Locks of metal for bags
Khoá bằng kim loại cho túi xách
| -
|
060237
|
Locks of metal for vehicles
|
Khoá bằng kim loại cho xe cộ
|
-
|
060144
|
Locks of metal, other than electric
|
Khoá bằng kim loại, ngoại trừ khoá điện
|
-
|
060012
|
Machine belt fasteners of metal
|
Móc cài dây đai cho máy bằng kim loại
|
-
|
060277
|
Machine belts (Reinforcing materials of metal for --- )
|
Vật liệu gia cố bằng kim loại dùng cho đai truyền của máy
|
-
|
060169
|
Magnesium
|
Magiê
|
-
|
060174
|
Manganese
|
Mangan
|
-
|
060349
|
Manhole covers of metal
|
Nắp cống bằng kim loại
|
-
|
060420
|
Manifolds of metal for pipelines
|
Ống chia nhánh bằng kim loại cho hệ thống đường ống dẫn
|
-
|
060023
|
Masts of metal
|
Cột bằng kim loại
|
-
|
060330
|
Materials of metal for funicular railway permanent ways
|
1) Vật liệu bằng kim loại cho đường sắt cáp kéo cố định;
2) Vật liệu bằng kim loại cho đường sắt leo núi
|
-
|
060389
|
Memorial plaques, of metal
|
1) Bảng kỷ niệm bằng kim loại;
2) Biển tưởng niệm bằng kim loại
|
-
|
060389
|
Memorial plates of metal
|
1) Đĩa kỷ niệm bằng kim loại;
2) Tấm biển kỷ niệm bằng kim loại
|
-
|
060453
|
Metals in foil or powder form for 3D printers [16]
|
Kim loại dạng lá hoặc dạng bột dùng cho máy in 3D
|
-
|
060434
|
Metals in powder form *
|
Kim loại dạng bột*
|
-
|
060362
|
Mobile boarding stairs of metal for passengers [13]
|
Cầu thang bằng kim loại, cơ động dùng cho hành khách
|
-
|
060474
|
Moldings of metal for building [17]
|
Đường gờ kim loại dùng trong xây dựng
|
-
|
060344
|
Moldings of metal for cornices
|
1) Đường gờ bằng kim loại dùng cho mái đua;
2) Đường chỉ bằng kim loại dùng cho mái đua
|
-
|
060189
|
Molybdenum
|
Molyđen
|
-
|
060190
|
Monuments of metal
|
Đài kỷ niệm bằng kim loại
|
-
|
060271
|
Mooring bollards of metal
|
Cọc neo tàu bằng kim loại
|
-
|
060412
|
Mooring buoys of metal
|
Phao neo bằng kim loại
|
-
|
060279
|
Mortar (Troughs of metal for mixing --- )
|
1) Máng trộn vữa bằng kim loại;
2) Máng bằng kim loại cho việc trộn vữa
|
-
|
060474
|
Mouldings of metal for building [17]
|
Đường gờ kim loại dùng trong xây dựng
|
-
|
060344
|
Mouldings of metal for cornices
|
1) Đường gờ bằng kim loại dùng cho mái đua;
2) Đường chỉ bằng kim loại dùng cho mái đua
|
-
|
060085
|
Nails
|
Đinh
|
-
|
060399
|
Nameplates of metal [17]
|
Biển tên bằng kim loại
|
-
|
060193
|
Nickel
|
Niken
|
-
|
060016
|
Nickel silver [17]
|
Hợp kim bạc-niken
|
-
|
060194
|
Niobium
|
Niobi (hoá)
|
-
|
060151
|
Nipples (Grease --- )
|
Núm bơm mỡ vào máy
|
-
|
060014
|
Nozzles of metal
|
Miệng vòi bằng kim loại
|
-
|
060400
|
Numberplates, of metal
|
1) Biển đăng ký xe bằng kim loại;
2) Biển sổ xe bằng kim loại
|
-
|
060419
|
Numerals (Letters and --- ) [of common metal], except type
|
Chữ cái và chữ số [bằng kim loại thường], trừ loại dùng để in
|
-
|
060364
|
Nuts of metal
|
Ðai ốc bằng kim loại
|
-
|
060337
|
Oilwells (Casings of metal for --- )
|
Vỏ bọc bằng kim loại cho giếng dầu
|
-
|
060183
|
Ores of metal
|
Quặng kim loại
|
-
|
060158
|
Outdoor blinds of metal
|
Mành che ngoài cửa bằng kim loại
|
-
|
060231
|
Packaging containers of metal
|
1) Thùng để đóng gói bằng kim loại;
2) Đồ chứa đựng để bao gói bằng kim loại
|
-
|
060119
|
Packings (Tin-plate --- )
|
Lá tôn tráng thiếc để bao gói
|
-
|
060062
|
Padlocks
|
Khoá móc
|
-
|
060310
|
Paint (Booths of metal for spraying --)
|
Buồng nhỏ bằng kim loại để phun sơn
|
-
|
060310
|
Paint spraying booths, of metal
|
Buồng nhỏ để phun sơn, bằng kim loại
|
-
|
060198
|
Palings of metal
|
1) Hàng rào cọc bằng kim loại;
2) Cọc hàng rào bằng kim loại
|
-
|
060175
|
Pallets of metal (Handling --- )
|
1) Khay chuyển hàng hoá bằng kim loại;
2) Khay đỡ hàng hoá vận chuyển bằng kim loại
|
-
|
060176
|
Pallets of metal (Transport --- )
|
1) Tấm nâng hàng bằng kim loại để vận chuyển
2) Khay vận chuyển hàng bằng kim loại
|
-
|
060456
|
Pantiles of metal [16]
|
Ngói cong bằng kim loại
|
-
|
060336
|
Partitions of metal
|
Vách ngăn bằng kim loại
|
-
|
060294
|
Paving blocks of metal
|
Khối lát bằng kim loại
|
-
|
060446
|
Paving slabs of metal [14]
|
Tấm kim loại dùng cho xây dựng
|
-
|
060461
|
Peeled metal bars [17]
|
Thanh kim loại được chuốt mịn
|
-
|
060078
|
Pegs of metal
|
Móc treo bằng kim loại
|
-
|
060421
|
Penstock pipes of metal
|
1) ống dẫn chịu áp bằng kim loại;
2) Đường ống áp lực bằng kim loại
|
-
|
060438
|
Pigsties of metal [13]
|
Chuồng lợn bằng kim loại
|
-
|
060188
|
Pilings of metal
|
1) Cọc bằng kim loại;
2) Cột bằng kim loại
|
-
|
060090
|
Pillars of metal for building [16]
|
Cột trụ bằng kim loại cho xây dựng
|
-
|
060082
|
Pins (Cotter --- ) of metal
|
Chốt định vị bằng kim loại
|
-
|
060141
|
Pins [hardware]
|
1) Chốt [đồ ngũ kim];
2) Chốt [vật liệu kim loại];
3) Ghim [đồ ngũ kim];
4) Ghim [vật liệu kim loại]
|
-
|
060173
|
Pipe muffs of metal
|
Ống bao nối bằng kim loại
|
-
|
060420
|
Pipelines (Manifolds of metal for --- )
|
Ống chia nhánh bằng kim loại cho hệ thống ống dẫn
|
-
|
060421
|
Pipes (Penstock --- ) [of metal]
|
1) Ống dẫn chịu áp [bằng kim loại];
2) Đường ống áp lực [bằng kim loại]
|
-
|
060275
|
Pipes (Reinforcing materials of metal for --- )
|
1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho ống dẫn;
2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho ống dẫn
|
-
|
060127
|
Pipes of metal
|
Ống dẫn bằng kim loại
|
-
|
060076
|
Pipes of metal, for central heating installations
|
Ống bằng kim loại cho hệ thống sưởi ấm trung tâm
|
-
|
060258
|
Pipework of metal
|
Đường ống bằng kim loại
|
-
|
060430
|
Pitons of metal [14]
|
Móc leo núi bằng kim loại
|
-
|
060226
|
Platforms, prefabricated, of metal
|
Nền đúc sẵn, bằng kim loại
|
-
|
060296
|
Plugs of metal
|
Nút bịt bằng kim loại
|
-
|
060087
|
Plugs of metal (Wall --- )
|
Chốt cắm vào tường bằng kim loại
|
-
|
060013
|
Points (Railway --- )
|
Ghi đường sắt
|
-
|
060024
|
Poles of metal
|
1) Cột bằng kim loại;
2) Cọc bằng kim loại
|
-
|
060365
|
Poles of metal for power lines [14]
|
Cọc bằng kim loại cho đường dây điện
|
-
|
060179
|
Porches [structures] of metal [16]
|
Cổng vòm [kết cấu] bằng kim loại
|
-
|
060205
|
Post of metal
|
1) Cột bằng kim loại;
2) Cọc bằng kim loại
|
-
|
060365
|
Posts of metal for power lines [14]
|
Cột bằng kim loại cho đường dây điện
|
-
|
060103
|
Pot hooks of metal
|
Móc treo nồi bằng kim loại
|
-
|
060434
|
Powder form (Metals in --- ) *
|
Kim loại dạng bột*
|
-
|
060439
|
Prefabricated houses [kits] of metal [13]
|
Nhà tiền chế [bộ lắp ghép] bằng kim loại
|
-
|
060093
|
Preserve tins
|
1) Hộp bảo quản bằng kim loại;
2) Lon bảo quản bằng kim loại
|
-
|
060093
|
Preserving boxes of metal
|
1) Hộp bảo quản bằng kim loại;
2) Lon bảo quản bằng kim loại
|
-
|
060372
|
Props of metal
|
1) Cột chống bằng kim loại;
2) Thanh giằng bằng kim loại
|
-
|
060207
|
Pulleys of metal [other than for machines]
|
1) Ròng rọc bằng kim loại [không dùng cho máy móc];
2) Pully bằng kim loại [không dùng cho máy móc]
|
-
|
060185
|
Pyrophoric metals
|
Kim loại tự cháy
|
-
|
060245
|
Railroad ties of metal
|
Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại
|
-
|
060129
|
Rails of metal
|
Thanh ray bằng kim loại
|
-
|
060089
|
Railway material of metal
|
Vật liệu đường sắt bằng kim loại
|
-
|
060013
|
Railway points
|
Ghi đường sắt
|
-
|
060245
|
Railway sleepers of metal
|
Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại
|
-
|
060013
|
Railway switches
|
Cơ cấu bẻ ghi đường sắt
|
-
|
060357
|
Reels of metal, non-mechanical, for flexible hoses
|
1) Lõi quấn bằng kim loại dùng cho ống mềm, không vận hành cơ giới;
2) Lõi quấn ống mềm, bằng kim loại không phải hoạt động của máy
|
-
|
060435
|
Refractory construction materials of
Metal
|
Vật liệu xây dựng chịu lửa bằng kim loại
|
-
|
060400
|
Registration plates, of metal
|
Biển đăng ký bằng kim loại
|
-
|
060276
|
Reinforcing materials of metal for building
|
1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho xây dựng;
2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho xây dựng
|
-
|
060277
|
Reinforcing materials of metal for machine belts
|
1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho đai truyền của máy móc;
2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho đai truyền của máy móc
|
-
|
060275
|
Reinforcing materials of metal for pipes
|
1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho ống dẫn;
2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho ống dẫn
|
-
|
060033
|
Reinforcing materials, of metal, for concrete
|
1) Vật liệu làm cốt thép cho bê tông;
2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho bê tông
|
-
|
060232
|
Reservoirs of metal [14]
|
Bể chứa/thùng chứa bằng kim loại
|
-
|
060038
|
Rings of metal *
|
Vòng bằng kim loại*
|
-
|
060217
|
Rivets of metal
|
Ðinh tán bằng kim loại
|
-
|
060228
|
Road signs, non-luminous and non-mechanical, of metal [16]
|
Biển báo giao thông bằng kim loại, không phản quang và không vận hành cơ giới
|
-
|
060159
|
Rocket launching platforms of metal
|
Bệ phóng tên lửa bằng kim loại
|
-
|
060303
|
Rods of metal for brazing and welding
|
1) Que bằng kim loại để hàn đồng và hàn
2) Que kim loại dùng để hàn vẩy hoặc hàn
|
-
|
060009
|
Roller blinds of steel
|
Mành kiểu con lăn bằng thép
|
-
|
060350
|
Roof coverings of metal
|
Tấm lợp mái bằng kim loại
|
-
|
060098
|
Roof flashing of metal
|
1) Tấm che khe nối trên mái bằng kim loại;
2) Máng thoát nước bằng kim loại cho mái nhà
|
-
|
060332
|
Roof gutters of metal [13]
|
Máng nước mái nhà bằng kim loại
|
-
|
060252
|
Roofing of metal
|
Vật liệu lợp mái nhà bằng kim loại
|
-
|
060449
|
Roofing of metal, incorporating photovoltaic cells [17]
|
Tấm lợp bằng kim loại, kết hợp với pin quang điện
|
-
|
060213
|
Roofing tiles of metal [14]
|
Ngói bằng kim loại
|
-
|
060058
|
Rope thimbles of metal
|
1) Vòng đầu dây chão bằng kim loại;
2) Vòng nối đầu dây chão bằng kim loại
|
-
|
060341
|
Ropes of metal
|
Dây chão bằng kim loại
|
-
|
060348
|
Runners of metal for sliding doors
|
Con lăn bằng kim loại của cửa trượt
|
-
|
060034
|
Safes [metal or non-metal] [17]
|
Két an toàn [kim loại hoặc phi kim loại]
|
-
|
060472
|
Safes, electronic [17]
|
Két an toàn, điện tử
|
-
|
060066
|
Safety cashboxes
|
Hộp đựng tiền an toàn
|
-
|
060071
|
Safety chains of metal
|
Xích an toàn bằng kim loại
|
-
|
060454
|
Sash fasteners of metal for windows [16]
|
Then cửa sổ trượt bằng kim loại;
|
-
|
060075
|
Sash pulleys
|
Ròng rọc cửa sổ trượt
|
-
|
060360
|
Scaffolding of metal
|
Giàn giáo bằng kim loại
|
-
|
060143
|
Screw rings
|
Đinh khuy
|
-
|
060442
|
Screw tops of metal for bottles [13]
|
Nắp có ren vít bằng kim loại dùng cho chai lọ
|
-
|
060118
|
Screws of metal
|
Ðinh vít bằng kim loại
|
-
|
060297
|
Sealing caps of metal
|
Nắp bịt kín bằng kim loại
|
-
|
060299
|
Sealing caps of metal for bottles
|
1) Miếng bọc miệng chai bằng kim loại;
2) Nắp bịt kín chai lọ bằng kim loại
|
-
|
060146
|
Seals (Lead --- )
|
1) Dấu niêm chì bảo đảm;
2) Đầu kẹp chì;
3) Dấu niêm phong bằng chì
|
-
|
060396
|
Sheaf binders of metal
|
Dây chão bằng kim loại để buộc, bó
|
-
|
060188
|
Sheet piles of metal
|
Ván cừ bằng kim loại
|
-
|
060376
|
Sheets and plates of metal
|
Lá và tấm kim loại
|
-
|
060063
|
Shims
|
Nêm điều chỉnh bằng kim loại
|
-
|
060471
|
Shoe dowels of metal [17]
|
Miếng đệm bằng kim loại dùng cho gót giày
|
-
|
060470
|
Shoe pegs of metal [17]
|
Móc treo giày bằng kim loại
|
-
|
060292
|
Shuttering of metal for concrete
|
1) Ván khuôn bằng kim loại để đổ bê tông
2) Ván cốp pha bằng kim loại để đổ bêtông
|
-
|
060197
|
Shutters of metal
|
Cửa chớp bằng kim loại
|
-
|
060200
|
Signalling panels, non-luminous and non-mechanical, of metal
|
Bảng báo hiệu, không phản quang và không vận hành cơ giới, bằng kim loại
|
-
|
060370
|
Signboards of metal
|
1) Biển hiệu bằng kim loại;
2) Bảng hiệu bằng kim loại
|
-
|
060235
|
Signs, non-luminous and nonmechanical, of metal
|
Biển hiệu bằng kim loại, không phản quang, không vận hành cơ giới
|
-
|
060137
|
Silicon iron
|
Hợp chất silic
|
-
|
060233
|
Sills of metal
|
Ngưỡng cửa bằng kim loại
|
-
|
060239
|
Silos of metal
|
1) Tháp ủ bằng kim loại;
2) Hầm ủ bằng kim loại
|
-
|
060030
|
Silver solder
|
Hợp kim để hàn bạc
|
-
|
060032
|
Silver-plated tin alloys [15]
|
Hợp kim thiếc mạ bạc
|
-
|
060203
|
Skating rinks [structures] of metal [16]
|
Sân trượt băng [kết cấu] bằng kim loại
|
-
|
060447
|
Slabs of metal for building [14]
|
Ghế đẩu kiểu bậc thang bằng kim loại
|
-
|
060245
|
Sleepers of metal (Railway --- )
|
Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại
|
-
|
060092
|
Sleeves [metal hardware]
|
1) Ống bọc ngoài [vật liệu kim loại];
2) Ống bọc ngoài [đồ ngũ kim]
|
-
|
060306
|
Slings of metal for handling loads
|
Móc cài bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá tải trọng lớn
|
-
|
060417
|
Solder (Gold --- )
|
Hợp kim để hàn vàng
|
-
|
060030
|
Solder (silver--)
|
Hợp kim để hàn bạc
|
-
|
060242
|
Soldering wire of metal
|
Sợi dây để hàn bằng kim loại
|
-
|
060221
|
Split rings of common metal for keys [16]
|
Vòng đeo chìa khoá tách ra được bằng kim loại thường
|
-
|
060153
|
Spring locks
|
Khoá lò xo
|
-
|
060206
|
Springs [metal hardware]
|
1) Lò xo [đồ ngũ kim];
2) Lò xo [vật liệu kim loại]
|
-
|
060122
|
Spurs
|
Ðinh thúc ngựa
|
-
|
060428
|
Sreens of metal (Insect--)
|
1) Tấm chắn côn trùng bằng kim loại;
2) Bức ngăn côn trùng bằng kim loại
|
-
|
060437
|
Stables of metal [13]
|
Chuồng ngựa bằng kim loại
|
-
|
060355
|
Stair treads [steps] of metal
|
Bậc cầu thang bằng kim loại
|
-
|
060124
|
Staircases of metal
|
Cầu thang gác bằng kim loại
|
-
|
060467
|
Stakes of metal for plants or trees [17]
|
Cọc kim loại dùng cho thực vật hoặc cây trồng
|
-
|
060391
|
Stands of metal (Cask --- )
|
Giá đỡ thùng phuy bằng kim loại
|
-
|
060244
|
Statues of common metal
|
Tượng bằng kim loại thường
|
-
|
060382
|
Statuettes of common metal
|
Tượng nhỏ bằng kim loại thường
|
-
|
060002
|
Steel alloys
|
Hợp kim thép
|
-
|
060266
|
Steel buildings
|
Công trình xây dựng bằng thép
|
-
|
060006
|
Steel masts
|
Cột bằng thép
|
-
|
060011
|
Steel pipes
|
Ống thép
|
-
|
060010
|
Steel sheets
|
Tấm thép
|
-
|
060003
|
Steel strip
|
Ðai thép
|
-
|
060011
|
Steel tubes
|
Ống thép
|
-
|
060004
|
Steel wire
|
Dây thép
|
-
|
060001
|
Steel, unwrought or semi-wrought
|
Thép dạng thô hoặc bán thành phẩm
|
-
|
060448
|
Step stools of metal [14]
|
Thang dạng ghế bằng kim loại
|
-
|
060177
|
Steps [ladders] of metal
|
Bậc thang bằng kim loại
|
-
|
060038
|
Stop collars of metal *
|
Vòng đai chặn bằng kim loại*
|
-
|
060238
|
Stops of metal
|
Vật dụng chặn giữ bằng kim loại
|
-
|
060039
|
Strap-hinges of metal
|
Bản lề cánh dài bằng sắt
|
-
|
060305
|
Straps of metal for handling loads
|
Dây treo kim loại cho vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn
|
-
|
060441
|
Street gutters of metal [13]
|
Rãnh nước đường phố bằng kim loại
|
-
|
060383
|
Stretchers for metal bands [tension links]
|
1) Khung căng cho dải kim loại [má kẹp căng];
2) Khung căng cho dải kim loại [móc kéo căng]
|
-
|
060101
|
Stretchers of metal (Belt --- )
|
Căng đai bằng kim loại
|
-
|
060162
|
Stringers [parts of staircases] of metal
|
Dầm dọc [bộ phận của cầu thang gác], bằng kim loại
|
-
|
060131
|
Strip (Iron --- )
|
Ðai sắt
|
-
|
060003
|
Strip (Steel --- )
|
Ðai thép
|
-
|
060034
|
Strongboxes [metal or non-metal] [17]
|
Hộp đựng an toàn [kim loại hoặc phi kim loại]
|
-
|
060290
|
Swimming pools [structures] of metal [16]
|
Bể bơi [kết cấu] bằng kim loại
|
-
|
060013
|
Switches (Railway --- )
|
Cơ cấu bẻ ghi đường sắt
|
-
|
060086
|
Tacks [nails]
|
Đinh đầu bẹt [đinh mũ]
|
-
|
060232
|
Tanks of metal
|
Bể chứa bằng kim loại
|
-
|
060246
|
Tantalum [metal]
|
Tantali [kim loại]
|
-
|
060402
|
Taps of metal for casks [16]
|
Vòi bằng kim loại dùng cho thùng
|
-
|
060222
|
Telegraph posts of metal
|
Cột dây điện báo bằng kim loại
|
-
|
060422
|
Telephone booths of metal
|
Buồng điện thoại công cộng bằng kim loại
|
-
|
060422
|
Telephone boxes of metal
|
Buồng điện thoại công cộng bằng kim loại
|
-
|
060057
|
Telpher cables
|
Dây cáp cho xe chạy cáp treo
|
-
|
060249
|
Tension links
|
1) Cơ cấu kéo căng;
2) Má kẹp kéo căng
|
-
|
060208
|
Tent pegs of metal
|
Cọc móc buộc lều bằng kim loại
|
-
|
060058
|
Thimbles (Rope --- ) of metal
|
1) Vòng đầu dây chão bằng kim loại;
2) Vòng nối đầu dây chão bằng kim loại
|
-
|
060286
|
Thread of metal for tying-up purposes
|
Dây bằng kim loại để buộc
|
-
|
060020
|
Tie plates
|
1) Tấm tà vẹt;
2) Tấm đệm tà vẹt
|
-
|
060245
|
Ties of metal (Railroad --- )
|
Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại
|
-
|
060322
|
Tile floorings of metal
|
Tấm lát sàn bằng kim loại
|
-
|
060321
|
Tiles of metal for building
|
Tấm lát nền bằng kim loại cho xây dựng
|
-
|
060373
|
Tin
|
Thiếc
|
-
|
060093
|
Tin cans
|
1) Hộp thiếc dùng để đựng thực phẩm
2) Hộp thiếc dùng để đóng hộp thực phẩm
|
-
|
060375
|
Tinfoil
|
1) Lá thiếc;
2) Giấy thiếc
|
-
|
060374
|
Tinplate
|
1) Tấm sắt tây;
2) Tấm sắt tráng thiếc
|
-
|
060119
|
Tinplate packings
|
Bao bì bằng thiếc
|
-
|
060251
|
Titanium
|
Titan
|
-
|
060138
|
Titanium iron
|
Hợp kim sắt titan
|
-
|
060385
|
Tomb slabs of metal [13]
|
Tấm bia hầm mộ bằng kim loại
|
-
|
060253
|
Tombac
|
1) Ðồng thau;
2) Hợp kim của đồng và thiếc
|
-
|
060367
|
Tombs (Enclosures of metal for --- )
|
Hàng rào bằng kim loại cho phần mộ
|
-
|
060055
|
Tombs (Monuments of bronze for --- )
|
Bia mộ bằng đồng
|
-
|
060386
|
Tombs (Monuments of metal for --- )
|
Bia mộ bằng kim loại
|
-
|
060254
|
Tombs of metal
|
Mộ bằng kim loại
|
-
|
060387
|
Tombstone plaques of metal
|
Tấm bia mộ bằng kim loại
|
-
|
060388
|
Tombstone stelae of metal
|
Bia mộ khắc bằng kim loại
|
-
|
060423
|
Tool boxes of metal [empty]
|
Hộp đựng dụng cụ bằng kim loại [hộp rỗng]
|
-
|
060424
|
Tool chests of metal [empty]
|
1) Tủ đựng dụng cụ bằng kim loại [tủ rỗng];
2) Hộp đựng dụng cụ [hộp rỗng];
3) Hòm đựng dụng cụ [hòm rỗng]
|
-
|
060358
|
Towel dispensers, fixed, of metal
|
Bộ phận chia khăn lau, gắn cố định, bằng kim loại
|
-
|
060176
|
Transport pallets of metal
|
1) Khay vận chuyển hàng bằng kim loại;
2) Tấm nâng hàng để vận chuyển bằng kim loại
|
-
|
060025
|
Traps for wild animals *
|
Bẫy dùng để bắt động vật hoang dã*
|
-
|
060440
|
Trays of metal* [13]
|
Khay kim loại*
|
-
|
060028
|
Tree protectors of metal
|
Hàng rào bảo vệ cây bằng kim loại
|
-
|
060256
|
Trellis of metal
|
Lưới mắt cáo bằng kim loại
|
-
|
060279
|
Troughs of metal for mixing mortar
|
Máng bằng kim loại để trộn vữa
|
-
|
060111
|
Tubbing of metal
|
Bồn chứa bằng kim loại
|
-
|
060127
|
Tubes of metal
|
Ống bằng kim loại
|
-
|
060257
|
Tungsten
|
Vonfram
|
-
|
060139
|
Tungsten iron
|
Hợp kim sắt vonfram
|
-
|
060255
|
Turnstiles of metal [13]
|
Cửa quay bằng kim loại
|
-
|
060212
|
Turntables [railways]
|
1) Vòng quay [đường sắt];
2) Mặt quay [đường sắt]
|
-
|
060243
|
Valves of metal [other than parts of machines]
|
Van bằng kim loại [không phải là bộ phận của máy]
|
-
|
060259
|
Vanadium
|
Vanađi
|
-
|
060148
|
Vanes of metal (Weather- or wind- --- )
|
Chong chóng để chỉ hướng gió hoặc chong chóng khí tượng bằng kim loại
|
-
|
060354
|
Vats of metal
|
Thùng chứa loại lớn bằng kim loại
|
-
|
060191
|
Vice claws of metal
|
1) Vấu kẹp ê tô bằng kim loại;
2) Má kẹp ê tô bằng kim loại
|
-
|
060274
|
Wainscotting of metal
|
Ván ốp chân tường bằng kim loại
|
-
|
060064
|
Walking sticks (Ferrules of metal for --- )
|
Ðầu bịt bằng kim loại dùng cho gậy
|
-
|
060192
|
Wall claddings of metal for building [16]
|
Lớp phủ ngoài tường bằng kim loại dùng cho công trình xây dựng
|
-
|
060201
|
Wall linings of metal for building [16]
|
1) Lớp ốp tường bằng kim loại cho công trình xây dựng;
2) Lớp lót tường bằng kim loại cho công trình xây dựng
|
-
|
060087
|
Wall plugs of metal
|
Chốt cắm vào tường bằng kim loại
|
-
|
060445
|
Wall tiles of metal [14]
|
Tấm ốp tường bằng kim loại
|
-
|
060037
|
Washers of metal
|
Vòng đệm bằng kim loại
|
-
|
060359
|
Water-pipe valves of metal
|
Van ống nước bằng kim loại
|
-
|
060091
|
Water-pipes of metal
|
Ống nước bằng kim loại
|
-
|
060148
|
Weather vanes of metal
|
1) Chong chóng gió dự báo thời tiết bằng kim loại;
2) Chong chóng đo gió để dự báo thời tiết bằng kim loại
|
-
|
060304
|
Welding (Rods of metal for --- )
|
1) Que hàn bằng kim loại;
2) Que bằng kim loại để hàn
|
-
|
060426
|
Wheel clamps [boots]
|
1) Cơ cấu kẹp giữ bánh xe [chặn bánh xe];
2) Khoá bánh xe [chặn giữ]
|
-
|
060046
|
White metal
|
Kim loại trắng
|
-
|
060148
|
Wind vanes of metal
|
Chong chóng gió bằng kim loại
|
-
|
060432
|
Wind-driven bird-repelling devices
made of metal
|
Thiết bị đuổi chim bằng kim loại chạy bằng sức gió
|
-
|
060369
|
Winding spools of metal, nonmechanical, for flexible hoses
|
Trục cuốn bằng kim loại, không vận hành cơ giới dùng để cuộn ống mềm
|
-
|
060104
|
Window casement bolts
|
1) Chốt bản lề;
2) Bu lông khuôn cửa sổ;
3) Vít khuôn cửa sổ
|
-
|
060444
|
Window closers, non-electric [14]
|
Cơ cấu đóng cửa sổ, không dùng điện
|
-
|
060125
|
Window fasteners of metal
|
Then móc cửa sổ bằng kim loại
|
-
|
060315
|
Window frames of metal
|
Khung cửa sổ bằng kim loại
|
-
|
060443
|
Window openers, non-electric [14]
|
Cơ cấu mở cửa sổ, không dùng điện
|
-
|
060075
|
Window pulleys
|
Ròng rọc cho cửa sổ
|
-
|
060035
|
Window stops of metal
|
Vật dụng chặn cửa bằng kim loại
|
-
|
060130
|
Windows (Fittings of metal for --- )
|
1) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho cửa sổ;
2) Phụ kiện lắp đặt bằng kim loại cho cửa sổ
|
-
|
060346
|
Windows of metal
|
Cửa sổ bằng kim loại
|
-
|
060184
|
Wire cloth
|
Lưới thép
|
-
|
060184
|
Wire gauze
|
Lưới thép
|
-
|
060108
|
Wire of common metal
|
Dây kim loại thường
|
-
|
060268
|
Wire of common metal alloys [except fuse wire]
|
Dây bằng hợp kim kim loại thường [trừ dây cầu chì]
|
-
|
060427
|
Wire rope
|
Dây chão bằng kim loại
|
-
|
060230
|
Wire stretchers [tension links]
|
Cơ cấu căng dây kim loại [má kẹp kéo căng]
|
-
|
060278
|
Works of art of common metal
|
Tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại thường
|
-
|
060416
|
Wrapping and packaging (Foils of metal for --- )
|
Lá kim loại dùng để bao gói và đóng gói
|
-
|
060285
|
Wrapping or binding bands of metal
|
Dải kim loại dùng để buộc hoặc bao gói
|
-
|
060223
|
Zinc
|
Kẽm
|
-
|
060264
|
Zirconium
|
Ziriconi
|