PHẦn I. ĐỊa lý Khái quát
Bảng 3. Xuất khẩu của Italia sang 30 nước thị trường lớn nhất từ 2003-2006
tải về
0.67 Mb.
trang
4/11
Chuyển đổi dữ liệu
25.10.2017
Kích
0.67 Mb.
#33891
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Điều hướng trang này:
Triệu Euro Tỷ lệ % so với tổng giá trị Triệu Euro
Đơn vị: triệu euro
Bảng 3. Xuất khẩu của Italia sang 30 nước thị trường lớn nhất từ 2003-2006
Đơn vị: triệu Euro
Thứ tự xếp hạng
Nước nhập khẩu hàng hóa của Italia
2003
2004
2005
10 tháng đầu năm 2006
Triệu Euro
Tỷ lệ %
so với tổng trị giá
Triệu Euro
Tỷ lệ %
so với tổng giá trị
Triệu Euro
Tỷ lệ %
so với tổng giá trị
Triệu Euro
Tỷ lệ % so với tổng giá trị
1
Đức
37233
14.1
38761
13.6
39493
13.2
35638
13.3
2
Pháp
33033
12.5
35230
12.4
36845
12.4
31891
11.9
3
Mỹ
21970
8.3
22368
7.9
23960
8
20322
7.6
4
Tây
Ban Nha
18911
7.1
20727
7.3
22466
7.5
19518
7.3
5
Anh
18686
7.1
20153
7.1
19703
6.6
16395
6.1
6
Thụy Sỹ
9989
3.8
11767
4.1
11648
3.9
10513
3.9
7
Bỉ
7190
2.7
7117
2.5
8060
2.7
7653
2.8
8
Áo
6199
2.3
3988
2.5
7122
2.5
6644
2.5
9
Hà Lan
6387
2.4
3701
2.4
7274
2.4
6459
2.4
10
Nga
3847
1.5
4963
1.7
6075
2
6030
2.2
11
Ba Lan
4589
1.7
5151
1.8
5637
1.9
5585
2.1
12
Thổ Nhĩ Kỳ
4721
1.8
5687
2
6167
2.1
5516
2.1
13
Hi Lạp
5832
2.2
6486
2.3
6030
2
5375
2
14
Trung Quốc
3850
1.5
4448
1.6
4603
1.5
4593
1.7
15
Rumani
3870
1.5
4288
1.5
4671
1.6
4500
1.7
16
Nhật Bản
4333
1.6
4333
1.5
4537
1.5
3691
1.4
17
Bồ Đào Nha
3303
1.2
3419
1.2
3346
1.1
3005
1.1
18
Thụy Điển
2680
1
2847
1
3077
1
2851
1.1
19
Hungari
2883
1.1
2798
1
2921
1
2687
1
20
CH Séc
2521
1
2741
1
2926
1
2653
1
21
Hong Kong
2702
1
2949
1
3016
1
2630
1
22
Các tiểu vương quốc Ả rập
1943
0.7
2132
0.7
2583
0.9
2553
1
23
Slovenia
2335
0.9
2495
0.9
2719
0.9
2367
0.9
24
Canada
2414
0.9
2421
0.9
2431
0.8
2286
0.9
25
Croazia
2130
0.8
2212
0.8
2331
0.8
2234
0.8
26
Đan Mạch
1972
0.7
2147
0.8
2626
0.9
2125
0.8
27
Tunisia
1976
0.7
2094
0.7
2436
0.8
2108
0.8
28
Mexico
1815
0.7
1816
0.6
2172
0.7
2052
0.8
29
Úc
2294
0.9
2536
0.9
2506
0.8
2335
0.8
30
Brasil
1615
0.6
1804
0.6
2034
0.7
2848
0.7
Bảng 4. Nhập khẩu của Italia từ 30 thị trường lớn nhất từ 2003-2006
Đơn vị: triệu euro
Thứ tự xếp hạng
Nước xuất hàng hóa
sang Italia
2003
2004
2005
10 tháng đầu năm 2006
Triệu Euro
Tỷ lệ % so với tổng giá trị
Triệu Euro
Tỷ lệ % so với tổng giá trị
Triệu Euro
Tỷ lệ % so với tổng giá trị
Triệu Euro
Tỷ lệ % so với tổng giá trị
1
Đức
47521
18.1
51319
18
53646
17.3
47877
16.6
2
Pháp
29951
11.4
31287
11
30749
10
26211
9.1
3
Hà Lan
15362
5.8
16862
2.9
17483
5.7
15749
5.5
4
Trung Quốc
9553
3.6
11828
4.1
14135
4.6
15067
5.2
5
Bỉ
11294
4.3
12736
4.5
13800
4.5
12077
4.2
6
Tây Ban Nha
12729
4.8
13317
4.7
13158
4.3
11705
4.1
7
Nga
8230
3.1
9716
3.4
11704
3.8
11284
3.9
8
LiBi
5226
2
6356
2.2
9800
3.2
10606
3.7
9
Anh
12708
4.8
12294
4.3
12477
4
10181
3.5
10
Mỹ
10272
3.9
9991
3.5
10729
3.5
9029
3.1
11
Thụy Sỹ
9055
3.4
9337
3.3
9271
3
8582
3
12
Áo
7545
2.9
7803
2.7
7790
2.5
7118
2.5
13
Angieri
4681
1.8
4824
1.7
6143
2
680
2.4
14
Ba Lan
2694
1
3565
1.2
4160
1.3
4590
1.6
15
Nhật Bản
5281
0.2
5520
1.9
4977
1.6
4559
1.6
16
Thổ Nhĩ Kỳ
3335
1.3
3971
1.4
4364
1.4
4520
1.6
17
Rumani
3895
1.5
4043
1.4
4077
1.3
3514
1.3
18
Ả rập xê út
2202
0.8
2933
1
4238
1.4
3599
1.2
19
Iran
1897
0.7
2179
0.8
2946
1
3284
1.1
20
Thụy Điển
3542
1.3
3833
1.3
3701
1.2
3195
1.1
21
Ái Nhĩ Lan
4082
1.6
4185
1.5
1076
1.3
3117
1.1
22
Hàn Quốc
2574
1
3189
1.1
3941
1.3
3035
1.1
23
Brasil
2157
0.8
2673
0.9
2883
0.9
2915
1
24
Hung ga ri
1860
0.7
2469
0.9
2826
0.9
2697
0.9
25
CH Sec
1631
0.6
1793
0.6
2423
0.8
2520
0.9
26
Ấn Độ
1682
0.6
2027
0.7
2201
0.7
2474
0.9
27
Ca dắc Stan
512
0.2
743
0.3
1871
0.6
2470
0.9
28
Na Uy
2141
0.8
1780
0.6
2092
0.7
2426
0.8
29
A
Zec Bai Zan
631
0.2
656
0.2
978
0.3
1957
0.7
30
Đan Mạch
1925
0.7
2109
0.7
2242
0.7
1889
0.7
Bảng 5. Tổng giá trị xuất khẩu của 30 tỉnh hàng đầu Italia từ 2003-2006
Đơn vị: triệu euro
Thứ tự xếp hạng
Tên tỉnh
2003
2004
2005
9 tháng đầu năm 2006
Triệu Euro
Tỷ lệ % so với cả nước
Triệu Euro
Tỷ lệ % so với cả nước
Triệu Euro
Tỷ lệ % so với cả nước
Triệu Euro
Tỷ lệ % so với cả nước
1
Milano
35946
13.6
35990
12.7
38970
13
29623
12.5
2
Torino
15679
5.9
15852
5.6
15799
5.3
12399
5.2
3
Brescia
8937
3.4
9724
3.4
10147
3.4
8927
3.8
4
Vicenza
10526
4
12012
4.2
11660
3.9
8658
3.6
5
Bergamo
8264
3.1
9605
3.4
10484
3.5
8518
3.6
6
Modena
7809
3
8402
3
8849
3
7095
3
7
Bologna
7875
3
8600
3
9307
3.1
6993
2.9
8
Treviso
8470
3.2
8635
3
8729
2.9
6767
2.8
9
Varesa
6844
2.6
7074
2.5
7755
2.6
6150
2.6
10
Reggio Emilia
5160
1.9
5823
2
6426
2.1
5439
2.3
11
Verona
6801
2.6
6621
2.3
6854
2.3
5427
2.3
12
Firenza
6044
2.3
6518
2.3
6565
2.2
5222
2.2
13
Padova
5567
3.1
6027
2.1
6322
2.1
2034
2.1
14
Roma
5096
1.9
5565
2
5435
1.8
4109
1.7
15
Cuneo
4461
1.7
4848
1.7
2148
1.7
3873
1.6
16
Udine
3086
1.2
3693
1.3
4123
1.4
3580
1.5
17
Sircusa
2730
1
2924
1
1588
1.5
3476
1.5
18
Como
4425
1.7
4480
1.6
4457
1.5
3403
1.4
19
Mantova
3831
1.4
3899
1.4
4075
1.4
3303
1.4
20
Venezia
4338
1.6
4320
1.5
4243
1.47
3301
1.4
21
Napoli
3944
1.5
3982
1.4
4229
1.4
3242
1.4
22
Ancona
3703
1.4
3937
1.4
3991
1.3
3152
1.3
23
Chieti
2957
1.1
3466
1.2
3726
1.2
2938
1.2
24
Novara
3076
1.2
3275
1.2
3596
1.2
2936
1.2
25
Parma
3198
1.2
3436
1.2
3500
1.2
2824
1.2
26
Cagliari
1909
0.7
2207
0.8
3234
1.1
2619
1.1
27
Alessandria
2602
1
2927
1
3086
1
2547
1.1
28
Pordenona
2957
1.1
3122
1.1
3215
1.1
2536
1.1
29
Lucca
2772
1
2878
1
2857
1
2481
1
30
Latina
2309
0.9
2531
0.9
2968
1
2467
1
Каталог:
uploads
->
attach
attach -> Kính gửi Quý doanh nghiệp
attach -> Tri thức 001. Thống kê y tế II. Phân tích số liệu định lượng : Tham khảo môn Xử lý và phân tích số liệu / Đại học y tế công cộng
attach -> TRƯỜng đẠi học tôN ĐỨc thắng phòng đIỆn toáN & thông tin tư liệu danh mục sách mới tháng 06/2013
attach -> TÀi liệu cơ BẢn về BÊ-nanh và quan hệ VỚi việt nam I. Khái quát
attach -> Quy hoạch phổ TẦn số VÔ tuyếN ĐIỆn quốc gia
attach -> Danh sách các công ty Sri Lanka đang có nhu cầu xuất nhập khẩu các loại hàng hóa
attach -> TÊn công ty nhu cầU ĐỊa chỉ liên hệ
attach -> Nonlinear systems / Hassan K. Khalil
attach -> Thông tư 202/2014/tt-btc
attach -> PHỤ LỤc quy định thành phần hồ sơ thực hiện chế độ chính sách theo Quyết định 250/QĐ-ttg của Thủ tướng Chính phủ
tải về
0.67 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu