg
|
Cittiz 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Lionchem Co., Ltd.
|
|
3808.20
|
Carbendazim 100g/kg (200g/kg) + Isoprothiolane 200g/kg (200g/kg) + Tricyclazole 350g/kg (350g/kg)
|
Citigold-TSC 650WP, 750WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
3808.20
|
Carbendazim 277g/kg + Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Fujibem 777WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
|
|
3808.20
|
Carbendazim 50 g/l (10g/kg) + Isoprothiolane 130 g/l (200g/kg) + 300g/l (400g/kg) Tricyclazole
|
Ricesilk
480SE, 700WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808.20
|
Carbendazim 400g/kg + Kasugamycin 25g/kg + Tricyclazole 352g/kg
|
Sieubem 777WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
|
|
3808.20
|
Carbendazim 120g/kg + Mancozeb 630g/kg
|
Cama-PL 750WP
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Phan Lê
|
|
3808.20
|
Carbendazim 6% + Mancozeb 74%
|
DuPontTM Delsene 80WP
|
mốc sương/ cà chua
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
3808.20
|
Carbendazim 6.2 % + Mancozeb 73.8 %
|
Carmanthai 80WP
|
thối quả/ xoài
|
Công ty CP Bình Điền
MeKong
|
|
3808.20
|
Carbendazim 12% + Mancozeb 63%
|
Saaf
75 WP
|
đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu
|
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
|
|
3808.20
|
Carbendazim 300g/l (120g/kg) (60g/kg), (150g/kg) + Mancozeb 300g/l (630g/kg), (740g/kg), (700 g/kg)
|
Megazebusa
600SC, 750WP, 800WP, 850WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|