STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
070555
|
3D printers [15]
|
Máy in 3D
|
-
|
070002
|
Acetylene cleaning apparatus
|
Thiết bị làm sạch axetilen
|
-
|
070314
|
Adhesive bands for pulleys
|
Ðai dính cho ròng rọc
|
-
|
070004
|
Adhesive tape dispensers [machines]
|
Bộ phân phối băng dính [máy móc]
|
-
|
070005
|
Aerating pumps for aquaria
|
1) Bơm sục khí cho bể nuôi loài thuỷ sinh;
2) Bơm sục khí cho bể nuôi cá cảnh
|
-
|
070006
|
Aerocondensers
|
Bộ ngưng tụ khí
|
-
|
070386
|
Aeronautical engines
|
Động cơ hàng không
|
-
|
070029
|
Aeroplane engines
|
Ðộng cơ máy bay
|
-
|
070007
|
Agitators
|
1) Máy trộn;
2) Máy khuấy
|
-
|
070009
|
Agricultural elevators
|
Máy nâng hạ nông nghiệp
|
-
|
070388
|
Agricultural implements, other than hand-operated [17]
|
Công cụ nông nghiệp/nông cụ, trừ loại thao tác thủ công
|
-
|
070008
|
Agricultural machines
|
Máy nông nghiệp
|
-
|
070514
|
Air brushes for applying colour
|
Dụng cụ phun sơn bằng khí nén
|
-
|
070011
|
Air condensers
|
Bộ ngưng tụ khí
|
-
|
070129
|
Air cushion devices for moving loads
|
Thiết bị đệm không khí để dịch chuyển các vật nặng
|
-
|
070380
|
Air cushion vehicles (Engines for --- )
|
Ðộng cơ cho xe cộ chạy trên đệm khí
|
-
|
070310
|
Air pumps [garage installations]
|
Bơm hơi [trang bị của xưởng sửa chữa]
|
-
|
070398
|
Air suction machines
|
Máy hút không khí
|
-
|
070018
|
Alternators
|
Máy phát điện xoay chiều
|
-
|
070396
|
Anti-friction bearings for machines
|
Ổ trục chống ma sát cho máy
|
-
|
070396
|
Anti-friction pads for machines
|
Miếng đệm chống ma sát cho máy
|
-
|
070273
|
Anti-pollution devices for motors and engines
|
Thiết bị chống ô nhiễm cho động cơ và đầu máy
|
-
|
070056
|
Apparatus for aerating beverages [15]
|
Thiết bị tạo ga cho đồ uống
|
-
|
070163
|
Apparatus for aerating water [15]
|
Thiết bị tạo ga cho nước uống
|
-
|
070012
|
Apparatus for drawing up beer under pressure [13]
|
Thiết bị hút bia bằng áp lực
|
-
|
070360
|
Aprons [parts of machines]
|
Tấm che [Bộ phận của máy]
|
-
|
070005
|
Aquaria (Aerating pumps for --- )
|
1) Bơm sục khí cho bể nuôi loài thuỷ sinh;
2) Bơm sục khí cho bể nuôi cá cảnh
|
-
|
070214
|
Atomisers [machines]
|
Thiết bị phun xịt [máy móc]
|
-
|
070073
|
Automatic grapnels for marine purposes
|
Neo móc tự động cho mục đích hàng hải
|
-
|
070020
|
Axles for machines
|
Trục cho máy
|
-
|
070521
|
Bags (Vacuum cleaner --- )
|
1) Túi đựng rác có thể tháo ra của máy hút bụi;
2) Túi đựng rác bẩn, bộ phận của máy hút bụi
|
-
|
070339
|
Ball rings for bearings
|
Vòng bi cho ổ trục
|
-
|
070049
|
Ball-bearings
|
Ổ bi
|
-
|
070314
|
Bands (Adhesive --- ) for pulleys
|
1) Đai dính cho ròng rọc;
2) Đai dính cho puly
|
-
|
070533
|
Basket presses
|
Thùng ép
|
-
|
070091
|
Bearing brackets for machines
|
Giá đỡ ổ trục cho máy móc
|
-
|
070339
|
Bearings (Ball rings for --- )
|
Vòng bi cho ổ trục
|
-
|
070130
|
Bearings [parts of machines]
|
1) Ổ bi [bộ phận của máy móc];
2) Ổ trục [bộ phận của máy móc]
|
-
|
070290
|
Bearings for transmission shafts
|
1) Ổ trục cho trục truyền động;
2) Ổ bi cho trục truyền động
|
-
|
070403
|
Beaters, electric
|
Máy đập chạy điện
|
-
|
070044
|
Beating machines
|
Máy đập
|
-
|
070390
|
Beer pumps
|
Máy bơm bia
|
-
|
070350
|
Bellows [parts of machines] [15]
|
Ống thổi [bộ phận của máy móc]
|
-
|
070037
|
Belt conveyors
|
Băng tải
|
-
|
070126
|
Belts (Dynamo --- )
|
Ðai truyền của máy phát điện
|
-
|
070036
|
Belts for conveyors
|
Đai truyền cho băng tải
|
-
|
070074
|
Belts for machines
|
Ðai truyền cho máy móc
|
-
|
070343
|
Belts for motors and engines
|
Ðai truyền dùng cho động cơ và đầu máy
|
-
|
070104
|
Bending machines
|
Máy uốn
|
-
|
070315
|
Beverage preparation machines, electromechanical
|
Thiết bị cơ-điện để chế biến đồ uống
|
-
|
070512
|
Bicycle assembling machines
|
Máy lắp ráp xe đạp
|
-
|
070047
|
Bicycle dynamos
|
Máy phát điện cho xe đạp
|
-
|
070058
|
Binding apparatus for hay
|
Thiết bị bó cỏ khô
|
-
|
070050
|
Bitumen making machines
|
Máy sản xuất bitum
|
-
|
070227
|
Blade holders [parts of machines]
|
Mâm kẹp lưỡi cắt [bộ phận của máy móc]
|
-
|
070225
|
Blade sharpening [stropping] machines
|
Máy mài sắc lưỡi cắt
|
-
|
070223
|
Blades (Chaff cutter --- )
|
Lưỡi cắt dùng cho máy băm thức ăn (cho động vật)
|
-
|
070189
|
Blades [parts of machines]
|
Lưỡi cắt [bộ phận của máy móc]
|
-
|
070444
|
Blenders, electric, for household purposes
|
Máy trộn chạy điện dùng cho mục đích gia đình
|
-
|
070534
|
Blowing machines
|
Máy thổi
|
-
|
070199
|
Blowing machines for the compression, exhaustion and transport of gases
|
Máy thổi để nén, hút và vận chuyển khí
|
-
|
070203
|
Blowing machines for the compression, sucking and carrying of grain
|
Máy thổi để nén, hút và vận chuyển hạt
|
-
|
070401
|
Boats (Engines for --- )
|
Đầu máy cho tàu thuyền
|
-
|
070402
|
Boats (Motors for --- )
|
Động cơ cho tàu thuyền
|
-
|
070054
|
Bobbins for weaving looms
|
Ống suốt cho khung cửi dệt
|
-
|
070471
|
Boiler tubes [parts of machines]
|
Ống nồi hơi [bộ phận của máy]
|
-
|
070327
|
Bookbinding apparatus and machines for industrial purposes
|
Máy và thiết bị đóng sách dùng cho mục đích công nghiệp.
|
-
|
070264
|
Borers (Mine --- )
|
Máy khoan mỏ
|
-
|
070411
|
Bottle capping machines
|
Máy đóng nắp chai
|
-
|
070064
|
Bottle filling machines
|
Máy đóng chai
|
-
|
070412
|
Bottle sealing machines
|
1) Máy đóng nút chai;
2) Máy đậy nút chai
|
-
|
070410
|
Bottle stoppering machines
|
Máy đóng nút chai
|
-
|
070065
|
Bottle washing machines
|
Máy súc rửa chai
|
-
|
070081
|
Boxes for matrices [printing]
|
Hộp cho khuôn cối [ngành in]
|
-
|
070091
|
Brackets (Bearing --- ) for machines
|
Gía đỡ ổ trục cho máy móc
|
-
|
070372
|
Braiding machines
|
Máy bện
|
-
|
070405
|
Brake linings, other than for vehicles [17]
|
Lót phanh, trừ loại dùng cho xe cộ
|
-
|
070524
|
Brake pads, other than for vehicles [17]
|
Má phanh, trừ loại dùng cho xe cộ
|
-
|
070407
|
Brake segments, other than for vehicles [17]
|
Má phanh, trừ loại dùng cho xe cộ
|
-
|
070406
|
Brake shoes, other than for vehicles [17]
|
Guốc hãm/guốc phanh, trừ loại dùng cho xe cộ
|
-
|
070288
|
Bread cutting machines
|
Máy cắt bánh mỳ
|
-
|
070066
|
Brewing machines
|
Máy sản xuất bia
|
-
|
070313
|
Bridges (Roller --- )
|
1) Cầu trục;
2) Cầu có con lăn
|
-
|
070033
|
Brushes (Dynamo --- )
|
Chổi than của máy phát điện
|
-
|
070068
|
Brushes [parts of machines]
|
Chổi [bộ phận của máy]
|
-
|
070559
|
Brushes for vacuum cleaners [16]
|
Bàn chải dùng cho máy hút bụi chân không
|
-
|
070413
|
Brushes, electrically operated [parts of machines] [14]
|
Chổi vận hành bằng điện [bộ phận của máy]
|
-
|
070069
|
Bulldozers
|
Xe ủi đất
|
-
|
070046
|
Butter machines
|
Máy làm bơ
|
-
|
070292
|
Calenders
|
Máy cán
|
-
|
070568
|
Camshafts for vehicle engines [17]
|
Trục cam dùng cho động cơ xe cộ
|
-
|
070287
|
Can openers, electric
|
Dụng cụ mở hộp, dùng điện
|
-
|
070072
|
Capstans
|
Cái tời để kéo cáp
|
-
|
070093
|
Carbon brushes [electricity]
|
Chổi than [điện]
|
-
|
070015
|
Carburetter feeders
|
1) Bộ cấp liệu cho chế hoà khí;
2) Bộ phận nạp liệu cho bộ chế hoà khí
|
-
|
070078
|
Carburetters
|
Bộ chế hoà khí
|
-
|
070079
|
Card clothing [parts of carding machines]
|
Vải chải [bộ phận của máy chải]
|
-
|
070364
|
Carding machines
|
Máy chải thô
|
-
|
070481
|
Carpet shampooing (Machines and apparatus for --- ) [electric]
|
Máy và thiết bị điện để giặt thảm
|