Quy ho¹ch xy dùng n ng th n míi x· B¸t Trµng – HuyÖn Gia Lm – tp. Hµ Néi


PHỤ LỤC 5 Biểu kế hoạch sử dụng đất phân theo từng năm



tải về 1.7 Mb.
trang24/24
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích1.7 Mb.
#19858
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

PHỤ LỤC 5

Biểu kế hoạch sử dụng đất phân theo từng năm

(theo Thông tư 13/2011/TTLT-BXD-BNNPTNT-BTN&MT ngày 28/10/2011)

Biểu 05



















Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu



Diện tích

Diện tích đến các năm







hiện trang 2010(ha)

Năm
2011


Năm
2012


Năm
2013


Năm
2014


Năm
2015


1

2

3

4

5

6

7

8

9




TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN




164,03

164,03

164,03

164,03

164,03

164,03

1

Đất nông nghiệp

NNP

20,64

20,64

19,20

15,66

15,15

4,29

1.1

Đất lúa nư­ớc

DLN

 

 

 

 

 

 

1.2

Đất trồng lúa n­ương

LUN

 

 

 

 

 

 

1.3

Đất trồng cây hàng năm

HNK

 

 

 

 

 

 

1.4

Đất trồng cây lâu năm

CLN

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất rùng phòng hộ

RPH

20,64

20,64

19,20

15,66

15,15

4,29

1.6

Đất rừng đặc dụng

RDD

 

 

 

 

 

 

1.7

Đất rừng sản xuất

RSX

 

 

 

 

 

 

1.8

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

 

 

 

 

 

 

1.9

Đất làm muối

LMU

 

 

 

 

 

 

1.10

Đất nông nghiệp khác

NKH

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

88,88

88,88

89,28

92,69

92,69

94,24

2.1

Đất XD trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

0,82

0,82

0,82

0,82

0,82

0,82

2.2

Đất quốc phòng

CQP

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất an ninh

CAN

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh

SKC

26,11

26,11

26,32

29,73

29,73

31,27

2.6

Đất sản xuất VLXD gốm sứ

SKX

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất di tích, danh thắng

DDT

 

 

 

 

 

 

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất tôn giáo tín ng­ưỡng

TTN

1,17

1,17

1,17

1,17

1,17

1,17

2.11

Đất nghĩa trang nghĩa địa

NTD

2,68

2,68

2,68

2,68

2,68

2,68

2.12

Đất có mặt nư­ớc chuyên dùng

MNC

10,00

10,00

10,00

10,00

10,00

10,00

2.13

Đất sông, suối

SON

19,38

19,38

19,38

19,38

19,38

19,38

2.14

Đất phát triển hạ tầng

DHT

28,71

28,71

28,91

28,91

28,91

28,91

2.15

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

 

 

 

3

Đất ch­ưa sử dụng

CSD

0,54

0,54

0,54

0,54

0,54

0,00

4

Đất khu du lịch

DDL

 

 

 

 

 

 

5

Đất khu dân c­ư nông thôn

DNT

53,98

53,98

55,01

55,14

55,65

65,50




Trong đó: Đất ở tại nông thôn

ONT

44,22

44,22

45,46

45,59

46,10

46,39

PHỤ LỤC 6

Biểu kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất

(theo Thông tư 13/2011/TTLT-BXD-BNNPTNT-BTN&MT ngày 28/10/2011)

Biểu 06



















Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu



Diện tích

Phân theo các năm







(ha)

Năm
2011


Năm
2012


Năm
2013


Năm
2014


Năm
2015


1

2

3

4

5

6

7

8

9

1

Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp

NNP/PNN



















1.1

Đất lúa n­ước (gồm đất chuyên trồng
lúa nư­ớc và đất lúa n­ước còn lại)

DLN/PNN



















1.2

Đất trồng lúa n­ương

LUN/PNN



















1.3

Đất trồng cây hàng năm còn lại

HNK/PNN



















1.4

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN



















1.5

Đất rùng phòng hộ

RPH/PNN

20,64

0,00

1,44

3,54

0,51

10,86

1.6

Đất rừng đặc dụng

RDD/PNN



















1.7

Đất rừng sản xuất

RSX/PNN



















1.8

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS/PNN



















1.9

Đất làm muối

LMU/PNN



















1.10

Đất nông nghiệp khác

NNK/PNN



















2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp






















2.1

Đất chuyên trồng lúa nư­ớc chuyển sang đất trồng cây lâu năm

LUC/CLN



















2.2

Đất chuyên trồng lúa n­ước chuyển sang đất lâm nghiệp

LUC/LNP



















2.3

Đất chuyên trồng lúa n­ước chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

LUC/NTS



















2.4

Đất rừng sản xuất chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác

RSX/NKR



















2.5

Đất rừng đặcdụng chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác

RDD/NKR



















2.6

Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác

RPH/NKR




















PHỤ LỤC 7

Biểu kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng

(theo Thông tư 13/2011/TTLT-BXD-BNNPTNT-BTN&MT ngày 28/10/2011)

Biểu 07



















Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu



Diện tích

Phân theo các năm







hiện trang 2010(ha)

Năm
2011


Năm
2012


Năm
2013


Năm
2014


Năm
2015


1

2

3

4

5

6

7

8

9

1

Đất nông nghiệp

NNP



















1.1

Đất lúa n­ước

DLN



















1.2

Đất trồng lúa n­ương

LUN



















1.3

Đất trồng cây hàng năm

HNK



















1.4

Đất trồng cây lâu năm

CLN



















1.5

Đất rùng phòng hộ

RPH



















1.6

Đất rừng đặc dụng

RDD



















1.7

Đất rừng sản xuất

RSX



















1.8

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS



















1.9

Đất làm muối

LMU



















1.10

Đất nông nghiệp khác

NKH



















2

Đất phi nông nghiệp

PNN



















2.1

Đất XD trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS



















2.2

Đất quốc phòng

CQP



















2.3

Đất an ninh

CAN



















2.4

Đất khu công nghiệp

SKK



















2.5

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh

SKC



















2.6

Đất sản xuất VLXD gốm sứ

SKX



















2.7

Đất cho hoạt động khoáng sản

SKS



















2.8

Đất di tích, danh thắng

DDT



















2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA



















2.10

Đất tôn giáo tín ng­ưỡng

TTN



















2.11

Đất nghĩa trang nghĩa địa

NTD



















2.12

Đất có mặt n­ước chuyên dùng

MNC



















2.13

Đất sông, suối

SON



















2.14

Đất phát triển hạ tầng

DHT



















2.15

Đất phi nông nghiệp khác

PNK



















3

Đất ch­a sử dụng

CSD

0,5359

0,5359

0,5359

0,5359

0,00

0,0

4

Đất khu du lịch

DDL



















5

Đất khu dân cư­ nông thôn

DNT






















Trong đó: Đất ở tại nông thôn

ONT




















PHỤ LỤC 8

Các chỉ tiêu sử dụng đất ở

TT

 

Ký hiệu

Diện



Tầng

Hệ số sử

Số hộ

Dân

Trung bình

 

Hạng mục

trên

tích đất

XD

cao

dụng đất

quy

số

 

 

 

bản đồ

(m2)

(%)

TB

(lần)

hoạch

(ng­ời)

(m2đất/hộ)

 

Tổng

 

107907

 

 

 

775

3100

 

I

Đất ở mới

 

40263

70

3,0

2,10

392

1568

 

1.1

Đất ở mới

N1

7000

70

3,0

2,10

50

200

100 - 150

1.2

Đất ở mới

N2

1646

70

3,0

2,10

18

72

100 - 150

1.3

Đất ở mới

N3

2623

70

3,0

2,10

30

120

100 - 150

1.4

Đất ở mới

N4

4874

70

3,0

2,10

54

216

100 - 150

1.5

Đất ở mới

N5

4874

70

3,0

2,10

54

216

100 - 150

1.6

Đất ở mới

N6

4521

70

3,0

2,10

42

168

100 - 150

1.7

Đất ở mới

N7

4355

70

3,0

2,10

42

168

100 - 150

1.8

Đất ở mới

N8

4296

70

3,0

2,10

42

168

100 - 150

1.9

Đất ở mới

N9

3994

70

3,0

2,10

40

160

100 - 150

1.10

Đất ở mới

N10

2080

70

3,0

2,10

20

80

100 - 150

II

Đất ở hiện trạng

 

67644

 

 

 

383

1532

 

2.1

Đất ở hiện trạng

HT1

802

50

2,0

1,00

4

16

200 - 250

2.2

Đất ở hiện trạng

HT2

5819

50

2,0

1,00

30

120

200 - 250

2.3

Đất ở hiện trạng

HT3

26606

50

2,0

1,00

138

552

200 - 250

2.4

Đất ở hiện trạng

HT4

1016

50

2,0

1,00

34

136

200 - 250

2.5

Đất ở hiện trạng

HT5

6787

50

2,0

1,00

35

140

200 - 250

2.6

Đất ở hiện trạng

HT6

6894

50

2,0

1,00

35

140

200 - 250

2.7

Đất ở hiện trạng

HT7

19720

50

2,0

0,00

107

428

200 - 250


PHỤ LỤC 9

Các chỉ tiêu sử dụng đất công trình kiến trúc

TT

Hạng mục

Ký hiệu

Diện



Tầng

Quy mô

trên

tích đất

XDTB

cao

Đơn vị

Số

bản đồ

(m2)

(%)

TB

tính

l­ượng

 

Tổng cộng

 

121811

 

 

 

 

I

Công trình trụ sở

 

6643

 

 

 

3420

1.1

Trụ sở UBND xã

CQ1

5400

30

3,0

m2 sàn

2430

1.2

Trụ sở BCH quân sự + Công an xã

CQ2

648

40

3,0

m2 sàn

700

1.3

Công ty điện lực huyện Gia Lâm

CQ3

595

40

2,0

m2 sàn

290

II

Công trình giáo dục

 

32456

 

 

 

 

2.1

Trư­ờng học dự kiến

GD1

7079

30

2

chỗ

550

2.2

Trư­ờng trung học cơ sở Bát Tràng

GD2

6663

30

2

chỗ

450

2.3

Trư­ờng tiểu học Bát Tràng

GD3

6212

30

2

chỗ

400

2.4

Tr­ường mầm non Bát Tràng

GD4

4212

30

2

chỗ

280

2.5

Trung tâm dạy nghề, trụ sở Hội gốm sứ Bát Tràng

GD5

8290

30

2

chỗ

690

III

Công trình y tế

 

2950

 

 

 

890

 

Trạm y tế xã

CC9

2950

30

2,0

m2 sàn

890

IV

Công trình văn hóa

 

2748

 

 

 

1220

4.1

Nhà văn hóa xóm 1 Giang Cao

CC1

414

30

2,0

m2 sàn

200

4.2

Nhà bia t­ưởng niệm

CC5

895

30

2,0

m2 sàn

380

4.3

B­ưu điện

CC6

183

30

2,0

m2 sàn

110

4.4

Nhà văn hóa xóm 4 Giang Cao

CC8

850

30

2,0

m2 sàn

360

4.5

Nhà văn hóa xóm 6 Giang Cao

CC3

406

30

2,0

m2 sàn

170

IV

Công trình th­ương mại dịch vụ

 

58492

 

 

 

24240

4.1

Trung tâm TM giới thiệu và bán sản phẩm gốm sứ Giang Cao kết hợp nhà hàng, nhà khách và bãi xe tĩnh

CC2

34100

30

2,0

m2 sàn

14320

4.2

Chợ chiều Giang Cao

CC4

2428

40

1,0

m2 sàn

780

4.3

Hợp tác xã dịch vụ tổng hợp Bát Tràng

CC7

2944

30

2,0

m2 sàn

1240

4.4

Trung tâm TM giới thiệu và bán sản phẩm gốm sứ Bát Tràng kết hợp nhà hàng, nhà khách và bãi xe tĩnh

CC10

15500

30

2,0

m2 sàn

6510

4.5

Trung tâm TM giới thiệu và bán sản phẩm gốm sứ Bát Tràng kết hợp nhà hàng, nhà khách và bãi xe tĩnh

CC11

2020

30

2,0

m2 sàn

850

4.6

Chợ sáng Bát Tràng

CC12

1500

40

1,0

m2 sàn

540

V

Công trình tôn giáo

 

8349

 

 

 

 

5.1

Chùa Tiêu Dao

TG2

7430

 

 

 

 

5.2

Đình Giang Cao

TG1

919

 

 

 

 

VI

Công trình đầu mối

 

10173

 

 

 

 

6.1

Điểm tập kết rác

ĐM1

1000

 

 

 

 

6.2

Trạm cấp n­ước Giang Cao

ĐM2

336

 

 

 

 

6.3

Điểm tập kết rác

ĐM3

250

 

 

 

 

6.4

Trạm cung cấp gas tập trung

ĐM4

2476

 

 

 

 

6.5

Điểm tập kết rác

ĐM5

917

 

 

 

 

6.6

Khu xử lý chất thải rắn

ĐM6

4844

 

 

 

 

6.7

Trạm xử lý n­ước thải

ĐM7

350

 

 

 

 

PHỤ LỤC 10

Các chỉ tiêu sử dụng đất cây xanh

 

 

Ký hiệu

Tổng

Tỷ lệ

Tỷ lệ

Tỷ lệ

TT

Hạng mục

trên bản đồ

diện

đất XD

sân

đất cây

 

 

 

tích đất

CT

đ­ường

xanh

 

 

 

(m2)

(%)

(%)

(%)

 

Tổng cộng

 

38902

 

 

 

I

Cây xanh TDTT

 

33066

 

 

 

 

Cây xanh TDTT

VH - TDTT

33066

10

30

60

II

Cây xanh vui chơi giải trí

 

5836

 

 

 

2.1

Công viên cây xanh

CX1

3835

20

20

60

2.2

Cây xanh vui chơi giải trí

CX2

1466

10

20

70

2.3

Cây xanh vui chơi giải trí

CX3

535

10

20

70





C«ng ty cæ phÇn t­ vÊn vµ ®Çu t­ th­¬ng m¹i vµ x©y dùng Hµ Néi Trang


Каталог: UserFiles -> phihoanglong -> QHXDNONGTHONMOI -> 2014 -> HANOI -> HUYENGIALAM
UserFiles -> 29 Thủ tục công nhận tuyến du lịch cộng đồng
UserFiles -> BÀi phát biểu củA ĐẠi diện sinh viên nhà trưỜng sv nguyễn Thị Trang Lớp K56ktb
UserFiles -> BỘ XÂy dựNG
UserFiles -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
UserFiles -> BỘ XÂy dựng số: 10/2013/tt-bxd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
UserFiles -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam kho bạc nhà NƯỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc
UserFiles -> MÔn toán bài 1: Tính a) (28,7 + 34,5) X 2,4 b) 28,7 + 34,5 X 2,4 Bài 2: Bài toán
UserFiles -> CỦa bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin về việc thành lập tạp chí di sản văn hóa thuộc cục bảo tồn bảo tàng bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin
HUYENGIALAM -> MỤc lục chưƠng 1: MỞ ĐẦU 6
HUYENGIALAM -> Ủy ban nhân dân xã DƯƠng quang thuyết minh tổng hợP

tải về 1.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương