TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
PHÒNG ĐIỆN TOÁN & THÔNG TIN TƯ LIỆU
DANH MỤC SÁCH MỚI THÁNG 06/2013
004 : Tin học
001. Tuyển tập nghiên cứu khoa học công nghệ thông tin phục vụ phát triển kinh tế xã hội : Tuyển tập hội thảo Quốc gia (Phú Quốc, Kiên Giang, ngày 26 tháng 10 năm 2012) / Thái Thành Lượm . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2013 . - 316 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6002/2013
Kí hiệu phân loại: 004
158 : Tâm lý học ứng dụng
002. Quà tặng cuộc sống / Dạ Thư...[và những người khác] tuyển chọn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013 . - 251 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..6050/2013,6051/2013; 2..6052/2013
Kí hiệu phân loại: 158.1
003. Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi. T.5 / Andrew Matthews ; Diệu Anh Nhi dịch . - Tái bản lần thứ năm . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013 . - 126 tr. ; 20 cm.
Kí hiệu kho : 1..6068/2013,6069/2013; 2..6070/2013
Kí hiệu phân loại: 158
004. Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi. T.4 / Andrew Matthews ; Dũng Tiến, Thúy Nga dịch . - Tái bản lần thứ tư . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013 . - 157 tr. ; 20 cm.
Kí hiệu kho : 1..6065/2013,6066/2013; 2..6067/2013
Kí hiệu phân loại: 158
303: Quá trình xã hội
005. 48 nguyên tắc chủ chốt của quyền lực = The 48 laws of power / Robert Greene ; Nguyễn Minh Hoàng, Nguyễn Thành Nhân dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013 . - 501 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6079/2013,6080/2013; 2..6081/2013
Kí hiệu phân loại: 303.3
306 : Văn hóa và thể chế
006. Nghệ thuật quyến rũ = The art of seduction / Robert Greene ; Nguyễn Thị Kim Anh dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013 . - 639 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6082/2013,6083/2013; 2..6084/2013
Kí hiệu phân loại: 306.7
330 : Kinh tế học
006. Những mũi đột phá trong kinh tế : Thời trước đổi mới / Đỗ Hoài Nam chủ biên...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009 . - 293 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..16556/2011,17333/2011,6017/2013
Kí hiệu phân loại: 330.9597
007. Tài nguyên và môi trường biển trong khu bảo tồn biển Phú Quốc - Việt Nam / Thái Thành Lượm, Nguyễn Xuân Niệm, Nguyễn Phong Vân . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 365 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5993/2013
Kí hiệu phân loại: 333.91
335 : Chủ nghĩa xã hội và các hệ thống liên quan
008. Hỏi và đáp môn kinh tế chính trị Mác - Lênin / Trường Đại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh. Khoa Giáo dục Chính trị . - Tái bản lần thứ 7 . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005 . - 184 tr. ; 20 cm.
Kí hiệu kho : 1..5996/2013
Kí hiệu phân loại: 335.412
338 : Sản xuất
009. Những bước đột phá của An Giang trên chặng đường đổi mới kinh tế / Đỗ Hoài Nam chủ biên...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2007 . - 327 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..16557/2011,6018/2013
Kí hiệu phân loại: 338.959791
370 : Giáo dục
010. Nếu tôi biết được khi còn 20 = What I wish I knew when I was 20 / Tina Seelig ; Hồng Nhật dịch . - Tái bản lần thứ tư . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013 . - 251 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..6062/2013,6063/2013; 2..6064/2013
Kí hiệu phân loại: 370.113
011. Sinh viên thời đại thế giới phẳng / John Vũ ; Nhóm SEGVN dịch . - Hà Nội : Phụ nữ, 2011 . - 201 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5994/2013
Kí hiệu phân loại: 371.8
420: Tiếng Anh
012. English phonetics and phonology : A practical course / Peter Roach . - 4th ed. . - UK : Cambridge University Press, 2009 . - xii, 231 p. ; 25 cm. + 2 CD.
Kí hiệu kho : 1..5966/2013
Kí hiệu phân loại: 421
013. A university grammar of English - Workbook = Bài tập ngữ pháp tiếng Anh dành cho sinh viên / R. A. Close, Randolph Quirk, Sidney Greenbaum ; Hương Trần biên dịch . - Hà Nội : Thời đại, 2012 . - 174 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5976/2013
Kí hiệu phân loại: 425.076
014. A university grammar of English = Ngữ pháp tiếng Anh dành cho sinh viên / Randolph Quirk, Sidney Greenbaum ; Hương Trần biên dịch . - Hà Nội : Thời đại, 2012 . - 438 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5977/2013
Kí hiệu phân loại: 425
015. Business grammar builder : Intermediate to Upper - intermediate / Paul Emmerson . - 2nd ed. . - Oxford : Macmillan, 2010 . - 271 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5846/2013
Kí hiệu phân loại: 425
016. Grammar for business / Michael McCarthy...[et all] . - UK : Cambridge University Press, 2009 . - 212 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5847/2013
Kí hiệu phân loại: 425
017. IELTS language practice : English grammar and vocabulary / Michael Vince, Amanda French . - Oxford : Macmillan, 2011 . - viii, 296 p. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..5894/2013
Kí hiệu phân loại: 425
018. Macmillan english grammar in context : Essential ; With key / Simon Clarke . - Oxford : Macmillan, 2008 . - 232 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5864/2013
Kí hiệu phân loại: 425
019. Macmillan english grammar in context : Intermediate ; With key / Michael Vince . - Oxford : Macmillan, 2007 . - 232 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5867/2013
Kí hiệu phân loại: 425
020. Oxford english grammar course : Basic ; A grammar practice book for elementary to pre-intermediate students of English ; With answers / Michael Swan, Catherine Walter . - Oxford : Oxford University Press, 2011 . - xiii, 362 p. ; 27 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5873/2013
Kí hiệu phân loại: 425
021. Oxford english grammar course : Intermediate ; A grammar practice book for elementary to pre-intermediate students of English ; With answers / Michael Swan, Catherine Walter . - Oxford : Oxford University Press, 2011 . - xiv, 386 p. ; 27 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5843/2013
Kí hiệu phân loại: 425
022. Listening strategies for the IELTS test / Lý Á Tân chủ biên ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - New ed. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012 . - 306 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..6046/2013
Kí hiệu phân loại: 428
023. Reading strategies for the IELTS test / Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân chủ biên ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - New ed. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2011 . - 291 tr. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..5893/2013
Kí hiệu phân loại: 428
024. Speaking strategies for the IELTS test / Điền Tịnh Tiên chủ biên ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2011 . - 227 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..6045/2013,7285/2011
Kí hiệu phân loại: 428
025. Oxford living grammar : Elementary / Ken Paterson . - Oxford : Oxford University Press, 2009 . - v, 155 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5841/2013
Kí hiệu phân loại: 425
026. Oxford living grammar : Upper - intermediate / Ken Paterson . - Oxford : Oxford University Press, 2012 . - v, 156 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5863/2013
Kí hiệu phân loại: 425
027. Oxford living grammar : Intermediate / Norman Coe . - Oxford : Oxford University Press, 2009 . - v, 156 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5865/2013
Kí hiệu phân loại: 425
028. Oxford living grammar : Pre - Intermediate ; With answers / Mark Harrison . - Oxford : Oxford University Press, 2009 . - v, 156 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5848/2013
Kí hiệu phân loại: 425
029. Oxford practice grammar : Basic ; With answers / Norman Coe, Mark Harrison, ken Paterson . - Oxford : Oxford University Press, 2006 . - ix, 296 p. ; 27 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5889/2013
Kí hiệu phân loại: 425
030. Oxford practice grammar : Intermediate ; With answers / John Eastwood . - Oxford : Oxford University Press, 2006 . - ix, 439 p. ; 27 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5890/2013
Kí hiệu phân loại: 425
031. TOEIC smart : Yellow book ; Grammar ; Texbook . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012 . - 103 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5959/2013
Kí hiệu phân loại: 425
032. TOEIC smart : Green book ; Grammar ; Texbook . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012 . - 103 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5954/2013
Kí hiệu phân loại: 425
033. TOEIC smart : Red book ; Grammar ; Texbook . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012 . - 103 tr. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..3471/2012,3472/2012,3473/2012; 2..3474/2012,3475/2012,5958/2013
Kí hiệu phân loại: 425
034. Understanding and using English grammar / Betty Schrampfer Azar ; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh . - 3rd ed. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004 . - xii, 437 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5982/2013
Kí hiệu phân loại: 425
035. Macmillan english grammar in context : Advanced ; With key / Michael Vince . - Oxford : Macmillan, 2008 . - 240 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5887/2013
Kí hiệu phân loại: 425
036. Oxford practice grammar : Advanced ; With answers / George Yule . - Oxford : Oxford University Press, 2006 . - ix, 280 p. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5886/2013
Kí hiệu phân loại: 425
037. Building skills for the TOEFL iBT : Beginning / Adam Worcester, Lark Bowerman, Eric Williamson . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 . - 725 tr. ; 26 cm. + 8 CD.
Kí hiệu kho : 1..1686/2012,1687/2012,1688/2012; 2..1689/2012,1690/2012,5896/2013
Kí hiệu phân loại: 428
038. Developing skills for the TOEFL iBT : Intermediate ; Writing / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd ed. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 . - 199 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..1698/2012,1699/2012,1700/2012; 2..1701/2012,1702/2012,5934/2013
Kí hiệu phân loại: 428
039. Developing skills for the TOEFL iBT : Intermediate ; Reading / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd ed. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 . - 228 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..1703/2012,1704/2012,1705/2012; 2..1706/2012,1707/2012,5933/2013
Kí hiệu phân loại: 428
040. Developing skills for the TOEFL iBT : Intermediate ; Listenning / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd ed. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010 . - 207 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..1694/2012,1695/2012,1696/2012; 2..1697/2012,5935/2013
Kí hiệu phân loại: 428
041. Developing skills for the TOEFL iBT : SbIntermediate ; Speaking / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd ed. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010 . - 207 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..1691/2012,1692/2012,1693/2012; 2..5936/2013
Kí hiệu phân loại: 428
042. English for banking : In higher education studies ; Course book / Marie McLisky ; Terry Phillips series editor . - UK : Garnet Education, 2008 . - 133 p. ; 28 cm. + 2 CD.
Kí hiệu kho : 1..3363/2012,5849/2013
Kí hiệu phân loại: 428
043. TOEIC smart : Green book ; Reading ; Textbook . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012 . - 103 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5953/2013
Kí hiệu phân loại: 428
044. TOEIC smart : Yellow book ; Listening ; Texbook . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012 . - 103 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5961/2013
Kí hiệu phân loại: 428
045. TOEIC smart : Green book ; Listening ; Textbook . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012 . - 103 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5955/2013
Kí hiệu phân loại: 428
046. TOEIC smart : Yellow book ; Reading ; Textbook . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012 . - 103 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5960/2013
Kí hiệu phân loại: 428
047. TOEIC smart : Red book ; Reading ; Textbook . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012 . - 103 tr. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..3496/2012,3497/2012,3498/2012; 2..3499/2012,3500/2012,5956/2013
Kí hiệu phân loại: 428
048. TOEIC smart : Red book ; Listening ; Textbook . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012 . - 103 tr. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..3476/2012,3477/2012,3478/2012; 2..3479/2012,3480/2012,5957/2013
Kí hiệu phân loại: 428
049. Writing strategies for the IELTS test / Vương Ngọc Tây chủ biên ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - New ed. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012 . - 297 tr ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..3491/2012,3492/2012,3493/2012; 2..3494/2012,3495/2012,5885/2013
Kí hiệu phân loại: 428
050. ABC TOEIC : Reading comprehension / Park Hye Yeong, Jeong Ji Won . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012 . - 233 tr. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..5828/2013,5905/2013
Kí hiệu phân loại: 428
051. ABC TOEIC : Listening comprehension / Lee Soo-Yong . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012 . - 298 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5829/2013,5904/2013
Kí hiệu phân loại: 428
052. Barron's IELTS : Practice exams / Lin Lougheed . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2012 . - 447 tr. ; 26 cm. + 2 CD.
Kí hiệu kho : 1..5903/2013
Kí hiệu phân loại: 428
053. Barron's TOEFL iBT : Internet - based test / Pamela J. Sharpe . - 13th ed. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2012 . - 817 tr. ; 26 cm. + 3 CD.
Kí hiệu kho : 1..5898/2013
Kí hiệu phân loại: 428
054. Barron's TOEIC : Practice exams / Lin Lougheed . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2012 . - 407 tr. ; 26 cm. + 4 CD.
Kí hiệu kho : 1..5901/2013
Kí hiệu phân loại: 428
055. Barron's TOEIC test : Test of English for international communication / Lin Lougheed . - 4th ed. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012 . - 635 tr. ; 26 cm. + 3 CD.
Kí hiệu kho : 1..5902/2013
Kí hiệu phân loại: 428
056. Barron's writing for the TOEFL iBT / Lin Lougheed . - 4th ed. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2012 . - 363 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5906/2013
Kí hiệu phân loại: 428
057. Building skills for IELTS / Trần Vệ Đông chủ biên ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - New ed. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2009 . - 271 p. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5892/2013,7283/2011
Kí hiệu phân loại: 428
058. Building skills for the new TOEIC test / Lougheed Lin . - 2nd ed. . - New York : Pearson Education, 2009 . - xiii, 353 p ; 28 cm, + 2 CD.
Kí hiệu kho : 1..5859/2013
Kí hiệu phân loại: 428
059. The Business : Advanced ; Student's book / John Allison, Rachel Appleby, Edward de CHazal . - Oxford : Macmillan, 2009 . - 159 p. ; 29 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5874/2013
Kí hiệu phân loại: 428
060. Business result : Advanced ; Teacher's book / Rachel Appleby, Heidi Grant . - Oxford : Oxford University Press, 2009 . - 135 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5869/2013
Kí hiệu phân loại: 428
061. Cambridge English complete IELTS : Bands 5 - 6.5 ; Workbook with answers / Mark Harrison . - UK : Cambridge University Press, 2012 . - 66 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5938/2013
Kí hiệu phân loại: 428
062. Cambridge English complete IELTS : Bands 4-5 ; Workbook with answers / Rawdon Wyatt . - UK : Cambridge University Press, 2012 . - 83 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5937/2013
Kí hiệu phân loại: 428
063. Cambridge English complete IELTS : Bands 5 - 6.5 ; Student's book with answers / Guy Brook-Hart, Vanessa Jakeman . - UK : Cambridge University Press, 2012 . - 166 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5939/2013
Kí hiệu phân loại: 428
064. Cambridge English complete IELTS : Bands 4-5 ; Student's book with answers / Guy Brook-Hart, Vanessa Jakeman . - UK : Cambridge University Press, 2012 . - 198 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5940/2013
Kí hiệu phân loại: 428
065. Cambridge IELTS practice tests / Mark Griffiths . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012 . - 359 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5891/2013
Kí hiệu phân loại: 428
066. Cambridge preparation for the TOEFL test / Jolene Gear, Robert Gear . - 4th ed. . - New York : Cambridge University Press, 2006 . - xlii, 661 p. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5844/2013
Kí hiệu phân loại: 428
067. Communicating in business English / Bob Dignen . - New York : Compass, 2003 . - 192 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5899/2013,5900/2013
Kí hiệu phân loại: 428
068. Communication strategies 1 / David Paul . - Singapore : Cengage Learning, 2008 . - 119 p. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5945/2013
Kí hiệu phân loại: 428
069. Communication strategies 2 / David Paul . - Singapore : Cengage Learning, 2010 . - 127 p. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5946/2013
Kí hiệu phân loại: 428
070. Communication strategies 3 / Jun Liu, Tracy Davis, Susanne Rizzo . - Singapore : Cengage Learning, 2008 . - 111 p. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5947/2013
Kí hiệu phân loại: 428
071. Communication strategies 4 / Jun Liu, Kathryn Harper . - Singapore : Cengage Learning, 2008 . - 116 p. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5948/2013
Kí hiệu phân loại: 428
072. Developing skills for the TOEFL iBT : Intermediate / Paul Edmunds, Nancie McKinnon . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012 . - 753 tr. ; 26 cm. + 10 CD.
Kí hiệu kho : 1..5895/2013
Kí hiệu phân loại: 428
073. Developing skills for the TOEIC test / Paul Edmunds, Anne Taylor . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012 . - 270 tr. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..5897/2013
Kí hiệu phân loại: 428
074. Đàm thoại tiếng Anh trong ngành ngân hàng = Banking English / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2011 . - 182 tr. ; 21 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5981/2013
Kí hiệu phân loại: 428
075. Economy TOEIC LC 1000 : 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol.1 / Lim Jung Sub, Noh Jun Hyoung . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012 . - 216 tr. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5871/2013
Kí hiệu phân loại: 428
076. Economy TOEIC LC 1000 : 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol.2 / Jim Lee . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2009 . - 223 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5831/2013
Kí hiệu phân loại: 428
077. Economy TOEIC RC 1000 : 1000 reading comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol.2 / Kang Jin-Oh, Kang Won-Ki . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012 . - 275 tr. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..5835/2013
Kí hiệu phân loại: 428
078. Economy TOEIC RC 1000 : 1000 reading comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol.1 / Lori . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012 . - 279 tr. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5837/2013
Kí hiệu phân loại: 428
079. Effective reading : Reading skills for advanced students ; Teacher's book / Simon Greenall, Michael Swan . - UK : Cambridge University Press, 1986 . - iv, 124 p. ; 23 cm.
Kí hiệu kho : 1..5970/2013
Kí hiệu phân loại: 428
080. Effective reading : Reading skills for advanced students / Simon Greenall, Michael Swan . - UK : Cambridge University Press, 1986 . - vii, 213 p. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..5971/2013
Kí hiệu phân loại: 428
081. Effective writing : Writing skills for intermediate students of American English ; Student's book / Jean Withrow . - New York : Cambridge University Press, 2012 . - v, 90 p. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5951/2013,5952/2013
Kí hiệu phân loại: 428
082. Effective writing : Writing skills for intermediate students of American English ; Teacher's Manual and Answer key / Jean Withrow . - New York : Cambridge University Press, 2009 . - vi, 82 p. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..5949/2013,5950/2013
Kí hiệu phân loại: 428
083. Elements of pronunciation : Intensive practice for intermediate and more advanced students / Colin Mortimer . - UK : Cambridge University Press, 2009 . - iv, 100 p. ; 23 cm.
Kí hiệu kho : 1..5964/2013
Kí hiệu phân loại: 428
084. English for business studies : In higher education studies ; Course book / Carolyn Walker, Paul Harvey ; Terry Phillips series editor . - UK : Garnet Education, 2008 . - 132 p. ; 28 cm. + 2 CD.
Kí hiệu kho : 1..5854/2013
Kí hiệu phân loại: 428
085. English knowhow : Student book 1B / Angela Blackwell, Therese Naber, Gregory J. Manin . - New York : Oxford University Press, 2005 . - ii, [69] p. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5921/2013
Kí hiệu phân loại: 428
086. English knowhow : Student book 3 / Angela Blackwell, Therese Naber, Gregory J. Manin . - New York : Oxford University Press, 2005 . - v, 138 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5922/2013
Kí hiệu phân loại: 428
087. English knowhow : Student book 2 / Therese Naber, Angela Blackwell, Gregory J. Manin . - New York : Oxford University Press, 2004 . - v, 138 p. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5920/2013
Kí hiệu phân loại: 428
088. English knowhow : Student book 1A / Angela Blackwell, Therese Naber, Gregory J. Manin . - New York : Oxford University Press, 2005 . - iii, [85] p. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5925/2013
Kí hiệu phân loại: 428
089. Exploring research / Neil J. Salkind . - 7th ed. . - New Jersey : Pearson Education, 2009 . - xx, 316 p. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5842/2013
Kí hiệu phân loại: 428
090. FCE Testbuilder : Tests that teach ; With key / Mark Harrison . - Oxford : Macmillan, 2010 . - 176 p. ; 28 cm. + 2 CD.
Kí hiệu kho : 1..5866/2013
Kí hiệu phân loại: 428
091. From great paragraphs to great essays / Keith S. Folse, Elena Vestri Solomon, David Clabeaux . - Boston, Massachusetts : Heinle, Cengage Learning, 2001 . - xii, 190 p. : ill. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5853/2013; 4..8273/2011
Kí hiệu phân loại: 428
092. Great writing 2 : Great paragraphs / Keith S. Folse, April Muchmore-Vokoun, Elena Vestri Solomon . - 3th ed. . - Boston, Massachusetts : Heinle, Cengage Learning, 2010 . - xxi, 293 p. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5851/2013
Kí hiệu phân loại: 428
093. Great Writing 3 : From great paragraphs to great essays / Keith S. Folse, Elena Vestri Solomon, David Clabeaux . - 2nd ed. . - Boston, Massachusetts : Heinle, Cengage Learning, 2010 . - xix, 268 p. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5852/2013
Kí hiệu phân loại: 428
094. Great writing 4 : Great essays / Keith S. Folse, April Muchmore-Vokoun, Elena Vestri Solomon . - 3th ed. . - Boston, Massachusetts : Heinle, Cengage learning, 2010 . - xxi, 202 p. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5850/2013
Kí hiệu phân loại: 428
095. How to master skills for the TOEFL iBT essay writing / Michael A. Putlack, Stephen Poirier . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2009 . - 463 tr. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5845/2013
Kí hiệu phân loại: 428
096. IELTS foundation : Study skills ; Luyện thi IELTS / Rachael Roberts, Joanne Gakonga, Andrew Preshous . - Đồng Nai : Đồng Nai, 2009 . - 96 tr. ; 25 cm.
Kí hiệu kho : 1..5962/2013
Kí hiệu phân loại: 428
097. IELTS foundation : Study skills ; A self-study course for all academic modules / Jane Short...[et all] . - 2nd ed. . - Oxford : Macmillan, 2012 . - 96 p. ; 30 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5862/2013
Kí hiệu phân loại: 428
098. IELTS foundation : Teacher's book / Andrew Preshous...[et all] . - 2nd ed. . - Oxford : Macmillan, 2012 . - 128 p. ; 32 cm.
Kí hiệu kho : 1..5861/2013
Kí hiệu phân loại: 428
099. IELTS target 5.0 : Course book ; Leading to IELTS academic / Chris Gough . - UK : Garnet, 2010 . - 324 p. ; 30 cm.
Kí hiệu kho : 1..5888/2013
Kí hiệu phân loại: 428
100. IVY's TOEFL iBT : Listening ; 15 actual tests / Koh Myounghee....[et all] . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2008 . - 618 tr. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5839/2013
Kí hiệu phân loại: 428
101. IVY's TOEFL iBT : Reading ; 15 actual tests / Koh Myounghee....[et all] . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2008 . - 501 tr. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5840/2013
Kí hiệu phân loại: 428
102. Let's talk 2 / Leo Jones . - 2nd ed. . - New York : Cambridge University Press, 2008 . - vii, 130 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5926/2013,5927/2013
Kí hiệu phân loại: 428
103. Let's talk 3 / Leo Jones . - 2nd ed. . - New York : Cambridge University Press, 2008 . - vii, 130 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5923/2013,5924/2013
Kí hiệu phân loại: 428
104. Let’s talk 1 / Leo Jones . - 2nd ed. . - New York : Cambridge University Press, 2008 . - vii, 130 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5868/2013,5928/2013
Kí hiệu phân loại: 428
105. Listen carefully = Luyện kỹ năng nghe tiếng Anh / Jack C. Richards ; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2011 . - 95 tr. ; 24 cm. + 2 CD.
Kí hiệu kho : 1..5979/2013
Kí hiệu phân loại: 428
106. Longman new real TOEIC : Full actual tets / Real TOEIC Team chủ biên ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012 . - 287 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5830/2013
Kí hiệu phân loại: 428
107. Longman preparation series for the new TOEIC test : Introductory course / Lin Lougheed . - 4th ed. . - Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2011 . - 382 tr. ; 24 cm. + 5 CD.
Kí hiệu kho : 1..5973/2013
Kí hiệu phân loại: 428
108. Management and marketing : With Mini - Dictionary / Ian Mackenzie . - Massachusetts : Thomson, 1997 . - 144 p. ; 30 cm.
Kí hiệu kho : 1..5881/2013
Kí hiệu phân loại: 428
109. Mastering skills for the TOEFL iBT : Advanced ; Reading / Moraig Macgillivray, Patrick Yancey, Jeff Zeter . - 2nd ed. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 . - 291 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5929/2013
Kí hiệu phân loại: 428
110. Mastering skills for the TOEFL iBT : Advanced ; Listening / Moraig Macgillivray, Patrick Yancey, Jeff Zeter . - 2nd ed. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 . - 231 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5931/2013
Kí hiệu phân loại: 428
111. Mastering skills for the TOEFL iBT : Advanced ; Writing / Moraig Macgillivray, Patrick Yancey, Jeff Zeter . - 2nd ed. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 . - 206 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5932/2013
Kí hiệu phân loại: 428
112. Mastering skills for the TOEFL iBT : Advanced ; Speaking / Patrick Yancey, Casey Malarcher, Jeff Zeter . - 2nd ed. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 . - 219 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5930/2013
Kí hiệu phân loại: 428
113. Mozilge new TOEIC : Actual tests. Part 5,6 / Lim Jeongseop . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2009 . - 207 tr. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..6044/2013
Kí hiệu phân loại: 428
114. Mozilge new TOEIC : Actual tests. Part 7 / Park Byeongjae . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2009 . - 304 tr. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..6041/2013
Kí hiệu phân loại: 428
115. Powerhouse : An upper intermediate business English course ; Study book / Peter Strutt . - Harlow : Longman, 2008 . - 87 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5941/2013
Kí hiệu phân loại: 428
116. Powerhouse : An intermediate business English course ; Study book / Peter Strutt . - Harlow : Longman, 2007 . - 97 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5944/2013
Kí hiệu phân loại: 428
117. Practical english usage / Michael Swan . - 3rd ed. . - Oxford : Oxford University Press, 2005 . - 653 p. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5974/2013
Kí hiệu phân loại: 428
118. Practical english usage : Diagnostic tests / Michael Swan, David Baker . - 3rd ed. . - Oxford : Oxford University Press, 2010 . - 191 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5975/2013
Kí hiệu phân loại: 428
119. The practice of english language teaching / Jeremy Harmer . - 4th ed. . - England : Pearson Education, 2011 . - 448 p ; 25 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5908/2013
Kí hiệu phân loại: 428
120. Practice teaching : A reflective approach / Jack C. Richards, Thomas S. C. Farrell . - New York : Cambridge University Press, 2011 . - iii, 185 p. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..5909/2013
Kí hiệu phân loại: 428
121. Presentations in english : Find your voice as a presenter / Erica J. Williams . - Oxford : Macmillan, 2008 . - 128 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5872/2013
Kí hiệu phân loại: 428
122. Ready for FCE : Coursebook with key / Roy Norris . - Oxford : Macmillan, 2008 . - 275 p. ; 30 cm.
Kí hiệu kho : 1..5876/2013
Kí hiệu phân loại: 428
123. Ready for IELTS : Coursebook ; With key / Sam MacCarter . - Oxford : Macmillan, 2010 . - 279 p. ; 30 cm. + 1 CD
Kí hiệu kho : 1..5882/2013
Kí hiệu phân loại: 428
124. Ship or sheep : An intermediate pronunciation course / Ann Baker . - 3th ed. . - UK : Cambridge University Press, 2006 . - xii, 225 p. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..5967/2013
Kí hiệu phân loại: 428
125. Starter TOEIC : Building TOEIC test-taking skills / Anne Taylor, Casey Malarcher . - 3rd ed. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 . - 310 tr. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..5883/2013
Kí hiệu phân loại: 428
126. Step by step TOEIC bridge : Listening ; 2A / Casey Malarcher, Andrea Janzen . - [Korea] : Compass, 2004 . - 127 p. ; 26 cm. + 2 Cassette.
Kí hiệu kho : 1..6028/2013
Kí hiệu phân loại: 428
127. Step by step TOEIC bridge : Reading ; 3B / Paul Edmunds, Jennifer Janzen, Kristen Sinats . - [Korea] : Compass, 2004 . - 124 p. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..6040/2013
Kí hiệu phân loại: 428
128. Step by step TOEIC bridge : Listening ; 1A / Casey Malarcher, Andrea Janzen . - [Korea] : Compass, 2004 . - 127 p. ; 26 cm. + 2 Cassette.
Kí hiệu kho : 1..6029/2013
Kí hiệu phân loại: 428
129. Step by step TOEIC bridge : Grammar ; 1A / Casey Malarcher, Andrea Janzen . - [Korea] : Compass, 2006 . - 95 p. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..6031/2013
Kí hiệu phân loại: 428
130. Step by step TOEIC bridge : Grammar ; 3B / Patrick Yancey . - [Korea] : Compass, 2006 . - 95 p. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..6039/2013
Kí hiệu phân loại: 428
131. Step by step TOEIC bridge : Grammar ; 3A / Patrick Yancey, Donna Liersch . - [Korea] : Compass, 2006 . - 95 p. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..6038/2013
Kí hiệu phân loại: 428
132. Step by step TOEIC bridge : Reading ; 3A / Paul Edmunds, Jennifer Janzen, Kristen Sinats . - [Korea] : Compass, 2004 . - 124 p. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..6037/2013
Kí hiệu phân loại: 428
133. Step by step TOEIC bridge : Grammar ; 2B / Anne Taylor, Susan MacRae . - [Korea] : Compass, 2006 . - 95 p. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..6036/2013
Kí hiệu phân loại: 428
134. Step by step TOEIC bridge : Reading ; 2B / Paul Edmunds, Anne Taylor . - [Korea] : Compass, 2004 . - 124 p. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..6035/2013
Kí hiệu phân loại: 428
135. Step by step TOEIC bridge : Grammar ; 2A / Casey Malarcher, Andrea Janzen, Michael Pederson . - [Korea] : Compass, 2006 . - 95 p. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..6034/2013
Kí hiệu phân loại: 428
136. Step by step TOEIC bridge : Reading ; 1B / Michael Pederson . - [Korea] : Compass, 2004 . - 124 p. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..6033/2013
Kí hiệu phân loại: 428
137. Step by step TOEIC bridge : Grammar ; 1B / Casey Malarcher, Andrea Janzen . - [Korea] : Compass, 2006 . - 95 p. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..6032/2013
Kí hiệu phân loại: 428
138. Step by step TOEIC bridge : Listening ; 3A / Casey Malarcher, Andrea Janzen . - [Korea] : Compass, 2004 . - 127 p. ; 26 cm. + 2 Cassette.
Kí hiệu kho : 1..6030/2013
Kí hiệu phân loại: 428
139. Tactics for toeic : Listening and reading test ; Tapescrips and Key / Grant Trew . - Oxford : Oxford University Press, 2012 . - 76 p. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5987/2013
Kí hiệu phân loại: 428
140. Tactics for toeic : Listening and reading test ; Pratice test 2 / Grant Trew . - Oxford : Oxford University Press, 2012 . - 69 p. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5989/2013
Kí hiệu phân loại: 428
141. Tactics for toeic : Listening and reading test ; Pratice test 1 / Grant Trew . - Oxford : Oxford University Press, 2012 . - 71 p. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5988/2013
Kí hiệu phân loại: 428
142. Tactics for toeic : Listening and reading test / Grant Trew . - Oxford : Oxford University Press, 2012 . - 197 p. ; 28 cm. + 4 CD.
Kí hiệu kho : 1..5877/2013
Kí hiệu phân loại: 428
143. Testbuilder for the TOEIC tests : Tests that teach / Jessica Beck . - Oxford : Macmillan, 2012 . - 207 p. ; 27 cm. + 3 CD.
Kí hiệu kho : 1..5870/2013
Kí hiệu phân loại: 428
144. Testbuilder for TOEFL iBT : Tests that teach / Pamela Vittorio . - Oxford : Macmillan, 2011 . - 192 p. ; 27 cm. + 2 CD.
Kí hiệu kho : 1..5875/2013
Kí hiệu phân loại: 428
145. The TKT course : CLIL module / Kay Bentley . - UK : Cambridge University Press, 2010 . - iv, 124 p. ; 25 cm.
Kí hiệu kho : 1..5969/2013
Kí hiệu phân loại: 428
146. The TKT course : Modules 1, 2 and 3 / Mary Spratt, Alan Pulverness, Melanie Williams . - 2nd ed. . - UK : Cambridge University Press, 2011 . - 256 p. ; 25 cm.
Kí hiệu kho : 1..3840/2012,5907/2013
Kí hiệu phân loại: 428
147. TNT TOEIC : Introductory course. Vol.1 / Lori . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2011 . - 180 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5838/2013
Kí hiệu phân loại: 428
148. TNT TOEIC : Introductory course. Vol.2 / Lori . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012 . - 180 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5836/2013
Kí hiệu phân loại: 428
149. TNT TOEIC : Basic course ; LC + RC / Lori . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2009 . - 200 tr. ; 26 cm, + 1 CD
Kí hiệu kho : 1..5832/2013
Kí hiệu phân loại: 428
150. TOEFL iBT m - Writing : Intermediate level / LinguaForum ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2007 . - 280 tr. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..5834/2013
Kí hiệu phân loại: 428
151. TOEIC academy : The optimum TOEIC preparation course / Jim Lee, Sandy Cho . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2009 . - 278 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5833/2013
Kí hiệu phân loại: 428
157. TOEIC icon : R/C Basic / Darakwon TOEIC Research . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2009 . - 328 tr. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..6042/2013
Kí hiệu phân loại: 428
152. TOEIC icon : L/C Basic / Darakwon TOEIC Research . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2009 . - 258 tr. ; 26 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..6043/2013
Kí hiệu phân loại: 428
153. Tree or three? : An elementary pronunciation course / Ann Baker . - 2nd ed. . - UK : Cambridge University Press, 2006 . - 129 p. ; 24 cm. + 3 CD.
Kí hiệu kho : 1..5968/2013
Kí hiệu phân loại: 428
154. What you need to know about similes and metaphors / Anne Seaton consultant editor ; Betty Kirkpatrick compiled . - Singapore : Learners, 2007 . - 130 p. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5978/2013
Kí hiệu phân loại: 428
155. Writing clearly : An editing guide = Kỹ thuật viết câu tiếng Anh / Janet Lane, Ellen Lange ; Lê Huy Lâm giới thiệu và chú giải . - 2nd ed. . - TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2004 . - 371 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..5965/2013
Kí hiệu phân loại: 428
156. The Business : Intermediate ; Student's book / John Alison, Paul Emmerson . - Oxford : Macmillan, 2007 . - 159 p. ; 30 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5942/2013
Kí hiệu phân loại: 428
157. The Business : Pre-Intermediate ; Teacher's book / Pete Sharma, Paul Emmerson . - Oxford : Macmillan, 2008 . - 143 p. ; 30 cm.
Kí hiệu kho : 1..5878/2013
Kí hiệu phân loại: 428
158. The Business : Pre-Intermediate ; Student's book / Karen Richardson...[et all] . - Oxford : Macmillan, 2008 . - 159 p. ; 30 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5880/2013
Kí hiệu phân loại: 428
159. The Business : Upper-Intermediate ; Student's book / John Allison, Jeremy Townend, Paul Emmerson . - Oxford : Macmillan, 2008 . - 150 p. ; 30 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5879/2013
Kí hiệu phân loại: 428
160. The Business : Intermediate ; Teacher's book / Antoinette Meehan, Frances Watkins, Paul Emmerson . - Oxford : Macmillan, 2007 . - 143 p. ; 30 cm.
Kí hiệu kho : 1..5943/2013
Kí hiệu phân loại: 428
161. Business advantage : Student's book ; Intermediate/ Almut Koester...[et all] . - UK : Cambridge University Press, 2012 . - 192 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5913/2013
Kí hiệu phân loại: 428
162. Business advantage : Student's book ; Upper-Intermediate / Michael Handford...[et all] . - UK : Cambridge University Press, 2011 . - 192 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5915/2013
Kí hiệu phân loại: 428
163. Business advantage : Teacher's book ; Upper-Intermediate/ Jonathan Birkin . - UK : Cambridge University Press, 2012 . - 160 p. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5914/2013
Kí hiệu phân loại: 428
164. Business advantage : Teacher's book ; Intermediate / Jonathan Birkin . - UK : Cambridge University Press, 2012 . - 152 p. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5912/2013
Kí hiệu phân loại: 428
165. Business benchmark : Pre - Intermediate to intermediate ; Student's book / Norman Whitby . - UK : Cambridge University Press, 2006 . - 184 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5916/2013
Kí hiệu phân loại: 428
166. Business benchmark : Upper - Intermadiate ; Student's book / Guy Brook - Hart . - UK : Cambridge University Press, 2006 . - 184 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5918/2013,5919/2013
Kí hiệu phân loại: 428
167. Business benchmark : Upper - Intermadiate, Vantage ; Teacher's resource book / Guy Brook - Hart . - UK : Cambridge University Press, 2006 . - 160 p. ; 28 cm.
Kí hiệu kho : 1..5917/2013
Kí hiệu phân loại: 428
168. Business result : Upper - Intermediate ; Student's book / Michael Duckworth, Rebecca Turner . - Oxford : Oxford University Press, 2008 . - 167 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5858/2013
Kí hiệu phân loại: 428
169. Business result : Advanced ; Student's book / Kate Baade...[et all] . - Oxford : Oxford University Press, 2009 . - 167 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5860/2013
Kí hiệu phân loại: 428
170. Business result : Pre - Intermediate ; Teacher's book / Mark Bartram . - Oxford : Oxford University Press, 2009 . - 136 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5855/2013
Kí hiệu phân loại: 428
171. Business result : Upper - Intermediate ; Teacher's book / John Hughes . - Oxford : Oxford University Press, 2008 . - 136 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5857/2013
Kí hiệu phân loại: 428
172. Business result : Pre - Intermediate ; Student's book / David Grant, Jane Hudson, Robert McLarty . - Oxford : Oxford University Press, 2009 . - 159 p. ; 28 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5856/2013
Kí hiệu phân loại: 428
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |