42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao
37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P. 8, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
42.1 Nhà sản xuất
Globela Pharma Pvt. Ltd
Plot no, 357, GIDC, Sachin, Surat-394 230, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
89
|
Ameghadom
|
Domperidone maleate
|
Viên nén không bao - 10mg Domperidone
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15271-12
|
|
43. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên
163/8 Thành Thái, P. 14, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
43.1 Nhà sản xuất
Jin Yang Pharma Co., Ltd.
649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
90
|
BN-Doprosep
|
Nabumetone
|
Viên nén bao phim - 500mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ 50 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15272-12
|
|
44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ
186-188 Lê Thánh Tôn, phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
44.1 Nhà sản xuất
Meyer Healthcare Pvt. Ltd.
10 D, II nd phase, peenya Industrial Area, Bargalore - 58 - India
|
|
|
|
|
|
|
91
|
Osteomed Tablets
|
Calcium carbonate, Magnesium Hydroxide, Zinc Sulfate Monohydrate, Vitamin D3
|
Viên nén bao phim -.
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-15273-12
|
|
45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân
22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
45.1 Nhà sản xuất
A.N.B. Laboratories Co., Ltd.
557 Ram-In Tra Road, Khan Na Yao, Khan Na Yao, Bangkok 10230 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
92
|
Centranol
|
Paracetamol, Lidocain HCl
|
Dung dịch tiêm - 300mg; 20mg/2ml
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-15274-12
|
|
45.2 Nhà sản xuất
Acino Pharma AG
Birsweg 2, 4253 Liesberg - Switzerland
|
|
|
|
|
|
|
93
|
Acipigrel
|
Clopodogrel besylate
|
Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VN-15278-12
|
|
45.3 Nhà sản xuất
Laboratorio Pablo Cassará S.R.L
Carhué 1096 (C1408GBV), Buenos Aires - Argentina
|
|
|
|
|
|
|
94
|
Epocassa
|
Recombinant human erythropoietin
|
Dung dịch tiêm - 2000 IU/lọ
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1ml
|
VN-15280-12
|
95
|
Epocassa
|
Recombinant human erythropoietin
|
Dung dịch tiêm - 10000 IU/lọ
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1ml
|
VN-15281-12
|
96
|
Epocassa
|
Recombinant human erythropoietin
|
Dung dịch tiêm - 4000 IU/lọ
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1ml
|
VN-15279-12
|
|
45.4 Nhà sản xuất
Norton Healthcare Limited T/A Ivax Pharmaceuticals UK
Aston Lane North, Whitehouse Vale Industrial Estate, Preston Brook, Runcorn, Cheshire, WA7 3FA - UK
|
|
|
|
|
|
|
97
|
Budesonide Teva 0,5mg/2ml
|
Budesonide
|
Hỗn dịch khí dung - 0,5mg/2ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 ống 2ml
|
VN-15282-12
|
98
|
Budesonide Teva 1mg/2ml
|
Budesonide
|
Hỗn dịch khí dung - 1mg/2ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 ống 2ml
|
VN-15283-12
|
|
45.5 Nhà sản xuất
Teva Pharmaceutical Industries Ltd.
64 Hashikma Street, Kfar Sava 44102 - Israel
|
|
|
|
|
|
|
99
|
Anastrozole-Teva 1mg
|
Anastrozole
|
Viên nén bao phim - 1mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-15284-12
|
100
|
Rosuvastatin-Teva 20mg
|
Rosuvastatin calcium
|
Viên nén bao phim - 20mg Rosuvastatin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15285-12
|
101
|
Rosuvastatin-Teva 5mg
|
Rosuvastatin calcium
|
Viên nén bao phim - 5mg Rosuvastatin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15286-12
|
|
45.6 Nhà sản xuất
Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company
Tancsics Mihaly ut 82, H-2100 Godollo - Hungary
|
|
|
|
|
|
|
102
|
Brulamycin
|
Tobramycin sulphate
|
Dung địch tiêm - 80mg/2ml Tobramycin
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml
|
VN-15287-12
|
|
45.7 Nhà sản xuất
The Madras Pharmaceuticals
137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-96 - India
|
|
|
|
|
|
|
103
|
Levatam
|
Levetiracetam
|
Viên nén bao phim - 250mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15288-12
|
|
46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân
72/17 Trần Quốc Toản, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
46.1 Nhà sản xuất
Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S.
Tunc Cad Hosdere Mevkii Ozgur Nakliyat Yani No: 3, Hadimkoy Istanbul - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
104
|
Amlotens 10mg
|
Amlodipine besylate
|
Viên nén - 10mg Amlodipin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15275-12
|
105
|
Amlotens 5mg
|
Amlodipine besylate
|
Viên nén - 5mg Amlodipin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15276-12
|
|
46.2 Nhà sản xuất
Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S.
Sanayi Mahallesi, Tunc Caddesi, No. 3 Esenyurt/lstanbul - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
106
|
Oramep
|
Glimepiride
|
Viên nén - 2mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-15277-15
|
|
47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
48 Sinh Trung, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam
47.1 Nhà sản xuất Bharat Parenterals Ltd.
Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
107
|
Meropenem for Injection USP 1gm
|
Meropenem khan
|
Bột pha tiêm -1 g
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15289-12
|
|
48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ
Số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
48.1 Nhà sản xuất
Farma GIow
#672/18, Khandsa Road, Gurgaon, Haryana - India
|
|
|
|
|
|
|
108
|
Merosun 1g
|
Meropenem
|
Bột pha tiêm-1g
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ bột +1 ống dung môi pha tiêm
|
VN-15290-12
|
109
|
Merosun 500
|
Meropenem
|
Bột pha tiêm - 500mg
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ bột +1 ống dung môi pha tiêm
|
VN-15291-12
|
|
48.2 Nhà sản xuất
Hyrio Laboratories Pvt. Ltd
C/40, Ground Floor, Subhlaxmi, Chani Jakat Naka, New Sama Road, Vadodara - India
|
|
|
|
|
|
|
110
|
Gopid 75
|
Clopidogrel bisulfate
|
Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15292-12
|
|
|