THÔng tư Ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật


SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa 95WP



tải về 10.68 Mb.
trang32/66
Chuyển đổi dữ liệu31.12.2017
Kích10.68 Mb.
#35172
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   ...   66

18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa

Công ty CP DV NN & PTNT Vĩnh Phúc










Sanedan 95 WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TM và XNK

Thăng Long












Shaling Shuang 180 SL, 500WP, 950WP

180SL: sâu đục thân/ lúa

500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Sha Chong Jing 50WP, 90WP, 95WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM

Bình Phương












Sha Chong Shuang 18 SL, 50SP/BHN, 90WP, 95 WP

18SL, 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá/ rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/ cây ăn quả 50SP/BHN: sâu đục thân lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ rau

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Taginon 18 SL, 95 WP

18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; rầy/ xoài 95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Tiginon 5GR, 18SL, 90WP, 95WP

5GR: sâu đục thân/ mía, lúa

90WP, 18SL: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê 95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Tungsong 18SL, 25SL, 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi

25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều, sâu vẽ bùa cam 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Vietdan

3.6GR, 29SL, 50WP, 95WP



3.6GR: sâu đục thân/ lúa 29SL: bọ trĩ/ lúa

50WP: sâu cuốn lá/ lúa

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Vinetox 5GR, 18SL, 95SP

5GR: sâu đục thân/ lúa 18SL: rệp/ cây có múi, sâu đục thân/ lúa 95SP: rệp sáp/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Vi Tha Dan 18 SL, 95WP

18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; dòi đục lá/ rau cải; rầy xanh, rệp/ cây có múi

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Tralomethrin

(min 93%)



Scout 1.4SC, 1.6EC, 3.6EC

1.4SC: dòi đục lá/ vườn cây, rệp/ rau 1.6EC: rệp, sâu đục nụ, sâu khoang/ thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu vẽ bùa, rệp, bọ trĩ/ cây có múi 3.6EC: dòi đục lá/ vườn cây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Triazophos

(min 92%)



Hostathion 40 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục nụ/ bông vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Trichlorfon (Chlorophos) (min 97% )

Biminy 40EC, 90SP

40EC: sâu keo, bọ trĩ , sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ nhãn, đậu tương 90SP: sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Địch Bách Trùng 90SP

bọ xít, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH

Việt Thắng












Dilexson 90 WP

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH Sơn Thành










Dip 80 SP

sâu keo/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương

Công ty CP BVTV I TW










Diptecide 90 WP

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH - TM

Bình Phương











Terex 50EC, 90SP

50EC: dòi đục lá, sâu khoang/ đậu tương 90SP: sâu khoang/ bắp cải, sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng



2. Thuốc trừ bệnh:



3808.20

Ascorbic acid 2.5%+ Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0%

Agrilife 100 SL

Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài; thối nhũn vi khuẩn/bắp cải; thán thư/ớt; thán thư/thanh long; lúa von/lúa (xử lý hạt giống)

Công ty TNHH Hoá nông

Hợp Trí





3808.20

Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1 %

Som

5 SL


đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt

Công ty TNHH CNSH

Khải Hoàn





3808.20

Acrilic acid 40g/l + Carvacrol 10g/l

Stargolg

5SL


Khô vằn, bạc lá/lúa; thán thư/ớt

Công ty CP Hóa Nông

Mỹ Việt Đức





3808.20

Acibenzolar - S - methyl (min 96%)

Bion

50 WG


bạc lá/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Albendazole

(min 98.8%)



Abenix

10FL


đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/dưa hấu

Công ty CP

Nicotex




3808.20

Amisulbrom (min 96.5%)

Gekko 20SC

Sương mai/cà chua, giả sương mai/dưa chuột

Nissan Chemical Industries Ltd.



3808.20

Azoxystrobin

Altista 250SC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang







(min 93%)

Amistar

250 SC


thán thư/ xoài, đốm vòng/ cà chua, mốc sương, lở cổ rễ/khoai tây

Syngenta Vietnam Ltd










Azony 25SC

Khô vằn, đạo ôn/ lúa; sẹo (ghẻ nhám)/ cam, thán thư/xoài

Công ty TNHH TM SX

Ngọc Yến











Envio 250SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hoá Nông

Hợp Trí











Majestic 250SC

thán thư hoa/ xoài

Công ty TNHHThạnh Hưng










Overamis

300SC


thán thư/ xoài

Công ty TNHH Nam Bắc










STAR.DX

250SC


Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa hấu

Công ty CP

Đồng Xanh












Trobin 250SC

đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam

Công ty TNHH

Phú Nông




3808.20

Azoxystrobin 10g/l (10g/kg), (300g/l), (50g/l), (200g/kg) + Carbendazim 10g/l (170g/kg), (10g/l), (300g/l), (1g/kg) + Hexaconazole 60g/l (30g/kg), (10g/l), (20g/l), (565g/kg)

Amiusatop 80SC, 210WP, 320SC, 370SC, 766WG

80SC: khô vằn/lúa

210WP, 320SC, 370SC, 766WG: lem lép hạt/lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung





3808.20

Azoxystrobin 20g/l + Carbendazim 375g/l + Hexaconazole 30g/l

Luscar 425SC

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP NN HP



3808.20

Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l

Mighty 560SC

giả sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)









Ortiva 560SC

giả sương mai/ dưa chuột, sương mai, đốm vòng, đốm lá và quả/cà chua; sương mai/dưa hâu; thán thư/xoài

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Azoxystrobin 200g/kg + Cyproconazole 75g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Cyat 525WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông Tín AG



3808.20

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Amistar top 325SC

khô vằn, vàng lá do nấm, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; mốc sương, đốm vòng/ cà chua, hành; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su; khô nứt vỏ/cao su; đốm lá lớn, gỉ sắt/ngô; thán thư/cà phê

Syngenta Vitenam Ltd










Amylatop 325SC

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH SX & KD

Tam Nông











Azofenco

325SC


Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Kital










Citeengold

325SC


Vàng lá chín sớm, đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty CP Lan Anh










Keviar 325SC

Lem lép hạt/lúa

Brightonmax International Sdn. Bhd.










Lk Top 325SC

vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu











Moneys 325SC

lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá chín sớm/ lúa; phấn trắng/hoa hồng; sẹo/cam; thán thư/xoài

Công ty CP Nông nghiệp HP










Supreme 325 SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài

Công ty TNHH Alfa (Saigon)










Topmystar

325SC


lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu











TT-Over 325SC

Lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH - TM

Tân Thành












Trobin top

325SC


đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc; đốm vòng, sương mai/cà chua; thán thư/dưa hấu, xoài; đốm vòng/khoai tây

Công ty TNHH Phú Nông



3808.20

Azoxystrobin 250g/l (200g/l), (200g/l), (200g/kg), (250g/l), (250g/l), (250g/kg) + Difenoconazole 10g/l (133g/l), (200g/l), (200g/kg), (200g/l), (250g/l), (250g/kg)

Amity top 260SC, 333SC, 400SC, 400SG, 450SC, 500SC, 500SG

260SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; vàng rụng lá/cao su

333SC: Vàng lá vi khuẩn, lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/lúa; vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su

400SC: Rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su; lem lép hạt/lúa, đốm lá/xoài

400SG: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su

450SC: Khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su

500SC: Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/lúa

500SG: Đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Việt Đức



3808.20

Azoxystrobin 200 g/l (250g/l) + Difenoconazole 133 g/l (150g/l)

Bi-a 333SC, 400SC

333SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa

400SC: Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808.20

Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg)

Myfatop 325SC, 650WP

325SC: Thán thư/ xoài, vải; đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho

650WP: Lem lép hạt, vàng lá/ lúa; nấm hồng/cà phê, thán thư/xoài

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Azoxystrobin 0.5g/kg (0.5g/l), (10g/kg), (50g/kg), (200g/l) + Difenoconazole 54.5g/kg (59.5g/l), (200g/kg), (200g/kg), (125g/l)

Audione 55WP, 60SC, 210WP, 250WG, 325SC



tải về 10.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   ...   66




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương