PHỤ LỤC 4
Biểu diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng trong kỳ quy hoạch
(theo Thông tư 13/2011/TTLT-BXD-BNNPTNT-BTN&MT ngày 28/10/2011)
|
|
|
|
Biểu 04
|
TT
|
Mục đích sử dụng
|
Mã
|
Diện tích
|
Phân kỳ
|
|
|
(ha)
|
2011-2015
|
2016-2020
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
1
|
Đất nông nghiệp
|
NNP
|
|
|
|
1.1
|
Đất lúa nước
|
DLN
|
|
|
|
1.2
|
Đất trồng lúa nương
|
LUN
|
|
|
|
1.3
|
Đất trồng cây hàng năm
|
HNK
|
|
|
|
1.4
|
Đất trồng cây lâu năm
|
CLN
|
|
|
|
1.5
|
Đất rùng phòng hộ
|
RPH
|
|
|
|
1.6
|
Đất rừng đặc dụng
|
RDD
|
|
|
|
1.7
|
Đất rừng sản xuất
|
RSX
|
|
|
|
1.8
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
NTS
|
|
|
|
1.9
|
Đất làm muối
|
LMU
|
|
|
|
1.10
|
Đất nông nghiệp khác
|
NKH
|
|
|
|
2
|
Đất phi nông nghiệp
|
PNN
|
|
|
|
2.1
|
Đất XD trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
|
CTS
|
|
|
|
2.2
|
Đất quốc phòng
|
CQP
|
|
|
|
2.3
|
Đất an ninh
|
CAN
|
|
|
|
2.4
|
Đất khu công nghiệp
|
SKK
|
|
|
|
2.5
|
Đất cơ sở sản xuất kinh doanh
|
SKC
|
|
|
|
2.6
|
Đất sản xuất VLXD gốm sứ
|
SKX
|
|
|
|
2.7
|
Đất cho hoạt động khoáng sản
|
SKS
|
|
|
|
2.8
|
Đất di tích, danh thắng
|
DDT
|
|
|
|
2.9
|
Đất bãi thải, xử lý chất thải
|
DRA
|
|
|
|
2.10
|
Đất tôn giáo tín ngưỡng
|
TTN
|
|
|
|
2.11
|
Đất nghĩa trang nghĩa địa
|
NTD
|
|
|
|
2.12
|
Đất có mặt nước chuyên dùng
|
MNC
|
|
|
|
2.13
|
Đất sông, suối
|
SON
|
|
|
|
2.14
|
Đất phất triển hạ tầng
|
DHT
|
|
|
|
2.15
|
Đất phi nông nghiệp khác
|
PNK
|
|
|
|
3
|
Đất khu du lịch
|
DDL
|
|
|
|
4
|
Đất khu dân cư nông thôn
|
DNT
|
0,54
|
0,54
|
0,00
|
|
Trong đó: Đất ở tại nông thôn
|
ONT
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |