100EC, 250EC, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
250SC: Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
|
|
Daiwansin 25SC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Taiwan Advance Science Co., Ltd.
|
|
|
|
Efphê
25EC, 100EC, 250WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Spicess
28SC
|
sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Spinki
25SC
|
bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Success
25SC, 120SC
|
25SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài
120SC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/bắp cải
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Suhamcon 25SC, 25WP
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
|
|
|
|
Wish
25SC
|
sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ rau họ thập tự; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
3808.10
|
Spirotetramat
(min 96%)
|
Movento 150OD
|
rệp muội/ bắp cải, rệp sáp/cà phê, cam, hồ tiêu, bọ trĩ/chè
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.10
|
Sulfoxaflor
(min 95%)
|
Closer 500WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808.10
|
Sulfur
|
Bacca 80WG
|
Nhện đỏ/cam
|
Punjab Chemicals and Crop Protection Ltd
|
|
|
|
Sul-elong
80WG
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH King Elong
|
|
|
|
Sulfex
80WG
|
nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam
|
Excel Crop Care Ltd.
|
|
|
|
Tramuluxjapane
80WG
|
Nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Tebufenozide
(min 99.6%)
|
Mimic 20 SC
|
sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc, nho, sâu cuốn lá/lúa
|
Nippon Soda Co., Ltd.
|
|
|
|
Racy
20SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Xerox
20F
|
sâu xanh da láng/ đậu xanh
|
Công ty CP Nicotex
|
|
3808.10
|
Tebufenpyrad 250g/kg (min 98.9%) + Thiamethoxam 250g/kg
|
Fist 500WP
|
rầy nâu, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
3808.10
|
Thiacloprid
(min 95%)
|
Calypso
240 SC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd
|
|
|
|
Hostox 480SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Koto
240 SC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Zukop 480SC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
|
|
3808.10
|
Thiamethoxam
(min 95 %)
|
Actara 25WG
|
25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cây có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía, ổi; bọ phấn/ cà chua; rầy/ xoài; bọ cánh cứng/ dừa; xử lý đất để trừ: rệp, bọ phấn/ cà chua, dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ trĩ/ dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám/ bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng cánh/ cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/ quất; rệp, ve sầu/ nhãn; rầy, rệp/ xoài; bọ trĩ/ thanh long, điều; rệp/ thuốc lá
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Amira
25WG
|
rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Anfaza
250WG, 350SC
|
250WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê 350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Apfara
25 WG
|
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ chè
|
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
|
|
|
|
Asarasuper
250WG, 300WG, 500SC, 500WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Hercule
25WG
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Fortaras
25 WG
|
rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Furacol 25WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Impalasuper 25WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
|
|
Jiathi
25WP
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Nofara
35WG, 350SC
|
35WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ chè
350SC: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Ranaxa
25 WG
|
bọ xít/ vải, rầy bông/ xoài, rầy nâu/ lúa, rệp/ cải củ
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Tata
25WG, 355SC
|
25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê
355SC: Rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Thiamax
25WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Thionova
25WG
|
rầy nâu/ lúa; rệp muội, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
|
|
|
|
Vithoxam
350SC
|
rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ trĩ, rầy xanh/chè; Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa, bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Thiamethoxam 300g/l + Azoxystrobin 50g/l + Prochloraz 62.5g/l
|
Pre-pat 412.5FS
|
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông Tín AG
|
|
3808.10
|
Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l
|
Cruiser Plus 312.5FS
|
xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô, bệnh lúa von/ lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808.10
|
Thiamethoxam250g/l + Difenoconazole 25g/l + Thiophanate Methyl 75 g/l
|
Cuisơ super 350SC
|
xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Thiamethoxam 265g/l + Tebuconazole 30g/l + Metalaxyl-M 17.5g/l
|
Topmax 312.5FS
|
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
3808.10
|
Thiodicarb
(min 96 %)
|
Click
75WP
|
bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Larvin 75 WP
|
sâu khoang/ lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Ondosol
750WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Supepugin
750WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.10
|
Thiosultap-sodium
(Nereistoxin) (min 90 %)
|
Acemo 180SL
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Apashuang 10GR, 18SL, 95 WP
|
10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Binhdan 10GR, 18SL, 95WP
|
10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ cây có múi, đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê, mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng xiêm 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Catodan 18SL, 90WP, 95WP
|
18SL: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài 90WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Colt 95 WP, 150 SL
|
95WP: sâu phao/ lúa
150SL: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Dibadan 18 SL, 95WP
|
18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Neretox
18 SL, 95WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Netoxin 18 SL, 90 WP, 95WP, 400SL
|
18SL: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 90WP: sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ nhãn
400SL: rệp sáp/ na
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5 GR, 18 SL, 29SL, 90WP, 95WP
|
5GR: sâu đục thân/ lúa 18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương 29SL: sâu khoang/ đậu xanh 90WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Sadavi 18 SL, 95WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |