Phiên bản lần thứ 11-2017



tải về 10.71 Mb.
trang14/83
Chuyển đổi dữ liệu05.09.2017
Kích10.71 Mb.
#32896
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   83



050321

By-products of the processing of cereals for dietetic or medical purposes

Phụ phẩm của quá trình xử lý hạt ngũ cốc dùng cho mục đích ăn kiêng hoặc mục đích y tế



050243

Cachets for pharmaceutical purposes

Viên thuốc con nhộng dùng cho dược phẩm



050062

Cachou for pharmaceutical purposes

Kẹo cao su dùng cho dược phẩm



050063

Callouses (Preparations for --- )

Chế phẩm điều trị da chai cứng



050064

Calomel [fungicide] [17]

Calomel [thuốc diệt nấm]



050309

Camphor for medical purposes

Long não dùng cho mục đích y tế



050308

Camphor oil for medical purposes

Dầu long não dùng cho mục đích y tế



050310

Candy for medical purposes

Kẹo dùng cho mục đích y tế



050057

Candy, medicated [13]

Kẹo, chứa thuốc



050065

Cantharides (Powder of --- )

1) Bột canthariđin dùng trong thú y;

2) Bột long não cantharit dùng trong thú y;

3) Thuốc bột diệt bọ phỏng




050068

Capsules for medicines

Bao con nhộng dùng trong y tế



050311

Carbolineum [parasiticide]

Cacbolineum [chất diệt vật ký sinh]



050434

Casein dietary supplements

Chất bổ sung cazein dùng cho ăn kiêng



050344

Castor oil for medical purposes

Dầu thầu dầu dùng cho mục đích y tế



050051

Cattle washes [insecticides] [17]

Chế phẩm tắm cho gia súc [thuốc diệt sâu bọ, côn trùng]



050102

Caustic pencils

1) Bút sáp ăn da để cầm máu;

2) Kiềm ăn da dạng bút dùng để cầm máu





050319

Caustics for pharmaceutical purposes

Chất ăn da để cầm máu dùng cho mục đích dược phẩm



050379

Cedar wood for use as an insect repellent

Gỗ cây thông tùng dùng để trừ sâu bọ, côn trùng



050318

Cellulose esters for pharmaceutical purposes

Este Xenluloza dùng cho mục đích dược phẩm



050320

Cellulose ethers for pharmaceutical purposes

Ete Xenluloza dùng cho mục đích dược phẩm



050083

Cement for animal hooves

1) Chất hàn gắn móng guốc của động vật;

2) Chế phẩm hàn, gắn móng guốc của động vật





050056

Charcoal for pharmaceutical purposes

1) Than củi dùng cho mục đích dược phẩm

2) Than gỗ dùng cho mục đích dược phẩm





050091

Chemical conductors for electrocardiograph electrodes

1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim;

2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ





050362

Chemical preparations for medical purposes

Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích y tế



050323

Chemical preparations for pharmaceutical purposes

Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích dược phẩm



050363

Chemical preparations for veterinary purposes

Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích thú y



050364

Chemical reagents for medical or veterinary purposes

Tác nhân hoá học dùng cho mục đích y tế hoặc thú y



050077

Chemico-pharmaceutical preparations

Chế phẩm hoá dược



050198

Chewing gum for medical purposes

Kẹo cao su dùng cho mục đích y tế



050103

Chilblain preparations

1) Chế phẩm dùng để chống bệnh cước chân tay do rét lạnh;

2) Chế phẩm chữa bệnh cước chân tay do rét lạnh





050257

Chinoline for medical purposes

Quinolin dùng cho mục đích y tế



050080

Chloroform

Thuốc gây mê



050081

Cigarettes (Tobacco-free --- ) for medical purposes

Thuốc hút ( không có chất thuốc lá) dùng cho mục đích y tế



050255

Cinchona for medical purposes

Canh ki na dùng cho mục đích y tế



050365

Cleaning preparations (Contact lens-)

Chế phẩm làm sạch kính áp tròng



050400

Clothing (Deodorants for --- ) and textiles

Chất khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt



050086

Cocaine

Cocain



050150

Cod liver oil

1) Dầu gan cá thu;

2) Dầu gan ca tuyết

3) Dầu gan cá moru




050451

Collagen for medical purposes [16]

Collagen dùng cho mục đích y tế



050087

Collars for animals (Antiparasitic ---)

Vòng cổ chống ký sinh trùng cho động vật



050324

Collodion for pharmaceutical purposes

Colođion dùng cho mục đích dược phẩm



050088

Collyrium

Thuốc nhỏ mắt



050089

Compresses

Gạc y tế



050091

Conductors (Chemical --- ) for electrocardiograph electrodes

1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim;

2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ





050092

Condurango bark for medical purposes

Vỏ cây condurango dùng cho mục đích y tế



050093

Constipation (Medicines for alleviating ---)

Thuốc dùng để trị trứng táo bón



050365

Contact lens cleaning preparations

Chế phẩm làm sạch kính áp tròng



050094

Contact lenses (Solutions for use with --- )

Dung dịch dùng cho kính áp tròng



050095

Contraceptives (Chemical --- )

Hoá chất chống thụ thai



050407

Cooling sprays for medical purposes

Chế phẩm làm lạnh dạng xịt dùng cho mục đích y tế



050098

Corn remedies

1) Thuốc chữa chai chân;

2) Chế phẩm điều trị vết chai ở chân





050040

Corn rings for the feet

Vòng dùng để chữa vết chai ở chân



050099

Cotton for medical purposes

Bông dùng cho mục đích y tế



050447

cotton sticks for medical purposes [15]

Tăm bông dùng cho mục đích y tế



050447

cotton swabs for medical purposes [15]

Bông gạc dùng cho mục đích y tế



050325

Cream of tartar for pharmaceutical purposes

Cáu rượu dạng kem cho dược phẩm



050326

Creosote for pharmaceutical purposes

Creozot (chất diệt trùng) dùng cho dược phẩm



050105

Croton bark

1) Vỏ cây khổ sâm dùng cho mục đích dược phẩm;

2) Vỏ cây ba đậu dùng cho mục đích dược phẩm





050213

Cultures of microorganisms for medical or veterinary use [16]

Chủng vi sinh nuôi cấy dùng cho mục đích y tế hoặc thú y



050106

Curare

1) Thuốc giảm căng cơ bắp (nhựa độc cura);

2) Nhựa độc cura, dẫn xuất dùng để làm thuốc giảm căng cơ





050241

Dandruff (Pharmaceutical preparations for treating --- )

Chế phẩm dược dùng để điều trị gầu ở đầu



050109

Decoctions for pharmaceutical purposes

Thuốc sắc dùng cho dược phẩm



050001

Dental abrasives

1) Chất mài mòn răng;

2) Chất mài mòn dùng cho răng





050012

Dental amalgams

Hỗn hống dùng trong nha khoa



050082

Dental cements

1) Chất trám răng;

2) Chất hàn, gắn răng





050111

Dental impression materials

Vật liệu để in dấu răng



050112

Dental lacquer

Men phủ dùng trong nha khoa



050113

Dental mastics

1) Mát tít dùng trong nha khoa

2) Chất trám răng





050003

Dentures (Adhesives for --- )

Chất kết dính dùng cho răng



050400

Deodorants for clothing and textiles

Chất khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt



050119

Deodorants, other than for human beings or for animals

Chất khử mùi không dùng cho người hoặc động vật



050117

Depuratives

1) Thuốc khử độc;

2) Thuốc lọc máu





050108

Detergents for medical purposes

Chất tẩy dùng cho mục đích y tế



050121

Diabetic bread adapted for medical use

Bánh mỳ cho người mắc bệnh tiểu đường phù hợp với mục đích y tế



050166

Diagnosis of pregnancy (Chemical preparations for the --- )

1) Chế phẩm hoá học dùng để chẩn đoán sự có thai;

2) Chế phẩm hoá học dùng để chẩn đoán thai





050443

diagnostic biomarker reagents for medical purposes [15]

Chất đánh dấu sinh học để chẩn đoán dùng cho mục đích y học



050330

Diagnostic preparations for medical purposes

Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích y tế



050446

diagnostic preparations for veterinary purposes [15]

Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích thú y



050413

Diaper-pants (Babies’ --- )

Quần tã trẻ em



050351

diapers for incontinents [15]

Quần tã dùng cho người không tự chủ được



050440

Diapers for pets [13]

Tã lót dùng cho vật nuôi cảnh



050366

Diastase for medical purposes

Điastaza dùng cho mục đích y tế



050419

Dietary supplements for animals

Chất bổ sung ăn kiêng cho động vật



050307

Dietetic beverages adapted for medical purposes

1) Đồ uống kiêng thích hợp cho mục đích y tế;

2) Đồ uống kiêng phù hợp cho mục đích y tế





050297

Dietetic foods adapted for medical purposes

1) Thực phẩm ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế;

2) Thực phẩm ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế





050350

Dietetic substances adapted for medical use

1) Chất ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế;

2) Chất ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế





050122

Digestives for pharmaceutical purposes

Chất tăng cường tiêu hoá dùng cho mục đích dược phẩm



050123


Каталог: Images -> editor -> files
files -> PHỤ LỤc I danh mục các tthc công bố BỔ sung
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập- tự do- hạnh phúc
files -> TRƯỜng đÀo tạO, BỒi dưỠng cán bộ CÔng thưƠng trung ưƠNG
files -> BỘ giao thông vận tải báo cáo chuyêN ĐỀ
files -> THỐng kê SỐ liệu chậm hủy chuyến bay của các hàng hkvn
files -> BỘ giao thông vận tải cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> BỘ giao thông vận tảI
files -> Danh sách cấp giấy phép sản xuất phân bón vô CƠ
files -> CHƯƠng trình hội nghị đánh giá kết quả công tác 6 tháng đầu năm
files -> BẢn tin thị trưỜng tháng 3/2014 I/ Tình hình thị trường tháng 2/2014

tải về 10.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   83




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương