Phần II: Chế độ báo cáo thống kê tổng hợp áp dụng đối với Cục Thống kê tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương



tải về 19.01 Mb.
trang48/119
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích19.01 Mb.
#23134
1   ...   44   45   46   47   48   49   50   51   ...   119

Năng suất

55

Tạ/ha



















Sản lượng

56

Tấn



















5. Cây lấy sợi khác


Diện tích

57

Ha



















Năng suất

58

Tạ/ha



















Sản lượng

59

Tấn



















VII. Cây có hạt chứa dầu

60

Ha



















1. Đậu tương (đậu nành)


Diện tích

61

Ha



















Năng suất

62

Tạ/ha



















Sản lượng

63

Tấn



















2. Lạc (đậu phộng)


Diện tích

64

Ha



















Năng suất

65

Tạ/ha



















Sản lượng

66

Tấn



















3. Vừng (mè)


Diện tích

67

Ha



















Năng suất

68

Tạ/ha



















Sản lượng

69

Tấn



















4. Cây có hạt chứa dầu khác


Diện tích

70

Ha



















Năng suất

71

Tạ/ha



















Sản lượng

72

Tấn



















VIII. Cây rau, đậu, hoa, cây cảnh

73

Ha



















1. Rau các loại


Diện tích

74

Ha



















Năng suất

75

Tạ/ha



















Sản lượng

76

Tấn



















a. Rau lấy lá


Diện tích

77

Ha



















Năng suất

78

Tạ/ha



















Sản lượng

79

Tấn



















Rau muống


Diện tích

80

Ha



















Năng suất

81

Tạ/ha



















Sản lượng

82

Tấn



















Cải các loại


Diện tích

83

Ha



















Năng suất

84

Tạ/ha



















Sản lượng

85

Tấn



















Rau cần


Diện tích

86

Ha



















Năng suất

87

Tạ/ha



















Sản lượng

88

Tấn



















Bắp cải


Diện tích

89

Ha



















Năng suất

90

Tạ/ha



















Sản lượng

91

Tấn



















Súp lơ


Diện tích

92

Ha



















Năng suất

93

Tạ/ha



















Sản lượng

94

Tấn



















.......

……

…..

…..



















Rau lấy lá khác


Diện tích

131

Ha



















Năng suất

132

Tạ/ha



















Sản lượng

133

Tấn



















b. Rau lấy quả


Diện tích

134

Ha



















Năng suất

135

Tạ/ha



















Sản lượng

136

Tấn



















Dưa hấu


Diện tích

137

Ha



















Năng suất

138

Tạ/ha



















Sản lượng

139

Tấn



















Dưa chuột/ dưa leo


Diện tích

140

Ha



















Năng suất

141

Tạ/ha



















Sản lượng

142

Tấn



















Bí xanh


Diện tích

143

Ha



















Năng suất

144

Tạ/ha



















Sản lượng

145

Tấn



















Bí đỏ (Bí ngô)


Diện tích

146

Ha



















Năng suất

147

Tạ/ha



















Sản lượng

148

Tấn



















Bầu


Diện tích

149

Ha



















Năng suất

150

Tạ/ha



















Sản lượng

151

Tấn



















Mướp


Diện tích

152

Ha



















Năng suất

153

Tạ/ha



















Sản lượng

154

Tấn



















Su su


Diện tích

155

Ha



















Năng suất

156

Tạ/ha



















Sản lượng

157

Tấn



















Ớt trái ngọt


Diện tích

158

Ha



















Năng suất

159

Tạ/ha



















Sản lượng

160

Tấn



















Cà chua


Diện tích

161

Ha



















Năng suất

162

Tạ/ha



















Sản lượng

163

Tấn



















Đậu lấy quả


Diện tích

164

Ha



















Năng suất

165

Tạ/ha



















Sản lượng

166

Tấn



















......

……

…..

…..



















Rau lấy quả khác


Diện tích

203

Ha



















Năng suất

204

Tạ/ha



















Sản lượng

205

Tấn



















c. Rau lấy củ, rễ hoặc lấy thân


Diện tích

206

Ha



















Năng suất

207

Tạ/ha



















Sản lượng

208

Tấn



















Su hào


Diện tích

209

Ha



















Năng suất

210

Tạ/ha



















Sản lượng

211

Tấn



















Cà rốt


Diện tích

212

Ha



















Năng suất

213

Tạ/ha



















Sản lượng

214

Tấn



















Khoai tây


Diện tích

215

Ha



















Năng suất

216

Tạ/ha



















Sản lượng

217

Tấn



















Tỏi tươi các loại


Diện tích

218

Ha



















Năng suất

219

Tạ/ha



















Sản lượng

220

Tấn



















Hành tây


Diện tích

221

Ha



















Năng suất

222

Tạ/ha



















Sản lượng

223

Tấn



















Hành củ tươi


Diện tích

224

Ha



















Năng suất

225

Tạ/ha



















Sản lượng

226

Tấn



















......

…..

…..

…..



















Rau lấy củ, rễ hoặc lấy thân khác


Diện tích

270

Ha



















Năng suất

271

Tạ/ha



















Sản lượng

272

Tấn



















d. Rau các loại khác chưa phân vào đâu


Diện tích

273

Ha



















Năng suất

274

Tạ/ha



















Sản lượng

275

Tấn



















2. Đậu các loại


Diện tích

276

Ha



















Năng suất

277

Tạ/ha



















Sản lượng

278

Tấn



















a. Đậu xanh


Diện tích

279

Ha



















Năng suất

280

Tạ/ha



















Sản lượng

281

Tấn



















b. Đậu đen


Diện tích

282

Ha



















Năng suất

283

Tạ/ha



















Sản lượng

284

Tấn



















c..............

......

….

…..



















f. Đậu lấy hạt khác


Diện tích

324

Ha



















Năng suất

325

Tạ/ha



















Sản lượng

326

Tấn



















3. Hoa, cây cảnh

327

Ha



















  1. Hoa các loại

328

Ha



















Hoa lay ơn


Diện tích

329

Ha



















Sản lượng

330

1000 bông



















Hoa hồng


Diện tích

331

Ha



















Sản lượng

332

1000 bông



















............

........

…..

….



















Hoa khác


Diện tích

373

Ha



















Sản lượng

374

1000 bông



















b. Cây cảnh các loại

375

Ha



















Đào


Diện tích

376

Ha



















Sản lượng

377

Cây



















Mai


Diện tích

378

Ha



















Sản lượng

379

Cây



















Quất


Diện tích

380

Ha



















Sản lượng

381

Cây



















Bonsai


Diện tích

382

Ha



















Sản lượng

383

Cây



















........

.....

…..

…..



















Cây cảnh khác


Diện tích

414

Ha



















Sản lượng

415

Cây




















tải về 19.01 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   44   45   46   47   48   49   50   51   ...   119




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương