PHẦn văn bản quy phạm pháp luậT Ủy ban nhân dân tỉnh khánh hòA



tải về 1.51 Mb.
trang7/10
Chuyển đổi dữ liệu25.09.2016
Kích1.51 Mb.
#32334
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

HOIVDATHAILAN (110)

6.450.000

368

HOIYDAZX 110

5.500.000

369

HOLDER

8.000.000

370

HOLLEI ; HOLLEI 100; HOLLEI 100-1 lắp ráp trong nước

10.000.000

371

HOLLEI 100-A1 (máy LIFAN)

7.500.000

372

HOLOER

8.000.000

373

HONGCHI

6.400.000

374

HONGCIN C100, 110

4.800.000

375

HONLEI

5.200.000

376

HONLEI (Wave)

7.800.000

377

Honlei 100

6.100.000

378

Honlei 100-B

5.000.000

379

Honlei 110

5.000.000

380

Honlei vina

4.850.000

381

Honlei vina k110

6.050.000

382

HONLEI VIVA Wave

7.800.000

383

HONOR 100

5.400.000

384

HONOR 100R

4.880.000

385

HONOR 110

5.600.000

386

HONOR 110MX

5.500.000

387

HONOR 110ZX

5.300.000

388

HONPAR110

5.900.000

389

HONSHA-100

6.950.000

390

HONSHA-110

6.950.000

391

HOPE

5.800.000

392

HUANGHE

6.800.000

393

HUNDACPI

7.250.000

394

HUNDACPI-100

6.950.000

395

HUNDACPI-110

6.820.000

396

HUNDASU

6.450.000

397

HUYUEHY 12

9.000.000

398

HYOSUNG 110, Hàn Quốc

9.500.000

399

HYOSUNG AQUILA GV250, dung tích 249 cm3, Hàn Quốc

56.442.000

400

IMCIMISS

7.500.000

401

IMPRESA

9.500.000

402

IMPRETA

8.700.000

403

IMPRSSA

9.500.000

404

INCOMISS

7.500.000

405

INTERNAL 110

4.530.000

406

INTIMEX 100

7.500.000

407

INTIMEX 110

7.500.000

408

JAMOTO 100

6.950.000

409

JAMOTO 110

6.950.000

410

JAPATO 110

4.774.000

411

JASPER 110 VN

9.000.000

412

JIALING

8.800.000

413

JIALING (xe ga )

