Phiên bản lần thứ 11-2017



tải về 10.71 Mb.
trang5/83
Chuyển đổi dữ liệu05.09.2017
Kích10.71 Mb.
#32896
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   83


010659

Fish meal fertilizers [17]

Phân bón làm từ bột cá



010180

Fissionable chemical elements

Nguyên tố hoá học có thể phân hạch



010297

Fissionable material for nuclear energy

Vật liệu có thể phân hạch dùng cho năng

lượng hạt nhân





010097

Fixing baths [photography]

Dung dịch định ảnh / dung dịch định hình

[nhiếp ảnh]





010298

Fixing solutions [photography]

Dung dịch định ảnh / dung dịch định hình

[nhiếp ảnh]





010256

Flashlight preparations

Chế phẩm dùng cho đèn flat / đèn nháy



010703

Flavonoids for industrial purposes [phenolic compounds] [17]

Flavonoit dùng cho mục đích công nghiệp [hợp chất phenolic]



010587

Flocculants

Chất keo tụ



010289

Flour for industrial purposes

Bột dùng cho mục đích công nghiệp



010209

Flower preservatives

Chế phẩm dùng để bảo quản hoa



010299

Flowers of sulfur for chemical purposes [14]

Lưu huỳnh hoa (sản phẩm thu được khi thăng hoa lưu huỳnh có dạng bột, bụi) dùng cho mục đích hoá học



010643

Fluid (Power steering --- )

Chất lỏng dẫn hướng động lực



010644

Fluid (Transmission --- )

Chất lỏng truyền động



010197

Fluids for hydraulic circuits

Chất lỏng dùng cho hệ thống thuỷ lực



010004

Fluids for use with abrasives (Auxiliary --- )

Chất lỏng phụ trợ dùng với tác nhân / vật

liệu mài




010302

Fluorine

Flo



010303

Fluorspar compounds

Hợp chất florit / flospat



010583

Fluxes (Brazing --- )

Chất trợ dung để hàn đồng



010584

Fluxes (Soldering --- )

Chất trợ dung để hàn đồng



010044

Foodstuffs (Chemical substances for

preserving --- )



Chế phẩm hoá học để bảo quản thực phẩm



010170

Footwear (Cement for --- )

Chất kết dính dùng cho đồ đi chân



010310

Formic acid

Axit fomic



010311

Formic aldehyde for chemical purposes

Aldehyt fomic dùng cho mục đích hóa học



010307

Foundry molding [moulding] preparations

Chế phẩm để làm khuôn đúc



010467

Foundry sand

Cát dùng trong nghề đúc



010314

Francium

Franxi



010346

Fruit (Hormones for hastening the ripening

of --- )


Hóc môn kích thích quá trình chín của quả



010087

Fuel for atomic piles

Nhiên liệu dùng cho lò phản ứng nguyên tử

/ lò phản ứng hạt nhân





010257

Fuel-saving preparations

Chế phẩm tiết kiệm nhiên liệu



010525

Fuller's earth for use in the textile industry [14]

Đất để chuội vải / hồ vải dùng trong công nghiệp dệt



010313

Fulling preparations

Chế phẩm để nện ép len dạ / chế phẩm để

chuội hồ vải





010312

Fulling preparations for use in the textile industry [14]

Chế phẩm để nện ép len dạ / chế phẩm để chuội hồ vải dùng trong công nghiệp dệt



010318

Gadolinium

Gadoni



010126

Gallate (Basic --- ) of bismuth

Galát bazơ của bitsmut



010320

Gallic acid for the manufacture of ink

Axit galic để sản suất mực



010321

Gallium

Gali



010319

Gallnuts

Ngũ bội tử (chất dùng thuộc da)



010323

Gallotannic acid

Axit galotanic



010098

Galvanizing baths

Dung dịch mạ điện



010324

Galvanizing preparations

Chế phẩm mạ điện



010325

Gambier

Gambia



010275

Gas purifying preparations

Chế phẩm làm sạch gas



010326

Gases (Protective --- ) for welding

Khí bảo vệ dùng để hàn



010328

Gases (Solidified --- ) for industrial

Purposes


Gas hoá rắn dùng trong công nghiệp



010330

Gelatine for industrial purposes

Gelatin / keo động vật dùng trong công nghiệp



010329

Gelatine for photographic purposes

Gelatin / keo động vật dùng trong lĩnh vực nhiếp ảnh



010656

Genes of seeds for agricultural production

Gien của hạt giống dùng cho sản xuất nông nghiệp



010332

Getters [chemically active substances]

Chất thu hút khí / chất khử khí [hoạt chất hoá học]



010263

Glass (Opacifiers for --- )

Chế phẩm làm mờ kính



010522

Glass (Preparations for preventing the

tarnishing of --- )



Chế phẩm ngăn ngừa sự mờ kính



010544

Glass (Water --- ) [soluble glass]

Thuỷ tinh lỏng [thuỷ tinh hoà tan]



010386

Glass-frosting chemicals

Hoá chất làm mờ kính



010521

Glass-staining chemicals

Hoá chất nhuộm màu kính



010651

Glaziers’ putty

Mát tít gắn kính



010160

Glazings (Ceramic --- )

Men tráng gốm



010614

Glucose for industrial purposes

Glucoza dùng trong công nghiệp



010662

Glucose for the food industry

Glucoza dùng cho công nghiệp thực phẩm



010335

Glucosides

Glucosit / Glucozit



010600

Glue for industrial purposes

Keo / hồ / chất dính dùng trong công nghiệp



010683

Glutamic acid for industrial purposes [15]

Axit glutamic cho mục đích công nghiệp



010615

Gluten [glue], other than for stationery or

household purposes



Gluten [keo / hồ / chất dính] không dùng trong văn phòng và gia đình



010671

Gluten for industrial purposes

Gluten dùng cho mục đích công nghiệp



010670

Gluten for the food industry

Gluten dùng cho công nghiệp thực phẩm



010079

Glutinous tree-banding preparations

Chế phẩm dính dung băng / nẹp cây



010079

Glutinous tree-grafting preparations

Chế phẩm dính dùng ghép cây



010336

Glycerides

Glyxerit



010252

Glycerine for industrial purposes

Glyxerin dùng trong công nghiệp



010337

Glycol

Glycol



010283

Glycol ether

Ete glycol



010409

Gold salts

Muối vàng



010341

Grafting mastic for trees

Mát tít dùng ghép cây



010198

Grafting wax for trees

Sáp dùng ghép cây



010305

Graphite for industrial purposes

Graphit / than chì dùng trong công nghiệp



010231

Grease-removing preparations for use in

manufacturing processes



Chế phẩm tẩy dầu mỡ dùng trong quá trình

sản xuất




010604

Greases (Preparations for the separation of -

-- )


Chế phẩm để tách dầu mỡ



010634

Growth regulating preparations (Plant --- )

Chế phẩm điều hoà sự sinh trưởng cây

trồng




010342

Guano

Guano (phân chim / phân gà / phân vịt)

dùng làm phân bón / phân bón tự nhiên làm từ phân chim, gà, vịt)





010078

Gum arabic for industrial purposes

Gôm Arabic / gôm dán giấy / gôm acaxia /

gôm kordofan dùng trong công nghiệp





010234

Gum solvents

Dung môi gôm



010024

Gum tragacanth for industrial purposes [14]

Nhựa tragacan dùng cho mục đích công nghiệp



010616

Gums [adhesives] for industrial purposes [16]

Gôm [chất dính] dùng cho mục đích công nghiệp



010343

Gurjun [gurjon, gurjan] (Balm of --- ) for

making varnish



Dầu gurjun / gurjon / gurjan để sản xuất véc ni



010249

Hardening preparations (Metal --- )

Chế phẩm tôi kim loại



010301

Hardening substances (Limestone--- )

Chất làm cứng đá vôi



010253

Heavy water

Nước nặng



010344

Helium

Heli



010345

Holmium

Honmi



010346

Hormones for hastening the ripening of

Fruit


Hóc môn để kích thích quả chín



010347

Horticultural chemicals, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides [14]

Hoá chất dùng cho nghề làm vườn, trừ chất diệt nấm, chất diệt cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng



010355

Humus

Ðất mùn



010641

Humus top dressing

Đất mùn để phủ bề mặt



010356

Hydrates

Hydrat



010197

Hydraulic circuits (Fluids for --- )

Chất lỏng dùng cho mạng thuỷ lực



010197


Каталог: Images -> editor -> files
files -> PHỤ LỤc I danh mục các tthc công bố BỔ sung
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập- tự do- hạnh phúc
files -> TRƯỜng đÀo tạO, BỒi dưỠng cán bộ CÔng thưƠng trung ưƠNG
files -> BỘ giao thông vận tải báo cáo chuyêN ĐỀ
files -> THỐng kê SỐ liệu chậm hủy chuyến bay của các hàng hkvn
files -> BỘ giao thông vận tải cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> BỘ giao thông vận tảI
files -> Danh sách cấp giấy phép sản xuất phân bón vô CƠ
files -> CHƯƠng trình hội nghị đánh giá kết quả công tác 6 tháng đầu năm
files -> BẢn tin thị trưỜng tháng 3/2014 I/ Tình hình thị trường tháng 2/2014

tải về 10.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   83




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương