THÔng tư Ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật


WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC



tải về 10.68 Mb.
trang27/66
Chuyển đổi dữ liệu31.12.2017
Kích10.68 Mb.
#35172
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   66

10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Bailing International Co., Ltd



3808.10

Imidacloprid 25% (300g/l) + Carbendazim 10% (20g/l) +

Thiram 5% (120g/l)



Enaldo

40FS, 440FS



40FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh chết cây con/ lạc

440FS: bọ trĩ/lúa, xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa

Công ty CP

ENASA Việt Nam





3808.10

Imidacloprid 3% + Isoprocarb 32%

Qshisuco 35WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ



3808.10

Imidacloprid 100g/kg + Isoprocarb 250g/kg

Tiuray TSC 350WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Vật tư KT NN

Cần Thơ




3808.10

Imidacloprid 150g/l + Indoxacarb 150g/l

Xacarb 300SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam



3808.10

Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg

Centertrixx 750 WP

Bọ xít/ vải, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hoá nông

Mê Kông




3808.10

Imidacloprid 250g/kg (205g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 450g/kg (500g/kg)

Startcheck 750WP, 755WP

750WP: Rầy nâu/lúa, bọ xít/ vải

755WP: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Imidacloprid 300g/kg + Metconazole 360g/kg

Kola gold

660WP


xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Obawin 660WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808.10

Imidacloprid 370g/l + Metconazole 300g/l

London-anh quốc 670FS

rầy nâu/lúa (xử lý hạt giống)

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang





3808.10

Imidacloprid 5% + Nitenpyram 45% + Pymetrozine 25%

Ramsuper 75WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu




3808.10

Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Transfluthrin (min 95%) 50g/kg

Strongfast 700WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Imidacloprid 100g/kg (50g/l), (150g/kg) + Pirimicarb 20g/kg (150g/l), (350g/kg)

Actagold 120WP, 200EC, 500WP

120WP, 200EC: Rầy lưng trắng/lúa

500WP: Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l

Vitasupe

250EC


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.




3808.10

Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%

Hapmisu

20EC


nhện/ cam, bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao



3808.10

Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%

Usatabon

17.5WP


nhện đỏ/ cam, rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Imidacloprid 150 g/kg (150g/kg), (250g/kg) + Pymetrozine 200 g/kg (500g/kg), (500g/kg)

Tvpymeda 350WP, 650WG, 750WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ



3808.10

Imidacloprid 15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg

Wofara

300WG


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 200g/kg

Leader 350WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Tập Đoàn

Điện Bàn




3808.10

Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg)

NOSOT Super

300SC, 750WP



300SC: rầy nâu/ lúa

750WP: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Imidacloprid 200g/kg + Thiamethoxam 50g/kg

Aicpyricyp 250WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC



3808.10

Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg) +

Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 340g/kg (700g/kg)



Actadan

350WP, 750WP



350WP: sâu cuốn lá/ lúa 750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Imidacloprid 1.7% (5%) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 38.3% (85%)

Zobin

40WP, 90WP



40WP: rầy nâu/ lúa

90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.10

Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 58 %

Metadi

60WP


rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Sinh học NN

Hai Lúa Vàng












Midanix

60WP


sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Nicotex




3808.10

Imidacloprid 4g/kg (190g/kg), (17g/kg), (25g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (100g/kg), (393g/kg), (825 g/kg), (930g/kg)

Vk. Dan

40GR, 290WP, 410WP, 850WP, 950WP



40GR, 850WP: Sâu đục thân/ lúa

290WP: Rầy nâu/ lúa

410WP: Sâu cuốn lá/ lúa

950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang





3808.10

Imidacloprid 5% (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70% (750g/kg)

Rep play

75WP, 800WP



75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa 800WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát








3808.10

Indoxacarb

Actatin 150SC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Agfan 15SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Amateusamy

150SC, 300WP



sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Amsac 14.5SC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Kiên Nam










Amater 150SC, 30WG

150SC: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

30WG: Sâu xanh/ cà chua

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ










Ameta

150SC


sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Anhvatơ 150SC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH TM

Thái Phong












Anmaten 150SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV

Việt Nông












Blog 8SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Clever 150SC, 300WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV I TW










Doxagan 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam










DuPontTM Ammate®

30WG, 150SC, 150EC



30WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/hành

150SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu cuôn lá/ lúa

150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da láng/đậu tương, sâu xanh/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa

DuPont Vietnam Ltd










Indocar

150SC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu











Indony 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Indosuper

150SC, 300WG



150SC: Sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hỗi, nhện gié/ lúa; rệp muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương, nhện lông nhung/nhãn

300WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Phú Nông










Opulent 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH

Minh Long












Supermate

150SC


sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH

An Nông











Sunset 300WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI










Thamaten

150SC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Wavesuper

15SC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ



3808.10

Indoxacarb 55g/kg (30g/l) + Profenofos 0.5g/kg (120g/l)

Goldkte

55.5WG, 150EC



Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.10

Indoxacarb 50g/kg + Pymetrozine 550g/kg

Pymin 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Tín AG



3808.10

Indoxacarb 150g/l + Lambda cyhalothrin 30g/l

Divine 180SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP CN Hóa chất

Nhật Bản Kasuta





3808.10

Indoxacarb 1.5% + Monosultap 30%

DuponTM Halley 31.5WP

Sâu cuốn lá/lúa

Du Pont Vietnam Ltd.




3808.10

Indoxacarb 150g/l + Tebufenozide 200g/l

Captain

350SC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)





3808.10

Isoprocarb

Mipcide 20EC, 50WP

20EC: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cây có múi

50WP: rầy xanh/ bông vải, rầy bông/ xoài, rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Micinjapane

500WP


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Tigicarb

20EC, 25WP



rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Vimipc

20EC, 25WP



rầy/ lúa, bọ xít/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Isoprocarb 400g/kg + Thiamethoxam 25g/kg

Cynite

425 WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Isoprocarb 400g/kg + Thiacloprid 50g/kg

Zorket

450WP


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

Được Mùa




3808.10

Isoprocarb 200g/kg + Pymetrozine 100g/kg

Silwet

300WP


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Isoxathion

(min 93 %)



Karphos

2 D


rệp sáp/ cà phê

Sankyo Agro Co., Ltd, Japan



3808.10

Karanjin

Takare 2EC

nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho, dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn; nhện gié/lúa

Công ty CP Nông dược

HAI




3808.10

Lambda -cyhalothrin (min 81%)

Helarat

2.5 EC


sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương

Helm AG










Karate

2.5 EC


sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai










Katedapha

25EC


bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH TM

Việt Bình Phát












Katera 50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thanh Điền










K - T annong

2.5EC, 25EC, 25EW




tải về 10.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   66




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương