Tên chỉ tiêu
|
Mã số
|
Đơn vị tính
|
Tổng số
|
A
|
B
|
C
|
1
|
I. Giá trị sản phẩm trồng trọt, nuôi trồng thuỷ sản (trừ SP thuỷ sản nuôi lồng bè)
|
01
|
Triệu đồng
|
|
Trong tổng số
|
Giá trị sản phẩm trồng trọt (02=03+04)
|
02
|
Triệu đồng
|
|
Giá trị sản phẩm cây hàng năm
|
03
|
Triệu đồng
|
|
Giá trị sản phẩm cây lâu năm
|
04
|
Triệu đồng
|
|
Giá trị SP nuôi trồng thuỷ sản (trừ thuỷ sản nuôi lồng bè)
|
05
|
Triệu đồng
|
|
II. Diện tích đất sản xuất nông nghiệp và nuôi trồng thuỷ sản (trừ diện tích lồng bè)
|
06
|
Ha
|
|
Trong tổng số
|
Diện tích đất sản xuất nông nghiệp (07=08+09)
|
07
|
Ha
|
|
Diện tích đất trồng cây hàng năm
|
08
|
Ha
|
|
Diện tích đất trồng cây lâu năm
|
09
|
Ha
|
|
Diện tích nuôi trồng thuỷ sản (trừ diện tích nuôi lồng bè)
|
10
|
Ha
|
|
III. Giá trị sản phẩm trồng trọt và nuôi trồng thuỷ sản trên 1 ha (11 = 01:06)
|
11
|
Triệu đồng
|
|
Trong đó
|
GTSP trồng trọt trên 1 ha (12 = 02:07)
|
12
|
Triệu đồng
|
|
GTSP cây hàng năm trên 1 ha (13 = 03:08)
|
13
|
Triệu đồng
|
|
GTSP cây lâu năm trên 1 ha (14 = 04:09)
|
14
|
Triệu đồng
|
|
GTSP nuôi trồng thuỷ sản trên 1 ha (15 = 05:10)
|
15
|
Triệu đồng
|
|
IV. Nuôi thuỷ sản lồng bè
|
|
|
|
Số lồng bè nuôi thuỷ sản
|
16
|
Cái
|
|
Thể tích lồng bè nuôi thuỷ sản
|
17
|
M3
|
|
Giá trị sản phẩm thuỷ sản lồng bè
|
18
|
Triệu đồng
|
|
Giá trị SP thuỷ sản nuôi lồng bè trên 1 m3 (19=18:17)
|
19
|
Triệu đồng
|
|