STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
050001
|
Abrasives (Dental --- )
|
Chất mài mòn dùng trong nha khoa
|
-
|
050176
|
Absorbent cotton
|
Bông thấm hút
|
-
|
050176
|
Absorbent wadding
|
Nùi thấm hút
|
-
|
050387
|
Acaricides
|
1) Thuốc trừ ve bét;
2) Thuốc trừ dệp cây
|
-
|
050291
|
Acetates for pharmaceutical purposes
|
Axetat cho ngành dược
|
-
|
050292
|
Acids for pharmaceutical purposes
|
Axit cho ngành dược
|
-
|
050444
|
acne treatment preparations [15]
|
Chế phẩm điều trị bệnh trứng cá
|
-
|
050002
|
Aconitine
|
Aconitin
|
-
|
050294
|
Adhesive bands for medical purposes
|
Băng dính dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050019
|
Adhesive plasters [13]
|
Cao dán
|
-
|
050294
|
Adhesive tapes for medical purposes
|
Băng dính dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050217
|
Adhesives (Fly catching --- )
|
Nhựa dính để bắt ruồi
|
-
|
050003
|
Adhesives for dentures
|
Chất dính dùng cho răng
|
-
|
050396
|
Adjuvants for medical purposes
|
Tá dược dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050401
|
Air deodorising preparations
|
Chế phẩm khử mùi không khí
|
-
|
050005
|
Air purifying preparations
|
Chế phẩm làm trong sạch không khí
|
-
|
050420
|
Albumin dietary supplements
|
|
-
|
050006
|
Albuminous foodstuffs for medical purposes
|
Thực phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050007
|
Albuminous preparations for medical purposes
|
Chế phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050438
|
Alcohol for pharmaceutical purposes [13]
|
Rượu/cồn dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050009
|
Aldehydes for pharmaceutical purposes
|
Andehyt dùng cho dược phẩm
|
-
|
050312
|
Algicides
|
Chất diệt tảo
|
-
|
050432
|
Alginate dietary supplements
|
Chất bổ sung anginat dùng cho ăn kiêng
|
-
|
050433
|
Alginates for pharmaceutical purposes
|
Anginat dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050348
|
Alkaline iodides for pharmaceutical purposes
|
1) Alkalin iođua dùng cho ngành dược phẩm
2) Kiềm iođua dùng cho dược phẩm
|
-
|
050296
|
Alkaloids for medical purposes
|
Alcaloit dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050010
|
Alloys of precious metals for dental purposes
|
Hợp kim của kim loại quí dùng cho mục đích nha khoa
|
-
|
050300
|
Almond milk for pharmaceutical purposes [17]
|
1) Sữa hạnh nhân dùng cho mục đích dược phẩm
2) Sữa quả hạnh dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050409
|
Aloe vera preparations for pharmaceutical purposes
|
Chế phẩm lô hội dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050299
|
Aluminium acetate for pharmaceutical purposes
|
Nhôm Axetat dùng cho dược phẩm
|
-
|
050012
|
Amalgams (Dental --- )
|
Hỗn hống dùng trong nha khoa
|
-
|
050376
|
Amino acids for medical purposes
|
Axit amin dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050377
|
Amino acids for veterinary purposes
|
Axit amin dùng cho mục đích thú y
|
-
|
050017
|
Anaesthetics
|
1) Thuốc gây mê;
2) Thuốc gây tê
|
-
|
050124
|
Analgesics
|
Thuốc giảm đau
|
-
|
050020
|
Angostura bark for medical purposes
|
1) Vỏ cây angotua dùng cho mục đích y tế;
2) Vỏ cây đắng vùng Nam Mỹ dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050189
|
Animal washes [insecticides] [17]
|
Chế phẩm tắm cho động vật [thuốc diệt sâu bọ, côn trùng]
|
-
|
050154
|
Anthelmintics
|
Thuốc trừ giun sán
|
-
|
050472
|
Antibacterial handwashes [17]
|
Nước rửa tay diệt khuẩn
|
-
|
050471
|
Antibacterial soap [17]
|
Xà phòng diệt khuẩn
|
-
|
050388
|
Antibiotics
|
Thuốc kháng sinh
|
-
|
050135
|
Anticryptogamic preparations
|
1) Chế phẩm thúc đẩy sự ra hoa của thực vật;
2) Chế phẩm chống lại sự không ra hoa của thực vật
|
-
|
050418
|
Antioxidant pills
|
Thuốc viên chống oxy hóa
|
-
|
050087
|
Antiparasitic collars for animals
|
Vòng cổ chống ký sinh trùng cho động vật
|
-
|
050029
|
Antiparasitic preparations
|
Chế phẩm chống ký sinh trùng
|
-
|
050031
|
Antiseptic cotton
|
Bông khử trùng
|
-
|
050030
|
Antiseptics
|
1) Chất sát trùng;
2) Chất sát khuẩn
|
-
|
050032
|
Anti-uric preparations
|
Chế phẩm chống uric
|
-
|
050415
|
Appetite suppressant pills
|
Thuốc viên ngăn sự thèm ăn
|
-
|
050389
|
Appetite suppressants for medical purposes
|
1) Thuốc ngăn sự thèm ăn dùng cho mục đích y tế;
2) Thuốc giảm sự ngon miệng dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050034
|
Aseptic cotton
|
Bông vô trùng
|
-
|
050022
|
Asthmatic tea
|
Chè chống hen xuyễn
|
-
|
050465
|
Astringents for medical purposes [17]
|
Chất làm se (săn) da dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050412
|
Babies' diapers [napkins] [15]
|
Quần tã trẻ em [tã lót]
|
-
|
050412
|
Babies' napkins [diapers] [15]
|
Tã lót trẻ em [quần tã]
|
-
|
050413
|
Babies’ napkin-pants [diaper-pants]
|
Quần tã trẻ em [tã lót dạng quần]
|
-
|
050038
|
Bacterial poisons
|
Thuốc độc vi khuẩn
|
-
|
050039
|
Bacterial preparations for medical and veterinary use
|
Chế phẩm vi khuẩn dùng cho y tế và thú y
|
-
|
050036
|
Bacteriological cultures (Bouillons for --- )
|
Canh thang để nuôi cấy vi khuẩn
|
-
|
050036
|
Bacteriological cultures (Media for --- )
|
Môi trường để nuôi cấy vi khuẩn
|
-
|
050037
|
Bacteriological preparations for medical and veterinary use
|
Chế phẩm vi khuẩn dùng trong y tế và thú y
|
-
|
050050
|
Balms for medical purposes
|
1)Dầu thơm dùng cho mục đích y tế;
2) Nhựa thơm dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050046
|
Balsamic preparations for medical purposes
|
1) Chế phẩm chứa nhựa thơm dùng cho mục đích y tế;
2) Chế phẩm chứa dầu thơm dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050233
|
Bandages (Menstruation --- )
|
Băng vệ sinh kinh nguyệt
|
-
|
050049
|
Bandages for dressings
|
Băng dùng để băng bó
|
-
|
050132
|
Barks for pharmaceutical purposes
|
Vỏ cây dùng cho dược phẩm
|
-
|
050045
|
Bath (Therapeutic preparations for the --- )
|
Chế phẩm trị liệu dùng để tắm
|
-
|
050041
|
Bath preparations for medical purposes [14]
|
Chế phẩm để tắm dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050302
|
Bath salts for medical purposes
|
Muối tắm dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050043
|
Baths (Oxygen --- )
|
Nước tắm ô xi
|
-
|
050042
|
Baths (Salts for mineral water --- )
|
Muối dùng cho nước khoáng để tắm
|
-
|
050071
|
Belts for sanitary napkins [towels]
|
Dây đai dùng cho băng vệ sinh [dạng khăn]
|
-
|
050304
|
Bicarbonate of soda for pharmaceutical purposes
|
Sođa Bicacbonat dùng cho dược phẩm
|
-
|
050052
|
Biocides
|
Bioxit
|
-
|
050305
|
Biological preparations for medical purposes
|
Chế phẩm sinh học dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050361
|
Biological preparations for veterinary purposes
|
Chế phẩm sinh học dùng cho mục đích thú y
|
-
|
050405
|
Biological tissue cultures for medical purposes
|
Mô nuôi cấy sinh học dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050406
|
Biological tissue cultures for veterinary purposes
|
Mô nuôi cấy sinh học dùng cho mục đích thú y
|
-
|
050053
|
Bismuth preparations for pharmaceutical purposes
|
Chế phẩm bitmut dùng cho dược phẩm
|
-
|
050263
|
Bismuth subnitrate for pharmaceutical purposes
|
1) Bitmut subnitrat dùng cho dược phẩm;
2) Bitmut nitrat hoá trị thấp dùng cho dược phẩm
|
-
|
050265
|
Blood for medical purposes
|
Máu dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050248
|
Blood plasma
|
Huyết tương
|
-
|
050385
|
Bone cement for surgical and orthopaedic purposes
|
Chất gắn xương dùng cho mục đích chỉnh hình và phẫu thuật
|
-
|
050385
|
Bone cement for surgical and orthopedic purposes [17]
|
Vật liệu gắn xương/xi măng xương dùng cho mục đích chỉnh hình và phẫu thuật
|
-
|
050036
|
Bouillons for bacteriological cultures
|
Canh thang để nuôi cấy vi khuẩn
|
-
|
050121
|
Bread (Diabetic --- ) adapted for medical use
|
Bánh mỳ cho người mắc bệnh tiểu đường phù hợp với mục đích y tế
|
-
|
050378
|
Breast-nursing pads
|
Miếng đệm chăm sóc ngực
|
-
|
050306
|
Bromine for pharmaceutical purposes
|
Brom dùng cho dược phẩm
|
-
|
050390
|
Bronchodilating preparations
|
Chế phẩm làm giãn phế quản
|
-
|
050391
|
Bunion pads
|
Miếng đệm nốt viêm tấy, vết sưng ở kẽ ngón chân cái
|
-
|
050061
|
Burns (Preparations for the treatment of --)
|
Chế phẩm điều trị bỏng
|