-
|
Phú Sơn
|
1200
|
05...07
|
48
|
- Dãy núi Lạc Vân, xã Gia Tường, Phú Sơn - huyện Nho Quan
|
48
|
-
|
48
|
-
| -
|
Duyên Hà 1
|
540
|
05...07
|
22
|
- Núi Mả Vối, xã Ninh Vân - huyện Hoa Lư (40,61 ha):
X: 2233160; 2233255; 2233402; 2233297; 2233227; 2233023; 2232879; 2233140; 2233347; 2233430; 2233336; 2233231; 2233877; 2233449; 2233061; 2233316; Y: 597873; 598025; 598094; 598181; 598055; 597960; 597808; 597776; 597872; 597795; 597604; 597616; 597539; 596441; 596158; 596692; 596934
|
-
|
-
|
22
|
-
| -
|
Duyên Hà 2
|
1800
|
08...10
|
72
|
- Núi Mả Vối, xã Ninh Vân - huyện Hoa Lư
|
72
|
-
|
72
|
-
|
Đông Bắc
|
18.550
|
|
742
|
|
143
|
110
|
242,4
|
174
|
LÀo cai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quy hoạch thăm dò mỏ cho dự án xi măng theo QĐ 108
(DA chuyển đổi công nghệ)
|
- Thống Nhất – TP Lào Cai; Phong Hải – huyện Bảo Thắng
- Pha Long - H. Mường Khương (Kinh độ: 1030 59’12”; - Vĩ độ: 220 25’ 40”)
|
|
|
|
|
cao bằng
|
350
|
|
14
|
|
14
|
0
|
0
|
14
| -
|
Cao Bằng
|
350
|
11....13
|
14
|
- Nà Lủng - TX Cao Bằng; Bó Mu Lũng Tao
|
14
|
-
|
-
|
14
|
Bắc Cạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quy họach thăm dò mỏ cho dự án xi măng theo QĐ 108
|
Chợ Mới , Nam Lao - H. Bạch Thông (Kinh độ: 105045’22”; Vĩ độ: 22028"08”
|
|
|
|
|
tuyên quang
|
1500
|
|
60
|
|
24
|
0
|
24
|
36
| -
|
Tuyên Quang
|
250
|
04...06
|
10
|
- Yên Lĩnh (Tràng Đà) - TX Tuyên Quang: X: 2416700; 2416250; 2416200; 2416300 ; Y: 523600; 523550; 523260; 523050
|
10
|
-
|
10
|
-
| -
|
Tràng An
|
900
|
10...14
|
36
|
- Yên Lĩnh (Tràng Đà) - TX Tuyên Quang
- Kinh độ : 1050 13’33” ; - Vĩ độ: 210 51" 54”
|
(đã được cấp phép TD)
|
-
|
-
|
36
| -
|
Sơn Dương
|
350
|
4...10
|
14
|
- Phúc ứng - huyện Sơn Dương; Kinh độ: 105022’18”; Vĩ độ: 210 40’ 00”
|
14
|
-
|
14
|
-
|
yên bái
|
1250
|
|
50
|
|
0
|
0
|
11,4
|
0
| -
|
Yên Bái
|
350
|
05...07
|
14
|
- Tây Bắc Mông Sơn - huyện Yên Bình: X: 2410074; 2420244; 2420012; 2419778; Y: 489270; 489610; 489803; 489340 (hệ UTM)
|
(đã được cấp phép thăm dò)
|
-
|
11,4 (đã được cấp 2,614)
|
-
| -
|
Yên Bình
|
900
|
04...06
|
36
|
- Mông Sơn - huyện Yên Bình: X: 2419455; 241893; 2418839; 2419015; 419455; Y: 490385; 490534; 490247; 490125; 490085 490105
|
-
|
-
|
-
|
-
|
phú thọ
|
1250
|
|
50
|
|
0
|
0
|
14
|
0
| -
|
Sông Thao
|
900
|
04....09
|
36
|
- Ninh Dân, xã Ninh Dân - H.Thanh Ba:
X: 2374997; 2374727; 2374543; 2374307; 2374587; 2374832;
Y: 18516612; 18516909; 18517029; 18516769; 18516459; 18516284
|
-
|
-
|
(đã được cấp phép KT)
|
-
| -
|
Thanh Ba
|
350
|
05...07
|
14
|
- Yên Nội, xã Yên Nội - H. Thanh Ba
X: 2375671; 2375796; 2375576; 2375741; 2375476; 2375152
Y: 514328; 514518; 514678; 514938; 514138; 514678
|
(đã được cấp phép thăm dò)
|
-
|
14
|
-
|
|
Quy họach thăm dò mỏ cho dự án xi măng theo QĐ 108:
+ Lâm Thao
|
- Yên Nội, X. Yên Nội, H. Thanh Ba: X: 2376004; 2375660; 2375150; 2375746; 2573753; 2372975; 2372705; 2372545; 2373260; 2372368; 2372028; 2372191; Y: 515305; 515550; 515;340; 514935; 517256; 517955; 517955; 517546; 516957; 518710; 519415; 518974; 518274
|
(đã được cấp phép thăm dò)
|
|
|
|
thái nguyên
|
2250
|
|
90
|
|
16
|
0
|
26
|
0
| -
|
Thái Nguyên
|
1400
|
02...07
|
56
|
- La Hiên, Xã La Hiên - H. Võ Nhai:
X: 2399766; 2400042; 2400140; 2400146; 2400115; 2400176; 2400090; 2400094; 2400000; 2400000; 2399725; 2399766; 2399712; 2399744 ;
Y: 593914; 593914; 593966; 594166; 594372; 594560; 594720; 594800; 594800; 594400; 594400; 594256; 59114; 594400
|
16
|
-
|
16
(đã được CP
khai thác 40)
|
-
| -
|
La Hiên
|
250
|
03...05
|
10
|
- La Hiên, Xã La Hiên - H. Võ Nhai
- Đồng Chuỗng, X Quang Sơn - H. Đồng Hỷ
(Kinh độ : 1050 49’00” ; Vĩ độ: 210 42’ 36 o)
|
-
|
-
|
10
|
-
| -
|
Quán Triêu
|
600
|
10...12
|
24
|
Phế thải từ khai thác mỏ than Khánh Hoà tại Quán Triều, TP Thái Nguyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
lạng sơn
|
900
|
|
36
|
|
36
|
0
|
36
|
0
| -
|
Đồng Bành
|
900
|
05...08
|
36
|
- Đồng Bành - Huyện Chi Lăng: X: 2386957; 2387517; 2387268; 2386540; 2386508; 2386714; 2387361; 2387120; 2386540; 2386508; 2386714; Y: 419789; 4201720; 420459; 420483; 420253; 420196; 420065; 420461; 420483; 420253; 420196
|
36
|
-
|
36
|
-
|
bắc giang
|
1250
|
|
50
|
|
50
|
0
|
36
|
14
| -
|
Bố Hạ
|
900
|
07...10
|
36
|
- Đồng Tiến - X. Đồng Tiến, H. Hữu Lũng tỉnh Lạng Sơn
(Kinh độ : 1060 12’27” - Vĩ độ: 210 30’ 14")
|
36
|
-
|
36
|
-
| -
|
Hương Sơn
|
350
|
10...13
|
14
|
- Đá vôi Đồng Tiến - X. Đồng Tiến, H. Hữu Lũng tỉnh Lạng Sơn (toạ độ UTM) (diện tích được cấp 7,5 ha). X: 2380300; 2380300; 2380150; 2380110; Y: 265680; 226190; 226190; 925680
- Đá vôi Cai Kinh, xã Cai Kinh, huyện Hữu Lũng (toạ độ UTM) (diện tích được cấp 22,8 ha). X: 2383760; 2383490; 2383115; 2383180; 2383460; 2383470 – Y: 644680; 644965; 644840; 644645; 644315; 644955.
|
14
|
-
|
-
|
14
|
quảng ninh
|
9800
|
|
392
|
|
3
|
110
|
95
|
110
| -
|
Cẩm Phả
|
2300
|
03...08
|
92
|
- Quang Hanh II - Thị xã Cẩm Phả ( 5,5 ha) : X: 2322.490; 2321.438; 2321.065; 2321.065; 2321.190, 2321.190; 2322.203; 2322.296 ; Y: 726.975; 726.975; 726.606; 725.956; 725.991; 726.406; 726.637; 726.810
|
-
|
-
|
-
|
-
| -
|
Thăng Long 1
|
2300
|
03..08
|
92
|
- Khu B Khối 4 - Hoành Bồ - H. Hoành Bồ (2,0 Km2)
X: 2329250 ; 2329400; 2329500; 2329750; 2329650; 2330500; 2330150; 2329800; 2329550; 2329300; Y: 716500; 716200; 715800; 715800; 717000; 717650; 718150; 718150; 717300; 717350
|
-
|
-
|
92
|
-
| -
|
Thăng Long 2
|
2300
|
10....13
|
92
|
- Khối 3 (đá trắng Hoành Bồ) - H. Hoành Bồ
|
-
|
92
|
-
|
92
| -
|
Hạ Long 1
|
2000
|
03...08
|
80
|
- áng Quan, xã Thống Nhất - H. Hoành Bồ (Phần đá vôi sạch)
X: 232920 đến 233040; Y: 50760 đến 51000
|
-
|
-
|
(đã được cấp phép KT)
|
-
| -
|
Lam Thạch 1
|
450
|
04...06
|
18
|
- Phương Nam - thị xã Uông Bí - Hà Phong - thị xã Uông Bí
X: 2325025 - 2326125; Y: 18677100 - 18678000
X: 238900 - 239380; Y: 36431500 - 36414000
|
3
|
-
|
3
|
-
| -
|
Lam Thạch 2
|
450
|
11...15
|
18
|
- Phương Nam - thị xã Uông Bí - Hà Phong - thị xã Uông Bí
X: 2325025 - 2326125; Y: 18677100 - 18678000
X: 238900 - 239380; Y: 36431500 - 36414000
|
|
18
|
-
|
18
|
|
Quy họach thăm dò mỏ cho dự án xi măng Theo QĐ 108:
+ Hạ Long 2
|
- áng Quan, xã Thống Nhất - H. Hoành Bồ (Phần đá vôi nhiễm silic)
|
|
|
|
|
Tây Bắc
|
2350
|
|
94
|
|
92,2
|
0
|
92,2
|
0
|
Sơn la
|
900
|
|
36
|
|
36
|
0
|
36
|
0
| -
|
Sơn La
|
900
|
05...09
|
36
|
- Nà Pát - X. Hát Lót, H. Mai Sơn (Kinh độ: 104007’20”; - Vĩ độ: 210 13’ 28”)
|
36
|
-
|
36
|
-
|
Hòa bình
|
1100
|
|
44
|
|
42,2
|
0
|
42,2
|
0
| -
|
X18
|
350
|
05...08
|
14
|
- Ngọc Lương - H. Yên Thuỷ : X: 2249636; 2249774; 2249261; 2249099; 2249011; 2249134; 2249224; 2249249; 2249336; 2249449; 2249524; 2249577; Y: 574794; 74656; 575339; 575269; 575099; 575044; 575219; 575106; 575031; 575044; 575019; 574856;
|
12,2
|
-
|
12,2
(được KT còn lại 1,8)
|
-
| -
|
Xuân Mai
|
400
|
0.6..08
|
16
|
- Lộc Môn xã Trung Sơn – H. Lương Sơn
|
16
|
-
|
16
|
-
| -
|
Sông Đà HB
|
350
|
05...08
|
14
|
- Núi Chẹ - H. Ba Vì, tỉnh Hà Tây: X: 228805, 2288650, 2288175, 2287500; Y: 536000, 537050, 537200, 536200.
|
14
|
-
|
14
|
-
|
|
Quy họach thăm dò mỏ cho dự án xi măng theo QĐ 108:
+ Trung Sơn
|
- Lộc Môn, xã Trung Sơn, H. Lương Sơn: X: 2295410; 2297225;2297225 2295410; Y: 566948; 567072; 567672; 567672.
|
(đã được cấp phép thăm dò)
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |