STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
030160
|
Abrasive cloth
|
Vải nhám, vải ráp
|
-
|
030166
|
Abrasive paper
|
Giấy nhám (giấy ráp)
|
-
|
030165
|
Abrasives *
|
Vật liệu mài mòn
|
-
|
030001
|
Adhesives for affixing false hair
|
Chất dính dùng để gắn tóc giả
|
-
|
030199
|
Adhesives for cosmetic purposes
|
Chất dính dùng cho mục đích mỹ phẩm
|
-
|
030200
|
After-shave lotions
|
Nước thơm dùng sau khi cạo râu
|
-
|
030209
|
Air (Canned pressurized --- ) for
cleaning and dusting purposes
|
Khí (đóng trong bình áp suất) dùng để làm
sạch và thổi bụi
|
-
|
030215
|
Air fragrancing preparations
|
Chế phẩm làm thơm không khí
|
-
|
030169
|
Almond milk for cosmetic purposes
|
Sữa hạnh nhân dùng cho mỹ phẩm
|
-
|
030006
|
Almond oil
|
Dầu hạnh nhân
|
-
|
030007
|
Almond soap
|
Xà phòng hạnh nhân
|
-
|
030219
|
Aloe vera preparations for cosmetic purposes
|
Chế phẩm lô hội dùng cho mục đích mỹ phẩm
|
-
|
030168
|
Alum stones [astringents]
|
Đá phèn [chất làm se]
|
-
|
030008
|
Amber [perfume]
|
Hổ phách [nước hoa]
|
-
|
030167
|
Ammonia [volatile alkali] [detergent]
|
Amoniac [chất kiềm dễ bay hơi] [chất tẩy rửa]
|
-
|
030163
|
Antiperspirant soap
|
Xà phòng chống đổ mồ hôi
|
-
|
030162
|
Antiperspirants [toiletries]
|
Chất chống đổ mồ hôi [chế phẩm vệ sinh
thân thể]
|
-
|
030083
|
Antistatic preparations for household
purposes
|
Chế phẩm chống tĩnh điện dùng cho mục
đích gia dụng
|
-
|
030172
|
Aromatics [essential oils]
|
Hương liệu [tinh dầu]
|
-
|
030038
|
Ash (Volcanic --- ) for cleaning
|
Tro núi lửa để làm sạch
|
-
|
030191
|
Astringents for cosmetic purposes
|
Chất làm se dùng cho mục đích mỹ phẩm
|
-
|
030015
|
Badian essence
|
Tinh dầu hồi
|
-
|
030222
|
Balms, other than for medical purposes [17]
|
Dầu thơm, trừ loại dùng cho mục đích y tế
|
-
|
030093
|
Bark (Quillaia --- ) for washing
|
Vỏ cây thạch kiềm dùng để giặt
|
-
|
030230
|
Bath preparations, not for medical purposes [14]
|
Chế phẩm để tắm, không dùng cho mục đích y tế
|
-
|
030175
|
Bath salts, not for medical purposes
|
Muối để tắm không dùng cho mục đích y tế
|
-
|
030016
|
Baths (Cosmetic preparations for --- )
|
Chế phẩm mỹ phẩm để tắm
|
-
|
030176
|
Beard dyes
|
Thuốc nhuộm râu
|
-
|
030020
|
Beauty masks
|
Mặt nạ làm đẹp
|
-
|
030021
|
Bergamot oil
|
Dầu thơm bergamot
|
-
|
030025
|
Bleaching (Leather --- ) preparations
|
Chế phẩm để tẩy trắng da thuộc
|
-
|
030192
|
Bleaching preparations [decolorants] for
cosmetic purposes
|
Chế phẩm tẩy trắng [làm phai màu] dùng
cho mục đích mỹ phẩm
|
-
|
030026
|
Bleaching salts
|
Muối để tẩy trắng
|
-
|
030027
|
Bleaching soda
|
1) Sođa để tẩy trắng;
2) Natri cacbonat để tẩy trắng
|
-
|
030204
|
Breath freshening sprays
|
Chế phẩm dạng xịt làm thơm mát hơi thở
|
-
|
030216
|
Breath freshening strips
|
Miếng ngậm làm thơm mát hơi thở
|
-
|
030174
|
Brightening chemicals (Color- [colour-] ---
) for household purposes [laundry]
|
Chất hoá học làm sáng màu dùng cho mục
đích gia dụng [giặt giũ]
|
-
|
030107
|
Cake flavorings [essential oils] [14]
|
Hương liệu cho bánh ngọt [tinh dầu]
|
-
|
030107
|
Cake flavourings [essential oils]
|
Hương liệu cho bánh ngọt [tinh dầu]
|
-
|
030152
|
Cakes of toilet soap
|
Xà phòng vệ sinh dạng bánh
|
-
|
030209
|
Canned pressurized air for cleaning and
dusting purposes
|
Khí (đóng trong bình áp suất) dùng để làm
sạch và thổi bụi
|
-
|
030035
|
Carbides of metal [abrasives]
|
Cacbua kim loại [chất mài]
|
-
|
030037
|
Cedarwood (Essential oils of --- )
|
1) Tinh dầu thông tùng;
2) Tinh dầu tuyết tùng
|
-
|
030067
|
Chalk (Cleaning --- )
|
1) Phấn để làm sạch;
2) Đá phấn để làm sạch
|
-
|
030067
|
Cleaning chalk
|
1) Phấn để làm sạch;
2) Đá phấn để làm sạch
|
-
|
030194
|
Cleaning dentures (Preparations for ---)
|
Chế phẩm làm sạch răng giả
|
-
|
030104
|
Cleaning preparations
|
Chế phẩm làm sạch
|
-
|
030238
|
Cleansers for intimate personal hygiene purposes, non medicated [17]
|
Chế phẩm làm sạch dùng cho mục đích vệ sinh cá nhân, không chứa thuốc
|
-
|
030123
|
Cleansing milk for toilet purposes
|
Sữa làm sạch dùng cho mục đích vệ sinh
|
-
|
030211
|
Cloths impregnated with a
detergent for cleaning
|
Vải tẩm chất tẩy rửa dùng để lau chùi
|
-
|
030050
|
Cobblers' wax
|
Sáp dùng cho thợ sửa giày
|
-
|
030234
|
collagen preparations for cosmetic purposes
|
Chế phẩm collagen dùng cho mục đích mỹ phẩm
|
-
|
030060
|
Colorants for toilet purposes
|
Chất màu dùng cho mục đích vệ sinh
|
-
|
030174
|
Color-brightening chemicals for household
purposes [laundry]
|
Chất hoá học làm sáng màu dùng cho mục
đích gia dụng [giặt giũ]
|
-
|
030087
|
Color-removing preparations
|
Chế phẩm để tẩy màu
|
-
|
030174
|
Colour-brightening chemicals for household
purposes [laundry]
|
Chất hoá học làm sáng màu dùng cho mục
đích gia dụng [giặt giũ]
|
-
|
030087
|
Colour-removing preparations
|
Chế phẩm để tẩy màu
|
-
|
030062
|
Corundum [abrasive]
|
Corunđum [chất mài]
|
-
|
030064
|
Cosmetic kits
|
Bộ mỹ phẩm
|
-
|
030177
|
Cosmetic preparations for slimming
purposes
|
Chế phẩm mỹ phẩm giúp cho người thon
thả
|
-
|
030065
|
Cosmetics
|
Mỹ phẩm
|
-
|
030063
|
Cosmetics for animals
|
Mỹ phẩm cho động vật
|
-
|
030019
|
Cotton sticks for cosmetic purposes
|
Bông tăm dùng cho mục đích mỹ phẩm
|
-
|
030019
|
Cotton swabs for cosmetic purposes [15]
|
Bông tăm dùng cho mục đích mỹ phẩm
|
-
|
030066
|
Cotton wool for cosmetic purposes
|
Bông dùng cho mục đích mỹ phẩm
|
-
|
030071
|
Creams (Cosmetic --- )
|
Kem mỹ phẩm
|
-
|
030023
|
Creams (Skin whitening --- )
|
Kem làm trắng da
|
-
|
030074
|
Creams for leather
|
Kem dùng cho đồ da thuộc
|
-
|
030077
|
Degreasers, other than for use in manufacturing processes [17]
|
Chất tẩy nhờn, trừ loại dùng trong quy trình sản xuất
|
-
|
030210
|
Dental bleaching gels
|
1) Gel làm trắng răng;
2) Chất làm trắng răng dạng gel
|
-
|
030079
|
Dentifrices* [17]
|
Chế phẩm đánh răng*
|
-
|
030198
|
Denture polishes
|
Chất làm bóng răng giả
|
-
|
030194
|
Dentures (Preparations for cleaning ---)
|
Chế phẩm làm sạch răng giả
|
-
|
030149
|
Deodorant soap
|
Xà phòng khử mùi
|
-
|
030180
|
Deodorants for human beings or for animals
|
Chất khử mùi dùng cho người hoặc động vật
|
-
|
030217
|
Deodorants for pets
|
Chất khử mùi cho vật nuôi
|
-
|
030096
|
Depilatories
|
Chất lỏng làm rụng lông
|
-
|
030096
|
Depilatory preparations
|
Chế phẩm làm rụng lông
|
-
|
030081
|
Descaling preparations for household purposes [17]
|
Chế phẩm loại bỏ cáu cặn dùng cho mục đích gia dụng
|
-
|
030075
|
Detergents, other than for use in manufacturing operations and for medical purposes [17]
|
Chất tẩy rửa, trừ loại dùng trong hoạt động sản xuất và dùng cho mục đích y tế
|
-
|
030082
|
Diamantine [abrasive]
|
Bột kim cương [chất mài]
|
-
|
030218
|
Douching preparations for personal sanitary or deodorant purposes [toiletries]
|
Chế phẩm thụt rửa dùng cho mục đích vệ sinh hoặc khử mùi cá nhân [đồ vệ sinh cá nhân]
|
-
|
030223
|
Dry shampoos* [17]
|
Dầu gội khô*
|
-
|
030205
|
Dry-cleaning preparations
|
Chế phẩm để giặt khô
|
-
|
030214
|
Drying agents for dishwashing machines
|
Chất làm khô cho máy rửa bát đĩa
|
-
|
030156
|
Dyes (Cosmetic --- )
|
Chất nhuộm màu (mỹ phẩm)
|
-
|
030058
|
Eau de Cologne
|
Nước thơm Cô-lô-nhơ
|
-
|
030094
|
Emery
|
1) Bột nhám;
2) Bột mài
|
-
|
030086
|
Emery cloth
|
1) Vải nhám;
2) Vải ráp
|
-
|
030084
|
Emery paper
|
1) Giấy nhám;
2) Giấy ráp
|
-
|
030099
|
Essences (Ethereal --- )
|
Tinh dầu ete
|
-
|
030100
|
Essential oils
|
Tinh dầu
|
-
|
030226
|
Essential oils of citron [13]
|
Tinh dầu thanh yên (họ chanh)
|