050461
Homogenised food adapted for medical purposes [17]
|
Thực phẩm đồng nhất hóa phù hợp cho mục đích y tế
| -
|
050461
|
Homogenized food adapted for medical purposes [17]
|
Thực phẩm đồng nhất hóa phù hợp cho mục đích y tế
|
-
|
050083
|
Hooves (Cement for animal --- )
|
1) Chất hàn, gắn móng guốc của động vật
2) Chế phẩm hàn, gắn móng guốc của động vật
|
-
|
050343
|
Hops (Extracts of --- ) for pharmaceutical purposes
|
Chiết xuất của cây hoa bia dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050171
|
Hormones for medical purposes
|
1) Hormon dùng cho mục đích y tế;
2) Nội tiết tố dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050174
|
Hydrastine
|
Dược chất hydrastin
|
-
|
050175
|
Hydrastinine
|
1) Chế phẩm dược hydrastinin dùng trị bệnh cổ rễ;
2) Chế phẩm dược hydrastinin có tác dụng cầm máu dùng để điều trị bệnh chảy máu tử cung
|
-
|
050079
|
Hydrated chloral for pharmaceutical purposes
|
Cloral hydrat dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050345
|
Hydrogen peroxide for medical purposes
|
Hyđro peroxit dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050458
|
Immunostimulants [17]
|
Chất kích thích miễn dịch
|
-
|
050386
|
Incense (Insect repellent --- )
|
Hương xua đuổi côn trùng, sâu bọ
|
-
|
050372
|
Incontinents (Pants, absorbent, for---)
|
Quần lót vệ sinh, vật thấm hút dùng cho người không kiềm chế được
|
-
|
050448
|
Infant formula [16]
|
1. Sữa công thức cho trẻ sơ sinh
2. Thực phẩm công thức cho trẻ sơ sinh
|
-
|
050148
|
Infusions (Medicinal --- )
|
Dịch truyền dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050178
|
Insect repellents
|
Thuốc xua đuổi côn trùng, sâu bọ
|
-
|
050386
|
Insect repellents incense
|
Hương xua đuổi côn trùng, sâu bọ
|
-
|
050469
|
Insecticidal animal shampoo [17]
|
Dầu gội diệt sâu bọ, côn trùng dùng cho động vật
|
-
|
050470
|
Insecticidal veterinary washes [17]
|
Nước tắm diệt sâu bọ, côn trùng dùng trong thú y
|
-
|
050055
|
Insecticides
|
Thuốc trừ sâu
|
-
|
050177
|
Insemination (Semen for artificial -- )
|
Tinh dịch dùng để thụ tinh nhân tạo
|
-
|
050347
|
Iodides for pharmaceutical purposes
|
Iodua dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050346
|
Iodine for pharmaceutical purposes
|
Iôt dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050181
|
Iodoform
|
1) Iodofom dùng để điều trị bệnh ngoài da;
2) Triiodomethane dùng để diệt khuẩn
|
-
|
050182
|
Irish moss for medical purposes
|
1) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng làm chất nhũ tương trong bào chế thuốc;
2) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050349
|
Isotopes for medical purposes
|
Chất đồng vị dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050183
|
Jalap
|
1) Thuốc xổ jalap dùng trong y tế;
2) Thuốc tẩy jalap dùng trong y tế
|
-
|
050339
|
Jelly (Petroleum --- ) for medical purposes
|
1) Mỡ từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế
2) Chất nhờn từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050184
|
Jujube [medicated]
|
Quả táo ta [dùng để trị bệnh]
|
-
|
050200
|
Knickers (Menstruation --- )
|
Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt
|
-
|
050200
|
Knickers (Sanitary --- )
|
Quần lót vệ sinh phụ nữ
|
-
|
050112
|
Lacquer (Dental --- )
|
Men phủ dùng trong nha khoa
|
-
|
050145
|
Lacteal flour [for babies]
|
1) Sữa bột [cho trẻ nhũ nhi]
2) Sữa bột [cho trẻ sơ sinh]
|
-
|
050192
|
Lactose for pharmaceutical purposes
|
Lactoza dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050193
|
Larvae exterminating preparations
|
Chế phẩm để diệt ấu trùng
|
-
|
050156
|
Laxatives
|
1) Thuốc nhuận tràng;
2) Thuốc xổ;
3) Laxativ
|
-
|
050054
|
Lead water
|
Nước có chì dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050431
|
Lecithin dietary supplements
|
Chất bổ sung lexithin dùng cho ăn kiêng
|
-
|
050313
|
Lecithin for medical purposes
|
Lexitin dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050266
|
Leeches for medical purposes
|
Con đỉa còn sống dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050467
|
Lice treatment preparations [pediculicides] [17]
|
Chế phẩm diệt chấy, rận [thuốc diệt chấy, rận]
|
-
|
050074
|
Lime-based pharmaceutical preparations [16]
|
Các chế phẩm dược trên cơ sở vôi
|
-
|
050196
|
Liniments
|
1) Thuốc xoa bóp;
2) Dầu xoa bóp;
3) Linimen
|
-
|
050421
|
Linseed dietary supplements
|
Chất bổ sung ăn kiêng từ hạt lanh
|
-
|
050162
|
Linseed for pharmaceutical purposes
|
Hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050190
|
Linseed meal for pharmaceutical purposes
|
Bột hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050422
|
Linseed oil dietary supplements
|
Chất bổ sung ăn kiêng từ dầu hạt lanh
|
-
|
050073
|
Lint for medical purposes
|
1) Vải mềm để buộc vết thương dùng cho mục đích y tế;
2) Nùi bông ( xơ bông) dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050185
|
Liquorice for pharmaceutical purposes
|
Cam thảo dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050374
|
Lotions (Tissues impregnated with pharmaceutical --- )
|
Khăn giấy được ngâm, tẩm, thấm ướt nước thơm dược phẩm
|
-
|
050191
|
Lotions for pharmaceutical purposes
|
Nước thơm dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050220
|
Lotions for veterinary purposes
|
Nước thơm dùng cho mục đích thú y
|
-
|
050214
|
Lozenges for pharmaceutical purposes
|
Viên thuốc ngậm dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050197
|
Lupulin for pharmaceutical purposes
|
1) Linh lăng hoa vàng dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Phấn thơm của cây hoa hốt bó dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050460
|
Lyophilised food adapted for medical purposes [17]
|
Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y tế
|
-
|
050463
|
Lyophilised meat adapted for medical purposes [17]
|
Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế
|
-
|
050460
|
Lyophilized food adapted for medical purposes [17]
|
Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y tế
|
-
|
050463
|
Lyophilized meat adapted for medical purposes [17]
|
Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế
|
-
|
050127
|
Magnesia for pharmaceutical purposes
|
1) Magiê cacbonat dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Magie ôxit dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050203
|
Malt for pharmaceutical purposes
|
Mạch nha dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050188
|
Malted milk beverages for medical purposes
|
Đồ uống chứa sữa và mạch nha dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050199
|
Mangrove bark for pharmaceutical purposes
|
Vỏ cây đước dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050113
|
Mastics (Dental --- )
|
1) Mát tít dùng trong nha khoa;
2) Chất trám răng
|
-
|
050144
|
Meal for pharmaceutical purposes
|
Bột dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050036
|
Media for bacteriological cultures
|
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn
|
-
|
050473
|
Medicated after-shave lotions [17]
|
Nước thơm chứa thuốc dùng sau khi cạo râu
|
-
|
050445
|
medicated animal feed [15]
|
Thức ăn gia súc có chứa thuốc
|
-
|
050466
|
Medicated dentifrices [17]
|
Kem đánh răng chứa thuốc
|
-
|
050477
|
Medicated dry shampoos [17]
|
Dầu gội khô chứa thuốc
|
-
|
050414
|
Medicated eye-washes [17]
|
Nước rửa mắt chứa thuốc
|
-
|
050476
|
Medicated hair lotions [17]
|
Nước thơm xức tóc chứa thuốc
|
-
|
050474
|
Medicated shampoos [17]
|
Dầu gội chứa thuốc
|
-
|
050478
|
Medicated shampoos for pets [17]
|
Dầu gội chứa thuốc dùng cho vật nuôi trong nhà
|
-
|
050480
|
Medicated soap [17]
|
Xà phòng chứa thuốc
|
-
|
050475
|
Medicated toiletry preparations [17]
|
Chế phẩm vệ sinh cá nhân chứa thuốc
|
-
|
050008
|
Medicinal alcohol
|
Cồn y tế
|
-
|
050332
|
Medicinal drinks
|
Đồ uống y tế
|
-
|
050394
|
Medicinal hair growth preparations
|
Chế phẩm dược để kích thích mọc tóc
|
-
|
050170
|
Medicinal herbs
|
Dược thảo
|
-
|
050148
|
Medicinal infusions
|
Dịch truyền dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050167
|
Medicinal oils
|
Dầu y tế
|
-
|
050260
|
Medicinal roots
|
Rễ cây thuốc
|
-
|
050149
|
Medicinal tea
|
Trà thảo dược
|
-
|
050126
|
Medicine cases [portable] [filled]
|
Hộp thuốc [xách tay] [có chứa thuốc]
|
-
|
050327
|
Medicines for dental purposes
|
1) Thuốc dùng cho nha khoa;
2) Dược phẩm dùng cho nha khoa
|
-
|
050328
|
Medicines for human purposes
|
1) Thuốc dùng cho người;
2) Dược phẩm dùng cho người
|
-
|
050329
|
Medicines for veterinary purposes
|
1) Thuốc dành cho thú y ;
2) Dược phẩm dành cho thú y
|
-
|
050036
|
Mediums (Bacteriological culture --- )
|
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn
|
-
|
050128
|
Melissa water for pharmaceutical purposes
|
1) Nước cây hương phong dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Nước cây xả dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050233
|
Menstruation bandages
|
Băng vệ sinh
|
-
|
050200
|
Menstruation knickers
|
|