Phiên bản lần thứ 11-2017



tải về 10.71 Mb.
trang21/83
Chuyển đổi dữ liệu05.09.2017
Kích10.71 Mb.
#32896
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   83
Locks of metal for bags

Khoá bằng kim loại cho túi xách



060237

Locks of metal for vehicles

Khoá bằng kim loại cho xe cộ



060144

Locks of metal, other than electric

Khoá bằng kim loại, ngoại trừ khoá điện



060012

Machine belt fasteners of metal

Móc cài dây đai cho máy bằng kim loại



060277

Machine belts (Reinforcing materials of metal for --- )

Vật liệu gia cố bằng kim loại dùng cho đai truyền của máy



060169

Magnesium

Magiê



060174

Manganese

Mangan



060349

Manhole covers of metal

Nắp cống bằng kim loại



060420

Manifolds of metal for pipelines

Ống chia nhánh bằng kim loại cho hệ thống đường ống dẫn



060023

Masts of metal

Cột bằng kim loại



060330

Materials of metal for funicular railway permanent ways

1) Vật liệu bằng kim loại cho đường sắt cáp kéo cố định;

2) Vật liệu bằng kim loại cho đường sắt leo núi





060389

Memorial plaques, of metal

1) Bảng kỷ niệm bằng kim loại;

2) Biển tưởng niệm bằng kim loại





060389

Memorial plates of metal

1) Đĩa kỷ niệm bằng kim loại;

2) Tấm biển kỷ niệm bằng kim loại





060453

Metals in foil or powder form for 3D printers [16]

Kim loại dạng lá hoặc dạng bột dùng cho máy in 3D



060434

Metals in powder form *

Kim loại dạng bột*



060362

Mobile boarding stairs of metal for passengers [13]

Cầu thang bằng kim loại, cơ động dùng cho hành khách



060474

Moldings of metal for building [17]

Đường gờ kim loại dùng trong xây dựng



060344

Moldings of metal for cornices

1) Đường gờ bằng kim loại dùng cho mái đua;

2) Đường chỉ bằng kim loại dùng cho mái đua





060189

Molybdenum

Molyđen



060190

Monuments of metal

Đài kỷ niệm bằng kim loại



060271

Mooring bollards of metal

Cọc neo tàu bằng kim loại



060412

Mooring buoys of metal

Phao neo bằng kim loại



060279

Mortar (Troughs of metal for mixing --- )

1) Máng trộn vữa bằng kim loại;

2) Máng bằng kim loại cho việc trộn vữa





060474

Mouldings of metal for building [17]

Đường gờ kim loại dùng trong xây dựng



060344

Mouldings of metal for cornices

1) Đường gờ bằng kim loại dùng cho mái đua;

2) Đường chỉ bằng kim loại dùng cho mái đua





060085

Nails

Đinh



060399

Nameplates of metal [17]

Biển tên bằng kim loại



060193

Nickel

Niken



060016

Nickel silver [17]

Hợp kim bạc-niken



060194

Niobium

Niobi (hoá)



060151

Nipples (Grease --- )

Núm bơm mỡ vào máy



060014

Nozzles of metal

Miệng vòi bằng kim loại



060400

Numberplates, of metal

1) Biển đăng ký xe bằng kim loại;

2) Biển sổ xe bằng kim loại





060419

Numerals (Letters and --- ) [of common metal], except type

Chữ cái và chữ số [bằng kim loại thường], trừ loại dùng để in



060364

Nuts of metal

Ðai ốc bằng kim loại



060337

Oilwells (Casings of metal for --- )

Vỏ bọc bằng kim loại cho giếng dầu



060183

Ores of metal

Quặng kim loại



060158

Outdoor blinds of metal

Mành che ngoài cửa bằng kim loại



060231

Packaging containers of metal

1) Thùng để đóng gói bằng kim loại;

2) Đồ chứa đựng để bao gói bằng kim loại





060119

Packings (Tin-plate --- )

Lá tôn tráng thiếc để bao gói



060062

Padlocks

Khoá móc



060310

Paint (Booths of metal for spraying --)

Buồng nhỏ bằng kim loại để phun sơn



060310

Paint spraying booths, of metal

Buồng nhỏ để phun sơn, bằng kim loại



060198

Palings of metal

1) Hàng rào cọc bằng kim loại;

2) Cọc hàng rào bằng kim loại





060175

Pallets of metal (Handling --- )

1) Khay chuyển hàng hoá bằng kim loại;

2) Khay đỡ hàng hoá vận chuyển bằng kim loại





060176

Pallets of metal (Transport --- )

1) Tấm nâng hàng bằng kim loại để vận chuyển

2) Khay vận chuyển hàng bằng kim loại





060456

Pantiles of metal [16]

Ngói cong bằng kim loại



060336

Partitions of metal

Vách ngăn bằng kim loại



060294

Paving blocks of metal

Khối lát bằng kim loại



060446

Paving slabs of metal [14]

Tấm kim loại dùng cho xây dựng



060461

Peeled metal bars [17]

Thanh kim loại được chuốt mịn



060078

Pegs of metal

Móc treo bằng kim loại



060421

Penstock pipes of metal

1) ống dẫn chịu áp bằng kim loại;

2) Đường ống áp lực bằng kim loại





060438

Pigsties of metal [13]

Chuồng lợn bằng kim loại



060188

Pilings of metal

1) Cọc bằng kim loại;

2) Cột bằng kim loại





060090

Pillars of metal for building [16]

Cột trụ bằng kim loại cho xây dựng



060082

Pins (Cotter --- ) of metal

Chốt định vị bằng kim loại



060141

Pins [hardware]

1) Chốt [đồ ngũ kim];

2) Chốt [vật liệu kim loại];

3) Ghim [đồ ngũ kim];

4) Ghim [vật liệu kim loại]





060173

Pipe muffs of metal

Ống bao nối bằng kim loại



060420

Pipelines (Manifolds of metal for --- )

Ống chia nhánh bằng kim loại cho hệ thống ống dẫn



060421

Pipes (Penstock --- ) [of metal]

1) Ống dẫn chịu áp [bằng kim loại];

2) Đường ống áp lực [bằng kim loại]





060275

Pipes (Reinforcing materials of metal for --- )

1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho ống dẫn;

2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho ống dẫn





060127

Pipes of metal

Ống dẫn bằng kim loại



060076

Pipes of metal, for central heating installations

Ống bằng kim loại cho hệ thống sưởi ấm trung tâm



060258

Pipework of metal

Đường ống bằng kim loại



060430

Pitons of metal [14]

Móc leo núi bằng kim loại



060226

Platforms, prefabricated, of metal

Nền đúc sẵn, bằng kim loại



060296

Plugs of metal

Nút bịt bằng kim loại



060087

Plugs of metal (Wall --- )

Chốt cắm vào tường bằng kim loại



060013

Points (Railway --- )

Ghi đường sắt



060024

Poles of metal

1) Cột bằng kim loại;

2) Cọc bằng kim loại





060365

Poles of metal for power lines [14]

Cọc bằng kim loại cho đường dây điện



060179

Porches [structures] of metal [16]

Cổng vòm [kết cấu] bằng kim loại



060205

Post of metal

1) Cột bằng kim loại;

2) Cọc bằng kim loại





060365

Posts of metal for power lines [14]

Cột bằng kim loại cho đường dây điện



060103

Pot hooks of metal

Móc treo nồi bằng kim loại



060434

Powder form (Metals in --- ) *

Kim loại dạng bột*



060439

Prefabricated houses [kits] of metal [13]

Nhà tiền chế [bộ lắp ghép] bằng kim loại



060093

Preserve tins

1) Hộp bảo quản bằng kim loại;

2) Lon bảo quản bằng kim loại





060093

Preserving boxes of metal

1) Hộp bảo quản bằng kim loại;

2) Lon bảo quản bằng kim loại





060372

Props of metal

1) Cột chống bằng kim loại;

2) Thanh giằng bằng kim loại





060207

Pulleys of metal [other than for machines]

1) Ròng rọc bằng kim loại [không dùng cho máy móc];

2) Pully bằng kim loại [không dùng cho máy móc]





060185

Pyrophoric metals

Kim loại tự cháy



060245

Railroad ties of metal

Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại



060129

Rails of metal

Thanh ray bằng kim loại



060089

Railway material of metal

Vật liệu đường sắt bằng kim loại



060013

Railway points

Ghi đường sắt



060245

Railway sleepers of metal

Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại



060013

Railway switches

Cơ cấu bẻ ghi đường sắt



060357

Reels of metal, non-mechanical, for flexible hoses

1) Lõi quấn bằng kim loại dùng cho ống mềm, không vận hành cơ giới;

2) Lõi quấn ống mềm, bằng kim loại không phải hoạt động của máy





060435

Refractory construction materials of

Metal


Vật liệu xây dựng chịu lửa bằng kim loại



060400

Registration plates, of metal

Biển đăng ký bằng kim loại



060276

Reinforcing materials of metal for building

1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho xây dựng;

2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho xây dựng





060277

Reinforcing materials of metal for machine belts

1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho đai truyền của máy móc;

2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho đai truyền của máy móc





060275

Reinforcing materials of metal for pipes

1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho ống dẫn;

2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho ống dẫn





060033

Reinforcing materials, of metal, for concrete

1) Vật liệu làm cốt thép cho bê tông;

2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho bê tông





060232

Reservoirs of metal [14]

Bể chứa/thùng chứa bằng kim loại



060038

Rings of metal *

Vòng bằng kim loại*



060217

Rivets of metal

Ðinh tán bằng kim loại



060228

Road signs, non-luminous and non-mechanical, of metal [16]

Biển báo giao thông bằng kim loại, không phản quang và không vận hành cơ giới



060159

Rocket launching platforms of metal

Bệ phóng tên lửa bằng kim loại



060303

Rods of metal for brazing and welding

1) Que bằng kim loại để hàn đồng và hàn

2) Que kim loại dùng để hàn vẩy hoặc hàn





060009

Roller blinds of steel

Mành kiểu con lăn bằng thép



060350

Roof coverings of metal

Tấm lợp mái bằng kim loại



060098

Roof flashing of metal

1) Tấm che khe nối trên mái bằng kim loại;

2) Máng thoát nước bằng kim loại cho mái nhà





060332

Roof gutters of metal [13]

Máng nước mái nhà bằng kim loại



060252

Roofing of metal

Vật liệu lợp mái nhà bằng kim loại



060449

Roofing of metal, incorporating photovoltaic cells [17]

Tấm lợp bằng kim loại, kết hợp với pin quang điện



060213

Roofing tiles of metal [14]

Ngói bằng kim loại



060058

Rope thimbles of metal

1) Vòng đầu dây chão bằng kim loại;

2) Vòng nối đầu dây chão bằng kim loại





060341

Ropes of metal

Dây chão bằng kim loại



060348

Runners of metal for sliding doors

Con lăn bằng kim loại của cửa trượt



060034

Safes [metal or non-metal] [17]

Két an toàn [kim loại hoặc phi kim loại]



060472

Safes, electronic [17]

Két an toàn, điện tử



060066

Safety cashboxes

Hộp đựng tiền an toàn



060071

Safety chains of metal

Xích an toàn bằng kim loại



060454

Sash fasteners of metal for windows [16]

Then cửa sổ trượt bằng kim loại;



060075

Sash pulleys

Ròng rọc cửa sổ trượt



060360

Scaffolding of metal

Giàn giáo bằng kim loại



060143

Screw rings

Đinh khuy



060442

Screw tops of metal for bottles [13]

Nắp có ren vít bằng kim loại dùng cho chai lọ



060118

Screws of metal

Ðinh vít bằng kim loại



060297

Sealing caps of metal

Nắp bịt kín bằng kim loại



060299

Sealing caps of metal for bottles

1) Miếng bọc miệng chai bằng kim loại;

2) Nắp bịt kín chai lọ bằng kim loại





060146

Seals (Lead --- )

1) Dấu niêm chì bảo đảm;

2) Đầu kẹp chì;

3) Dấu niêm phong bằng chì




060396

Sheaf binders of metal

Dây chão bằng kim loại để buộc, bó



060188

Sheet piles of metal

Ván cừ bằng kim loại



060376

Sheets and plates of metal

Lá và tấm kim loại



060063

Shims

Nêm điều chỉnh bằng kim loại



060471

Shoe dowels of metal [17]

Miếng đệm bằng kim loại dùng cho gót giày



060470

Shoe pegs of metal [17]

Móc treo giày bằng kim loại



060292

Shuttering of metal for concrete

1) Ván khuôn bằng kim loại để đổ bê tông

2) Ván cốp pha bằng kim loại để đổ bêtông





060197

Shutters of metal

Cửa chớp bằng kim loại



060200

Signalling panels, non-luminous and non-mechanical, of metal

Bảng báo hiệu, không phản quang và không vận hành cơ giới, bằng kim loại



060370

Signboards of metal

1) Biển hiệu bằng kim loại;

2) Bảng hiệu bằng kim loại





060235

Signs, non-luminous and nonmechanical, of metal

Biển hiệu bằng kim loại, không phản quang, không vận hành cơ giới



060137

Silicon iron

Hợp chất silic



060233

Sills of metal

Ngưỡng cửa bằng kim loại



060239

Silos of metal

1) Tháp ủ bằng kim loại;

2) Hầm ủ bằng kim loại





060030

Silver solder

Hợp kim để hàn bạc



060032

Silver-plated tin alloys [15]

Hợp kim thiếc mạ bạc



060203

Skating rinks [structures] of metal [16]

Sân trượt băng [kết cấu] bằng kim loại



060447

Slabs of metal for building [14]

Ghế đẩu kiểu bậc thang bằng kim loại



060245

Sleepers of metal (Railway --- )

Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại



060092

Sleeves [metal hardware]

1) Ống bọc ngoài [vật liệu kim loại];

2) Ống bọc ngoài [đồ ngũ kim]





060306

Slings of metal for handling loads

Móc cài bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá tải trọng lớn



060417

Solder (Gold --- )

Hợp kim để hàn vàng



060030

Solder (silver--)

Hợp kim để hàn bạc



060242

Soldering wire of metal

Sợi dây để hàn bằng kim loại



060221

Split rings of common metal for keys [16]

Vòng đeo chìa khoá tách ra được bằng kim loại thường



060153

Spring locks

Khoá lò xo



060206

Springs [metal hardware]

1) Lò xo [đồ ngũ kim];

2) Lò xo [vật liệu kim loại]





060122

Spurs

Ðinh thúc ngựa



060428

Sreens of metal (Insect--)

1) Tấm chắn côn trùng bằng kim loại;

2) Bức ngăn côn trùng bằng kim loại





060437

Stables of metal [13]

Chuồng ngựa bằng kim loại



060355

Stair treads [steps] of metal

Bậc cầu thang bằng kim loại



060124

Staircases of metal

Cầu thang gác bằng kim loại



060467

Stakes of metal for plants or trees [17]

Cọc kim loại dùng cho thực vật hoặc cây trồng



060391

Stands of metal (Cask --- )

Giá đỡ thùng phuy bằng kim loại



060244

Statues of common metal

Tượng bằng kim loại thường



060382

Statuettes of common metal

Tượng nhỏ bằng kim loại thường



060002

Steel alloys

Hợp kim thép



060266

Steel buildings

Công trình xây dựng bằng thép



060006

Steel masts

Cột bằng thép



060011

Steel pipes

Ống thép



060010

Steel sheets

Tấm thép



060003

Steel strip

Ðai thép



060011

Steel tubes

Ống thép



060004

Steel wire

Dây thép



060001

Steel, unwrought or semi-wrought

Thép dạng thô hoặc bán thành phẩm



060448

Step stools of metal [14]

Thang dạng ghế bằng kim loại



060177

Steps [ladders] of metal

Bậc thang bằng kim loại



060038

Stop collars of metal *

Vòng đai chặn bằng kim loại*



060238

Stops of metal

Vật dụng chặn giữ bằng kim loại



060039

Strap-hinges of metal

Bản lề cánh dài bằng sắt



060305

Straps of metal for handling loads

Dây treo kim loại cho vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn



060441

Street gutters of metal [13]

Rãnh nước đường phố bằng kim loại



060383

Stretchers for metal bands [tension links]

1) Khung căng cho dải kim loại [má kẹp căng];

2) Khung căng cho dải kim loại [móc kéo căng]





060101

Stretchers of metal (Belt --- )

Căng đai bằng kim loại



060162

Stringers [parts of staircases] of metal

Dầm dọc [bộ phận của cầu thang gác], bằng kim loại



060131

Strip (Iron --- )

Ðai sắt



060003

Strip (Steel --- )

Ðai thép



060034

Strongboxes [metal or non-metal] [17]

Hộp đựng an toàn [kim loại hoặc phi kim loại]



060290

Swimming pools [structures] of metal [16]

Bể bơi [kết cấu] bằng kim loại



060013

Switches (Railway --- )

Cơ cấu bẻ ghi đường sắt



060086

Tacks [nails]

Đinh đầu bẹt [đinh mũ]



060232

Tanks of metal

Bể chứa bằng kim loại



060246

Tantalum [metal]

Tantali [kim loại]



060402

Taps of metal for casks [16]

Vòi bằng kim loại dùng cho thùng



060222

Telegraph posts of metal

Cột dây điện báo bằng kim loại



060422

Telephone booths of metal

Buồng điện thoại công cộng bằng kim loại



060422

Telephone boxes of metal

Buồng điện thoại công cộng bằng kim loại



060057

Telpher cables

Dây cáp cho xe chạy cáp treo



060249

Tension links

1) Cơ cấu kéo căng;

2) Má kẹp kéo căng





060208

Tent pegs of metal

Cọc móc buộc lều bằng kim loại



060058

Thimbles (Rope --- ) of metal

1) Vòng đầu dây chão bằng kim loại;

2) Vòng nối đầu dây chão bằng kim loại





060286

Thread of metal for tying-up purposes

Dây bằng kim loại để buộc



060020

Tie plates

1) Tấm tà vẹt;

2) Tấm đệm tà vẹt





060245

Ties of metal (Railroad --- )

Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại



060322

Tile floorings of metal

Tấm lát sàn bằng kim loại



060321

Tiles of metal for building

Tấm lát nền bằng kim loại cho xây dựng



060373

Tin

Thiếc



060093

Tin cans

1) Hộp thiếc dùng để đựng thực phẩm

2) Hộp thiếc dùng để đóng hộp thực phẩm





060375

Tinfoil

1) Lá thiếc;

2) Giấy thiếc





060374

Tinplate

1) Tấm sắt tây;

2) Tấm sắt tráng thiếc





060119

Tinplate packings

Bao bì bằng thiếc



060251

Titanium

Titan



060138

Titanium iron

Hợp kim sắt titan



060385

Tomb slabs of metal [13]

Tấm bia hầm mộ bằng kim loại



060253

Tombac

1) Ðồng thau;

2) Hợp kim của đồng và thiếc





060367

Tombs (Enclosures of metal for --- )

Hàng rào bằng kim loại cho phần mộ



060055

Tombs (Monuments of bronze for --- )

Bia mộ bằng đồng



060386

Tombs (Monuments of metal for --- )

Bia mộ bằng kim loại



060254

Tombs of metal

Mộ bằng kim loại



060387

Tombstone plaques of metal

Tấm bia mộ bằng kim loại



060388

Tombstone stelae of metal

Bia mộ khắc bằng kim loại



060423

Tool boxes of metal [empty]

Hộp đựng dụng cụ bằng kim loại [hộp rỗng]



060424

Tool chests of metal [empty]

1) Tủ đựng dụng cụ bằng kim loại [tủ rỗng];

2) Hộp đựng dụng cụ [hộp rỗng];

3) Hòm đựng dụng cụ [hòm rỗng]




060358

Towel dispensers, fixed, of metal

Bộ phận chia khăn lau, gắn cố định, bằng kim loại



060176

Transport pallets of metal

1) Khay vận chuyển hàng bằng kim loại;

2) Tấm nâng hàng để vận chuyển bằng kim loại





060025

Traps for wild animals *

Bẫy dùng để bắt động vật hoang dã*



060440

Trays of metal* [13]

Khay kim loại*



060028

Tree protectors of metal

Hàng rào bảo vệ cây bằng kim loại



060256

Trellis of metal

Lưới mắt cáo bằng kim loại



060279

Troughs of metal for mixing mortar

Máng bằng kim loại để trộn vữa



060111

Tubbing of metal

Bồn chứa bằng kim loại



060127

Tubes of metal

Ống bằng kim loại



060257

Tungsten

Vonfram



060139

Tungsten iron

Hợp kim sắt vonfram



060255

Turnstiles of metal [13]

Cửa quay bằng kim loại



060212

Turntables [railways]

1) Vòng quay [đường sắt];

2) Mặt quay [đường sắt]





060243

Valves of metal [other than parts of machines]

Van bằng kim loại [không phải là bộ phận của máy]



060259

Vanadium

Vanađi



060148

Vanes of metal (Weather- or wind- --- )

Chong chóng để chỉ hướng gió hoặc chong chóng khí tượng bằng kim loại



060354

Vats of metal

Thùng chứa loại lớn bằng kim loại



060191

Vice claws of metal

1) Vấu kẹp ê tô bằng kim loại;

2) Má kẹp ê tô bằng kim loại





060274

Wainscotting of metal

Ván ốp chân tường bằng kim loại



060064

Walking sticks (Ferrules of metal for --- )

Ðầu bịt bằng kim loại dùng cho gậy



060192

Wall claddings of metal for building [16]

Lớp phủ ngoài tường bằng kim loại dùng cho công trình xây dựng



060201

Wall linings of metal for building [16]

1) Lớp ốp tường bằng kim loại cho công trình xây dựng;

2) Lớp lót tường bằng kim loại cho công trình xây dựng





060087

Wall plugs of metal

Chốt cắm vào tường bằng kim loại



060445

Wall tiles of metal [14]

Tấm ốp tường bằng kim loại



060037

Washers of metal

Vòng đệm bằng kim loại



060359

Water-pipe valves of metal

Van ống nước bằng kim loại



060091

Water-pipes of metal

Ống nước bằng kim loại



060148

Weather vanes of metal

1) Chong chóng gió dự báo thời tiết bằng kim loại;

2) Chong chóng đo gió để dự báo thời tiết bằng kim loại





060304

Welding (Rods of metal for --- )

1) Que hàn bằng kim loại;

2) Que bằng kim loại để hàn





060426

Wheel clamps [boots]

1) Cơ cấu kẹp giữ bánh xe [chặn bánh xe];

2) Khoá bánh xe [chặn giữ]





060046

White metal

Kim loại trắng



060148

Wind vanes of metal

Chong chóng gió bằng kim loại



060432

Wind-driven bird-repelling devices

made of metal



Thiết bị đuổi chim bằng kim loại chạy bằng sức gió



060369

Winding spools of metal, nonmechanical, for flexible hoses

Trục cuốn bằng kim loại, không vận hành cơ giới dùng để cuộn ống mềm



060104

Window casement bolts

1) Chốt bản lề;

2) Bu lông khuôn cửa sổ;

3) Vít khuôn cửa sổ




060444

Window closers, non-electric [14]

Cơ cấu đóng cửa sổ, không dùng điện



060125

Window fasteners of metal

Then móc cửa sổ bằng kim loại



060315

Window frames of metal

Khung cửa sổ bằng kim loại



060443

Window openers, non-electric [14]

Cơ cấu mở cửa sổ, không dùng điện



060075

Window pulleys

Ròng rọc cho cửa sổ



060035

Window stops of metal

Vật dụng chặn cửa bằng kim loại



060130

Windows (Fittings of metal for --- )

1) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho cửa sổ;

2) Phụ kiện lắp đặt bằng kim loại cho cửa sổ





060346

Windows of metal

Cửa sổ bằng kim loại



060184

Wire cloth

Lưới thép



060184

Wire gauze

Lưới thép



060108

Wire of common metal

Dây kim loại thường



060268

Wire of common metal alloys [except fuse wire]

Dây bằng hợp kim kim loại thường [trừ dây cầu chì]



060427

Wire rope

Dây chão bằng kim loại



060230

Wire stretchers [tension links]

Cơ cấu căng dây kim loại [má kẹp kéo căng]



060278

Works of art of common metal

Tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại thường



060416

Wrapping and packaging (Foils of metal for --- )

Lá kim loại dùng để bao gói và đóng gói



060285

Wrapping or binding bands of metal

Dải kim loại dùng để buộc hoặc bao gói



060223

Zinc

Kẽm



060264

Zirconium

Ziriconi




Каталог: Images -> editor -> files
files -> PHỤ LỤc I danh mục các tthc công bố BỔ sung
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập- tự do- hạnh phúc
files -> TRƯỜng đÀo tạO, BỒi dưỠng cán bộ CÔng thưƠng trung ưƠNG
files -> BỘ giao thông vận tải báo cáo chuyêN ĐỀ
files -> THỐng kê SỐ liệu chậm hủy chuyến bay của các hàng hkvn
files -> BỘ giao thông vận tải cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> BỘ giao thông vận tảI
files -> Danh sách cấp giấy phép sản xuất phân bón vô CƠ
files -> CHƯƠng trình hội nghị đánh giá kết quả công tác 6 tháng đầu năm
files -> BẢn tin thị trưỜng tháng 3/2014 I/ Tình hình thị trường tháng 2/2014

tải về 10.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   83




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương