Phần II: Chế độ báo cáo thống kê tổng hợp áp dụng đối với Cục Thống kê tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương


VIII. Cây rau, đậu, hoa, cây cảnh



tải về 19.01 Mb.
trang45/119
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích19.01 Mb.
#23134
1   ...   41   42   43   44   45   46   47   48   ...   119

VIII. Cây rau, đậu, hoa, cây cảnh

73

Ha










1. Rau các loại

Diện tích

74

Ha










Năng suất

75

Tạ/ha










Sản lượng

76

Tấn










  1. Rau lấy lá

Diện tích

77

Ha










Năng suất

78

Tạ/ha










Sản lượng

79

Tấn










Rau muống

Diện tích

80

Ha










Năng suất

81

Tạ/ha










Sản lượng

82

Tấn










Cải các loại

Diện tích

83

Ha










Năng suất

84

Tạ/ha










Sản lượng

85

Tấn










Rau cần

Diện tích

86

Ha










Năng suất

87

Tạ/ha










Sản lượng

88

Tấn










Bắp cải

Diện tích

89

Ha










Năng suất

90

Tạ/ha










Sản lượng

91

Tấn










Súp lơ

Diện tích

92

Ha










Năng suất

93

Tạ/ha










Sản lượng

94

Tấn










.......



















Rau lấy lá khác

Diện tích

131

Ha










Năng suất

132

Tạ/ha










Sản lượng

133

Tấn










  1. Rau lấy quả

Diện tích

134

Ha










Năng suất

135

Tạ/ha










Sản lượng

136

Tấn










Dưa hấu

Diện tích

137

Ha










Năng suất

138

Tạ/ha










Sản lượng

139

Tấn










Dưa chuột/ dưa leo

Diện tích

140

Ha










Năng suất

141

Tạ/ha










Sản lượng

142

Tấn










Bí xanh

Diện tích

143

Ha










Năng suất

144

Tạ/ha










Sản lượng

145

Tấn










Bí đỏ (Bí ngô)

Diện tích

146

Ha










Năng suất

147

Tạ/ha










Sản lượng

148

Tấn










Bầu

Diện tích

149

Ha










Năng suất

150

Tạ/ha










Sản lượng

151

Tấn










Mướp

Diện tích

152

Ha










Năng suất

153

Tạ/ha










Sản lượng

154

Tấn










Su su

Diện tích

155

Ha










Năng suất

156

Tạ/ha










Sản lượng

157

Tấn










Ớt trái ngọt

Diện tích

158

Ha










Năng suất

159

Tạ/ha










Sản lượng

160

Tấn










Cà chua

Diện tích

161

Ha










Năng suất

162

Tạ/ha










Sản lượng

163

Tấn










Đậu lấy quả

Diện tích

164

Ha










Năng suất

165

Tạ/ha










Sản lượng

166

Tấn










......



















Rau lấy quả khác

Diện tích

203

Ha










Năng suất

204

Tạ/ha










Sản lượng

205

Tấn










  1. Rau lấy củ, rễ hoặc lấy thân

Diện tích

206

Ha










Năng suất

207

Tạ/ha










Sản lượng

208

Tấn










Su hào

Diện tích

209

Ha










Năng suất

210

Tạ/ha










Sản lượng

211

Tấn










Cà rốt

Diện tích

212

Ha










Năng suất

213

Tạ/ha










Sản lượng

214

Tấn










Khoai tây

Diện tích

215

Ha










Năng suất

216

Tạ/ha










Sản lượng

217

Tấn










Tỏi tươi các loại

Diện tích

218

Ha










Năng suất

219

Tạ/ha










Sản lượng

220

Tấn










Hành tây

Diện tích

221

Ha










Năng suất

222

Tạ/ha










Sản lượng

223

Tấn










Hành củ tươi

Diện tích

224

Ha










Năng suất

225

Tạ/ha










Sản lượng

226

Tấn










......



















Rau lấy củ, rễ hoặc lấy thân khác

Diện tích

270

Ha










Năng suất

271

Tạ/ha










Sản lượng

272

Tấn










  1. Rau các loại khác chưa phân vào đâu

Diện tích

273

Ha










Năng suất

274

Tạ/ha










Sản lượng

275

Tấn










2. Đậu các loại

Diện tích

276

Ha










Năng suất

277

Tạ/ha










Sản lượng

278

Tấn










a. Đậu xanh

Diện tích

279

Ha










Năng suất

280

Tạ/ha










Sản lượng

281

Tấn










b. Đậu đen

Diện tích

282

Ha










Năng suất

283

Tạ/ha










Sản lượng

284

Tấn










c..............

......

….

…..










f. Đậu lấy hạt khác

Diện tích

324

Ha










Năng suất

325

Tạ/ha










Sản lượng

326

Tấn










3. Hoa, cây cảnh

327

Ha










  1. Hoa các loại

328

Ha










Hoa lay ơn

Diện tích

329

Ha










Sản lượng

330

1000 bông










Hoa hồng

Diện tích

331

Ha










Sản lượng

332

1000 bông










............

........

…..

….










Hoa khác

Diện tích

373

Ha










Sản lượng

374

1000 bông










b. Cây cảnh các loại

375

Ha










Đào

Diện tích

376

Ha










Sản lượng

377

Cây










Mai

Diện tích

378

Ha










Sản lượng

379

Cây










Quất

Diện tích

380

Ha










Sản lượng

381

Cây










Bonsai

Diện tích

382

Ha










Sản lượng

383

Cây










........

.....

…..

…..










Cây cảnh khác

Diện tích

414

Ha










Sản lượng

415

Cây











tải về 19.01 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   41   42   43   44   45   46   47   48   ...   119




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương