PHẦn I. ĐỊa lý Khái quát


Bảng 6. Tổng giá trị nhập khẩu của 30 tỉnh hàng đầu Italia từ 2003-2006



tải về 0.67 Mb.
trang5/11
Chuyển đổi dữ liệu25.10.2017
Kích0.67 Mb.
#33891
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11


Bảng 6. Tổng giá trị nhập khẩu của 30 tỉnh hàng đầu Italia từ 2003-2006

Đơn vị: triệu Euro




Thứ tự xếp hạng

Tên tỉnh


2003


2004


2005


9 tháng đầu năm 2006





 

Triệu Euro


Tỷ lệ % so với cả nước

Triệu Euro


Tỷ lệ % so với cả nước

Triệu Euro

Tỷ lệ % so với cả nước

Triệu Euro


Tỷ lệ % so với cả nước

1

Milano

67451

25.6

72282

25.3

74783

24.2

61293

23.9

2

Roma

17517

6.7

17031

6

19049

6.2

16278

6.4

3

Torino

11121

4.2

11418

4

12120

3.9

10171

4

4

Verona

9359

3.6

9507

3.2

10532

3.4

8111

3.2

5

Siracusa

5113

1.9

6116

2.1

8546

2.8

7053

2.8

6

Bresia

5814

2.2

6245

2.2

6686

2.2

3283

2.5

7

Berigamo

5650

2.1

6322

2.2

7185

2.3

5955

2.3

8

Vicenza

5985

2.3

6573

2.3

6489

2.1

5053

2

9

Cagliari

3517

1.3

3965

1.4

5496

1.8

4676

1.8

10

Varese

4945

1.9

5107

1.8

5514

1.8

4291

1.7

11

Pavia

4136

1.6

4860

1.7

5000

1.6

4247

1.7

12

Trapani

2915

1.1

2975

1

4339

1.4

4218

1.6

13

Bologna

5242

2

5477

1.9

5613

1.8

4136

1.6

14

Venezia

4246

1.6

4831

1.7

4991

1.6

4089

1.6

15

Treviso

4471

1.7

4505

1.6

4768

1.5

3844

1.5

16

Padova

4100

1.6

4786

1.7

4591

1.5

3820

1.5

17

Napoli

4535

1.7

4389

1.5

4486

1.5

3725

1.5

18

Firenze

3721

1.4

3870

1.4

4207

1.4

3635

1.4

19

Moderna

3539

1.3

3771

1.3

3935

1.3

3340

1.3

20

Livorno

3924

1.5

4358

1.5

4650

1.5

3217

1.3

21

Parma

2827

1.1

2745

1

4223

1.4

3151

1.2

22

Genova

3611

1.4

3434

1.2

3802

1.2

2931

1.1

23

Sanova

2176

0.8

2664

0.9

3085

1

2777

1.1

24

Mantova

2796

1.1

2795

1

2986

1

2644

1

25

Cremona

2265

0.9

2442

0.9

2923

0.9

2635

1

26

Messina

1909

0.7

1921

0.7

2804

0.9

2601

1

27

Latina

2710

1

2910

1

3683

1.2

2488

1

28

Cuneo

2613

1

2798

1

3029

1

2430

0.9

29

Bolzano

2952

1.1

2982

1

3035

1

2384

0.9

30

Reggio Emilia

2279

0.9

2652

0.9

2699

0.9

2315

0.9



Каталог: uploads -> attach
attach -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
attach -> Tri thức 001. Thống kê y tế II. Phân tích số liệu định lượng : Tham khảo môn Xử lý và phân tích số liệu / Đại học y tế công cộng
attach -> TRƯỜng đẠi học tôN ĐỨc thắng phòng đIỆn toáN & thông tin tư liệu danh mục sách mới tháng 06/2013
attach -> TÀi liệu cơ BẢn về BÊ-nanh và quan hệ VỚi việt nam I. Khái quát
attach -> Quy hoạch phổ TẦn số VÔ tuyếN ĐIỆn quốc gia
attach -> Danh sách các công ty Sri Lanka đang có nhu cầu xuất nhập khẩu các loại hàng hóa
attach -> TÊn công ty nhu cầU ĐỊa chỉ liên hệ
attach -> Nonlinear systems / Hassan K. Khalil
attach -> Thông tư 202/2014/tt-btc
attach -> PHỤ LỤc quy định thành phần hồ sơ thực hiện chế độ chính sách theo Quyết định 250/QĐ-ttg của Thủ tướng Chính phủ

tải về 0.67 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương