|
WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC
|
trang | 27/66 | Chuyển đổi dữ liệu | 31.12.2017 | Kích | 10.68 Mb. | | #35172 |
| 10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
Bailing International Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 25% (300g/l) + Carbendazim 10% (20g/l) +
Thiram 5% (120g/l)
|
Enaldo
40FS, 440FS
|
40FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh chết cây con/ lạc
440FS: bọ trĩ/lúa, xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
ENASA Việt Nam
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 3% + Isoprocarb 32%
|
Qshisuco 35WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 100g/kg + Isoprocarb 250g/kg
|
Tiuray TSC 350WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Vật tư KT NN
Cần Thơ
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 150g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Xacarb 300SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg
|
Centertrixx 750 WP
|
Bọ xít/ vải, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông
Mê Kông
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 250g/kg (205g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 450g/kg (500g/kg)
|
Startcheck 750WP, 755WP
|
750WP: Rầy nâu/lúa, bọ xít/ vải
755WP: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 300g/kg + Metconazole 360g/kg
|
Kola gold
660WP
|
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Obawin 660WP
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 370g/l + Metconazole 300g/l
|
London-anh quốc 670FS
|
rầy nâu/lúa (xử lý hạt giống)
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 5% + Nitenpyram 45% + Pymetrozine 25%
|
Ramsuper 75WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Transfluthrin (min 95%) 50g/kg
|
Strongfast 700WP
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 100g/kg (50g/l), (150g/kg) + Pirimicarb 20g/kg (150g/l), (350g/kg)
|
Actagold 120WP, 200EC, 500WP
|
120WP, 200EC: Rầy lưng trắng/lúa
500WP: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l
|
Vitasupe
250EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%
|
Hapmisu
20EC
|
nhện/ cam, bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%
|
Usatabon
17.5WP
|
nhện đỏ/ cam, rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 150 g/kg (150g/kg), (250g/kg) + Pymetrozine 200 g/kg (500g/kg), (500g/kg)
|
Tvpymeda 350WP, 650WG, 750WG
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg
|
Wofara
300WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 200g/kg
|
Leader 350WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Tập Đoàn
Điện Bàn
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg)
|
NOSOT Super
300SC, 750WP
|
300SC: rầy nâu/ lúa
750WP: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 200g/kg + Thiamethoxam 50g/kg
|
Aicpyricyp 250WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
|
|
3808.10
|
Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg) +
Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 340g/kg (700g/kg)
|
Actadan
350WP, 750WP
|
350WP: sâu cuốn lá/ lúa 750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 1.7% (5%) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 38.3% (85%)
|
Zobin
40WP, 90WP
|
40WP: rầy nâu/ lúa
90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 58 %
|
Metadi
60WP
|
rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Sinh học NN
Hai Lúa Vàng
|
|
|
|
Midanix
60WP
|
sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 4g/kg (190g/kg), (17g/kg), (25g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (100g/kg), (393g/kg), (825 g/kg), (930g/kg)
|
Vk. Dan
40GR, 290WP, 410WP, 850WP, 950WP
|
40GR, 850WP: Sâu đục thân/ lúa
290WP: Rầy nâu/ lúa
410WP: Sâu cuốn lá/ lúa
950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 5% (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70% (750g/kg)
|
Rep play
75WP, 800WP
|
75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa 800WP: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
3808.10
|
Indoxacarb
|
Actatin 150SC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Agfan 15SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Amateusamy
150SC, 300WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Amsac 14.5SC
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
|
|
|
Amater 150SC, 30WG
|
150SC: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/đậu tương
30WG: Sâu xanh/ cà chua
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Ameta
150SC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/đậu tương
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Anhvatơ 150SC
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
|
|
|
Anmaten 150SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
|
|
|
|
Blog 8SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Clever 150SC, 300WG
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Doxagan 150SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
|
|
|
DuPontTM Ammate®
30WG, 150SC, 150EC
|
30WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/hành
150SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu cuôn lá/ lúa
150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da láng/đậu tương, sâu xanh/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Indocar
150SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
|
|
Indony 150SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Indosuper
150SC, 300WG
|
150SC: Sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hỗi, nhện gié/ lúa; rệp muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương, nhện lông nhung/nhãn
300WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Opulent 150SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH
Minh Long
|
|
|
|
Supermate
150SC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Sunset 300WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
|
|
Thamaten
150SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Wavesuper
15SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
3808.10
|
Indoxacarb 55g/kg (30g/l) + Profenofos 0.5g/kg (120g/l)
|
Goldkte
55.5WG, 150EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808.10
|
Indoxacarb 50g/kg + Pymetrozine 550g/kg
|
Pymin 600WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông Tín AG
|
|
3808.10
|
Indoxacarb 150g/l + Lambda cyhalothrin 30g/l
|
Divine 180SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP CN Hóa chất
Nhật Bản Kasuta
|
|
3808.10
|
Indoxacarb 1.5% + Monosultap 30%
|
DuponTM Halley 31.5WP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Du Pont Vietnam Ltd.
|
|
3808.10
|
Indoxacarb 150g/l + Tebufenozide 200g/l
|
Captain
350SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
3808.10
|
Isoprocarb
|
Mipcide 20EC, 50WP
|
20EC: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cây có múi
50WP: rầy xanh/ bông vải, rầy bông/ xoài, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Micinjapane
500WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Tigicarb
20EC, 25WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Vimipc
20EC, 25WP
|
rầy/ lúa, bọ xít/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Isoprocarb 400g/kg + Thiamethoxam 25g/kg
|
Cynite
425 WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808.10
|
Isoprocarb 400g/kg + Thiacloprid 50g/kg
|
Zorket
450WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Được Mùa
|
|
3808.10
|
Isoprocarb 200g/kg + Pymetrozine 100g/kg
|
Silwet
300WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808.10
|
Isoxathion
(min 93 %)
|
Karphos
2 D
|
rệp sáp/ cà phê
|
Sankyo Agro Co., Ltd, Japan
|
|
3808.10
|
Karanjin
|
Takare 2EC
|
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho, dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn; nhện gié/lúa
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
3808.10
|
Lambda -cyhalothrin (min 81%)
|
Helarat
2.5 EC
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương
|
Helm AG
|
|
|
|
Karate
2.5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
|
|
|
|
Katedapha
25EC
|
bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
|
|
|
Katera 50EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
|
|
K - T annong
2.5EC, 25EC, 25EW
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|