PHẦn văn bản quy phạm pháp luậT Ủy ban nhân dân tỉnh khánh hòA


BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI TÀI SẢN LÀ MÔ TÔ HAI BÁNH VÀ ẤN ĐỊNH THUẾ ĐỐI VỚI CƠ SỞ KINH DOANH XE MÔ TÔ HAI BÁNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH KHÁNH HÒA



tải về 1.51 Mb.
trang2/10
Chuyển đổi dữ liệu25.09.2016
Kích1.51 Mb.
#32334
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

PHỤ LỤC

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI TÀI SẢN LÀ MÔ TÔ HAI BÁNH VÀ ẤN ĐỊNH THUẾ ĐỐI VỚI CƠ SỞ KINH DOANH XE MÔ TÔ HAI BÁNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH KHÁNH HÒA

(Kèm theo Quyết định số 32/2012/QĐ-UBND

ngày 16 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa)



Số TT

Tên loại xe

Giá xe mới

(VNĐ)

I

HÃNG HONDA




1

HONDA @ Stream

25.000.000

2

DREAM II C100M

18.990.000

3

HONDA JF18 CLICK

25.990.000

4

HONDA JF18 CLICK PLAY

26.490.000

5

HONDA @ 150

89.300.000

6

HONDA AIRBLADE FI

31.990.000

7

HONDA AIRBLADE FI màu đỏ bạc đen (NHA69T3), đỏ bạc đen (R313T3), trắng bạc đen (NHA96T3)

32.990.000

8

HONDA AIRBLADE FI màu đỏ bạc đen (R343), màu vàng bạc đen(Y209)

34.990.000

9

HONDA AIRBLADE FI - JF27 loại màu thường (có 3 màu: đen bạc NHB25, trắng bạc đen NHB35, đỏ bạc đen R340)

36.990.000

10

HONDA AIRBLADE FI - JF27 loại màu đặc biệt (có 2 màu: trắng đỏ đen NHB35K và đen đỏ NHB25K), bổ sung màu đen vàng (NHB25F) tại CV số 7520/CT-THNVDT ngày 29/12/2011.

37.990.000

11

HONDA AIRBLADE FI - JF27 loại sơn từ tính (màu vàng bạc đen Y209 và xám bạc đen NHB43)

38.990.000

12

HONDA AIRBLADE FI Repsol

32.990.000

13

HONDA AIRBLADE 110 (xuất xứ Thái Lan)

55.500.000

14

HONDA AIRBLADE KVGF (C)

28.000.000

15

HONDA CLICK EXCEED KVBG

25.500.000

16

HONDA CLICK EXCEED KVBN-PLAY

25.990.000

17

HONDA DIO (SDH125T-N7), dung tích 125 cm3, Trung Quốc

17.240.000

18

HONDA DYLAN 125

30.800.000

19

HONDA DYLAN 125 (Italia)

72.000.000

20

HONDA DYLAN 150

33.600.000

21

HONDA DYLAN 150 (xe nhập khẩu)

94.500.000

22

HONDA FIGHTHAWK CBF150(SDH150-A) dung tích xilanh 149,2 cm3, Trung Quốc

19.330.000

23

HONDA FORTUNE WING(WH125-11), dung tích 124.7 cm3, Trung Quốc

17.570.000

24

HONDA FUMA (SDH125T-23)

24.000.000

25

HONDA FUTURE

26.900.000

26

HONDA FUTURE II KTMA

22.500.000

27

HONDA FUTURE Loại KELS

24.900.000

28

HONDA FUTURE Loại KFLR, KFLS

24.100.000

29

HONDA FUTURE NEO

22.500.000

30

HONDA FUTURE NEO F1 JC35 (phanh đĩa/vành nan hoa)

26.990.000

31

HONDA FUTURE NEO F1(C) JC35 (phanh đĩa/vành đúc)

27.990.000

32

HONDA FUTURE NEO FI KVLH Vành nan hoa

26.000.000

33

HONDA FUTURE NEO FI KVLH (C) Vành đúc

27.000.000

34

HONDA FUTURE NEO GT KTMJ

24.000.000

35

HONDA FUTURE NEO GT KVLN

24.000.000

36

HONDA FUTURE NEO JC35 ( C ) (phanh đĩa/vành đúc)

24.000.000

37

HONDA FUTURE NEO JC35 (phanh đĩa)

22.500.000

38

HONDA FUTURE NEO JC35(D) (phanh cơ/vành nan hoa)

21.500.000

39

HONDA FUTURE NEO JC35-64 (phanh đĩa/vành nan hoa)

22.500.000

40

HONDA FUTURE NEO KVLA

21.500.000

41

HONDA FUTURE NEO KVLN

22.500.000

42

HONDA FUTURE NEO KVLN (D)

21.500.000

43

HONDA FUTURE X JC35 (phanh đĩa/vành nan hoa)

23.500.000

44

HONDA FUTURE X(D) JC35 (phanh cơ/vành nan hoa)

22.500.000

45

HONDA FUTURE XF1 JC35 (phanh đĩa/vành nan hoa)

28.990.000

46

HONDA FUTURE XF1(C) JC35 (phanh đĩa/vành đúc)

29.990.000

47

FUTURE JC53

24.500.000

48

FUTURE F1 JC53 (vành nan, phanh đĩa)

28.990.000

49

FUTURE F1 (C) JC53 (vành đúc, phanh đĩa)

29.990.000

50

HONDA GMN 100

14.900.000

51

HONDA JA08WAVE RSX FIAT (vành nan hoa)

29.590.000

52

HONDA JA08WAVE RSX FIAT (C) (vành đúc)

30.590.000

53

HONDA JC43 WAVE 110 RS (C) (vành đúc)

17.990.000

54

HONDA JC43 WAVE 110 RS (vành nan hoa)

15.990.000

55

HONDA JC43 WAVE 110 S phanh đĩa

15.990.000

56

HONDA JC43 WAVE 110 S (D) phanh cơ

14.990.000

57

HONDA JC43 WAVE RS phanh đĩa/vành nan hoa

15.990.000

58

HONDA JC43 WAVE RS (C) phanh đĩa/vành đúc

17.990.000

59

HONDA JC43 WAVE RSX

19.000.000

60

HONDA JC43 WAVE S phanh đĩa/vành nan hoa

15.990.000

61

HONDA JC43 WAVE S (D) phanh cơ/vành nan hoa

14.990.000

62

HONDA JC432 WAVE RSX (C) 110, phanh đĩa vành đúc

20.290.000

63

HONDA JC432 WAVE RSX 110, phanh đĩa vành nan hoa

18.790.000

64

HONDA JC520 WAVE RS, phanh đĩa vành nan hoa

17.990.000

65

HONDA JC520 WAVE RS (C), vành đúc

19.490.000

66

HONDA JC521 WAVE S (D), phanh cơ, vành nan hoa

16.790.000

67

HONDA JC521 WAVE S, phanh đĩa, vành nan hoa

17.790.000

68

HONDA JC521 WAVE S Ltd (D), phanh cơ, vành nan hoa

16.990.000

69

HONDA JC521 WAVE S Ltd, phanh đĩa, vành nan hoa

17.990.000

70

HONDA JC52 WAVE 110 RSX, phanh đĩa vành nan hoa

19.790.000

71

HONDA JC52 WAVE 110 RSX (C), phanh đĩa vành đúc

21.290.000

72

HONDA JF24 LEAD màu trắng đen, bạc đen, đỏ đen,vàng đen, nâu đen

31.990.000

73

HONDA JF24 LEAD màu vàng nhạt đen

32.490.000

74

HONDA JF24 LEAD_SC

31.490.000

75

HONDA JF24 LEAD_ST

30.990.000

76

HONDA JF240 LEAD màu thường: màu xanh đen (B203), trắng đen (NHB35), đỏ đen (R350), nâu đen (YR303)

35.490.000

77

HONDA JF240 LEAD màu ngọc trai: màu vàng nhạt đen (YR299)

35.990.000

78

HONDA JF240 LEAD màu sơn từ tính: màu vàng đen (Y209)

36.490.000

79

HONDA JF42 SH125i: màu đen xám trắng (NHB25), trắng đen xám (NHB35), đỏ đen xám trắng (R350), nâu đen xám trắng (YR303), xám đen trắng (YR320)

62.254.700

80

HONDA KF14 SH150i: màu đen xám trắng (NHB25), trắng đen xám (NHB35), đỏ đen xám trắng (R350), nâu đen xám trắng (YR303), xám đen trắng (YR320)

75.462.300

81

HONDA JF29 SH125

109.900.000

82

HONDA JF30 PCX

58.990.000

83

HONDA JOYING 125 (WH125T-3)

28.000.000

84

HONDA KF11SH150

133.900.000

85

HONDA LEAD

16.800.000

86

HONDA MASTER 125 (WH125-5)

17.000.000

87

HONDA PCX PRESTIGE (NC125D) (Thái Lan)

55.000.000

88

HONDA PS 150i

86.570.000

89

HONDA SCK 110

20.300.000

90

HONDA SCR110 (WH110T)

25.500.000

91

HONDA SDH 125T-22A

22.500.000

92

HONDA SDH125

22.500.000

93

HONDA SDH125T-22

27.500.000

94

HONDA SH125

70.000.000

95

HONDA SH150

74.000.000

96

HONDA SH150 KF11

121.990.000

97

HONDA SH150i

120.500.000

98

HONDA SH300i dung tích xilanh 279 cm3, Ý

134.390.000

99

HONDA SPACY 125

79.000.000

100

HONDA SPACY W110T-2, 108 cm3, Trung Quốc

18.300.000

101

HONDA SUPER DREAM

16.320.000

102

HONDA SUPER DREAM KVVA-HT

16.300.000

103

HONDA SUPER DREAM KVVA-STD

15.900.000

104

HONDA SUPER DREAM loại KFVW

17.000.000

105

HONDA SUPER DREAM loại KFVY

15.900.000

106

HONDA SUPER DREAM loại KFVZ-LTD

16.900.000

107

HONDA SUPER DREAM loại KFVZ-STD

15.900.000

108

HONDA SUPER DREAM loại khác

21.900.000

109

HONDA SUPER DREAM loại KLVW

15.900.000

110

HONDA WARE 125

38.800.000

111

HONDA WARE α kiểu KRSR

13.300.000

112

HONDA WARE α kiểu KTLK (màu mới)

12.900.000

113

HONDA Wave Alpha HC120 Wave α

15.750.000

114

HONDA WAVE 1 KTLZ

11.900.000

115

HONDA WAVE 100S KVRJ

17.500.000

116

HONDA WAVE 125

38.800.000

117

HONDA WAVE RS Honda (vành đúc)

17.290.000

118

HONDA WAVE RS Honda (vành nan hoa)

15.290.000

119

HONDA WAVE RS KVRL (cũ là: WAVE RS KTLN)

14.900.000

120

HONDA WAVE RS KVRP

14.900.000

121

HONDA WAVE RS KVRP (C )

16.900.000

122

HONDA WAVE RSV KTLN

16.900.000

123

HONDA WAVE RSV KVRV

18.300.000

124

HONDA WAVE RSX KVRV

15.900.000

125

HONDA WAVE RSX KVRV (C )

17.900.000

126

HONDA WAVE S KVRP

14.900.000

127

HONDA WAVE S KVRP (D)

14.300.000

128

HONDA WAVE S KVRR

14.900.000

129

HONDA WAVE S KWY phanh đĩa

15.290.000

130

HONDA WAVE S KWY ( D) phanh cơ

14.690.000

131

HONDA WAVE ZX KTLK

14.400.000

132

HONDA WAVE α

12.900.000

133

HONDA WAVE α KRSM

12.900.000

134

HONDA WAVE α KTLK

12.900.000

135

HONDA WAVE α + KRSR

13.300.000

136

HONDA WAVE α HC12

13.690.000

137

HONDA WAVE α KVRP

12.900.000

138

HONDA WAVE α KWY (Đen NHA 69B)

13.415.000

139

HONDA WAVE α KWY (Đỏ đen R161B)

13.415.000

140

HONDA WAVE α KWY (Vàng đen Y106BT)

13.415.000

141

HONDA WAVE α KWY (Xám đen NHA 62B)

13.415.000

142

HONDA WAVE α KWY (Xanh đen BG 132BT)

13.415.000

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 1.51 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương