Digitalin
1) Đigitalin dùng để kích thích cơ tim;
2) Digitalin dùng để điều trị bệnh suy tim
| -
|
050018
|
Dill oil for medical purposes
|
Dầu thì là dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050479
|
Disinfectant soap [17]
|
Xà phòng khử trùng/tẩy uế
|
-
|
050441
|
Disinfectants [14]
|
Chất tẩy uế
|
-
|
050380
|
Disinfectants for chemical toilets
|
1) Chất diệt khuẩn cho hoá chất vệ sinh
2) Chất tẩy uế cho hoá chất vệ sinh
|
-
|
050118
|
Disinfectants for hygiene purposes
|
Chất tẩy uế dùng cho mục đích vệ sinh
|
-
|
050075
|
Dog washes [insecticides] [17]
|
Chế phẩm tắm cho chó [thuốc diệt sâu bọ, côn trùng]
|
-
|
050076
|
Dogs (Repellents for --- )
|
Thuốc trừ rệp dùng cho chó
|
-
|
050402
|
Douching preparations for medical purposes
|
Chế phẩm thụt rửa dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050140
|
Dressings (Surgical --- )
|
Vật liệu băng bó dùng trong phẫu thuật
|
-
|
050114
|
Dressings [medical]
|
Vật liệu băng bó [dùng trong y tế]
|
-
|
050332
|
Drinks (Medicinal --- )
|
Đồ uống y tế
|
-
|
050125
|
Drugs for medical purposes
|
Chất gây nghiện dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050026
|
Dry rot fungus (Preparations for destroying --- )
|
Chế phẩm diệt nấm khô mục
|
-
|
050091
|
Electrocardiograph electrodes (Chemical conductors for --- )
|
1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim;
2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ
|
-
|
050091
|
Electrodes (Chemical conductors for electrocardiograph --- )
|
1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim;
2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ
|
-
|
050133
|
Elixirs [pharmaceutical preparations]
|
1) Cồn ngọt [chế phẩm dược];
2) Chế phẩm có chứa cồn hay glycerine dùng làm tá dược lỏng cho các thuốc đắng hoặc gây buồn nôn
|
-
|
050429
|
Enzyme dietary supplements
|
Chất bổ sung enzym dùng cho ăn kiêng
|
-
|
050370
|
Enzyme preparations for medical purposes
|
Chế phẩm enzym dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050371
|
Enzyme preparations for veterinary purposes
|
Chế phẩm enzym dùng cho mục đích thú y
|
-
|
050368
|
Enzymes for medical purposes
|
Enzym dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050369
|
Enzymes for veterinary purposes
|
Enzym dùng cho mục đích thú y
|
-
|
050269
|
Ergot for pharmaceutical purposes
|
1) Thuốc co dạ con dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Thuốc giúp tử cung co thắt và ngừa chảy máu nhiều sau khi sinh dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050138
|
Esters for pharmaceutical purposes
|
Este dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050139
|
Ethers for pharmaceutical purposes
|
Ê te dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050141
|
Eucalyptol for pharmaceutical purposes
|
1) Dầu bạch đàn dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Dầu khuynh diệp dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050142
|
Eucalyptus for pharmaceutical purposes
|
1) Cây bạch đàn dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Cây khuynh diệp dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050143
|
Evacuants
|
Thuốc nhuận tràng
|
-
|
050398
|
Eyepatches for medical purposes
|
Miếng che mắt bị thương dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050146
|
Febrifuges
|
1) Thuốc giảm sốt;
2) Thuốc hạ nhiệt;
3) Thuốc hạ sốt
|
-
|
050147
|
Fennel for medical purposes
|
Cây thì là dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050187
|
Ferments (Milk --- ) for pharmaceutical purposes
|
Men sữa dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050333
|
Ferments for pharmaceutical purposes
|
Men dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050367
|
Fiber (Dietary --- )
|
Sợi dùng cho ăn kiêng
|
-
|
050367
|
Fibre (Dietary --- )
|
Sợi dùng cho ăn kiêng
|
-
|
050244
|
First-aid boxes [filled]
|
Hộp thuốc cấp cứu [có chứa thuốc bên trong]
|
-
|
050381
|
Fish meal for pharmaceutical purposes
|
Bột cá dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050421
|
Flaxseed dietary supplements
|
Chất bổ sung ăn kiêng từ hạt lanh
|
-
|
050162
|
Flaxseed for pharmaceutical purposes
|
Hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050190
|
Flaxseed meal for pharmaceutical purposes
|
Bột hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050422
|
Flaxseed oil dietary supplements
|
Chất bổ sung ăn kiêng từ dầu hạt lanh
|
-
|
050144
|
Flour for pharmaceutical purposes
|
Bột dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050334
|
Flowers of sulfur for pharmaceutical purposes [14]
|
Hoa lưu huỳnh dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050217
|
Fly catching adhesives
|
Chất dính bắt ruồi
|
-
|
050035
|
Fly catching paper
|
Giấy bắt ruồi
|
-
|
050218
|
Fly destroying preparations
|
Chế phẩm diệt ruồi
|
-
|
050217
|
Fly glue
|
1) Keo dính ruồi;
2) Chất dính ruồi
|
-
|
050298
|
Food for babies
|
Thực phẩm cho em bé
|
-
|
050247
|
Foot perspiration (Remedies for --- )
|
Thuốc chống đổ mồ hôi chân
|
-
|
050335
|
Formic aldehyde for pharmaceutical purposes
|
Alđehyt formic dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050460
|
Freeze-dried food adapted for medical purposes [17]
|
Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y tế
|
-
|
050463
|
Freeze-dried meat adapted for medical purposes [17]
|
Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế
|
-
|
050023
|
Frostbite salve for pharmaceutical purposes
|
1) Thuốc mỡ xoa chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Sáp bôi chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050085
|
Fumigating pastilles
|
1) Viên thuốc xông hơi để tẩy trùng;
2) Viên ngậm làm thơm miệng
|
-
|
050085
|
Fumigating sticks
|
1) Thỏi thuốc dùng để xông hơi tẩy trùng;
2) Thỏi ngậm làm thơm miệng
|
-
|
050337
|
Fumigation preparations for medical purposes
|
Chế phẩm để xông dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050151
|
Fungicides
|
Chất diệt nấm
|
-
|
050338
|
Gallic acid for pharmaceutical purposes
|
Axit galic dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050341
|
Gamboge for medical purposes
|
Nhựa gôm dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050314
|
Gases for medical purposes
|
Khí gaz dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050155
|
Gauze for dressings
|
Vải gạc để băng bó
|
-
|
050157
|
Gelatine for medical purposes
|
Gelatin dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050158
|
Gentian for pharmaceutical purposes
|
Cây long đởm dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050159
|
Germicides
|
1) Chất diệt khuẩn;
2) Chất sát trùng, diệt trùng
|
-
|
050430
|
Glucose dietary supplements
|
Chất bổ sung glucoza dùng cho ăn kiêng
|
-
|
050340
|
Glucose for medical purposes
|
1) Đường gluco dùng cho mục đích y tế;
2) Glucoza dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050217
|
Glue (Fly --- )
|
1) Keo dính ruồi;
2) Hồ dính ruồi
|
-
|
050331
|
Glycerine for medical purposes
|
Glyxerin dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050160
|
Glycerophosphates
|
Glyxerophosphat dùng trong sản xuất thuốc
|
-
|
050230
|
Gold (Dental amalgams of --- )
|
Hỗn hống vàng dùng trong nha khoa
|
-
|
050054
|
Goulard water [13]
|
Nước có chì dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050163
|
Greases for medical purposes
|
Dầu mỡ dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050164
|
Greases for veterinary purposes
|
Dầu mỡ dùng cho mục đích thú y
|
-
|
050153
|
Guaiacol for pharmaceutical purposes
|
Cây gaiac dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050161
|
Gum for medical purposes
|
1) Gôm dùng cho mục đích y tế;
2) Nhựa cây dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050342
|
Gurjun [gurjon, gurjan] balsam for medical purposes
|
Nhựa thơm [gurjun, gurjan] dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050168
|
Haematogen
|
1) Chất sinh huyết
2) Hematogen
|
-
|
050169
|
Haemoglobin
|
1) Huyết cầu tố;
2) Hemoglobin
|
-
|
050025
|
Haemorrhoid preparations
|
Chế phẩm chữa bệnh trĩ
|
-
|
050104
|
Haemostatic pencils
|
Bút sáp cầm máu
|
-
|
050394
|
Hair growth preparations (Medicinal --- )
|
Chế phẩm dược để kích thích mọc tóc
|
-
|
050168
|
Hematogen
|
1) Hematogen;
2) Chất tạo huyết
|
-
|
050169
|
Hemoglobin
|
1) Huyết cầu tố;
2) Hemoglobin dùng để kiểm tra lượng đường trong máu
|
-
|
050025
|
Hemorrhoid preparations
|
Chế phẩm chữa bệnh trĩ
|
-
|
050104
|
Hemostatic pencils
|
Bút sáp cầm máu
|
-
|
050456
|
Herbal extracts for medical purposes [17]
|
Chất chiết xuất thảo mộc dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050240
|
Herbal teas for medicinal purposes
|
Trà thảo dược dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050204
|
Herbicides
|
Thuốc diệt cỏ
|
-
|
050170
|
Herbs (Medicinal --- )
|
Thảo dược
|
-
|
050336
|
Herbs (Smoking --- ) for medical purposes
|
1) Thảo dược để hút dùng cho mục đích y tế
2) Thuốc hút thảo dược dùng cho mục đích y tế
|
-
|
|