PHẦn văn bản quy phạm pháp luậT Ủy ban nhân dân tỉnh khánh hòA



tải về 1.51 Mb.
trang6/10
Chuyển đổi dữ liệu25.09.2016
Kích1.51 Mb.
#32334
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

8.500.000

210

FASHION 110,100 (Công ty TNHH Tiến Lộc sản xuất)

6.150.000

211

FASHION 125

23.400.000

212

FASHION 125 (Công ty TNHH Tiến Lộc sản xuất)

7.550.000

213

FASHION 125-2

21.300.000

214

FASHION 125-4

27.500.000

215

FASHION 125-4 (shapphire)

26.300.000

216

FASHION 125PMI

27.500.000

217

FASHION 127 kiểu đĩa mới

10.300.000

218

FASHION 50

7.800.000

219

FASHION kiểu bố mới

9.800.000

220

FASION 125, Hàn Quốc

15.300.000

221

FASTER

6.800.000

222

FASTERT

6.800.000

223

Fataki

4.700.000

224

FATAKI 100

4.600.000

225

FAVOUR Wave

4.800.000

226

FEELING 100cc

6.000.000

227

FEELING 110cc

6.100.000

228

FERROLI (100E-W)

4.950.000

229

FERROLI (110E-W)

4.950.000

230

FERROLI 110

4.750.000

231

FERVOR 100

4.500.000

232

FERVOR 100w

5.310.000

233

FERVOR 110 Wave

4.600.000

234

FILLY 100

35.200.000

235

FIMEX

5.800.000

236

FINICAL 100; 110

5.800.000

237

FIX 125

9.000.000

238

FLAME 125 (XC 125F), Đài Loan

61.000.000

239

CPI GTR 150SCOOTER, thể tích 149 cm3 (Đài Loan)

46.503.450

240

FLASH 100

4.880.000

241

FLASH 100 Dream

5.400.000

242

FLASH 110 Wave

5.600.000

243

FLASH 110D

5.220.000

244

FLOWER

7.400.000

245

FLUTTER (sản xuất tại Việt Nam)

6.000.000

246

FLUTTER 110 Wave

5.200.000

247

FOCOL

4.315.000

248

FOCOL Wave, Win

4.315.000

249

Fondars

6.050.000

250

Fondars C110

5.200.000

251

Fondars C50

5.200.000

252

FORESTRY 100

5.600.000

253

FORESTRY 110

5.600.000

254

FOSIC-67 100

6.350.000

255

FOSIC-67 110

6.350.000

256

FOTSE- 125, Đài Loan

37.620.000

257

FREEWAY

7.200.000

258

FUGIAR 100, 110

6.500.000

259

FUGIAR C100B

6.500.000

260

FUGIAR C110

6.500.000

261

FUJIKI 110-6

5.400.000

262

FULIJR

9.000.000

263

FULJIR

9.000.000

264

FULJIR 125

12.000.000

265

Fumido

4.700.000

266

FUNEOMOTO 110, 100

6.950.000

267

FUNKY 110

5.480.000

268

FUSACO 100

4.800.000

269

FUSACO 110

4.850.000

270

FUSIN (xe ga Fusin-Cynun)

25.500.000

271

FUSIN 110

7.800.000

272

FUSIN 110 Wave

8.500.000

273

FUSIN 125-c1

21.500.000

274

FUSIN C100

9.000.000

275

FUSIN C100 kiểu Dream

8.200.000

276

FUSIN C100 Kiểu Wave

8.500.000

277

FUSIN c125 (xe ga chất lượng cao)

15.500.000

278

FUSIN c125 (xe ga)

12.500.000

279

FUSIN C125-il Wave (loại xe số)

9.800.000

280

FUSIN c150 (xe ga Fusin Italy)

19.500.000

281

FUSIN C50 Wave

8.000.000

282

FUSIN Xstar (xe ga)

20.500.000

283

Fuski

4.785.000

284

FUSKI Wave

4.720.000

285

FUZEKO

4.785.000

286

Fuzix

6.000.000

287

FX

7.300.000

288

FX 125

9.000.000

289

FXI

7.300.000

290

GALAXY(SM4)

8.700.000

291

GALAXY(SM5)

9.000.000

292

GANASSI

4.850.000

293

GANASSI Wave (100, 110 )

5.500.000

294

GANASSI 100

5.500.000

295

GANASSI 110

4.700.000

296

GCV

7.800.000

297

GENIE 100. Lắp ráp tại Việt Nam

5.400.000

298

GENIE kiểu Dream 100

5.400.000

299

GENTLE 110

4.600.000

300

GENZO

4.350.000

301

GLAD

6.000.000

302

GLINT 110

4.600.000

303

GSIM 100,110

6.500.000

304

GUALJIUN

6.500.000

305

GUALTIL

9.000.000

306

GUANGTA, kiểu Wave, lắp ráp tại Việt Nam

7.200.000

307

GUANJUN

6.500.000

308

GUIDA 100

4.330.000

309

GUIDA 110

4.420.000

310

HADO SIVA 50K, Hàn Quốc

9.500.000

311

HADO SIVA 100 DEALIM, Hàn Quốc

14.700.000

312

HADO SIVA 100 KOREA, Hàn Quốc

12.200.000

313

HADO SIVA JP 100, Hàn Quốc

13.500.000

314

HADO, Hàn Quốc

9.600.000

315

HAESUN 125 F, Hàn Quốc

17.000.000

316

HAESUN 125 F1 (kiểu nữ), Hàn Quốc

13.000.000

317

HAESUN 125 F2, Hàn Quốc

22.000.000

318

HAESUN 125 F3, Hàn Quốc

13.000.000

319

HAESUN 125 F5, Hàn Quốc

13.000.000

320

HAESUN 125 F-G, Hàn Quốc

18.000.000

321

HAESUN 125 SP (tay ga), Hàn Quốc

11.300.000

322

HAESUN A kiểu Wave, Hàn Quốc

7.500.000

323

HAESUN F14 - FH(S), Hàn Quốc

10.000.000

324

HAESUN F14, Hàn Quốc

10.400.000

325

HAESUN F14-F, Hàn Quốc

13.000.000

326

HAESUN II kiểu Dream cao, Hàn Quốc

8.000.000

327

HAESUN II Kiểu Future thắng đĩa, Hàn Quốc

9.600.000

328

HAESUN II Kiểu Future thắng thường, Hàn Quốc

9.300.000

329

HALIM XO 125, nội địa hóa, Hàn Quốc

20.300.000

330

HALIM 110, Hàn Quốc

14.700.000

331

HALIM 125 (xe ga), Hàn Quốc

22.500.000

332

HALIM C50 HL kiểu Dream cao, lùn, Hàn Quốc

9.000.000

333

HALIM C50 HL kiểu Wave, Best, Hàn Quốc

10.400.000

334

HALIM lắp máy DAESIN (số khung đóng tại Việt Nam, kiểu Dream), Hàn Quốc

8.800.000

335

HALIM lắp máy DAESIN (số khung đóng tại Việt Nam, kiểu Wave), Hàn Quốc

9.000.000

336

HALIM lắp máy HALIM (số khung đóng tại Việt Nam, kiểu Dream), Hàn Quốc

8.500.000

337

HALIM lắp máy HALIM (số khung đóng tại Việt Nam, kiểu Wave, Best), Hàn Quốc

8.500.000

338

HALLEY Wave

7.200.000

339

HALONG kiểu Dream

6.400.000

340

HALONG kiểu Wave

7.500.000

341

HAMADA 100

4.700.000

342

HAMADA 110

4.700.000

343

HAMCO 100

5.900.000

344

HAMCO 110

6.000.000

345

HAMONY 100; 110

5.500.000

346

HAND @ 100

6.500.000

347

HANDLE 100

6.950.000

348

HANDLE 110

6.950.000

349

HANSOM (số khung, máy đóng tại nước ngoài), Hàn Quốc

11.500.000

350

HANSOM CA 100 (số khung, máy đóng tại Việt Nam), Hàn Quốc

6.700.000

351

HANSOM CF 100 (số khung, máy đóng tại Việt Nam), Hàn Quốc

7.500.000

352

HANSOM FA 100 (số khung, máy đóng tại Việt Nam), Hàn Quốc

7.500.000

353

HANWON 100, 110

6.000.000

354

HAOJUE BELLA HJ125T-3

16.700.000

355

HAOJUE JOY STAR 100

11.960.000

356

HAVICO 100

5.400.000

357

HAVICO 100 V

4.880.000

358

HAVICO 100B

5.600.000

359

HAVICO 110

5.300.000

360

HAVICO 110 MX

5.500.000

361

HAVICO 110 ZX

5.300.000

362

HECMEC 100 Dream

5.400.000

363

HECMEC 110 Wave

5.500.000

364

HENGE 100

4.350.000

365

HOASUNG, kiểu Dream, lắp ráp tại Việt Nam

6.000.000

366

HOIIDAX 110

6.450.000

367

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 1.51 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương