Phiên bản lần thứ 11-2017



tải về 10.71 Mb.
trang3/83
Chuyển đổi dữ liệu05.09.2017
Kích10.71 Mb.
#32896
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   83
Luteti



010154

Catalysts

Chất xúc tác



010139

Catechu

Chất cao su



010038

Caustic alkali

Kiềm ăn da



010490

Caustic soda for industrial purposes

Xút / kali hyđrat / kali hyđroxit / potat kiềm dùng trong công nghiệp



010489

Caustics for industrial purposes

Xút ăn da / kiềm ăn da dùng trong công

nghiệp




010155

Cellulose

Xenluloza



010008

Cellulose (Acetate of --- ), unprocessed

Xenluloza axetat dạng thô / chưa xử lý



010592

Cellulose derivatives [chemicals]

Chất dẫn xuất của xenluloza [hóa chất]



010590

Cellulose esters for industrial purposes

Este xenluloza dùng trong công nghiệp



010593

Cellulose ethers for industrial purposes

Ete xenluloza dùng trong công nghiệp



010655

Cement (Oil --- ) [putty]

Chất gắn / chất kết dính có dầu [mát tít /

nhựa gắn]





010158

Cement [metallurgy]

Chất gắn / chất kết dính [luyện kim]



010170

Cement for footwear

Chất kết dính dùng cho đồ đi chân



010194

Cement for mending broken articles

Chất gắn / chất kết dính để sửa chữa / vá lại

đồ vật bị vỡ / gẫy





010193

Cement for pneumatic tires [tyres]

Chất gắn / chất kết dính dùng cho lốp hơi /

săm hơi




010196

Cement preservatives, except paints and

Oils


Chất bảo quản xi măng, trừ sơn và dầu



010195

Cement-waterproofing chemicals, except paints

Hoá chất chống thấm nước cho xi măng, trừ sơn



010646

Ceramic compositions for sintering

[granules and powders]



Hợp phần gốm để thiêu kết / nung kết [

dạng hạt và dạng bột]





010160

Ceramic glazings

Men gốm / men sứ



010621

Ceramic materials in particulate form, for

use as filtering media



Vật liệu gốm dưới dạng hạt dùng làm

phương tiện / môi trường lọc





010631

Ceramics (Compositions for the

manufacture of technical --- )



Hợp phần để sản xuất gốm kỹ thuật



010460

Cereals (By-products of the processing of ---)

for industrial purposes



Phụ phẩm của quá trình xử lý / chế biến ngũ

cốc dùng trong công nghiệp





010161

Cerium

Xeri



010068

Charcoal (Animal --- )

Than động vật



010168

Charcoal (Blood --- )

Than máu



010167

Charcoal (Bone --- )

Than xương



010654

Chemical additives for oils

Chất phụ gia hoá học dùng cho dầu



010019

Chemical additives to drilling muds [13]

Chất phụ gia hoá học cho bùn khoan



010309

Chemical additives to fungicides

Chất phụ gia hoá học cho chất diệt nấm



010308

Chemical additives to insecticides

Chất phụ gia hoá học cho thuốc trừ sâu



010020

Chemical additives to motor fuel [13]

Chất phụ gia hoá học cho nhiên liệu động cơ



010708

Chemical coatings for ophthalmic lenses [17]

Lớp phủ hóa học dùng cho mắt kính



010180

Chemical elements (Fissionable --- )

Nguyên tố hoá học có thể phân hạch



010639

Chemical intensifiers for paper

Hoá chất cường tính cho giấy



010640

Chemical intensifiers for rubber

Hóa chất cường tính cho cao su



010045

Chemical preparations for facilitating the

alloying of metals



Chế phẩm hóa học để làm thuận lợi quá

trình hợp kim hóa kim loại





010177

Chemical preparations for scientific

purposes [other than for medical or veterinary use]



Chế phẩm hóa học dùng trong khoa học [

không dùng trong y tế hoặc thú y]





010178

Chemical reagents, other than for medical or veterinary purposes [13]

Thuốc thử hoá học, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y



010181

Chemical substances for analyses in

laboratories [other than for medical or veterinary purposes]



Hoá chất dùng cho phân tích trong phòng

thí nghiệm [không dùng trong y tế hoặc thú y]





010031

Chemicals (Agricultural --- ), except

fungicides, weedkillers, herbicides, insecticides and parasiticides



Hoá chất dùng trong nông nghiệp, trừ chất

diệt nấm, chất diệt cỏ dại, thuốc trừ cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng





010176

Chemicals (Industrial --- )

Hóa chất dùng trong công nghiệp



010575

Chemicals for the manufacture of paints [14]

Hóa chất để sản xuất sơn



010679

Chemicals for the manufacture of pigments [14]

Hóa chất để sản xuất chất tạo màu, chất nhuộm



010505

Chemicals for use in forestry, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides [14]

Hoá chất sử dụng trong lâm nghiệp, trừ chất diệt nấm, thuốc trừ cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng



010107

Chemicals, except pigments, for the manufacture of enamel [15]

Hoá chất, trừ chất tạo màu, để sản xuất men tráng, sơn bóng



010174

Chimney cleaners, chemical

Hoá chất làm sạch ống khói / ống hút thoát

khí




010370

China slip

Đất sét / cao lanh / dung dịch sét lỏng để

làm đồ sứ





010182

Chlorates

Clorat



010554

Chlorides

Clorua



010183

Chlorine

Clo



010186

Cholic acid

Axit cholic



010187

Chromates

Cromat



010188

Chrome alum

Phèn crom / kali crom sulfat



010190

Chrome salts

Muối crom



010191

Chromic acid

Axit cromic



010477

Chromic salts

Muối crom



010189

Chromium oxide

Crom oxit



010598

Cinematographic film, sensitized but not

Exposed


Phim chụp ảnh, nhạy sáng, chưa lộ sáng



010199

Citric acid for industrial purposes

Axit xitric dùng trong công nghiệp



010254

Clarification preparations

Chế phẩm để làm trong / làm sạch



010370

Clay (China --- )

Đất sét / cao lanh để làm đồ sứ



010174

Cleaners, chemical (Chimney --- )

Hoá chất làm sạch ống khói / ống hút thoát

khí




010434

Cloth (Blueprint --- )

Vải để can ảnh



010169

Coal saving preparations

Chế phẩm để tiết kiệm than



010599

Cobalt oxide for industrial purposes

Oxit coban dùng trong công nghiệp



010688

Collagen for industrial purposes [16]

Colagen dùng cho mục đích công nghiệp



010206

Collodion *

Colođion



010570

Color-brightening chemicals for industrial

Purposes


Hóa chất để làm bóng màu / làm sáng màu

dùng trong công nghiệp





010207

Coloring metal (Salts for --- )

Muối để nhuộm màu kim loại



010570

Colour-brightening chemicals for industrial

Purposes


Hóa chất để làm bóng màu / làm sáng màu

dùng trong công nghiệp





010207


Colouring metal (Salts for ---)


Muối để nhuộm màu kim loại



010001

Combusting preparations [chemical

additives to motor fuel]



Chế phẩm đốt [phụ gia hóa học dùng cho

nhiên liệu động cơ]





010603

Compositions for the manufacture of

phonograph records



Hợp chất chế tạo đĩa hát



010622

Compost

Phân ủ / phân trộn



010030

Concrete (Agglutinants for --- )

Chất kết dính cho bê tông



010117

Concrete preservatives, except paints and

Oils


Chất bảo vệ bê tông, trừ sơn và dầu



010116

Concrete-aeration chemicals

Hoá chất để thoát khí bê tông



010015

Condensation preparations (Chemical --- )

Chế phẩm hóa học làm ngưng tụ / cô đặc



010138

Condensation-preventing chemicals

Hóa chất ngăn chặn sự ngưng tụ / cô đặc



010557

Cooking (Preparations for gstimulating --- )

for industrial purposes



Chế phẩm để thúc đẩy quá trình làm chín /

chế biến thức ăn dùng trong công nghiệp





010645

Coolants (Anti-boil preparations for

engine --- )



Chế phẩm chống sôi dùng cho chất làm mát

động cơ / đầu máy





010647

Coolants for vehicle engines

Chất làm mát động cơ / đầu máy xe cộ



010225

Copper sulfate [blue vitriol] [14]

Sulfat đồng [đồng sulfat]



010214

Corrosive preparations

Chế phẩm ăn mòn



010219

Cream of tartar for chemical purposes

Cáu rượu dùng cho mục đích hóa học



010668

Cream of tartar for industrial purposes

Cáu rượu dùng cho mục đích công nghiệp



010667

Cream of tartar for the food industry

Cáu rượu dùng cho công nghiệp thực phẩm



010602

Creosote for chemical purposes

Creosot dùng cho mục đích hóa học



010220

Crotonic aldehyde

Aldehyt crotonic




Каталог: Images -> editor -> files
files -> PHỤ LỤc I danh mục các tthc công bố BỔ sung
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập- tự do- hạnh phúc
files -> TRƯỜng đÀo tạO, BỒi dưỠng cán bộ CÔng thưƠng trung ưƠNG
files -> BỘ giao thông vận tải báo cáo chuyêN ĐỀ
files -> THỐng kê SỐ liệu chậm hủy chuyến bay của các hàng hkvn
files -> BỘ giao thông vận tải cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> BỘ giao thông vận tảI
files -> Danh sách cấp giấy phép sản xuất phân bón vô CƠ
files -> CHƯƠng trình hội nghị đánh giá kết quả công tác 6 tháng đầu năm
files -> BẢn tin thị trưỜng tháng 3/2014 I/ Tình hình thị trường tháng 2/2014

tải về 10.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   83




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương