|
WP, 60SC: Vàng lá/ lúa
210WP, 250WG
|
trang | 33/66 | Chuyển đổi dữ liệu | 31.12.2017 | Kích | 10.68 Mb. | | #35172 |
| 55WP, 60SC: Vàng lá/ lúa
210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa
325SC: Đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 190g/l (200g/l) + Difenoconazole 143g/l (150g/l)
|
Maxtatopgol
333SC, 350SC
|
333SC: lem lép hạt/lúa
350SC: phấn trắng/cao su
|
Công ty CP Vật tư nông nghiệp Hoàng Nông
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Amass TSC 350SC
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Vật tư KT NN Cần Thơ
|
|
|
|
Ara – super
350SC
|
Lem lép hạt/ lúa, thán thư/xoài, gỉ sắt/cà phê, đốm lá/đậu tương, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết dây do nấm/dưa hấu, phấn trắng/nho
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Aviso 350SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Mi stop 350SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
|
|
|
|
Majetictop
350SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l (250g/l) + Difenoconazole 125g/l (150g/l)
|
Ohho 325SC, 400SC
|
Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 235g/l (275g/l), (325g/l), (375g/l) + Difenoconazole 125 g/l (125g/l), (125g/l), (125g/l)
|
Neoamistagold
360SC, 400SC, 450SC, 500SC
|
360SC, 450SC: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa
400SC, 500SC: vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Anmisdotop 400SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
|
|
|
Asmiltatop Super 400SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Nông Trang
|
|
|
|
Azotop 400SC
|
Thán thư/xoài; đạo ôn, lem lép hạt /lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
MeKong
|
|
|
|
Dovatop
400SC
|
Thán thư/ xoài, sầu riêng, điểu ; ghẻ nhám/cam ; nứt dây/dưa hấu; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa ; khô quả/cà phê; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; chết nhanh/hồ tiêu; phấn trắng/nho
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
|
|
Help
400SC
|
lem lép hạt, vàng lá do nấm, khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ dưa hấu, ớt, xoài, nho, hồ tiêu, hoa hồng, cà phê
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Paramax 400SC
|
Thán thư/xoài; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
Upper 400SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 200g/l
|
Toplusa 450SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 270g/l + Difenoconazole 180g/l
|
Tilgent 450SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + Dimethomorph 100g/kg
|
Novistar 360WP
|
Sương mai/cà chua, thán thư/xoài; đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Nông Việt
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Curegold 375SC
|
Vàng lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l
|
Athuoctop 480SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Tricyclazole 200g/l
|
Mixperfect 525SC
|
Vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 50g/l + Difenoconazole 250g/l + Tricyclazole 255g/l
|
Tilgermany super 555SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 20.1g/l (205g/l), (350g/l), (50g/l), (50g/kg) + Difenoconazole 12.6g/l (128g/l), (10g/l), (100g/l), (150g/kg) + Sulfur 249.3g/l (10g/l), (10g/l), (250g/l), (560g/kg)
|
Titanicone 327SC, 343SC, 370SC, 400SC, 760WP
|
400SC: Vàng lá chín sớm/lúa
327SC, 760WP: Vàng lá chín sớm/, lem lép hạt/ lúa
343SC, 370SC: Lem lép hạt
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 60g/kg + Dimethomorph 250g/kg + Fosetyl-aluminium 30g/kg
|
Map hero 340WP
|
thán thư/cà chua
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 250 g/l (250g/kg) + Fenoxanil 200g/l (500g/kg)
|
Lk-Vill @ 450SC, 750WG
|
450SC: lem lép hạt/ lúa
750WG: đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/kg + Fenoxanil 125g/kg
|
Omega 325WP
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 210g/l + Ningnanmycin 40g/l
|
Lazerusa 450SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 150g/l + Flusilazole 150g/l
|
Willsuper 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l
|
Camilo 150SC
|
Khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; thán thư/xoài, phấn trắng/cao su
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 1g/l (50g/l) + Hexaconazole 49g/l (100g/l)
|
Hextop 5SC, 150SC
|
5SC: khô vằn/lúa
150SC: lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 10g/l (300g/l), (400g/l), (200g/kg) + Hexaconazole 60g/l (10g/l), (10g/l), (565g/kg)
|
Anforli 70SC, 310SC, 410SC, 765WG
|
70SC: Khô vằn/lúa
310SC, 410SC, 765WG: Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l (250g/kg) + Hexaconazole 100g/l (100g/kg) + Tebuconazole 20g/l (400g/kg)
|
Acdino 350SC, 750WG
|
350SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
750WG: Vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá Sinh
Á Châu
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 180g/l (360g/kg) + Hexaconazole 80g/l (160g/kg) + Thiophanate methyl 120g/l (240g/kg)
|
Autovin
380SC, 760WP
|
380SC: Vàng lá chín sớm/ lúa
760WP: Thán thư/ vải, rỉ sắt/cà phê; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; môc sương/cà chua
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 20% + Propiconazole 15%
|
Bn-azopro 35SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
|
|
3808.20
|
Aroxystrobin 1g/l (260g/l), (33.3g/l), (360g/l), (50g/kg) + Sulfur 20g/l (10g/l), (250g/l), (10g/l), (460g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (50g/l), (10g/l), (250g/kg)
|
Topnati 281EW, 330SC, 333.3SC, 380SC, 760WP
|
333.3SC: Vàng lá chín sớm/lúa
281EW, 330SC, 380SC, 760WP: Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l + Tebuconazole 200g/l
|
Lotususa 400SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 400g/kg + Tebuconazole 100g/kg
|
Maxxa 500WG
|
đạo ôn; lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 250g/kg (277g/kg), (300g/kg), (360g/kg) + Tebuconazole 500g/kg (500g/kg), (500g/kg), (500g/kg)
|
Natiduc 750WG, 777WG, 800WG, 860WG
|
750WG: gỉ sắt/cà phê; vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt /lúa
777WG: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn /lúa; gỉ sắt/cà phê
800WG: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; gỉ sắt/cà phê
860WG: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 260g/l (100g/kg), (200g/kg) + Tebuconazole 60g/l (350g/kg), (560g/kg)
|
Natigold
320SC, 450WG, 760WG
|
320SC: lem lép hạt, đạo ôn /lúa; thán thư/xoài
450WG: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/lúa
760WG: vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 1g/l (130g/l), (260g/l), (100g/kg) + Propineb 10g/l (10g/l), (10g/l) (300g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (200g/l), (100g/kg)
|
Amisupertop
271EW, 330SC, 340SC, 500WP
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l), (0.5g/l), (60g/l), (1g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (401.5g/l), (400g/l), (559g/kg), (750g/kg)
|
Verygold
80WP, 325SC, 402SC, 460SC, 560WP, 760WG
|
80WP, 402SC, 560WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa
325SC: Lem lép hạt/lúa
460SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808.20
|
Azoxystrobin 60g/l + Tricyclazole 500g/l
|
Altista-top 560SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
|
|
3808.20
|
Bạc Nano 1g/l + Chitosan 25g/l
|
Nano Kito
2.6SL
|
Nấm hồng/ cao su
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Qui
|
|
3808.20
|
Bacillus subtilis
|
Biobac
50WP
|
héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ bắp cải
|
Bion Tech Inc.,
|
|
|
|
Bionite WP
|
đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
3808.20
|
Benalaxyl
(min 94%)
|
Dobexyl
50WP
|
giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương, vàng lá/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
3808.20
|
Benomyl
(min 95 %)
|
Bemyl
50 WP
|
bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có múi; vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Bendazol
50 WP
|
vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Benex 50 WP
|
khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Benofun
50 WP
|
vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng
|
Zagro Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Benotigi 50 WP
|
vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Bezomyl
50WP
|
thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Binhnomyl
50 WP
|
đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; bệnh sẹo/ cây có múi; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Fundazol
50 WP
|
vàng lá/ lúa
|
Agro – Chemie Ltd
|
|
|
|
Funomyl
50 WP
|
vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Plant 50 WP
|
thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Tinomyl
50 WP
|
vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
|
Viben 50WP
|
Vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
|
3808.20
|
Benomyl 100 g/kg + Iprodione 100 g/kg
|
Ankisten
200 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
3808.20
|
Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20%
|
Copper - B
75 WP
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
3808.20
|
Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25 %
|
Viben - C
50 WP
|
vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.20
|
Benomyl 25 % + Mancozeb 25 %
|
Bell
50 WP
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.20
|
Benomyl 17% + Zineb 53 %
|
Benzeb
70 WP
|
vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
3808.20
|
Bismerthiazol (Sai ku zuo)
|
Agpicol 20WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
(min 90 %)
|
Anti-xo
200WP
|
bạc lá/ lúa, loét vi khuẩn/ cam; thối đen vi khuẩn/bắp cải; đốm lá vi khuẩn/cà chua, đậu tương; héo xanh vi khuẩn/ớt
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Asusu
20 WP, 25WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|