Phiên bản lần thứ 11-2017



tải về 10.71 Mb.
trang10/83
Chuyển đổi dữ liệu05.09.2017
Kích10.71 Mb.
#32896
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   83

Nhóm 3


Chất để tẩy trắng và các chất khác dùng để giặt; Chất để tẩy rửa, đánh bóng, tẩy dầu mỡ và mài mòn; Xà phòng không chứa thuốc; Nước hoa, tinh dầu, mỹ phẩm không chứa thuốc, nước xức tóc không chứa thuốc; Chế phẩm đánh răng không chứa thuốc.

STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



030160

Abrasive cloth

Vải nhám, vải ráp



030166

Abrasive paper

Giấy nhám (giấy ráp)



030165

Abrasives *

Vật liệu mài mòn



030001

Adhesives for affixing false hair

Chất dính dùng để gắn tóc giả



030199

Adhesives for cosmetic purposes

Chất dính dùng cho mục đích mỹ phẩm



030200

After-shave lotions

Nước thơm dùng sau khi cạo râu



030209

Air (Canned pressurized --- ) for

cleaning and dusting purposes



Khí (đóng trong bình áp suất) dùng để làm

sạch và thổi bụi





030215

Air fragrancing preparations

Chế phẩm làm thơm không khí



030169

Almond milk for cosmetic purposes

Sữa hạnh nhân dùng cho mỹ phẩm



030006

Almond oil

Dầu hạnh nhân



030007

Almond soap

Xà phòng hạnh nhân



030219

Aloe vera preparations for cosmetic purposes

Chế phẩm lô hội dùng cho mục đích mỹ phẩm



030168

Alum stones [astringents]

Đá phèn [chất làm se]



030008

Amber [perfume]

Hổ phách [nước hoa]



030167

Ammonia [volatile alkali] [detergent]

Amoniac [chất kiềm dễ bay hơi] [chất tẩy rửa]



030163

Antiperspirant soap

Xà phòng chống đổ mồ hôi



030162

Antiperspirants [toiletries]

Chất chống đổ mồ hôi [chế phẩm vệ sinh

thân thể]





030083

Antistatic preparations for household

purposes


Chế phẩm chống tĩnh điện dùng cho mục

đích gia dụng





030172

Aromatics [essential oils]

Hương liệu [tinh dầu]



030038

Ash (Volcanic --- ) for cleaning

Tro núi lửa để làm sạch



030191

Astringents for cosmetic purposes

Chất làm se dùng cho mục đích mỹ phẩm



030015

Badian essence

Tinh dầu hồi



030222

Balms, other than for medical purposes [17]

Dầu thơm, trừ loại dùng cho mục đích y tế



030093

Bark (Quillaia --- ) for washing

Vỏ cây thạch kiềm dùng để giặt



030230

Bath preparations, not for medical purposes [14]

Chế phẩm để tắm, không dùng cho mục đích y tế



030175

Bath salts, not for medical purposes

Muối để tắm không dùng cho mục đích y tế



030016

Baths (Cosmetic preparations for --- )

Chế phẩm mỹ phẩm để tắm



030176

Beard dyes

Thuốc nhuộm râu



030020

Beauty masks

Mặt nạ làm đẹp



030021

Bergamot oil

Dầu thơm bergamot



030025

Bleaching (Leather --- ) preparations

Chế phẩm để tẩy trắng da thuộc



030192

Bleaching preparations [decolorants] for

cosmetic purposes



Chế phẩm tẩy trắng [làm phai màu] dùng

cho mục đích mỹ phẩm





030026

Bleaching salts

Muối để tẩy trắng



030027

Bleaching soda

1) Sođa để tẩy trắng;

2) Natri cacbonat để tẩy trắng





030204

Breath freshening sprays

Chế phẩm dạng xịt làm thơm mát hơi thở



030216

Breath freshening strips

Miếng ngậm làm thơm mát hơi thở



030174

Brightening chemicals (Color- [colour-] ---

) for household purposes [laundry]



Chất hoá học làm sáng màu dùng cho mục

đích gia dụng [giặt giũ]





030107

Cake flavorings [essential oils] [14]

Hương liệu cho bánh ngọt [tinh dầu]



030107

Cake flavourings [essential oils]

Hương liệu cho bánh ngọt [tinh dầu]



030152

Cakes of toilet soap

Xà phòng vệ sinh dạng bánh



030209

Canned pressurized air for cleaning and

dusting purposes



Khí (đóng trong bình áp suất) dùng để làm

sạch và thổi bụi





030035

Carbides of metal [abrasives]

Cacbua kim loại [chất mài]



030037

Cedarwood (Essential oils of --- )

1) Tinh dầu thông tùng;

2) Tinh dầu tuyết tùng





030067

Chalk (Cleaning --- )

1) Phấn để làm sạch;

2) Đá phấn để làm sạch





030067

Cleaning chalk

1) Phấn để làm sạch;

2) Đá phấn để làm sạch





030194

Cleaning dentures (Preparations for ---)

Chế phẩm làm sạch răng giả



030104

Cleaning preparations

Chế phẩm làm sạch



030238

Cleansers for intimate personal hygiene purposes, non medicated [17]

Chế phẩm làm sạch dùng cho mục đích vệ sinh cá nhân, không chứa thuốc



030123

Cleansing milk for toilet purposes

Sữa làm sạch dùng cho mục đích vệ sinh



030211

Cloths impregnated with a

detergent for cleaning



Vải tẩm chất tẩy rửa dùng để lau chùi



030050

Cobblers' wax

Sáp dùng cho thợ sửa giày



030234

collagen preparations for cosmetic purposes

Chế phẩm collagen dùng cho mục đích mỹ phẩm



030060

Colorants for toilet purposes

Chất màu dùng cho mục đích vệ sinh



030174

Color-brightening chemicals for household

purposes [laundry]



Chất hoá học làm sáng màu dùng cho mục

đích gia dụng [giặt giũ]





030087

Color-removing preparations

Chế phẩm để tẩy màu



030174

Colour-brightening chemicals for household

purposes [laundry]



Chất hoá học làm sáng màu dùng cho mục

đích gia dụng [giặt giũ]





030087

Colour-removing preparations

Chế phẩm để tẩy màu



030062

Corundum [abrasive]

Corunđum [chất mài]



030064

Cosmetic kits

Bộ mỹ phẩm



030177

Cosmetic preparations for slimming

purposes


Chế phẩm mỹ phẩm giúp cho người thon

thả




030065

Cosmetics

Mỹ phẩm



030063

Cosmetics for animals

Mỹ phẩm cho động vật



030019

Cotton sticks for cosmetic purposes

Bông tăm dùng cho mục đích mỹ phẩm



030019

Cotton swabs for cosmetic purposes [15]

Bông tăm dùng cho mục đích mỹ phẩm



030066

Cotton wool for cosmetic purposes

Bông dùng cho mục đích mỹ phẩm



030071

Creams (Cosmetic --- )

Kem mỹ phẩm



030023

Creams (Skin whitening --- )

Kem làm trắng da



030074

Creams for leather

Kem dùng cho đồ da thuộc



030077

Degreasers, other than for use in manufacturing processes [17]

Chất tẩy nhờn, trừ loại dùng trong quy trình sản xuất



030210

Dental bleaching gels

1) Gel làm trắng răng;

2) Chất làm trắng răng dạng gel





030079

Dentifrices* [17]

Chế phẩm đánh răng*



030198

Denture polishes

Chất làm bóng răng giả



030194

Dentures (Preparations for cleaning ---)

Chế phẩm làm sạch răng giả



030149

Deodorant soap

Xà phòng khử mùi



030180

Deodorants for human beings or for animals

Chất khử mùi dùng cho người hoặc động vật



030217

Deodorants for pets

Chất khử mùi cho vật nuôi



030096

Depilatories

Chất lỏng làm rụng lông



030096

Depilatory preparations

Chế phẩm làm rụng lông



030081

Descaling preparations for household purposes [17]

Chế phẩm loại bỏ cáu cặn dùng cho mục đích gia dụng



030075

Detergents, other than for use in manufacturing operations and for medical purposes [17]

Chất tẩy rửa, trừ loại dùng trong hoạt động sản xuất và dùng cho mục đích y tế



030082

Diamantine [abrasive]

Bột kim cương [chất mài]



030218

Douching preparations for personal sanitary or deodorant purposes [toiletries]

Chế phẩm thụt rửa dùng cho mục đích vệ sinh hoặc khử mùi cá nhân [đồ vệ sinh cá nhân]



030223

Dry shampoos* [17]

Dầu gội khô*



030205

Dry-cleaning preparations

Chế phẩm để giặt khô



030214

Drying agents for dishwashing machines

Chất làm khô cho máy rửa bát đĩa



030156

Dyes (Cosmetic --- )

Chất nhuộm màu (mỹ phẩm)



030058

Eau de Cologne

Nước thơm Cô-lô-nhơ



030094

Emery

1) Bột nhám;

2) Bột mài





030086

Emery cloth

1) Vải nhám;

2) Vải ráp





030084

Emery paper

1) Giấy nhám;

2) Giấy ráp





030099

Essences (Ethereal --- )

Tinh dầu ete



030100

Essential oils

Tinh dầu



030226

Essential oils of citron [13]

Tinh dầu thanh yên (họ chanh)

Каталог: Images -> editor -> files
files -> PHỤ LỤc I danh mục các tthc công bố BỔ sung
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập- tự do- hạnh phúc
files -> TRƯỜng đÀo tạO, BỒi dưỠng cán bộ CÔng thưƠng trung ưƠNG
files -> BỘ giao thông vận tải báo cáo chuyêN ĐỀ
files -> THỐng kê SỐ liệu chậm hủy chuyến bay của các hàng hkvn
files -> BỘ giao thông vận tải cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> BỘ giao thông vận tảI
files -> Danh sách cấp giấy phép sản xuất phân bón vô CƠ
files -> CHƯƠng trình hội nghị đánh giá kết quả công tác 6 tháng đầu năm
files -> BẢn tin thị trưỜng tháng 3/2014 I/ Tình hình thị trường tháng 2/2014

tải về 10.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   83




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương