Phiên bản lần thứ 11-2017



tải về 10.71 Mb.
trang8/83
Chuyển đổi dữ liệu05.09.2017
Kích10.71 Mb.
#32896
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   83


010044

Preserving foodstuffs (Chemical substances

for --- )



Hoá chất bảo quản thực phẩm



010450

Promethium

Prometi



010026

Propellant gases for aerosols [14]

Khí đẩy dùng cho xon khí



010451

Protactinium

Protactini



010326

Protective gases for welding

Khí bảo vệ dùng để hàn



010452

Protein [raw material]

Prôtein [nguyên liệu thô]



010699

proteins for the food industry [16]

Protein dùng cho ngành công nghiệp thực phẩm



010697

Proteins for use in manufacture [16]

Protein để sử dụng trong sản xuất



010698

Proteins for use in the manufacture of food supplements [16]

Protein để sử dụng trong sản xuất chất bổ sung cho thực phẩm



010228

Prussiates

Muối xianua



010132

Pulp (Wood --- )

Bột giấy gỗ



010275

Purification of gas (Preparations for the --- )

Chế phẩm làm tinh sạch khí gaz



010254

Purification preparations

Chế phẩm làm sạch / tinh chế / lọc



010651

Putty (Glaziers’ --- )

Mát tít gắn kính



010453

Pyrogallic acid

Axit pyrogalic



010133

Pyroligneous acid [wood vinegar]

Dấm gỗ / dấm chưng gỗ (nước chua thu

được khi chưng huỷ gỗ, chứa axit etanoic,

metanol, axetin…)




010454

Quebracho for industrial purposes

Cây mẻ rìu dùng trong công nghiệp



010648

Radiator flushing chemicals

Hoá chất xịt rửa bộ tản nhiệt



010456

Radioactive elements for scientific purposes

Nguyên tố phóng xạ dùng cho mục đích

khoa học




010458

Radium for scientific purposes

Rađi dùng cho mục đích khoa học



010457

Radon

Radon



010162

Rare earth metals (Salts from --- )

Muối kim loại đất hiếm



010526

Rare earths

Kim loại đất hiếm



010259

Reagent paper, other than for medical or veterinary purposes [13]

Giấy thử phản ứng, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y



010251

Recharging accumulators (Acidulated water

for --- )



Nước pha axit dùng để nạp ắcqui



010246

Records (Renovating preparations for

phonograph --- )



Chế phẩm để phục hồi đĩa hát



010027

Reducing agents for use in photography

Chất khử dùng cho nhiếp ảnh



010459

Refrigerants

Chất làm lạnh



010238

Removing polish (Substances for --- )

Chất làm mất độ bóng, độ nhẵn



010246

Renovating preparations for phonograph

records


Chế phẩm để phục hồi đĩa hát



010465

Repairing tires [tyres] (Compositions for ---

)


Hợp chất sửa chữa săm lốp xe



010461

Resins (Acrylic --- ), unprocessed

Nhựa acrylic, dạng thô / chưa xử lý



010274

Resins (Epoxy --- ), unprocessed

Nhựa epoxy, dạng thô / chưa xử lý



010455

Resins (Synthetic --- ), unprocessed

Nhựa tổng hợp (dạng thô) / chưa xử lý



010463

Rhenium

Reni



010331

Rock salt

Muối mỏ / galit



010145

Rubber preservatives

Chế phẩm bảo quản cao su



010466

Rubidium

Rubiđi



010105

Runs in stockings (Substances for

preventing --- )



Chất để ngăn ngừa sự xổ chỉ, tước chỉ trên

tất




010114

Saccharin

Sacarin



010057

Sal ammoniac

Amoni clorua



010678

Sal ammoniac spirits [14]

Dung dịch amoni clorua



010468

Salicylic acid

Axit salicylic



010469

Salpetre

Kali nitrat / diêm tiêu / salpet



010003

Salt for preserving, other than for foodstuffs

Muối để bảo quản, không dùng làm thực

phẩm




010476

Salt, raw

Muối (dạng thô)



010469

Saltpeter

Salpet / kali nitrat / diêm tiêu



010475

Salts [chemical preparations]


Muối (chất hóa học)



010478

Salts [fertilisers]

Muối [phân bón]



010478

Salts [fertilizers] [17]

Muối [phân bón]



010207

Salts for coloring [colouring] me

Muối để nhuộm màu kim loại



010261

Salts for galvanic cells

Muối dùng cho pin Volta, pin ganvanic, pin

điện




010397

Salts for industrial purposes

Muối dùng trong công nghiệp



010162

Salts from rare earth metals

Muối kim loại đất hiếm



010561

Salts of alkaline metals

Muối kim loại kiềm



010391

Salts of precious metals for industrial

purposes


Muối kim loại quí dùng trong công nghiệp



010470

Samarium

Samari



010467

Sand (Foundry --- )

Cát dùng cho ngành đúc



010471

Sauce for preparing tobacco

Nước tẩm dùng để sản xuất thuốc lá



010473

Scandium

Scanđi



010636

Seawater for industrial purposes [14]

Nước biển dùng cho mục đích công nghiệp



010043

Seaweeds [fertilisers] [17]

Tảo biển / rong biển [phân bón]



010043

Seaweeds [fertilizers]

Tảo biển / rong biển [phân bón]



010474

Sebacic acid

Axit sebaxic



010480

Seed preserving substances

Chất bảo quản hạt giống / mầm hạt



010479

Selenium

Selen



010090

Self-toning paper [photography]

Giấy tự lên màu [nhiếp ảnh]



010212

Sensitized cloth for photography

Vải nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh



010581

Sensitized films, unexposed

Phim nhạy sáng, chưa lộ sáng



010418

Sensitized paper

Giấy nhạy sáng / giấy ảnh



010269

Sensitized photographic plates

Tấm kính ảnh nhạy sáng



010406

Sensitized plates for offset printing

Tấm nhạy sáng dùng cho in opset



010436

Sensitizers (Photographic --- )

Chất nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh



010232

Separating and unsticking [ungluing]

preparations



Chế phẩm để bóc và tách [làm mất kết dính]



010481

Silicates

Silicat



010483

Silicon

Silic



010689

Silicon carbide [raw material] [16]

Silic cacbua [nguyên liệu thô]



010484

Silicones

Silicon



010569

Silver nitrate

Bạc nitrat



010081

Silver salt solutions for silvering

Dung dịch muối bạc dùng để mạ bạc



010646

Sintering (Ceramic compositions for --- )

[granules and powders]



Hợp phần gốm dùng để nung kết, thiêu kết

[dạng hạt và dạng bột]





010202

Size for finishing and priming

Chất dùng để hoàn thiện và xử lý bề mặt

vải, giấy, da





010077

Size for use in the textile industry [15]

Hồ vải dùng trong công nghiệp dệt



010270

Sizing preparations

Chế phẩm để xử lý bề mặt vải, giấy, da



010216

Skins (Currying preparations for --- )

Chế phẩm để làm mềm da / xử lý da thuộc



010208

Skins (Dressing, except oils, for --- )

Chất thuộc da (trừ dầu)



010428

Slag [fertilisers]

Xỉ [phân bón]



010428

Slag [fertilizers] [17]

Xỉ [phân bón]



010317

Smoking meat (Chemical preparations for --

- )


Chế phẩm hoá học để xông / hun khói thịt



010472

Soap [metallic] for industrial purposes

Xà phòng dùng cho kim loại sử dụng trong

công nghiệp





010488

Soda (Calcined --- )

Sôđa nung



010100

Soda ash

Sôđa khan / sôđa nung



010485

Sodium

Natri



010491

Sodium salts [chemical compounds] [14]

Muối natri [hợp chất hoá học]



010524

Soil for growing [17]

Ðất trồng trọt



010053

Soil-conditioning chemicals

Hoá chất để cải tạo đất



010487

Soldering chemicals

Hóa chất để hàn



010584

Soldering fluxes

Chất trợ dung để hàn



010328

Solidified gases for industrial purposes

Gas hoá rắn dùng trong công nghiệp



010606

Solvents for varnishes

Dung môi dùng cho sơn / sơn dầu / vecni



010499

Soot for industrial or agricultural purposes

Bồ hóng / muội than dùng trong công nghiệp hoặc nông nghiệp



010410

Sorrel salt

Kali hydro oxalat



010496

Spinel [oxide mineral] [14]

Spinel [khoáng oxit]



010058

Spirits of salt

Dung dịch axit clohydric (HCl)



010277

Spirits of vinegar [dilute acetic acid]

Dung dịch giấm [Axit acetic loãng]



010520

Staining-chemicals (Enamel and glass- --- )

Hoá chất để nhuộm màu men và kính



010286

Stain-preventing chemicals for use on

fabrics


Hoá chất để ngăn ngừa dấu vết / vết màu trên vải



010055

Starch for industrial purposes

Tinh bột dùng trong công nghiệp



010566

Starch paste [adhesive], other than

for stationery or household purposes



Bột nhão / kem / hồ dán làm từ tinh bột

[chất dính / chất kết dính], không dùng cho văn phòng hoặc gia đình





010056

Starch-liquifying chemicals [ungluing

agents]


Hoá chất làm lỏng tinh bột [chất làm mất kết dính]



010497

Stearic acid

Axit stearic



010017

Steel (Finishing preparations for use in the

manufacture of --- )



Chế phẩm để tinh luyện thép



010657

Stem cells, other than for medical or veterinary purposes [17]

Tế bào gốc, trừ loại dùng cho mục đích y tế hoặc thú y



010105

Stockings (Substances for preventing runs

in --- )


Chế phẩm để ngăn ngừa sự xổ chỉ, tước chỉ

trên tất




010498

Strontium

Stronti



010589

Substrates for soil-free growing

[agriculture]



Chất nền dùng để trồng cây không dùng đất

[nông nghiệp]





010555

Sulfates [14]

Sulfat



010486

Sulfides [14]

Sulfua



010501

Sulfonic acids [14]

Axit sulfonic



010493

Sulfur [14]

Lưu huỳnh



010503

Sulfuric acid [14]

Axit sulfuric



010285

Sulfuric ether [14]

Ete sulfuric



010502

Sulfurous acid [14]

Axit sulfurơ



010504

Sumac for use in tanning

Cây muối / cây xuma / lá xuma để thuộc da



010431

Superphosphates [fertilisers]

Supe phốt phát / super phosphat [phân bón]



010431

Superphosphates [fertilizers] [17]

Supe phốt phát / super phosphat [phân bón]



010518

Surface-active chemical agents

Tác nhân hoá học hoạt động bề mặt



010022

Surgical bandages (Adhesive preparations

for --- )



Chế phẩm dính / kết dính dùng cho băng phẫu thuật



010607

Sweeteners (Artificial --- ) [chemical

preparations]



Chất làm ngọt nhân tạo [chế phẩm hóa học]



010455

Synthetic resins, unprocessed

Nhựa tổng hợp dạng thô



010506

Talc [magnesium silicate]

Ðá talc / bột tan / hoạt thạch [magie silicat]



010507

Tan

Vỏ cây dà (để thuộc da)



010511

Tannic acid

Axit tanic



010508

Tannin

Tanin



010509

Tanning substances

Chất để thuộc da



010130

Tan-wood

Gỗ để thuộc da



010512

Tapioca flour for industrial purposes

Bột sắn dùng trong công nghiệp



010514

Tartar, other than for pharmaceutical purposes [17]

Cáu rượu/kali hydrotartrat, trừ loại dùng cho dược phẩm



010515

Tartaric acid

Axit tartric



010685

Tea extracts for the food industry [16]

Chất chiết xuất từ trà dùng cho ngành công nghiệp thực phẩm



010687

Tea extracts for use in the manufacture of cosmetics [16]

Chất chiết xuất từ trà để sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm



010684

Tea extracts for use in the manufacture of pharmaceuticals [16]

Chất chiết xuất từ trà để sử dụng trong sản xuất dược phẩm



010516

Technetium

Tecneti



010517

Tellurium

Telu



010393

Tempering preparations (Metal --- )

Chế phẩm để ram / tôi kim loại



010518

Tensio-active agents

Tác nhân làm tăng hoạt tính bề mặt



010519

Terbium

Tebi



010278

Test paper, chemical

Giấy thử hoá học



010529

Tetrachlorides

Tetraclorua



010091

Textile-brightening chemicals

Hóa chất dùng để làm bóng sợi, vải, hàng

dệt




010363

Textile-impregnating chemicals

Hóa chất dùng để ngâm / tẩm / thấm ướt sợi, vải, hàng dệt



010362

Textile-waterproofing chemicals

Hóa chất chống thấm nước cho sợi, vải,

hàng dệt




010532

Thallium

Tali



010533

Thiocarbanilide

Thiocarbanilit



010535

Thorium

Thori



010295

Threading (Compositions for --- )

Hợp chất dùng để ren



010534

Thulium

Tuli



010704

Thymol for industrial purposes [17]

Thymol dùng cho mục đích công nghiệp



010540

Tiles (Preservatives for --- ), except paints

and oils


Chế phẩm để bảo vệ ngói lợp, gạch lát; trừ

sơn và dầu





010465

Tire repairing compositions

Hợp phần để sửa chữa lốp, săm



010193

Tires (Mastic for --- )

Mát tít dùng cho lốp xe



010537

Titanite

Titanit / sphen / grotin



010536

Titanium dioxide for industrial purposes

Titan dioxit dùng trong công nghiệp



010471

Tobacco (Sauce for preparing --- )

Nước tẩm dùng để sản xuất thuốc lá



010538

Toluene

Toluol / metylbenzen / phenylmethane



010538

Toluol

Toluen / metylbenzen / phenylmethane



010099

Toning baths [photography]

Dung dịch hiện màu [nhiếp ảnh]



010548

Toning salts [photography]

Muối hiện màu [nhiếp ảnh]



010705

Topsoil [17]

Lớp đất mặt



010403

Toxic gas neutralizers

Chất trung hoà khí độc



010637

Trace elements (Preparations of --- ) for

plants


Chế phẩm vi lượng dùng cho cây trồng



010644

Transmission fluid

Chất lỏng dẫn động



010706

Transmission oil [17]

Dầu hộp số



010080

Tree cavity fillers [forestry]

Chất dùng để chit lỗ hổng, lỗ rỗng trên cây

[lâm nghiệp]





010079

Tree-banding (Glutinous preparations for --

- )


Chế phẩm dính dùng để băng nẹp cây



010079

Tree-grafting (Glutinous preparations for ---

)


Chế phẩm dính dùng để ghép cây



010541

Tungstic acid

Axit vonframic / axit orthotungstic



010465

Tyre repairing compositions

Hợp phần để sửa chữa lốp, săm



010193

Tyres (Mastic for --- )

Mát tit dùng cho lốp xe



010056

Ungluing agents [chemical preparations for

liquifying starch]



Chất làm mất kết dính [chế phẩm hóa học

làm lỏng tinh bột]





010232

Ungluing preparations

Chế phẩm làm mất kết dính



010232

Unsticking and separating preparations

Chế phẩm để bóc và tách



010542

Uranium

Urani



010405

Uranium nitrate [16]

Nitrat urani



010543

Uranium oxide

Urani oxit



010606

Varnishes (Solvents for --- )

Dung môi dùng cho sơn / sơn dầu / vecni



010647

Vehicle engines (Coolants for --- )

Chất làm mát động cơ xe cộ



010546

Vine disease preventing chemicals

Hóa chất để kháng bệnh cây nho



010133

Vinegar (Wood --- ) [pyroligneous acid]

Dấm gỗ / dấm chưng gỗ (nước chua thu

được khi chưng huỷ gỗ, chứa axít etanoic,

metanol, axetin …)




010547

Vinic alcohol

Cồn từ rượu vang



010157

Viscose

Sợi viscô



010692

Vitamins for the food industry [16]

Vitamin dùng cho ngành công nghiệp thực phẩm



010702

vitamins for use in the manufacture of cosmetics [16]

Vitamin để sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm



010691

Vitamins for use in the manufacture of food supplements [16]

Vitamin để sử dụng trong sản xuất chất bổ sung cho thực phẩm



010701

vitamins for use in the manufacture of pharmaceuticals [16]

Vitamin để sử dụng trong sản xuất dược phẩm



010558

Volatile alkali [ammonia] for industrial

purposes


Kiềm dễ bay hơi [amoniac] dùng trong công nghiệp



010005

Vulcanisation accelerators

Chất tăng tốc lưu hoá



010549

Vulcanising preparations

Chế phẩm để lưu hoá



010573

Wall tiles (Adhesives for --- )

Chất dính dùng cho gạch ốp tường



010203

Wallpaper (Adhesives for --- )

Chất dính dùng cho giấy dán tường



010653

Wallpaper removing preparations

Chế phẩm để bóc giấy dán tường



010251

Water (Acidulated --- ) for recharging

accumulators



Nước axit để nạp lại ắc quy



010247

Water (Distilled --- )

Nước cất



010253

Water (Heavy --- )

Nước nặng



010544

Water glass [soluble glass]

Thuỷ tinh lỏng [thuỷ tinh hoà tan]



010608

Water purifying chemicals

Hoá chất để làm sạch nước



010023

Water-softening preparations

Chế phẩm làm mềm nước



010198

Wax (Grafting --- ) for trees

Sáp để ghép cây



010128

Wax-bleaching chemicals

Hoá chất tẩy trắng / làm mất màu sáp



010326

Welding (Protective gases for --- )

Khí bảo vệ dùng cho hàn



010487

Welding chemicals

Hoá chất để hàn



010127

Wetting preparations for use in bleaching

Chế phẩm làm thấm ướt dùng để tẩy trắng /

làm sáng màu





010398

Wetting preparations for use in dyeing

Chế phẩm làm thấm ướt dùng để nhuộm



010530

Wetting preparations for use in the textile

industry


Chế phẩm làm thấm ướt dùng trong công

nghiệp dệt





010404

Wheat blight [smut] (Chemical preparations

for protection against --- )



Chế phẩm hoá học để phòng chống bệnh

(bệnh nấm than) cho lúa mì





010404

Wheat smut (Chemical preparations to

prevent --- )



Chế phẩm hoá học để phòng chống bệnh

nấm than cho lúa mì





010523

Windows (Anti-tarnishing chemicals for ---

)


Hoá chất chống mờ cho cửa sổ



010205

Wine finings

Chế phẩm để tinh chế rượu vang



010550

Witherite

Viterit



010131

Wood alcohol

Rượu gỗ / rượu metylic



010582

Wood alcohol (Preparations of the

distillation of --- )



Chế phẩm để chưng cất rượu gỗ / rượu metylic



010132

Wood pulp

Bột giấy gỗ



010133

Wood vinegar [pyroligneous acid]

Dấm gỗ / dấm chưng gỗ (nước chua thu

được khi chưng huỷ gỗ, chứa axít etanoic,

metanol, axetin …)




010551

Xenon

Xenon



010464

X-ray films, sensitized but not exposed

Phim X-quang, nhạy sáng, chưa lộ sáng



010712

Xylene [17]

Xylen



010711

Xylol [17]

Xylol



010552

Ytterbium

Yterbi



010553

Yttrium

Ytri



010556

Zirconia

Ziricon oxit




Каталог: Images -> editor -> files
files -> PHỤ LỤc I danh mục các tthc công bố BỔ sung
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập- tự do- hạnh phúc
files -> TRƯỜng đÀo tạO, BỒi dưỠng cán bộ CÔng thưƠng trung ưƠNG
files -> BỘ giao thông vận tải báo cáo chuyêN ĐỀ
files -> THỐng kê SỐ liệu chậm hủy chuyến bay của các hàng hkvn
files -> BỘ giao thông vận tải cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> BỘ giao thông vận tảI
files -> Danh sách cấp giấy phép sản xuất phân bón vô CƠ
files -> CHƯƠng trình hội nghị đánh giá kết quả công tác 6 tháng đầu năm
files -> BẢn tin thị trưỜng tháng 3/2014 I/ Tình hình thị trường tháng 2/2014

tải về 10.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   83




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương