Phiên bản lần thứ 11-2017



tải về 10.71 Mb.
trang22/83
Chuyển đổi dữ liệu05.09.2017
Kích10.71 Mb.
#32896
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   83

Nhóm 7


Máy và máy công cụ; Ðộng cơ và đầu máy (trừ loại động cơ dùng cho các phương tiện giao thông trên bộ); Các bộ phận ghép nối và truyền động (không dùng cho các phương tiện giao thông trên bộ); Nông cụ (không thao tác thủ công); Máy ấp trứng; Máy bán hàng tự động.

STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



070555

3D printers [15]

Máy in 3D



070002

Acetylene cleaning apparatus

Thiết bị làm sạch axetilen



070314

Adhesive bands for pulleys

Ðai dính cho ròng rọc



070004

Adhesive tape dispensers [machines]

Bộ phân phối băng dính [máy móc]



070005

Aerating pumps for aquaria

1) Bơm sục khí cho bể nuôi loài thuỷ sinh;

2) Bơm sục khí cho bể nuôi cá cảnh





070006

Aerocondensers

Bộ ngưng tụ khí



070386

Aeronautical engines

Động cơ hàng không



070029

Aeroplane engines

Ðộng cơ máy bay



070007

Agitators

1) Máy trộn;

2) Máy khuấy





070009

Agricultural elevators

Máy nâng hạ nông nghiệp



070388

Agricultural implements, other than hand-operated [17]

Công cụ nông nghiệp/nông cụ, trừ loại thao tác thủ công



070008

Agricultural machines

Máy nông nghiệp



070514

Air brushes for applying colour

Dụng cụ phun sơn bằng khí nén



070011

Air condensers

Bộ ngưng tụ khí



070129

Air cushion devices for moving loads

Thiết bị đệm không khí để dịch chuyển các vật nặng



070380

Air cushion vehicles (Engines for --- )

Ðộng cơ cho xe cộ chạy trên đệm khí



070310

Air pumps [garage installations]

Bơm hơi [trang bị của xưởng sửa chữa]



070398

Air suction machines

Máy hút không khí



070018

Alternators

Máy phát điện xoay chiều



070396

Anti-friction bearings for machines

Ổ trục chống ma sát cho máy



070396

Anti-friction pads for machines

Miếng đệm chống ma sát cho máy



070273

Anti-pollution devices for motors and engines

Thiết bị chống ô nhiễm cho động cơ và đầu máy



070056

Apparatus for aerating beverages [15]

Thiết bị tạo ga cho đồ uống



070163

Apparatus for aerating water [15]

Thiết bị tạo ga cho nước uống



070012

Apparatus for drawing up beer under pressure [13]

Thiết bị hút bia bằng áp lực



070360

Aprons [parts of machines]

Tấm che [Bộ phận của máy]



070005

Aquaria (Aerating pumps for --- )

1) Bơm sục khí cho bể nuôi loài thuỷ sinh;

2) Bơm sục khí cho bể nuôi cá cảnh





070214

Atomisers [machines]

Thiết bị phun xịt [máy móc]



070073

Automatic grapnels for marine purposes

Neo móc tự động cho mục đích hàng hải



070020

Axles for machines

Trục cho máy



070521

Bags (Vacuum cleaner --- )

1) Túi đựng rác có thể tháo ra của máy hút bụi;

2) Túi đựng rác bẩn, bộ phận của máy hút bụi





070339

Ball rings for bearings

Vòng bi cho ổ trục



070049

Ball-bearings

Ổ bi



070314

Bands (Adhesive --- ) for pulleys

1) Đai dính cho ròng rọc;

2) Đai dính cho puly





070533

Basket presses

Thùng ép



070091

Bearing brackets for machines

Giá đỡ ổ trục cho máy móc



070339

Bearings (Ball rings for --- )

Vòng bi cho ổ trục



070130

Bearings [parts of machines]

1) Ổ bi [bộ phận của máy móc];

2) Ổ trục [bộ phận của máy móc]





070290

Bearings for transmission shafts

1) Ổ trục cho trục truyền động;

2) Ổ bi cho trục truyền động





070403

Beaters, electric

Máy đập chạy điện



070044

Beating machines

Máy đập



070390

Beer pumps

Máy bơm bia



070350

Bellows [parts of machines] [15]

Ống thổi [bộ phận của máy móc]



070037

Belt conveyors

Băng tải



070126

Belts (Dynamo --- )

Ðai truyền của máy phát điện



070036

Belts for conveyors

Đai truyền cho băng tải



070074

Belts for machines

Ðai truyền cho máy móc



070343

Belts for motors and engines

Ðai truyền dùng cho động cơ và đầu máy



070104

Bending machines

Máy uốn



070315

Beverage preparation machines, electromechanical

Thiết bị cơ-điện để chế biến đồ uống



070512

Bicycle assembling machines

Máy lắp ráp xe đạp



070047

Bicycle dynamos

Máy phát điện cho xe đạp



070058

Binding apparatus for hay

Thiết bị bó cỏ khô



070050

Bitumen making machines

Máy sản xuất bitum



070227

Blade holders [parts of machines]

Mâm kẹp lưỡi cắt [bộ phận của máy móc]



070225

Blade sharpening [stropping] machines

Máy mài sắc lưỡi cắt



070223

Blades (Chaff cutter --- )

Lưỡi cắt dùng cho máy băm thức ăn (cho động vật)



070189

Blades [parts of machines]

Lưỡi cắt [bộ phận của máy móc]



070444

Blenders, electric, for household purposes

Máy trộn chạy điện dùng cho mục đích gia đình



070534

Blowing machines

Máy thổi



070199

Blowing machines for the compression, exhaustion and transport of gases

Máy thổi để nén, hút và vận chuyển khí



070203

Blowing machines for the compression, sucking and carrying of grain

Máy thổi để nén, hút và vận chuyển hạt



070401

Boats (Engines for --- )

Đầu máy cho tàu thuyền



070402

Boats (Motors for --- )

Động cơ cho tàu thuyền



070054

Bobbins for weaving looms

Ống suốt cho khung cửi dệt



070471

Boiler tubes [parts of machines]

Ống nồi hơi [bộ phận của máy]



070327

Bookbinding apparatus and machines for industrial purposes

Máy và thiết bị đóng sách dùng cho mục đích công nghiệp.



070264

Borers (Mine --- )

Máy khoan mỏ



070411

Bottle capping machines

Máy đóng nắp chai



070064

Bottle filling machines

Máy đóng chai



070412

Bottle sealing machines

1) Máy đóng nút chai;

2) Máy đậy nút chai





070410

Bottle stoppering machines

Máy đóng nút chai



070065

Bottle washing machines

Máy súc rửa chai



070081

Boxes for matrices [printing]

Hộp cho khuôn cối [ngành in]



070091

Brackets (Bearing --- ) for machines

Gía đỡ ổ trục cho máy móc



070372

Braiding machines

Máy bện



070405

Brake linings, other than for vehicles [17]

Lót phanh, trừ loại dùng cho xe cộ



070524

Brake pads, other than for vehicles [17]

Má phanh, trừ loại dùng cho xe cộ



070407

Brake segments, other than for vehicles [17]

Má phanh, trừ loại dùng cho xe cộ



070406

Brake shoes, other than for vehicles [17]

Guốc hãm/guốc phanh, trừ loại dùng cho xe cộ



070288

Bread cutting machines

Máy cắt bánh mỳ



070066

Brewing machines

Máy sản xuất bia



070313

Bridges (Roller --- )

1) Cầu trục;

2) Cầu có con lăn





070033

Brushes (Dynamo --- )

Chổi than của máy phát điện



070068

Brushes [parts of machines]

Chổi [bộ phận của máy]



070559

Brushes for vacuum cleaners [16]

Bàn chải dùng cho máy hút bụi chân không



070413

Brushes, electrically operated [parts of machines] [14]

Chổi vận hành bằng điện [bộ phận của máy]



070069

Bulldozers

Xe ủi đất



070046

Butter machines

Máy làm bơ



070292

Calenders

Máy cán



070568

Camshafts for vehicle engines [17]

Trục cam dùng cho động cơ xe cộ



070287

Can openers, electric

Dụng cụ mở hộp, dùng điện



070072

Capstans

Cái tời để kéo cáp



070093

Carbon brushes [electricity]

Chổi than [điện]



070015

Carburetter feeders

1) Bộ cấp liệu cho chế hoà khí;

2) Bộ phận nạp liệu cho bộ chế hoà khí





070078

Carburetters

Bộ chế hoà khí



070079

Card clothing [parts of carding machines]

Vải chải [bộ phận của máy chải]



070364

Carding machines

Máy chải thô



070481

Carpet shampooing (Machines and apparatus for --- ) [electric]

Máy và thiết bị điện để giặt thảm

Каталог: Images -> editor -> files
files -> PHỤ LỤc I danh mục các tthc công bố BỔ sung
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập- tự do- hạnh phúc
files -> TRƯỜng đÀo tạO, BỒi dưỠng cán bộ CÔng thưƠng trung ưƠNG
files -> BỘ giao thông vận tải báo cáo chuyêN ĐỀ
files -> THỐng kê SỐ liệu chậm hủy chuyến bay của các hàng hkvn
files -> BỘ giao thông vận tải cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> BỘ giao thông vận tảI
files -> Danh sách cấp giấy phép sản xuất phân bón vô CƠ
files -> CHƯƠng trình hội nghị đánh giá kết quả công tác 6 tháng đầu năm
files -> BẢn tin thị trưỜng tháng 3/2014 I/ Tình hình thị trường tháng 2/2014

tải về 10.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   83




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương