PHẦn văn bản quy phạm pháp luậT Ủy ban nhân dân tỉnh khánh hòA



tải về 1.51 Mb.
trang4/10
Chuyển đổi dữ liệu25.09.2016
Kích1.51 Mb.
#32334
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

V

HÃNG YAMAHA




1

BWs 1 CN1, dung tích 125cc, Đài Loan

59.000.000

2

BWS-YW125CB (125cc)

59.000.000

3

CUXI 1DW1

31.700.000

4

CYGNUSX SR (NXC125C)

39.000.000

5

CYGNUSZ (ZY125T-4) (Trung Quốc)

28.500.000

6

EXCITER (thắng đĩa) 1S91

26.600.000

7

EXCITER (thắng đĩa) 1S93

31.500.000

8

EXCITER (thắng đĩa, vành đúc) 1S92

28.000.000

9

EXCITER (thắng đĩa, vành đúc) 1S94

33.000.000

10

EXCITER 5P71 135cc

33.500.000

11

EXCITER R phanh đĩa, vành đúc, côn tự động 1S9A

35.800.000

12

EXCITER RC phanh đĩa, vành đúc, côn tay 55P1

38.800.000

13

EXCITER GP phanh đĩa, vành đúc, côn tay 55P2

39.000.000

14

GRAVITA vành tăm phanh cơ Gravita 31C1

21.200.000

15

GRAVITA vành tăm phanh đĩa Gravita 31C2

24.400.000

16

GRAVITA STD 31C4

24.400.000

17

JUPITER RC 31C5

26.600.000

18

JUPITER (phanh cơ) 5VT1

21.500.000

19

JUPITER (phanh đĩa) 5VT2

22.500.000

20

JUPITER 5B91

21.600.000

21

JUPITER 5B92

22.600.000

22

JUPITER 5B93

24.000.000

23

JUPITER 5SD1

25.000.000

24

JUPITER 5SD2

24.000.000

25

JUPITER 5VT7

25.700.000

26

JUPITER MX-2S01

22.000.000

27

JUPITER MX-2S11

21.000.000

28

JUPITER MX-4B21

23.500.000

29

JUPITER MX phanh cơ 5B94

22.600.000

30

JUPITER MX phanh đĩa 5B95

23.900.000

31

JUPITER MX phanh cơ 5B95

22.600.000

32

JUPITER RC 31C3 vành đúc

26.600.000

33

JUPITER-GRAVITA phanh đĩa 5B95

22.100.000

34

JUPITER-GRAVITA vành đúc jupiter 5B96

23.700.000

35

JUPITER-GRAVITA 31C2

24.400.000

36

LEXAM 15C1 vành tăm phanh đĩa

24.000.000

37

LEXAM 15C2 vành đúc phanh đĩa

25.500.000

38

LUVIVAS-44S1

25.400.000

39

MIO - CLASSICO 5WP2

16.300.000

40

MIO - AMORE 5WPE

16.500.000

41

MIO - AMORE phanh cơ (5WP2 / 5WP6)

16.000.000

42

MIO - CLASSICO 23C1

21.500.000

43

MIO - CLASSICO 4D11

21.000.000

44

MIO - CLASSICO 4D12

21.000.000

45

MIO - CLASSICO phanh cơ (5WPA)

15.000.000

46

MIO - CLASSICO phanh đĩa (5WP1 / 5WP5)

17.000.000

47

MIO - MAXIMO 23B2

20.500.000

48

MIO - MAXIMO 4P82

20.000.000

49

MIO - MAXIMO vành đúc (5WP3 / 5WP4)

18.000.000

50

MIO - ULTIMO -23B1 phanh cơ

19.000.000

51

MIO - ULTIMO -23B3 phanh đĩa

21.000.000

52

MIO - ULTIMO 4P83

20.000.000

53

MIO - ULTIMO 4P84

18.000.000

54

MIO - ULTIMO 5WP9

18.000.000

55

NEW CYGNUS X125 (NXC 125K)

36.080.000

56

NOUVO SX STD 1DB1

34.700.000

57

NOUVO SX RC 1DB1

35.700.000

58

NOUVO

22.500.000

59

NOUVO 22S2

25.255.000

60

NOUVO 2B51

23.500.000

61

NOUVO 2B52

24.500.000

62

NOUVO 2B56

25.000.000

63

NOUVO 5P11

31.300.000

64

NOUVO LX-STD 5P15

31.700.000

65

NOUVO LXRC/LTD 5P15

32.000.000

66

NOUVO 5VD1

20.000.000

67

NOUVO vành đúc STD 22S2

24.500.000

68

RUBY FY100T-8 dung tích xilanh 101,8 cm3, Trung Quốc

15.000.000

69

SIRIUS (5HU) và (5HU2)

19.700.000

70

SIRIUS (5HU3) và (5HU9)

21.000.000

71

SIRIUS (5HU8)

20.000.000

72

SIRIUS phanh cơ 3S31

15.500.000

73

SIRIUS phanh cơ 5C61

15.500.000

74

SIRIUS phanh cơ 5C63

16.100.000

75

SIRIUS phanh cơ-5C6E, ký hiệu 5C63

17.000.000

76

SIRIUS phanh đĩa 3S41

16.500.000

77

SIRIUS phanh đĩa 5C62

16.500.000

78

SIRIUS phanh đĩa 5C64

17.100.000

79

SIRIUS phanh đĩa-5C6D, ký hiệu 5C64

18.000.000

80

SIRIUS phanh đĩa-vành đúc 5C6F, ký hiệu 5C64

20.000.000

81

SIRIUS phanh đĩa-vành đúc 5C6G, ký hiệu 5C64

20.300.000

82

SIRIUS V - 5HU8

16.300.000

83

SIRIUS V - 5HU9

17.300.000

84

SIRIUS - 5C6F vành đúc

18.800.000

85

SIRIUS - 5C6G vành đúc

19.100.000

86

SIRIUS - 5C6D phanh đĩa

16.900.000

87

TAURUS 16s1 (đĩa)

14.890.000

88

TAURUS taurus 16s2

15.000.000

89

TAURUS LS 16SC phanh cơ

15.390.000

90

TAURUS 16SB phanh đĩa

16.390.000

91

TAURUS LS 16S4 phanh cơ

15.390.000

92

TAURUS 16S3 phanh đĩa

16.390.000

93

YAMAHA JYM 125-6

22.770.000

94

YAMAHA ZY 125-T3 (nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc)

21.500.000

95

YAMAHA FAZER, Thể tích 153 cm3 (Ấn Độ)

54.400.000

96

YAMAHA FZ-S, Thể tích 153 cm3 (Ấn Độ)

49.320.000

97

YAMAHA FZ16, Thể tích 153 cm3 (Ấn Độ)

39.655.000

98

YMH 8X110

8.000.000

99

YMH MAXNEO 100, 110

8.500.000

100

NOZZA 1DR1

32.700.000

VI

CÁC HÃNG SẢN XUẤT KHÁC




1

ACE STAR C110

8.000.000

2

ACESTAR 100, 110

8.000.000

3

ACUMEN 100

4.750.000

4

ACUMEN 110

4.750.000

5

ACUMEN Wave

4.900.000

6

ADUKA 100

4.800.000

7

ADUKA 110

4.785.000

8

AGRIGATO, ANGOX, ASHITA, EVERY, HARMONY, IMOTO, INTERNAL, KIREI, KOZUMI, RUDY, SUGUR, NAGAKI, SEAWAY, STORM, SUNGGU, TOXIC, VIOLET, VIRGIN, WALLET, WAMUS, WARLIKE, WARY, WATASI, WAXEN, WELKIN, ZONOX, YAMASU, JAGON, MARRON, KITOSU, TAMIS, ZONLY, SIHAMOTO, SUBITO, ROBOT, TRACO, JACKY, VARLET, GENTLE, SUNKI, MANGOSTIN, MASTA, JALAX, BANER, FRIEN DWAY, SUAVE (100cc)

4.515.000

9

AGRIGATO, ANGOX, ASHITA, EVERY, HARMONY, IMOTO, INTERNAL, KIREI, KOZUMI, RUDY, SUGUR, NAGAKI, SEAWAY, STORM, SUNGGU, TOXIC, VIOLET, VIRGIN, WALLET, WAMUS, WARLIKE, WARY, WATASI, WAXEN, WELKIN, ZONOX, YAMASU, JAGON, MARRON, KITOSU, TAMIS, ZONLY, SIHAMOTO, SUBITO, ROBOT, TRACO, JACKY, VARLET, GENTLE, SUNKI, MANGOSTIN, MASTA, JALAX, BANER, FRIEN DWAY, SUAVE (110cc)

4.600.000

10

AILES-SA7 100, 110 (VN)

9.200.000

11

ALISON - kiểu dáng Wave

5.300.000

12

AMA

7.500.000

13

AMAZE 100cc, 110cc

5.000.000

14

AMGIO 100

4.950.000

15

AMGIO 110

5.300.000

16

Amgio, Yoshida (50E)

5.005.000

17

AMOLI 110

4.800.000

18

ANDZO 100; 110

6.300.000

19

ANGOX 110

4.600.000

20

Anssi

4.950.000

21

ANSSI 110

4.950.000

22

ANWEN - Wave

5.600.000

23

APONI Wave

5.600.000

24

APPRILIDA LEONADO 150

25.000.000

25

APRILIA-RS125 (Italy)

78.000.000

26

ARENA 110V

4.800.000

27

ARROW 100-6

5.200.000

28

ARROW 110-6

6.600.000

29

ARROW7 110-5A

6.250.000

30

Astrea C110

5.200.000

31

ASYW 100; 110

11.800.000

32

ATHERA 100

6.800.000

33

ATHERA 110

7.000.000

34

ATLANTIE

5.500.000

35

AUCUMA 110

4.610.000

36

AURIC 100

4.750.000

37

AURIC 110

4.750.000

38

AURIGA 100

4.330.000

39

AURIGA 110

4.600.000

40

AURIGA 110S

4.710.000

41

AVARICE 110TH1

4.500.000

42

AVONA Wave

5.400.000

43

AWARD

5.000.000

44

BACKHAND 110cc

9.300.000

45

BACKHAND Wave VN

9.400.000

46

BACKHANII Wave VN

7.400.000

47

BAZAN 100

4.700.000

48

BAZAN 110

4.700.000

49

BEAUTY SDH 50QT-40

14.600.000

50

BEGIN Wave

4.650.000

51

BELITA c100

5.300.000

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 1.51 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương