Phiên bản lần thứ 11-2017



tải về 10.71 Mb.
trang1/83
Chuyển đổi dữ liệu05.09.2017
Kích10.71 Mb.
#32896
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   83
    Điều hướng trang này:
  • Nhóm 1

powerpluswatermarkobject393420


BẢNG DANH MỤC

HÀNG HÓA/DỊCH VỤ NI-XƠ

SẮP XẾP THEO VẦN CHỮ CÁI

Phiên bản lần thứ 11-2017

(Bản tiếng Việt chính thức ban hành kèm theo Thông báo số 6983/TB-SHTT ngày 24/8/2017 về việc áp dụng bản dịch tiếng Việt của Bảng phân loại hàng hóa/dịch vụ Ni-xơ phiên bản 11-2017)


MỤC LỤC

Nhóm 1 1

Nhóm 2 23

Nhóm 3 30

Nhóm 4 39

Nhóm 5 44

Nhóm 6 67

Nhóm 7 89

Nhóm 8 115

Nhóm 9 128

Nhóm 10 162

Nhóm 11 174

Nhóm 12 192

Nhóm 13 207

Nhóm 14 212

Nhóm 15 218

Nhóm 16 222

Nhóm 17 238

Nhóm 18 247

Nhóm 19 254

Nhóm 20 267

Nhóm 21 283

Nhóm 22 301

Nhóm 23 307

Nhóm 24 309

Nhóm 25 315

Nhóm 26 324

Nhóm 27 332

Nhóm 28 334

Nhóm 29 346

Nhóm 30 356

Nhóm 31 368

Nhóm 32 376

Nhóm 33 379

Nhóm 34 381

Nhóm 35 384

Nhóm 36 392

Nhóm 37 397

Nhóm 38 404

Nhóm 39 407

Nhóm 40 413

Nhóm 41 419

Nhóm 42 427

Nhóm 43 433

Nhóm 44 435

Nhóm 45 439

Nhóm 1


Hóa chất dùng cho công nghiệp, khoa học, nhiếp ảnh, cũng như nông nghiệp, nghề làm vườn và lâm nghiệp; Các loại nhựa nhân tạo dạng thô, chất dẻo dạng thô; Phân bón; Hợp chất chữa cháy; Chế phẩm dùng để tôi, ram và hàn kim loại; Chế phẩm để bảo quản thực phẩm; Chất để thuộc da; Chất dính dùng trong công nghiệp.

STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



010004

Abrasives (Auxiliary fluids for use with ---)

Chất lỏng phụ trợ dùng với tác nhân / vật

liệu mài mòn





010620

Absorbing oil (Synthetic materials for --- )

Nguyên liệu tổng hợp dùng để hấp thu / hút

dầu




010005

Accelerators (Vulcanisation --- )

Chất gia tốc quá trình lưu hoá



010251

Accumulators (Acidulated water for

recharging --- )



Nước pha axit để nạp / sạc ắc qui



010565

Acetate (Aluminium --- ) *

Nhôm axetat*



010008

Acetate of cellulose, unprocessed

Xenluloza axetat dạng thô / chưa xử lý



010007

Acetates [chemicals] *

Axetat [hoá chất]*



010010

Acetic anhydride

Axetic anhydrit



010009

Acetification (Bacteriological preparations

for --- )



Chế phẩm vi khuẩn dùng gây giấm / chế

phẩm vi khuẩn dùng trong quá trình axetic hoá





010011

Acetone

Axeton



010012

Acetylene

Axetylen



010013

Acetylene tetrachloride

Tetraclorua axetylen



010016

Acid proof chemical compositions

Hợp chất hoá học chịu axit



010014

Acids *

Axit*



010251

Acidulated water for recharging

Accumulators



Nước pha axit để nạp / sạc ắc qui



010251

Acidulated water for recharging batteries

Nước pha axit để nạp / sạc pin



010461

Acrylic resins, unprocessed

Nhựa acrylic, dạng thô / chưa xử lý



010018

Actinium

Actini



010025

Activated carbon [14]

Cacbon/than hoạt tính



010025

Activated charcoal [14]

Than củi hoạt tính



010654

Additives (Chemical --- ) for oils

Hoá chất phụ gia / chất phụ gia hoá học

cho dầu




010019

Additives, chemical, to drilling muds

Chất phụ gia hóa học cho bùn khoan



010309

Additives, chemical, to fungicides

Chất phụ gia hoá học cho chất diệt nấm



010308

Additives, chemical, to insecticides

Chất phụ gia hoá học cho thuốc trừ sâu



010020

Additives, chemical, to motor fuel

Chất phụ gia hoá học cho nhiên liệu động cơ



010022

Adhesive preparations for surgical

Bandages


Chế phẩm dính cho băng phẫu thuật



010028

Adhesives for billposting

Chất dính dán áp phích quảng cáo



010002

Adhesives for industrial purposes

Chất dính dùng cho mục đích công nghiệp



010203

Adhesives for paperhanging

Chất dính dùng cho giấy dán tường



010573

Adhesives for wall tiles

Chất dính dùng cho gạch ốp tường



010690

Adjuvants, other than for medical or veterinary purposes [16]

Tá dược, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y



010029

Agar-agar

Aga / thạch trắng



010030

Agglutinants for concrete

Chất kết dính cho bê tông



010031

Agricultural chemicals, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides [14]

Hoá chất dùng trong nông nghiệp, trừ chất diệt nấm, chất diệt cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng



010034

Albumen (Iodised --- )

Anbumin iot hoá



010035

Albumen (Malt --- )

Anbumin từ mạch nha



010036

Albumenized paper [15]

Giấy albumin



010033

Albumin [animal or vegetable, raw material]

Anbumin [động vật hoặc thực vật, nguyên liệu thô]



010041

Alcohol (Ethyl --- )

Cồn / rượu etyl /etanol / rượu etylic



010040

Alcohol *

Rượu / cồn *



010042

Aldehydes *

Andehyt*



010564

Alginates for industrial purposes

Anginat dùng cho mục đích công nghiệp



010669

Alginates for the food industry

Alginat dùng cho công nghiệp thực phẩm



010037

Alkalies

Chất kiềm



010559

Alkaline iodides for industrial purposes

Kiềm iodua dùng trong công nghiệp



010560

Alkaline metals

Kim loại kiềm



010561

Alkaline metals (Salts of --- )

Muối của kim loại kiềm



010039

Alkaline-earth metals

Kim loại kiềm thổ



010562

Alkaloids *

Ancaloit*



010045

Alloying of metals (Chemical preparations

for facilitating the --- )



Chế phẩm hoá học tạo thuận lợi cho quá

trình hợp kim hoá kim loại





010052

Alum

Phèn



010046

Alumina

Nhôm oxit / alumin



010565

Aluminium acetate *

Nhôm axetat*



010047

Aluminium alum

Phèn nhôm



010050

Aluminium chloride

Nhôm clorua



010048

Aluminium hydrate

Nhôm hydrat



010051

Aluminium iodide

Nhôm iodua



010049

Aluminium silicate

Nhôm silicat



010054

Americium

Amerixi



010061

Ammonia *

Amoniac*



010558

Ammonia [volatile alkali] for industrial

Purposes


Amoniac [chất kiềm dễ bay hơi] dùng trong

công nghiệp





010063

Ammonia alum

Phèn amoniac



010060

Ammoniacal salts

Muối amoniac



010062

Ammonium aldehyde

Andehyt amoniac



010700

ammonium nitrate [16]

Amoni nitrat



010567

Ammonium salts

Muối amoni



010064

Amyl acetate

Amyl axetat



010065

Amyl alcohol

Cồn amyla / rượu amyl



010181

Analyses in laboratories (Chemical

preparations for --- ) other than for medical or veterinary purposes



Chế phẩm hoá học dùng để phân tích trong

phòng thí nghiệm, không dùng cho mục

đích y tế hoặc thú y




010067

Anhydrides

Anhydrit



010066

Anhydrous ammonia

Amoniac khan / amoniac không ngậm nước



010069

Animal albumen [raw material]

Anbumin động vật [nguyên liệu dạng thô]



010568

Animal carbon

Các bon nguồn gốc động vật



010165

Animal carbon preparations

Chế phẩm các bon nguồn gốc động vật



010068

Animal charcoal

Than động vật



010710

Animal manure [17]

Phân động vật



010070

Anthranilic acid [14]

Axit antranilic



010645

Anti-boil preparations for engine coolants

Chế phẩm chống sôi cho chất làm mát động





010072

Antifreeze

Chất chống đông



010006

Anti-frothing solutions for accumulators

Dung dịch chống tạo bọt cho ắc qui



010006

Anti-frothing solutions for batteries

Dung dịch chống tạo bọt cho pin



010073

Anti-incrustants

Chất chống đóng cặn



010071

Anti-knock substances for internal

combustion engines



Chất chống kích nổ dùng cho động cơ đốt

trong




010074

Antimony

Antimon



010075

Antimony oxide

Oxit antimon



010076

Antimony sulfide [14]

Sulfua antimon



010693

Antioxidants for use in manufacture [16]

Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất



010694

Antioxidants for use in the manufacture of cosmetics [16]

Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm



010696

Antioxidants for use in the manufacture of food supplements [16]

Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất chất bổ sung cho thực phẩm



010695

Antioxidants for use in the manufacture of pharmaceuticals [16]

Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất dược phẩm



010571

Anti-sprouting preparations for vegetables

Chế phẩm chống nảy mầm dùng cho thực

vật




010260

Antistatic preparations, other than for

household purposes



Chế phẩm chống tĩnh điện, không dùng cho

mục đích gia dụng





010523

Anti-tarnishing chemicals for windows

Hoá chất chống mờ kính cửa sổ



010082

Argon

Argon



010083

Arsenate (Lead --- )

Arsenat chì

Каталог: Images -> editor -> files
files -> PHỤ LỤc I danh mục các tthc công bố BỔ sung
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập- tự do- hạnh phúc
files -> TRƯỜng đÀo tạO, BỒi dưỠng cán bộ CÔng thưƠng trung ưƠNG
files -> BỘ giao thông vận tải báo cáo chuyêN ĐỀ
files -> THỐng kê SỐ liệu chậm hủy chuyến bay của các hàng hkvn
files -> BỘ giao thông vận tải cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> BỘ giao thông vận tảI
files -> Danh sách cấp giấy phép sản xuất phân bón vô CƠ
files -> CHƯƠng trình hội nghị đánh giá kết quả công tác 6 tháng đầu năm
files -> BẢn tin thị trưỜng tháng 3/2014 I/ Tình hình thị trường tháng 2/2014

tải về 10.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   83




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương