II. BỐ CỤC QUY HOẠCH KHÔNG GIAN KIẾN TRÚC TRUNG TÂM XÃ VÀ ĐIỂM DÂN CƯ NÔNG THÔN 2.1. Cơ cấu quỹ đất
Bảng 17: Cân bằng đất khu trung tâm xã
TT
|
Hạng mục
|
Hiện trạng
|
Quy hoạch
|
|
|
Diện tích
|
Tỷ lệ
|
Diện tích
|
Tỷ lệ
|
|
|
đất (m2)
|
%
|
đất (m2)
|
%
|
|
Tổng cộng đất khu trung tâm
|
346.856
|
100
|
346.856
|
100
|
1
|
Đất ở
|
71.524
|
20,62
|
107.907
|
31,11
|
1.1
|
Đất ở hiện trạng cải tạo
|
71.524
|
20,62
|
67.644
|
19,50
|
1.2
|
Đất ở mới
|
0,0
|
0,0
|
40.263
|
11,61
|
2
|
Đất cơ quan
|
5.995
|
1,73
|
6.643
|
1,92
|
2.1
|
Trụ sở UBND xã
|
5400
|
|
5400
|
|
2.2
|
Trụ sở BCH quân sự +Công an xã
|
|
|
648
|
|
2.3
|
Chi nhánh điện
|
595
|
|
595
|
|
3
|
Đất công trình thương mại dịch vụ
|
5.451
|
1,57
|
58.492
|
16,86
|
3.1
|
Trung tâm TM giới thiệu và bán sản phẩm gốm sứ GC
kết hợp nhà hàng, nhà khách và bãi xe tĩnh
|
|
|
34100
|
|
3.2
|
Chợ chiều Giang Cao
|
2500
|
|
2428
|
|
3.3
|
Chợ sáng Bát Tràng
|
|
|
1500
|
|
3.4
|
Hợp tác xã dịch vụ tổng hợp Bát Tràng
|
2951
|
|
2944
|
|
3.5
|
Trung tâm TM giới thiệu và bán sản phẩm gốm sứ BT
kết hợp nhà hàng, nhà khách và bãi xe tĩnh
|
|
|
15500
|
|
3.6
|
Trung tâm TM giới thiệu và bán sản phẩm gốm sứ BT
kết hợp nhà hàng, nhà khách và bãi xe tĩnh
|
|
|
2020
|
|
4
|
Đất công trình giáo dục
|
16.746
|
4,83
|
32.456
|
9,36
|
4.1
|
Trường học dự kiến
|
|
|
7079
|
|
4.2
|
Trường trung học cơ sở Bát Tràng
|
6663
|
|
6663
|
|
4.3
|
Trường tiểu học Bát Tràng
|
5938
|
|
6212
|
|
4.4
|
Trường mầm non Bát Tràng
|
4145
|
|
4212
|
|
4.5
|
Trung tâm dạy nghề, trụ sở Hội gốm sứ Bát Tràng
|
|
|
8290
|
|
5
|
Đất công trình y tế
|
3.089
|
0,89
|
2.950
|
0,85
|
|
Trạm y tế xã
|
3089
|
|
2950
|
|
6
|
Đất công trình văn hóa
|
1.040
|
|
2.748
|
|
6.1
|
Nhà văn hóa xóm 1 Giang Cao
|
|
|
414
|
|
6.2
|
Nhà bia tởng niệm
|
960
|
|
895
|
|
6.3
|
Bu điện
|
80
|
|
183
|
|
6.4
|
Nhà văn hóa xóm 4 Giang Cao
|
|
|
850
|
|
6.5
|
Nhà văn hóa xóm 6 Giang Cao
|
|
|
406
|
|
7
|
Đất công trình tôn giáo
|
8.349
|
|
8.349
|
|
8
|
Đất giao thông
|
16.657
|
4,80
|
54.572
|
15,73
|
9
|
Đất công trình đầu mối, bãi đỗ xe
|
1.911,0
|
0,55
|
10.173
|
2,93
|
9.1
|
Điểm tập kết rác
|
|
|
1000
|
|
9.2
|
Trạm cấp nước Giang Cao
|
|
|
336
|
|
9.3
|
Điểm tập kết rác
|
|
|
250
|
|
9.4
|
Trạm cung cấp gas tập trung
|
|
|
2476
|
|
9.5
|
Điểm tập kết rác
|
|
|
917
|
|
9.6
|
Khu xử lý chất thải rắn
|
|
|
4844
|
|
9.7
|
Trạm xử lý nước thải
|
|
|
350
|
|
10
|
Đất cây xanh TDTT, công viên vui chơi giải trí
|
0,0
|
0,00
|
38.902
|
11,22
|
11
|
Đất chưa sử dụng
|
2.586,0
|
|
|
|
12
|
Đất dự trữ phát triển
|
|
|
23.664
|
|
13
|
Đất trồng cây lâu năm
|
45.041
|
12,99
|
0,0
|
0,00
|
14
|
Đất trồng hoa màu
|
173.245
|
49,95
|
0,0
|
0,00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |