PHẦn văn bản quy phạm pháp luậT Ủy ban nhân dân tỉnh khánh hòA



tải về 1.51 Mb.
trang9/10
Chuyển đổi dữ liệu25.09.2016
Kích1.51 Mb.
#32334
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

686

SEAWAY

4.600.000

687

SEEYES 100; 110

9.100.000

688

SERINA 50cc

5.300.000

689

SERINA; SIRENA máy xuất xứ Trung Quốc 110cc

5.700.000

690

SERINA; SIRENA máy xuất xứ Hàn Quốc

9.200.000

691

SERINA; SIRENA máy xuất xứ Trung Quốc 100cc

4.900.000

692

Sevic

4.850.000

693

SEWU 110-1

6.680.000

694

SH MOTO 100

4.500.000

695

SH MOTO 110

4.600.000

696

SHADOW 100; 110

5.800.000

697

SHARP

36.200.000

698

SHHOLDAR 100,110

7.300.000

699

Shlx@

4.850.000

700

SHOZUKA 100TH1

4.700.000

701

SIDO 100

9.300.000

702

SIDO, Hàn Quốc

8.000.000

703

SILVA 110

5.700.000

704

SIMBA 100

8.600.000

705

SIMBA C100

4.800.000

706

SIMBA ES 100

9.700.000

707

SIMBA, Hàn Quốc

8.000.000

708

SINDO 100

9.500.000

709

SINDO, Hàn Quốc

9.500.000

710

SINDY

7.000.000

711

SINDY 50 loại 2 thì

7.300.000

712

SINDY 50 loại 4 thì

9.300.000

713

SINDY 125

15.000.000

714

SINDY 125 @

20.000.000

715

SINDY 125 A

19.000.000

716

SINDY 125 Z

22.500.000

717

SINDY C 125

19.000.000

718

SINDY C50 loại 2 thì, Hàn Quốc

9.300.000

719

SINOSTAR

7.800.000

720

SINUDA sản xuất tại Việt Nam

8.000.000

721

SINVA

8.700.000

722

SIRENA C50

5.600.000

723

SKY WAY

6.500.000

724

SKY WAY WAY

7.000.000

725

SKYGO X110

7.400.000

726

SOCO

4.700.000

727

SOCO 100. Kiểu Wave, sản xuất tại Việt Nam

6.000.000

728

SOCO 110. Kiểu Wave, sản xuất tại Việt Nam

6.000.000

729

SOEM Wave

4.600.000

730

SOLID 110

5.730.000

731

SOME 110

4.600.000

732

SOTHAI Wave

6.300.000

733

SPACEMAN 100

4.800.000

734

SPACY WH 100T-H

18.300.000

735

SPARI

5.400.000

736

SPARI @ 110

5.500.000

737

SPARI @ 125

7.000.000

738

Spide

4.850.000

739

SPIDE 100, 110

5.500.000

740

Spurthonda

4.950.000

741

SQUIRREL

7.200.000

742

SQUIRVEL

7.200.000

743

STARBLUE 110

5.580.000

744

STEED Wave

5.000.000

745

STORM 110T

4.535.000

746

STREAM DEAHAN, Hàn Quốc

12.300.000

747

STREAM DEALIM (Dream cao), Hàn Quốc

16.000.000

748

STREAM I 125

28.000.000

749

STREAM lắp máy Deahan kiểu Dream cao

12.300.000

750

STREAM lắp máy Deahan kiểu Dream lùn

12.000.000

751

STREAM lắp máy Dealim Hàn Quốc

16.000.000

752

STREAM PRIDE 125 kiểu Spacy

16.800.000

753

STREAM PRIDE, Hàn Quốc

16.800.000

754

STYLUX

15.000.000

755

STYLUX, Hàn Quốc

16.200.000

756

SUCCESSFUL (xe chất lượng cao)

7.800.000

757

SUCCESSFULL

5.300.000

758

SUFAT

7.400.000

759

SUFAT (Backhand) 100, 110cc

7.000.000

760

SUFAT 110-W Wave VN

6.500.000

761

SUKITA 110-1

5.200.000

762

SUMOTO 110

5.470.000

763

SUNDAR 110-6

5.841.000

764

SUNGGU

6.900.000

765

SUNKI

6.300.000

766

SUNKY Wave

6.500.000

767

SUNLUX 100

4.500.000

768

SUNLUX 110

4.630.000

769

SUNSHINE

7.700.000

770

SUNTAN 100, 110

4.810.000

771

SUPER B Wave

4.600.000

772

SUPER HALIM kiểu Dream cao, lùn, Hàn Quốc

11.900.000

773

SUPER HALIM kiểu Wave, Best., Hàn Quốc

12.000.000

774

SUPER HEASUN (Dream lùn), Hàn Quốc

8.400.000

775

SUPER SIVA 100K, Hàn Quốc

10.600.000

776

SUPER SIVA 50K, Hàn Quốc

9.000.000

777

SUPER SIVA JP 100, Hàn Quốc

13.700.000

778

SUPERHALERLEY DD170E-8, 168 cm3, Trung Quốc

29.300.000

779

SUPERSTAR 100

5.800.000

780

SUPERSTAR 110

6.710.000

781

SUPPOOT

8.700.000

782

SUPPORT

9.700.000

783

SURDA 110-6

5.300.000

784

SURIKA BET

7.100.000

785

SURPRISE

6.200.000

786

SURPRISE BEST

6.200.000

787

SURUMA 100

7.000.000

788

SURUMA 110

7.300.000

789

SURUMA 110 - kiểu dáng Wave

6.000.000

790

SUSABEST 100

4.700.000

791

Susukulx

4.700.000

792

SWAN

6.000.000

793

SWEAR

7.100.000

794

SWEAR 110cc - kiểu dáng Wave

6.500.000

795

SYMAX 100

6.950.000

796

SYMAX 110

6.950.000

797

SYMEN

4.950.000

798

SYMEN 100

5.500.000

799

SYMEN 110

4.950.000

800

Symex

4.950.000

801

Symex 110

4.950.000

802

SYMINEO 110

5.730.000

803

SYMMOBI 100; 110

5.500.000

804

TALENL Wave

5.600.000

805

TALENT 100

4.500.000

806

TALENT 110

4.420.000

807

TD, Hàn Quốc

15.500.000

808

TEAM 100cc

5.000.000

809

TEAM 110cc

5.150.000

810

TEAM 125

16.800.000

811

TECHNIC 100, 110

4.810.000

812

TELLO 110

7.100.000

813

TELLO 125

4.800.000

814

TENGFA 100, nội địa hóa

5.500.000

815

TENGFA 110, nội địa hóa

5.600.000

816

TIAN

4.850.000

817

TIANNA

7.200.000

818

TIRANA, Wave VN

5.000.000

819

TOXIC 110

4.600.000

820

TRAENCO MOTO 100

5.580.000

821

TRAENCO MOTO 110

6.300.000

822

UNION 125

15.990.000

823

UNION 150

28.350.000

824

UNION 150 - bánh lớn (số máy từ VDMT150 0000999 đến VDMT150 0001499)

23.310.000

825

UNION 150 - bánh nhỏ (số máy từ VDMT150 0000002 đến VDMT150 0000998)

18.990.000

826

UNION 150 (số máy từ VDMT150 0001501 trở đi)

28.880.000

827

Valenti

4.850.000

828

Vanilla

4.850.000

829

VANILLA 110

4.700.000

830

VCM

4.510.000

831

VCM

4.785.000

832

VEAN

8.000.000

833

VECSTAR

8.400.000

834

VECSTAR 100

5.500.000

835

VECSTAR 100ZS

4.700.000

836

VECSTAR 110

5.600.000

837

VECSTAR 50

6.500.000

838

VEMVIPI 110

4.840.000

839

VESSEL (Wave)

5.800.000

840

VESSEL 110B

5.200.000

841

VICKY

7.000.000

842

VICKY 110

6.615.000

843

VICTIRY 110 (xuất xứ Thái Lan)

24.700.000

844

VICTORY 50cc, 100cc, 110cc

5.700.000

845

Vidagis

4.850.000

846

VIDAGIS 100; 110

5.700.000

847

VIESTAR


Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 1.51 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương