THÔng tư Ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật


WP, 60SC: Vàng lá/ lúa 210WP, 250WG



tải về 10.68 Mb.
trang33/66
Chuyển đổi dữ liệu31.12.2017
Kích10.68 Mb.
#35172
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   ...   66

55WP, 60SC: Vàng lá/ lúa

210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa

325SC: Đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa



Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Azoxystrobin 190g/l (200g/l) + Difenoconazole 143g/l (150g/l)

Maxtatopgol

333SC, 350SC



333SC: lem lép hạt/lúa

350SC: phấn trắng/cao su

Công ty CP Vật tư nông nghiệp Hoàng Nông



3808.20

Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l

Amass TSC 350SC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Vật tư KT NN Cần Thơ










Ara – super

350SC


Lem lép hạt/ lúa, thán thư/xoài, gỉ sắt/cà phê, đốm lá/đậu tương, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết dây do nấm/dưa hấu, phấn trắng/nho

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Aviso 350SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI










Mi stop 350SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát












Majetictop

350SC


Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng





3808.20

Azoxystrobin 200g/l (250g/l) + Difenoconazole 125g/l (150g/l)

Ohho 325SC, 400SC

Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Nam Bộ



3808.20

Azoxystrobin 235g/l (275g/l), (325g/l), (375g/l) + Difenoconazole 125 g/l (125g/l), (125g/l), (125g/l)

Neoamistagold

360SC, 400SC, 450SC, 500SC



360SC, 450SC: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa

400SC, 500SC: vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l

Anmisdotop 400SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân










Asmiltatop Super 400SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV

Nông Trang












Azotop 400SC

Thán thư/xoài; đạo ôn, lem lép hạt /lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

MeKong











Dovatop

400SC


Thán thư/ xoài, sầu riêng, điểu ; ghẻ nhám/cam ; nứt dây/dưa hấu; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa ; khô quả/cà phê; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; chết nhanh/hồ tiêu; phấn trắng/nho

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng










Help

400SC


lem lép hạt, vàng lá do nấm, khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ dưa hấu, ớt, xoài, nho, hồ tiêu, hoa hồng, cà phê

Công ty TNHH ADC










Paramax 400SC

Thán thư/xoài; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến











Upper 400SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành



3808.20

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 200g/l

Toplusa 450SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam



3808.20

Azoxystrobin 270g/l + Difenoconazole 180g/l

Tilgent 450SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.20

Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + Dimethomorph 100g/kg

Novistar 360WP

Sương mai/cà chua, thán thư/xoài; đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông Việt



3808.20

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 50g/l

Curegold 375SC

Vàng lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.20

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l

Athuoctop 480SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI



3808.20

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Tricyclazole 200g/l

Mixperfect 525SC

Vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam




3808.20

Azoxystrobin 50g/l + Difenoconazole 250g/l + Tricyclazole 255g/l

Tilgermany super 555SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Azoxystrobin 20.1g/l (205g/l), (350g/l), (50g/l), (50g/kg) + Difenoconazole 12.6g/l (128g/l), (10g/l), (100g/l), (150g/kg) + Sulfur 249.3g/l (10g/l), (10g/l), (250g/l), (560g/kg)

Titanicone 327SC, 343SC, 370SC, 400SC, 760WP

400SC: Vàng lá chín sớm/lúa

327SC, 760WP: Vàng lá chín sớm/, lem lép hạt/ lúa

343SC, 370SC: Lem lép hạt


Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.20

Azoxystrobin 60g/kg + Dimethomorph 250g/kg + Fosetyl-aluminium 30g/kg

Map hero 340WP

thán thư/cà chua

Map Pacific Pte Ltd



3808.20

Azoxystrobin 250 g/l (250g/kg) + Fenoxanil 200g/l (500g/kg)

Lk-Vill @ 450SC, 750WG

450SC: lem lép hạt/ lúa

750WG: đạo ôn/ lúa


Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu




3808.20

Azoxystrobin 200g/kg + Fenoxanil 125g/kg

Omega 325WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong



3808.20

Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 210g/l + Ningnanmycin 40g/l

Lazerusa 450SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Azoxystrobin 150g/l + Flusilazole 150g/l

Willsuper 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808.20

Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l

Camilo 150SC

Khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; thán thư/xoài, phấn trắng/cao su

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Azoxystrobin 1g/l (50g/l) + Hexaconazole 49g/l (100g/l)

Hextop 5SC, 150SC

5SC: khô vằn/lúa

150SC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV

Việt Nông





3808.20

Azoxystrobin 10g/l (300g/l), (400g/l), (200g/kg) + Hexaconazole 60g/l (10g/l), (10g/l), (565g/kg)

Anforli 70SC, 310SC, 410SC, 765WG

70SC: Khô vằn/lúa

310SC, 410SC, 765WG: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.20

Azoxystrobin 200g/l (250g/kg) + Hexaconazole 100g/l (100g/kg) + Tebuconazole 20g/l (400g/kg)

Acdino 350SC, 750WG

350SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

750WG: Vàng lá chín sớm/ lúa


Công ty TNHH Hoá Sinh

Á Châu





3808.20

Azoxystrobin 180g/l (360g/kg) + Hexaconazole 80g/l (160g/kg) + Thiophanate methyl 120g/l (240g/kg)

Autovin

380SC, 760WP



380SC: Vàng lá chín sớm/ lúa

760WP: Thán thư/ vải, rỉ sắt/cà phê; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; môc sương/cà chua

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Azoxystrobin 20% + Propiconazole 15%

Bn-azopro 35SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt



3808.20

Aroxystrobin 1g/l (260g/l), (33.3g/l), (360g/l), (50g/kg) + Sulfur 20g/l (10g/l), (250g/l), (10g/l), (460g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (50g/l), (10g/l), (250g/kg)

Topnati 281EW, 330SC, 333.3SC, 380SC, 760WP

333.3SC: Vàng lá chín sớm/lúa

281EW, 330SC, 380SC, 760WP: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Azoxystrobin 200g/l + Tebuconazole 200g/l

Lotususa 400SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Azoxystrobin 400g/kg + Tebuconazole 100g/kg

Maxxa 500WG

đạo ôn; lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808.20

Azoxystrobin 250g/kg (277g/kg), (300g/kg), (360g/kg) + Tebuconazole 500g/kg (500g/kg), (500g/kg), (500g/kg)

Natiduc 750WG, 777WG, 800WG, 860WG

750WG: gỉ sắt/cà phê; vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt /lúa

777WG: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn /lúa; gỉ sắt/cà phê

800WG: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; gỉ sắt/cà phê

860WG: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Việt Đức



3808.20

Azoxystrobin 260g/l (100g/kg), (200g/kg) + Tebuconazole 60g/l (350g/kg), (560g/kg)

Natigold

320SC, 450WG, 760WG



320SC: lem lép hạt, đạo ôn /lúa; thán thư/xoài

450WG: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/lúa

760WG: vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Azoxystrobin 1g/l (130g/l), (260g/l), (100g/kg) + Propineb 10g/l (10g/l), (10g/l) (300g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (200g/l), (100g/kg)

Amisupertop

271EW, 330SC, 340SC, 500WP



Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.20

Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l), (0.5g/l), (60g/l), (1g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (401.5g/l), (400g/l), (559g/kg), (750g/kg)

Verygold

80WP, 325SC, 402SC, 460SC, 560WP, 760WG




80WP, 402SC, 560WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa

325SC: Lem lép hạt/lúa

460SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa



Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Azoxystrobin 60g/l + Tricyclazole 500g/l

Altista-top 560SC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang



3808.20

Bạc Nano 1g/l + Chitosan 25g/l

Nano Kito

2.6SL


Nấm hồng/ cao su

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Qui



3808.20

Bacillus subtilis

Biobac

50WP


héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ bắp cải

Bion Tech Inc.,










Bionite WP

đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây

Công ty TNHH

Nông Sinh





3808.20

Benalaxyl

(min 94%)



Dobexyl

50WP


giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương, vàng lá/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh





3808.20

Benomyl

(min 95 %)



Bemyl

50 WP


bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có múi; vàng lá/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI










Bendazol

50 WP


vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Benex 50 WP

khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd










Benofun

50 WP


vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng

Zagro Singapore Pte Ltd










Benotigi 50 WP

vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Bezomyl

50WP


thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Binhnomyl

50 WP


đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; bệnh sẹo/ cây có múi; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài

Bailing International Co., Ltd










Fundazol

50 WP


vàng lá/ lúa

Agro – Chemie Ltd










Funomyl

50 WP


vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài

Forward International Ltd










Plant 50 WP

thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa

Map Pacific PTE Ltd










Tinomyl

50 WP


vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH - TM Thái Phong









Viben 50WP

Vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam




3808.20

Benomyl 100 g/kg + Iprodione 100 g/kg

Ankisten

200 WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân




3808.20

Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20%

Copper - B

75 WP


vàng lá/ lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808.20

Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25 %

Viben - C

50 WP


vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Benomyl 25 % + Mancozeb 25 %

Bell

50 WP


vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.20

Benomyl 17% + Zineb 53 %

Benzeb

70 WP


vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.20

Bismerthiazol (Sai ku zuo)

Agpicol 20WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát









(min 90 %)

Anti-xo

200WP


bạc lá/ lúa, loét vi khuẩn/ cam; thối đen vi khuẩn/bắp cải; đốm lá vi khuẩn/cà chua, đậu tương; héo xanh vi khuẩn/ớt

Công ty TNHH Phú Nông










Asusu

20 WP, 25WP




tải về 10.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   ...   66




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương