31.2 Nhà sản xuất
Chunggei Pharma. Co., Ltd.
1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea
|
|
|
|
|
|
|
69
|
Mediperan
|
Cao khô lá Crataegus oxyacantha; Cao khô Melissa folium; Cao khô Iá Ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi
|
Viên nang mềm -. .
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15251-12
|
70
|
Neucarmin
|
Casein hydrolysate
|
Viên nén bao phim - 500mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15252-12
|
|
31.3 Nhà sản xuất
SS Pharm. Co., Ltd.
779-8, Wonsi-dong, Danwon-Gu, AnSan-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
71
|
Su Sung Porginal
|
Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfate); Nystatin; polymycin B sulfate
|
Viên nang mềm đặt âm đạo - 35.000IU; 100.000IU; 35.000IU
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 6 viên
|
VN-15253-12
|
|
31.4 Nhà sản xuất
Union Korea Pharm. Co., Ltd.
5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
72
|
Neuraject
|
Citicoline
|
Dung dịch tiêm - 500mg/2ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-15254-12
|
|
31.5 Nhà sản xuất
Wales Korea Pharmaceutical Co., Ltd.
624-4, Seonggok-Dong, Danwon-Gu, Ansan-City, Gyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
73
|
Epidolle
|
Thymomodulin
|
Viên nang cứng - 80mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15255-12
|
|
32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Cadila Healthcare Ltd.
Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India
32.1 Nhà sản xuất
Cadila Healthcare Ltd.
Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 - India
|
|
|
|
|
|
|
74
|
Montenuzyd
|
Montelukast natri
|
Viên nén bao phim - 10mg Montelukast
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15256-12
|
|
32.2 Nhà sản xuất
Cadila Healthcare Ltd.
Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210- India
|
|
|
|
|
|
|
75
|
Zycks
|
Oxymetazoline Hydrochloride
|
Dung dịch xịt mũi - 0,05%/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình xịt 22ml
|
VN-15257-12
|
76
|
Zyrova 10
|
Calci Rosuvastatin
|
Viên nén bao phim - 10mg Rosuvastatin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15258-12
|
77
|
Zyrova 20
|
Calci Rosuvastatin
|
Viên nén bao phim - Rosuvastatin 20mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15259-12
|
78
|
Zyrova 5
|
Calci Rosuvastatin
|
Viên nén bao phim - 5mg Rosuvastatin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15260-12
|
|
33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.
23 Hsiang Yang Rd., Taipei 100 - Taiwan
33.1 Nhà sản xuất
China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. Hsingfong Plant
182-1, Keng Tze Kou, Hsingfong Shiang, Hsinchu County - Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
79
|
Zacream 200mg/gm
|
Azelaic acid
|
Cream - 2g Azelaic acid/10g cream
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10 g
|
VN-15261-12
|
|
34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm)
No. 20 Zhi Chun Road, Haidian Dist., Beijing - China
34.1 Nhà sản xuất
Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.
No. 35 Huitong Rd., Shijigzhuang Hebei - China
|
|
|
|
|
|
|
80
|
Tarvicipro
|
Ciprofloxacin
|
Dịch truyền - 200mg/100 ml
|
36 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 1 chai thuỷ tinh 100ml, hộp 1 chai nhựa 100ml
|
VN-15262-12
|
|
34.2 Nhà sản xuất
Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.
Yangzi Rd. Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei - China
|
|
|
|
|
|
|
81
|
Tarvizone
|
Metronidazole
|
Dung dịch - 500mg/100 ml
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 chai thuỷ tinh 100ml, hộp 1 chai nhựa 100ml
|
VN-15263-12
|
|
35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm)
No. 20, Zhichun Road, Haidian District, Beijing - China
35.1 Nhà sản xuất
Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd
No. 5 Gutian Road, Wuhan - China
|
|
|
|
|
|
|
82
|
Belocat
|
Metronidazole
|
Dung dịch tiêm truyền - 500mg
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15264-12
|
|
36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Choongwae Pharma Corporation
698, Shindaebang-Dong Dongjak-Ku, Seoul - Korea
36.1 Nhà sản xuất
Choongwae Corporation
416 Hanjin-ri, Songak-myeon, Dangjin-gun, Chungcheongnam-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
83
|
Hartmandex
|
Dextrose, Natri Chloride, Canxi Chloride, Kali Chloride, Natri lactate
|
Dung dịch tiêm truyền -.
|
36 tháng
|
NSX
|
Túi polypropyle ne 500ml
|
VN-15265-12
|
|
37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Cipla Ltd.
Mumbai Central Mumbai 400 008 - India
37.1 Nhà sản xuất
Cipla Ltd.
L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India
|
|
|
|
|
|
|
84
|
Budenase AQ
|
Budesonide
|
Thuốc xịt mũi - 0,2% w/v
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ 7,5ml
|
VN-15266-12
|
|
38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Colorama Pharmaceuticals Ltd.
Colorama House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K
38.1 Nhà sản xuất
Zim Labratories Ltd.
B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State - india
|
|
|
|
|
|
|
85
|
Zimexef dry syrup
|
cefixime
|
bột pha hỗn dịch - 100mg/5ml
|
24 tháng
|
USP
|
hộp 1 chai bột pha 30ml hỗn dịch
|
VN-15267-12
|
|
39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại DP Gia Phan
248/33/17 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
39.1 Nhà sản xuất
Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd
1007, Yubang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
86
|
Priazone
|
Ceftriaxone Sodium
|
Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone
|
36 tháng
|
USP 24
|
Hộp 10 lọ
|
VN-15268-12
|
|
40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần BT Việt Nam
1B Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
40.1 Nhà sản xuất
Pharmathen S.A
6, Dervenakion Street, Pallini, Attiki, 15351 - Greece
|
|
|
|
|
|
|
87
|
Grepid
|
Clopidogrel besylate
|
viên nén bao phim - 75mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15269-12
|
|
41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược Đại Nam
T.1 Hồng Lĩnh, Cư xá Bắc Hải, P. 15, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
41.1 Nhà sản xuất
Panpharma
Z.I. du Clairay - Luitré, 35 133 Fongères. - France
|
|
|
|
|
|
|
88
|
Danaroxime
|
Cefuroxime Natri
|
Bột pha dung dịch truyền - 1,5g Cefuroxime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-15270-12
|
|
|