18.000.000

414

JINCHENG

6.100.000

415

JINHAO

8.500.000

416

JIULONG 100

5.150.000

417

JIULONG 100-4A

5.700.000

418

JIULONG 110

7.000.000

419

JIULONG C50

6.600.000

420

JIULONG-110-7

5.302.000

421

JOCKEY SR 125 xe ga

26.000.000

422

JOKAN 110

5.130.000

423

Jolimoto

5.200.000

424

JOLIMOTO 100; 110

5.500.000

425

JONGSHEN

7.200.000

426

JONQUIL 100 Dream VN

4.330.000

427

JONQUIL 110

4.600.000

428

JONSEN

7.200.000

429

JOSHIDA 110 Wave VN

5.000.000

430

JUILONG100-7

5.550.000

431

JUMPETI 110

5.150.000

432

JUNIKI 110-6

5.572.000

433

JUNON Wave VN

5.800.000

434

KAISER 100

6.500.000

435

KAISER 110

6.500.000

436

Kasai

4.950.000

437

Kasai 110

4.950.000

438

KAWASAKY BOSS; dung tích xilanh 174 cm3, Thái Lan

75.460.000

439

Kawshaki C110

5.550.000

440

Kawshaki C50

5.550.000

441

KAZU 110 TH1

6.300.000

442

KEEWAY 125 F2 (tay ga), Hàn Quốc

20.500.000

443

KEEWAY 2, Hàn Quốc

8.300.000

444

KEEWAY F14

9.500.000

445

KEEWAY F14S (MX), Hàn Quốc

8.700.000

446

KEEWAY F14S (MXS), Hàn Quốc

8.900.000

447

KEEWAY F25, Hàn Quốc

19.000.000

448

Kenli

4.950.000

449

KENLI 100,110

5.500.000

450

Kenli 110

4.950.000

451

KIMPO

5.600.000

452

KINEN

4.300.000

453

KITAFU Wave

6.500.000

454

KITOSU

6.200.000

455

Kixina

5.050.000

456

Kixina 110

4.750.000

457

KNIGHT

6.000.000

458

KOBE 100

6.800.000

459

KOBE 110 Wave

7.000.000

460

KOLIM 100, Hàn Quốc

7.370.000

461

KORESIAM 110

6.900.000

462

KOZATA RZ110

5.745.000

463

Kris 100

6.000.000

464

Kris 110

6.100.000

465

KSHAHI

4.950.000

466

KWA

7.300.000

467

KWASHKI

4.850.000

468

KYBER

5.400.000

469

KYMCO DANCE 100

11.300.000

470

KYMCO DANCE 110D

12.600.000

471

KYMCO SOLONA 125

44.700.000

472

KYMCO VIVIO 125cc (xe ga)

23.000.000

473

KYMCO ZING 150

46.800.000

474

KYMKO, loại CANDY dung tích xilanh 111,7 cm3

19.270.000

475

LANKHOA 100

5.100.000

476

LANKHOA 110

5.100.000

477

LENOVA 100,110

6.950.000

478

LEVER

6.100.000

479

LEVIN (lắp ráp tại Việt Nam)

5.200.000

480

LEVIN Wave

5.400.000

481

LEVONA 100

6.400.000

482

LEVONA 110

6.700.000

483

LEXIM

7.900.000

484

LIFAN

7.600.000

485

LIFAN-LF 150

17.000.000

486

LIMANTIC, Hàn Quốc

12.000.000

487

LINDA LIFAN

5.500.000

488

LINDA sản xuất tại Việt Nam

6.300.000

489

LINDA xuất sứ Trung Quốc, nội địa hóa

7.100.000

490

LINMAX

8.200.000

491

LISOHAKA 125,150

12.500.000

492

LISOHAKA PRETY (110)

5.600.000

493

LONCIN

7.000.000

494

LONCSTAR LX 100, sản xuất tại Việt Nam

5.700.000

495

LONCSTAR LX 110, sản xuất tại Việt Nam

6.000.000

496

LONGBO 150

18.000.000

497

LONGSTAR

7.000.000

498

LONSTAR

7.000.000

499

LORA

4.900.000

500

LUCKY (máy xuất sứ Trung Quốc, Việt Nam)

7.000.000

501

LUCKY, Hàn Quốc

9.000.000

502

LUXARY

4.763.000

503

LUXARY 110

4.520.000

504

MAGOSTIN

5.800.000

505

MAJESTY 100cc, 110cc

5.900.000

506

MAJESTY 125

12.000.000

507

MAJESTY FT 50

5.500.000

508

MANCE MC 100

4.700.000

509

MANCE MC 110

4.750.000

510

MANDO kiểu Dream cao, lùn, Hàn Quốc

10.230.000

511

MANDO kiểu Wave, Best, Hàn Quốc

10.400.000

512

MANDO MD 110

6.700.000

513

MANGOSTIN

5.800.000

514

MANGOSTIN 110

4.535.000

515

MARCATO, Hàn Quốc

9.000.000

516

MAX III PLUS-100

7.250.000

517

MAX III PLUS-50

7.250.000

518

Maxel YX150-A dung tích xilanh 145 cm3, Trung Quốc

14.400.000

519

EVROREBEL DD150E-8, thể tích 142,2 cm3 (Trung Quốc)

23.300.000

520

MAXWEL 100

7.250.000

521

MAXWEL 50

7.250.000

522

MEDAL 100

5.300.000

523

MEDAL 100M

4.750.000

524

MEDAL 110F

5.350.000

525

MEDAL 110M

4.850.000

526

MEDIAL Dream VN

5.600.000

527

MEDIAL Wave VN

5.800.000

528

MEGYCI C110

5.800.000

529

MERITUS


Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 1.51 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương