Phiên bản lần thứ 11-2017



tải về 10.71 Mb.
trang13/83
Chuyển đổi dữ liệu05.09.2017
Kích10.71 Mb.
#32896
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   83

Nhóm 5


Các chế phẩm dược, y tế và thú y; chế phẩm vệ sinh dùng cho mục đích y tế; thực phẩm và chất dinh dưỡng được làm phù hợp cho việc sử dụng trong y tế hoặc thú y, thực phẩm cho em bé; chất bổ sung ăn kiêng cho người và động vật; cao dán, vật liệu dùng để băng bó; vật liệu để hàn răng, sáp nha khoa; chất tẩy uế; chất diệt động vật có hại; chất diệt nấm, diệt cỏ.

STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



050001

Abrasives (Dental --- )

Chất mài mòn dùng trong nha khoa



050176

Absorbent cotton

Bông thấm hút



050176

Absorbent wadding

Nùi thấm hút



050387

Acaricides

1) Thuốc trừ ve bét;

2) Thuốc trừ dệp cây





050291

Acetates for pharmaceutical purposes

Axetat cho ngành dược



050292

Acids for pharmaceutical purposes

Axit cho ngành dược



050444

acne treatment preparations [15]

Chế phẩm điều trị bệnh trứng cá



050002

Aconitine

Aconitin



050294

Adhesive bands for medical purposes

Băng dính dùng cho mục đích y tế



050019

Adhesive plasters [13]

Cao dán



050294

Adhesive tapes for medical purposes

Băng dính dùng cho mục đích y tế



050217

Adhesives (Fly catching --- )

Nhựa dính để bắt ruồi



050003

Adhesives for dentures

Chất dính dùng cho răng



050396

Adjuvants for medical purposes

Tá dược dùng cho mục đích y tế



050401

Air deodorising preparations

Chế phẩm khử mùi không khí



050005

Air purifying preparations

Chế phẩm làm trong sạch không khí



050420

Albumin dietary supplements






050006

Albuminous foodstuffs for medical purposes

Thực phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích y tế



050007

Albuminous preparations for medical purposes

Chế phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích y tế



050438

Alcohol for pharmaceutical purposes [13]

Rượu/cồn dùng cho mục đích dược phẩm



050009

Aldehydes for pharmaceutical purposes

Andehyt dùng cho dược phẩm



050312

Algicides

Chất diệt tảo



050432

Alginate dietary supplements

Chất bổ sung anginat dùng cho ăn kiêng



050433

Alginates for pharmaceutical purposes

Anginat dùng cho mục đích dược phẩm



050348

Alkaline iodides for pharmaceutical purposes

1) Alkalin iođua dùng cho ngành dược phẩm

2) Kiềm iođua dùng cho dược phẩm





050296

Alkaloids for medical purposes

Alcaloit dùng cho mục đích y tế



050010

Alloys of precious metals for dental purposes

Hợp kim của kim loại quí dùng cho mục đích nha khoa



050300

Almond milk for pharmaceutical purposes [17]

1) Sữa hạnh nhân dùng cho mục đích dược phẩm
2) Sữa quả hạnh dùng cho mục đích dược phẩm



050409

Aloe vera preparations for pharmaceutical purposes

Chế phẩm lô hội dùng cho mục đích dược phẩm



050299

Aluminium acetate for pharmaceutical purposes

Nhôm Axetat dùng cho dược phẩm



050012

Amalgams (Dental --- )

Hỗn hống dùng trong nha khoa



050376

Amino acids for medical purposes

Axit amin dùng cho mục đích y tế



050377

Amino acids for veterinary purposes

Axit amin dùng cho mục đích thú y



050017

Anaesthetics

1) Thuốc gây mê;

2) Thuốc gây tê





050124

Analgesics

Thuốc giảm đau



050020

Angostura bark for medical purposes

1) Vỏ cây angotua dùng cho mục đích y tế;

2) Vỏ cây đắng vùng Nam Mỹ dùng cho mục đích y tế





050189

Animal washes [insecticides] [17]

Chế phẩm tắm cho động vật [thuốc diệt sâu bọ, côn trùng]



050154

Anthelmintics

Thuốc trừ giun sán



050472

Antibacterial handwashes [17]

Nước rửa tay diệt khuẩn



050471

Antibacterial soap [17]

Xà phòng diệt khuẩn



050388

Antibiotics

Thuốc kháng sinh



050135

Anticryptogamic preparations

1) Chế phẩm thúc đẩy sự ra hoa của thực vật;

2) Chế phẩm chống lại sự không ra hoa của thực vật





050418

Antioxidant pills

Thuốc viên chống oxy hóa



050087

Antiparasitic collars for animals

Vòng cổ chống ký sinh trùng cho động vật



050029

Antiparasitic preparations

Chế phẩm chống ký sinh trùng



050031

Antiseptic cotton

Bông khử trùng



050030

Antiseptics

1) Chất sát trùng;

2) Chất sát khuẩn





050032

Anti-uric preparations

Chế phẩm chống uric



050415

Appetite suppressant pills

Thuốc viên ngăn sự thèm ăn



050389

Appetite suppressants for medical purposes

1) Thuốc ngăn sự thèm ăn dùng cho mục đích y tế;

2) Thuốc giảm sự ngon miệng dùng cho mục đích y tế





050034

Aseptic cotton

Bông vô trùng



050022

Asthmatic tea

Chè chống hen xuyễn



050465

Astringents for medical purposes [17]

Chất làm se (săn) da dùng cho mục đích y tế



050412

Babies' diapers [napkins] [15]

Quần tã trẻ em [tã lót]



050412

Babies' napkins [diapers] [15]

Tã lót trẻ em [quần tã]



050413

Babies’ napkin-pants [diaper-pants]

Quần tã trẻ em [tã lót dạng quần]



050038

Bacterial poisons

Thuốc độc vi khuẩn



050039

Bacterial preparations for medical and veterinary use

Chế phẩm vi khuẩn dùng cho y tế và thú y



050036

Bacteriological cultures (Bouillons for --- )

Canh thang để nuôi cấy vi khuẩn



050036

Bacteriological cultures (Media for --- )

Môi trường để nuôi cấy vi khuẩn



050037

Bacteriological preparations for medical and veterinary use

Chế phẩm vi khuẩn dùng trong y tế và thú y



050050

Balms for medical purposes

1)Dầu thơm dùng cho mục đích y tế;

2) Nhựa thơm dùng cho mục đích y tế





050046

Balsamic preparations for medical purposes

1) Chế phẩm chứa nhựa thơm dùng cho mục đích y tế;

2) Chế phẩm chứa dầu thơm dùng cho mục đích y tế





050233

Bandages (Menstruation --- )

Băng vệ sinh kinh nguyệt



050049

Bandages for dressings

Băng dùng để băng bó



050132

Barks for pharmaceutical purposes

Vỏ cây dùng cho dược phẩm



050045

Bath (Therapeutic preparations for the --- )

Chế phẩm trị liệu dùng để tắm



050041

Bath preparations for medical purposes [14]

Chế phẩm để tắm dùng cho mục đích y tế



050302

Bath salts for medical purposes

Muối tắm dùng cho mục đích y tế



050043

Baths (Oxygen --- )

Nước tắm ô xi



050042

Baths (Salts for mineral water --- )

Muối dùng cho nước khoáng để tắm



050071

Belts for sanitary napkins [towels]

Dây đai dùng cho băng vệ sinh [dạng khăn]



050304

Bicarbonate of soda for pharmaceutical purposes

Sođa Bicacbonat dùng cho dược phẩm



050052

Biocides

Bioxit



050305

Biological preparations for medical purposes

Chế phẩm sinh học dùng cho mục đích y tế



050361

Biological preparations for veterinary purposes

Chế phẩm sinh học dùng cho mục đích thú y



050405

Biological tissue cultures for medical purposes

Mô nuôi cấy sinh học dùng cho mục đích y tế



050406

Biological tissue cultures for veterinary purposes

Mô nuôi cấy sinh học dùng cho mục đích thú y



050053

Bismuth preparations for pharmaceutical purposes

Chế phẩm bitmut dùng cho dược phẩm



050263

Bismuth subnitrate for pharmaceutical purposes

1) Bitmut subnitrat dùng cho dược phẩm;

2) Bitmut nitrat hoá trị thấp dùng cho dược phẩm





050265

Blood for medical purposes

Máu dùng cho mục đích y tế



050248

Blood plasma

Huyết tương



050385

Bone cement for surgical and orthopaedic purposes

Chất gắn xương dùng cho mục đích chỉnh hình và phẫu thuật



050385

Bone cement for surgical and orthopedic purposes [17]

Vật liệu gắn xương/xi măng xương dùng cho mục đích chỉnh hình và phẫu thuật



050036

Bouillons for bacteriological cultures

Canh thang để nuôi cấy vi khuẩn



050121

Bread (Diabetic --- ) adapted for medical use

Bánh mỳ cho người mắc bệnh tiểu đường phù hợp với mục đích y tế



050378

Breast-nursing pads

Miếng đệm chăm sóc ngực



050306

Bromine for pharmaceutical purposes

Brom dùng cho dược phẩm



050390

Bronchodilating preparations

Chế phẩm làm giãn phế quản



050391

Bunion pads

Miếng đệm nốt viêm tấy, vết sưng ở kẽ ngón chân cái



050061

Burns (Preparations for the treatment of --)

Chế phẩm điều trị bỏng

Каталог: Images -> editor -> files
files -> PHỤ LỤc I danh mục các tthc công bố BỔ sung
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập- tự do- hạnh phúc
files -> TRƯỜng đÀo tạO, BỒi dưỠng cán bộ CÔng thưƠng trung ưƠNG
files -> BỘ giao thông vận tải báo cáo chuyêN ĐỀ
files -> THỐng kê SỐ liệu chậm hủy chuyến bay của các hàng hkvn
files -> BỘ giao thông vận tải cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> BỘ giao thông vận tảI
files -> Danh sách cấp giấy phép sản xuất phân bón vô CƠ
files -> CHƯƠng trình hội nghị đánh giá kết quả công tác 6 tháng đầu năm
files -> BẢn tin thị trưỜng tháng 3/2014 I/ Tình hình thị trường tháng 2/2014

tải về 10.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   83




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương