-
|
030056
|
Essential oils of lemon
|
Tinh dầu chanh
|
-
|
030099
|
Ethereal essences
|
Tinh dầu ete
|
-
|
030100
|
Ethereal oils
|
Dầu ete
|
-
|
030101
|
Extracts of flowers [perfumes]
|
Chiết xuất của hoa (nước hoa)
|
-
|
030131
|
Eyebrow cosmetics
|
Mỹ phẩm dùng cho lông mày
|
-
|
030154
|
Eyebrow pencils
|
Bút chì kẻ lông mày
|
-
|
030178
|
Eyelashes (Adhesives for affixing false--- )
|
Chất dính để cố định lông mi giả
|
-
|
030043
|
Eyelashes (Cosmetic preparations for-
|
Chế phẩm mỹ phẩm dùng cho lông mi
|
-
|
030042
|
Eyelashes (False --- )
|
Lông mi giả
|
-
|
030243
|
Eye-washes, not for medical purposes [17]
|
Chế phẩm rửa mắt, không dùng cho mục đích y tế
|
-
|
030193
|
Fabric softeners [for laundry use]
|
Chất làm mềm vải [dùng để giặt]
|
-
|
030042
|
False eyelashes
|
Lông mi giả
|
-
|
030001
|
False hair (Adhesives for affixing --- )
|
1) Chất dính dùng để cố định tóc giả;
2) Chất dính dùng để cố định lông giả
|
-
|
030136
|
False nails
|
Móng (tay; chân) giả
|
-
|
030173
|
Flavorings for beverages [essential oils]
|
Hương liệu dùng cho đồ uống [tinh dầu]
|
-
|
030173
|
Flavourings for beverages [essential oils]
|
Hương liệu dùng cho đồ uống [tinh dầu]
|
-
|
030241
|
Floor wax [17]
|
Sáp đánh bóng sàn
|
-
|
030206
|
Floor wax removers [scouring
preparations]
|
Chất tẩy sáp đánh ván sàn (chế phẩm cọ
rửa)
|
-
|
030208
|
Floors (Non-slipping liquids for --- )
|
Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn
nhà
|
-
|
030207
|
Floors (Non-slipping wax for --- )
|
Sáp chống trơn trượt dùng cho sàn nhà
|
-
|
030105
|
Flower perfumes (Bases for --- )
|
Chất nền dùng cho nước hoa
|
-
|
030101
|
Flowers (Extracts of --- ) [perfumes]
|
Chiết xuất của hoa [nước hoa]
|
-
|
030236
|
food flavorings [essential oils]
|
Hương liệu cho thực phẩm [tinh dầu]
|
-
|
030236
|
food flavourings [essential oils]
|
Hương liệu cho thực phẩm [tinh dầu]
|
-
|
030143
|
Foot perspiration (Soap for --- )
|
Xà phòng chống đổ mồ hôi chân
|
-
|
030106
|
Fumigation preparations [perfumes]
|
Chế phẩm xông hơi [nước hoa]
|
-
|
030044
|
Furbishing preparations
|
Chế phẩm đánh bóng
|
-
|
030108
|
Gaultheria oil
|
1) Dầu cây châu thụ;
2) Dầu cây thạch nam;
3) Dầu cây tra;
4) Dầu cây lão quan thảo
|
-
|
030210
|
Gels (Dental bleaching --- )
|
1) Gel làm trắng răng;
2) Chất làm trắng răng dạng gel
|
-
|
030110
|
Geraniol
|
Geraniol (dùng trong ngành nước hoa và hương liệu)
|
-
|
030161
|
Glass cloth [abrasive cloth] [17]
|
Vải sợi thuỷ tinh [Vải nhám, vải ráp]
|
-
|
030140
|
Glass paper
|
Giấy ráp thuỷ tinh
|
-
|
030029
|
Glaze (Laundry --- )
|
Nước men (nước hồ) dùng trong giặt giũ
|
-
|
030111
|
Greases for cosmetic purposes
|
Mỡ dùng cho mục đích mỹ phẩm
|
-
|
030003
|
Grinding preparations
|
Chế phẩm để nghiền nhỏ, tán nhỏ
|
-
|
030040
|
Hair colorants
|
Thuốc nhuộm tóc
|
-
|
030231
|
Hair conditioners [15]
|
Dầu xả tóc
|
-
|
030040
|
Hair dyes
|
Thuốc nhuộm tóc
|
-
|
030034
|
Hair lotions* [17]
|
Nước xức tóc*
|
-
|
030201
|
Hair spray
|
Keo xịt tóc
|
-
|
030232
|
Hair straightening preparations [15]
|
Chế phẩm làm thẳng tóc
|
-
|
030041
|
Hair waving preparations
|
1) Chế phẩm uốn tóc;
2) Chế phẩm tạo nếp tóc;
3) Chế phẩm tạo sóng tóc
|
-
|
030113
|
Heliotropine
|
Heliotropin
|
-
|
030227
|
Henna [cosmetic dye] [13]
|
Lá móng [chất nhuộm màu dùng cho mục đích mỹ phẩm]
|
-
|
030239
|
Herbal extracts for cosmetic purposes [17]
|
Chất chiết xuất từ thảo mộc dùng cho mục đích mỹ phẩm
|
-
|
030112
|
Hydrogen peroxide for cosmetic purposes
|
Hyđro peroxit dùng cho mục đích mỹ phẩm
|
-
|
030089
|
Hypochloride (Potassium --- )
|
Kali hypoclorit (chất tẩy trắng)
|
-
|
030095
|
Incense
|
1) Hương thơm để thắp;
2) Hương trầm dùng để cúng tế
|
-
|
030121
|
Ionone [perfumery]
|
1) Ionon [nước hoa];
2) Irisone [nước hoa]
|
-
|
030115
|
Jasmine oil
|
Dầu hoa nhài
|
-
|
030089
|
Javelle water
|
Nước javen
|
-
|
030109
|
Jelly (Petroleum --- ) for cosmetic purposes
|
Gel (gốc dầu mỏ) dùng cho mục đích mỹ
phẩm
|
-
|
030011
|
Jewellers' rouge
|
Bột sắt đỏ đánh bóng của thợ kim hoàn
|
-
|
030213
|
Joss sticks
|
Hương, nhang
|
-
|
030064
|
Kits (Cosmetic --- )
|
Bộ mỹ phẩm
|
-
|
030085
|
Lacquer-removing preparations
|
Chế phẩm để tẩy keo xịt tóc
|
-
|
030028
|
Laundry bleach
|
Chất tẩy trắng để giặt
|
-
|
030028
|
Laundry bleaching preparations [13]
|
Chế phẩm tẩy trắng để giặt
|
-
|
030014
|
Laundry blueing [13]
|
Lơ giặt
|
-
|
030029
|
Laundry glaze
|
Nước men (nước hồ) dùng trong giặt giũ
|
-
|
030124
|
Laundry preparations
|
Chế phẩm để giặt
|
-
|
030098
|
Laundry soaking preparations
|
1) Chế phẩm để ngâm ướt, nhúng ướt, thấm
ướt khi giặt;
2) Chế phẩm ngâm giặt
|
-
|
030010
|
Laundry starch
|
Hồ bột để giặt là
|
-
|
030051
|
Laundry wax
|
Sáp để giặt là
|
-
|
030116
|
Lavender oil
|
Dầu oải hương
|
-
|
030090
|
Lavender water
|
Nước oải hương
|
-
|
030074
|
Leather (Creams for --- )
|
Kem dùng cho đồ da
|
-
|
030025
|
Leather bleaching preparations
|
1) Chế phẩm để tẩy trắng đồ da thuộc;
2) Chế phẩm làm mất màu đồ da thuộc;
|
-
|
030061
|
Leather preservatives [polishes]
|
Chế phẩm bảo quản đồ da thuộc [chất làm
bóng]
|
-
|
030150
|
Linen (Sachets for perfuming --- )
|
Túi nhỏ làm thơm đồ vải (quần áo, đồ trải
giường, khăn bàn)
|
-
|
030221
|
Lip glosses
|
Chất làm bóng môi
|
-
|
030229
|
Lipstick cases [14]
|
Hộp son môi
|
-
|
030018
|
Lipsticks
|
Son môi
|
-
|
030208
|
Liquids for floors (Non-slipping --- )
|
Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn nhà, nền nhà
|
-
|
030197
|
Lotions (Tissues impregnated with cosmetic
--- )
|
Khăn giấy được tẩm, thấm ướt nước thơm
mỹ phẩm
|
-
|
030122
|
Lotions for cosmetic purposes
|
Nước thơm dùng cho mục đích mỹ phẩm
|
-
|
030102
|
Make-up
|
1) Mỹ phẩm;
2) Đồ trang điểm (mỹ phẩm)
|
-
|
030147
|
Make-up powder
|
Phấn trang điểm
|
-
|
030033
|
Make-up preparations
|
Chế phẩm trang điểm
|
-
|
030078
|
Make-up removing preparations
|
Chế phẩm tẩy trang
|
-
|
030202
|
Mascara
|
Thuốc bôi lông mi mắt (mát-ca-ra)
|
-
|
030020
|
Masks (Beauty --- )
|
Mặt nạ làm đẹp
|
-
|
030220
|
Massage gels, other than for medical purposes [17]
|
Gel xoa bóp, trừ loại dùng cho mục đích y tế
|
-
|
030123
|
Milk (Cleansing --- ) for toilet purposes
|
1) Sữa tẩy rửa (dùng cho mục đích vệ sinh
thân thể, mục đích trang điểm);
2) Sữa làm sạch (dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm)
|
-
|
030128
|
Mint essence [essential oil]
|
Tinh chất bạc hà [tinh dầu]
|
-
|
030129
|
Mint for perfumery
|
Bạc hà để sản xuất nước hoa
|
-
|
030052
|
Moustache wax
|
Sáp dùng cho râu, ria
|
-
|
030031
|
Mouthwashes, not for medical purposes [15]
|
Nước súc miệng, không dùng cho mục đích y tế
|
-
|
030132
|
Musk [perfumery]
|
Xạ hương [sản xuất nước hoa]
|
-
|
030052
|
Mustache wax
|
Sáp dùng cho râu, ria
|
-
|
030224
|
Nail art stickers
|
Hình dán nghệ thuật cho móng tay, chân
|
-
|
030137
|
Nail care preparations
|
Chế phẩm để chăm sóc móng
|
-
|
030032
|
Nail polish
|
1) Nước sơn móng;
2) Dầu làm bóng móng
|
-
|
030240
|
Nail polish removers [17]
|
Chế phẩm tẩy nước làm bóng móng tay, móng chân
|
-
|
030032
|
Nail varnish
|
1) Nước sơn móng;
2) Dầu làm bóng móng;
3) Vecni làm bóng móng
|
-
|
030240
|
Nail varnish removers [17]
|
Chế phẩm tẩy sơn móng tay, móng chân
|
-
|
030136
|
Nails (False --- )
|
Móng giả
|
-
|
030133
|
Neutralizers for permanent waving
|
Chất trung hoà giúp uốn sóng tóc bền nếp
|
-
|
030208
|
Non-slipping liquids for floors
|
Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn
nhà, nền nhà
|
-
|
030207
|
Non-slipping wax for floors
|
Sáp chống trơn trượt dùng cho sàn nhà, nền
nhà
|
-
|
030158
|
Oil of turpentine for degreasing
|
1) Dầu thông để tẩy mỡ, tẩy nhờn;
2) Dầu thông để khử dầu mỡ
|
-
|
030117
|
Oils for cleaning purposes
|
Dầu dùng cho mục đích làm sạch
|
-
|
030114
|
Oils for cosmetic purposes
|
Dầu dùng cho mục đích mỹ phẩm
|
-
|
030118
|
Oils for perfumes and scents
|
Dầu dùng cho nước hoa và nước thơm
|
-
|
030120
|
Oils for toilet purposes
|
Dầu dùng cho mục đích vệ sinh thân thể,
mục đích trang điểm
|
-
|
030179
|
Paint stripping preparations
|
Chế phẩm tẩy sơn, tẩy thuốc màu, tẩy thuốc
vẽ
|
-
|
030073
|
Pastes for razor strops
|
Bột nhão dùng cho da liếc dao cạo
|
-
|
030069
|
Pencils (Cosmetic --- )
|
Bút chì mỹ phẩm
|
-
|
030154
|
Pencils (Eyebrow --- )
|
Bút chì kẻ lông mày
|
-
|
030141
|
Perfumery
|
1) Nước hoa;
2) Chất pha chế dầu thơm
|
-
|
030135
|
Perfumes
|
1) Nước hoa;
2) Dầu thơm
|
-
|
030133
|
Permanent waving (Neutralizers for --- )
|
Chất trung hoà giúp uốn sóng tóc bền nếp
|
-
|
030109
|
Petroleum jelly for cosmetic purposes
|
Gel (từ dầu mỏ) dùng cho mục đích mỹ
phẩm
|
-
|
030237
|
Phytocosmetic preparations [17]
|
Mỹ phẩm có nguồn gốc thảo mộc
|
-
|
030047
|
Polish for furniture and flooring
|
Chế phẩm làm bóng đồ đạc (đồ gỗ) và sàn
nhà, nền nhà
|
-
|
030198
|
Polishes (Denture --- )
|
Chế phẩm làm bóng răng giả
|
-
|
030070
|
Polishing creams
|
Kem đánh bóng
|
-
|
030139
|
Polishing paper
|
Giấy đánh bóng
|
-
|
030045
|
Polishing preparations
|
Chế phẩm đánh bóng
|
-
|
030011
|
Polishing rouge
|
Bột sắt đỏ để đánh bóng đồ đạc;
|
-
|
030144
|
Polishing stones
|
Đá để đánh bóng
|
-
|
030054
|
Polishing wax
|
Sáp đánh bóng
|
-
|
030146
|
Pomades for cosmetic purposes
|
Sáp thơm bôi tóc dùng cho mục đích mỹ
phẩm
|
-
|
030203
|
Potpourris [fragrances]
|
Hỗn hợp thơm làm từ cánh hoa khô và
hương liệu [chất thơm]
|
-
|
030147
|
Powder (Make-up --- )
|
Phấn trang điểm
|
-
|
030212
|
Preparations to make shiny the leaves of plants
|
Chế phẩm làm bóng lá cây
|
-
|
030212
|
Preparations to make the leaves of plants shiny
|
Chế phẩm làm bóng lá cây
|
-
|
030061
|
Preservatives for leather [polishes]
|
Chế phẩm bảo quản đồ da thuộc [chất làm
bóng]
|
-
|
030145
|
Pumice stone
|
Ðá bọt
|
-
|
030093
|
Quillaia bark for washing
|
Vỏ cây thạch kiềm dùng để giặt
|
-
|
030073
|
Razor strops (Pastes for --- )
|
Bột nhão dùng cho da liếc dao cạo
|
-
|
030206
|
Removers (Floor wax --- ) [scouring
preparations]
|
Chế phẩm tẩy sáp đánh bóng sàn nhà, nền
nhà [chế phẩm cọ rửa]
|
-
|
030119
|
Rose oil
|
Dầu hoa hồng
|
-
|
030011
|
Rouge (Jewellers' --- )
|
Bột sắt đỏ đánh bóng của thợ kim hoàn;
|
-
|
030170
|
Rust removing preparations
|
Chế phẩm tẩy sạch gỉ sắt, gỉ kim loại
|
-
|
030150
|
Sachets for perfuming linen
|
Túi nhỏ để làm thơm đồ vải (quần áo, đồ
trải giường, khăn bàn)
|
-
|
030151
|
Safrol
|
Safrôn (dùng làm dầu thơm, xà phòng)
|
-
|
030160
|
Sandcloth
|
1) Vải đánh bóng, vải chà nhẵn;
2) Vải nhám, vải ráp
|
-
|
030140
|
Sandpaper
|
1) Giấy ráp;
2) Giấy nhám.
|
-
|
030091
|
Scented water
|
Nước thơm
|
-
|
030030
|
Scented wood
|
Gỗ thơm
|
-
|
030076
|
Scouring solutions
|
Dung dịch cọ rửa
|
-
|
030242
|
Shampoos for animals [non-medicated grooming preparations] [17]
|
Dầu gội cho động vật [chế phẩm chải lông không chứa thuốc]
|
-
|
030196
|
Shampoos for pets [non-medicated grooming preparations] [17]
|
Dầu gội cho vật nuôi trong nhà [chế phẩm chải lông không chứa thuốc]
|
-
|
030134
|
Shampoos* [17]
|
Dầu gội đầu*
|
-
|
030003
|
Sharpening preparations
|
Chế phẩm mài sắc
|
-
|
030148
|
Shaving preparations
|
Chế phẩm cạo râu
|
-
|
030017
|
Shaving soap
|
Xà phòng cạo râu
|
-
|
030005
|
Shaving stones [astringents]
|
Đá cạo râu [chất làm se]
|
-
|
030048
|
Shining preparations [polish]
|
Chế phẩm làm sáng bóng [chất làm bóng]
|
-
|
030039
|
Shoe cream [13]
|
Kem đánh giày
|
-
|
030228
|
Shoe polish [13]
|
Xi đánh giày
|
-
|
030046
|
Shoe wax
|
Sáp đánh giày
|
-
|
030049
|
Shoemakers' wax
|
Sáp, xi dùng cho thợ giày
|
-
|
030036
|
Silicon carbide [abrasive]
|
Silic cacbua [chất mài mòn]
|
-
|
030142
|
Skin care(Cosmetic preparations for-)
|
Chế phẩm mỹ phẩm để chăm sóc da
|
-
|
030023
|
Skin whitening creams
|
Kem làm trắng da
|
-
|
030177
|
Slimming purposes (Cosmetic preparations
for --- )
|
Chế phẩm mỹ phẩm làm cho người thon thả
|
-
|
030127
|
Smoothing preparations [starching]
|
Chế phẩm để làm nhẵn
|
-
|
030002
|
Smoothing stones
|
Ðá để làm nhẵn
|
-
|
030098
|
Soaking laundry (Preparations for ---)
|
Chế phẩm để ngâm giặt
|
-
|
030163
|
Soap (Antiperspirant --- )
|
Xà phòng chống đổ mồ hôi
|
-
|
030152
|
Soap (Cakes of --- )
|
Xà phòng bánh
|
-
|
030149
|
Soap (Deodorant --- )
|
Xà phòng khử mùi
|
-
|
030013
|
Soap for brightening textile
|
Xà phòng làm sáng bóng vải, sợi, hàng dệt
|
-
|
030143
|
Soap for foot perspiration
|
Xà phòng để làm sạch mồ hôi chân
|
-
|
030012
|
Soap* [17]
|
xà phòng*
|
-
|
030027
|
Soda (Bleaching --- )
|
Xút tẩy trắng
|
-
|
030153
|
Soda lye
|
Soda nước để giặt
|
-
|
030193
|
Softeners (Fabric --- ) [for laundry use]
|
Chế phẩm làm mềm vải [dùng để giặt]
|
-
|
030204
|
Sprays (Breath freshening --)
|
Chế phẩm xịt làm thơm mát hơi thở
|
-
|
030068
|
Stain removers
|
Chế phẩm tẩy vết bẩn, tẩy vết màu, tẩy dấu
vết
|
-
|
030010
|
Starch for laundry purposes
|
Hồ bột để giặt là
|
-
|
030009
|
Starch glaze for laundry purposes
|
Hồ bột để làm bóng vải sau khi giặt là
|
-
|
030216
|
Strips (Breath freshening --- )
|
Miếng ngậm làm thơm mát hơi thở
|
-
|
030171
|
Sunscreen preparations
|
Chế phẩm chống nắng
|
-
|
030171
|
Sun-tanning preparations [cosmetics]
|
Chế phẩm làm rám nắng [mỹ phẩm]
|
-
|
030055
|
Tailors' wax
|
Sáp dùng cho thợ may
|
-
|
030155
|
Talcum powder, for toilet use
|
1) Bột tan dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm;
2) Phấn rôm dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm
|
-
|
030235
|
teeth whitening strips
|
Dải băng làm trắng răng
|
-
|
030159
|
Terpenes [essential oils]
|
Tecpen [tinh dầu]
|
-
|
030197
|
Tissues impregnated with cosmetic lotions
|
Khăn giấy được tẩm nước thơm mỹ phẩm
|
-
|
030233
|
Tissues impregnated with make-up removing preparations [15]
|
Giấy tẩm chế phẩm tẩy trang
|
-
|
030092
|
Toilet water
|
Nước thơm để xức sau khi tắm
|
-
|
030125
|
Toiletry preparations* [17]
|
Chế phẩm trang điểm*
|
-
|
030125
|
Toiletry preparations* [17]
|
Chế phẩm vệ sinh thân thể*
|
-
|
030181
|
Transfers (Decorative --- ) for cosmetic
purposes
|
Hình trang trí bóc dính được dùng cho mục
đích mỹ phẩm
|
-
|
030164
|
Tripoli stone for polishing
|
Ðá nhám tripoli để đánh bóng
|
-
|
030157
|
Turpentine for degreasing [17]
|
1) Dầu thông để tẩy mỡ, tẩy nhờn;
2) Nhựa thông để khử dầu mỡ
|
-
|
030195
|
Unblocking drain pipes (Preparations for --- )
|
Chế phẩm chống tắc đường ống nước thải
|
-
|
030244
|
Vaginal washes for personal sanitary or deodorant purposes [17]
|
Chế phẩm rửa âm đạo dùng cho mục đích vệ sinh cá nhân hoặc khử mùi
|
-
|
030032
|
Varnish (Nail --- )
|
1) Nước sơn móng;
2) Vécni đánh bóng móng
|
-
|
030088
|
Varnish-removing preparations
|
1) Chế phẩm tẩy nước sơn móng;
2) Chế phẩm tẩy sơn, tẩy vecni.
|
-
|
030167
|
Volatile alkali [ammonia] [detergent]
|
Chất kiềm dễ bay hơi [ammoniac] [chất tẩy rửa]
|
-
|
030038
|
Volcanic ash for cleaning
|
Tro núi lửa để làm sạch
|
-
|
030138
|
Wallpaper cleaning preparations
|
Chế phẩm làm sạch giấy dán tường
|
-
|
030072
|
Washing soda, for cleaning
|
Soda giặt, để làm sạch
|
-
|
030041
|
Waving preparations for the hair
|
Chế phẩm uốn sóng tóc
|
-
|
030050
|
Wax (Cobblers' --- )
|
Sáp dùng cho thợ sửa giày
|
-
|
030097
|
Wax (Depilatory --- )
|
Sáp để làm rụng lông
|
-
|
030051
|
Wax (Laundry --- )
|
Sáp để giặt là
|
-
|
030052
|
Wax (Moustache --- )
|
Sáp dùng cho râu, ria
|
-
|
030054
|
Wax (Polishing --- )
|
Sáp đánh bóng
|
-
|
030055
|
Wax (Tailors’ --- )
|
Sáp dùng cho thợ may
|
-
|
030207
|
Wax for floors (Non-slipping --- )
|
Sáp chống trơn trượt dùng cho sàn nhà
|
-
|
030053
|
Wax for parquet floors [17]
|
Sáp đánh bóng sàn lát ván
|
-
|
030074
|
Waxes for leather
|
Sáp dùng cho đồ da thuộc
|
-
|
030023
|
Whitening the skin (cream for - )
|
Kem làm trắng da
|
-
|
030022
|
Whiting
|
Phấn làm trắng;
Bột trắng đánh bóng đồ đạc.
|
-
|
030126
|
Windscreen cleaning liquids
|
Chất lỏng làm sạch kính chắn gió
|
-
|
030126
|
Windshield cleaning liquids
|
Chất lỏng làm sạch kính chắn gió
|