Phụ lục số 01 giá TÍnh lệ phí trưỚc bạ ĐỐi với nhà


XE DO HÃNG ROEWE SẢN XUẤT



tải về 7.23 Mb.
trang15/28
Chuyển đổi dữ liệu28.05.2018
Kích7.23 Mb.
#39140
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   28

32.

XE DO HÃNG ROEWE SẢN XUẤT


































02834

ROEWE CSA 7250AA - GD 2.5; 05 chỗ






















515










33.

XE DO HÃNG ROLLS-ROYCE SẢN XUẤT


































02347

ROLLS-ROYCE PHANTOM 6.7; 05 chỗ






















7500













ROLLS-ROYCE GHOST 6.6; 05 chỗ




























13.136




34.

XE DO HÃNG SABARU SẢN XUẤT


































02000

LEGACY

400

450

500

600

800

850
















02001

IMPRERA

350

400

450

600

700

750
















02002

SUBARU FORESTER 2.5; 05 chỗ

350































02003

SCION XB 2.4; 05 chỗ



















650
















SUBARU IMPREXA 2.0R-S AWD; 05 chỗ




























1722







SUBARU FORESTER 2.0X; 05 chỗ

























1.210










SUBARU FORESTER 2.5XT; 05 chỗ

























1.508







35.

XE DO HÃNG SMART SẢN XUẤT


































03313

SMART 0.8; 02 chỗ







180

























03314

SMART FORFOUR 1.1










450

500



















03315

SMART FORFOUR 1.3













550



















03316

SMART FORFOUR 1.5










560

600



















03317

SMART FORTWO 0.7
















400

500













03318

SMART ROADSTER 0.7













360



















03319

SMAST ROADSTRER 0.7










210






















36.

XE DO HÃNG SOYAT SẢN XUẤT


































02296

SOYAT HATCH BACK-NJ7150 1.5 (05 chỗ)













145



















02298

SOYAT-SUV (NJ6471); 2.2 (07 chỗ)
















160
















37.

XE DO HÃNG SUZUKI SẢN XUẤT


































01941

SUZUKI 04, 05 chỗ - Dung tích 1.0 (04 Cửa)

180

200

250

300

350

400
















01942

SUZUKI 04, 05 chỗ - Dung tích 1.3 (04 Cửa)

200

250

300

400

450

500
















01943

SUZUKI 04, 05 chỗ - Dung tích 1.5; 1.6 (04 Cửa)

250

300

400

450

550

600
















01944

SUZUKI SAMURAI Gầm cao 1.3 (04 Cửa)

300

350

400

450

550

600
















01945

SUZUKI SAMURAI Gầm cao 1.5; 1.6 (04 Cửa)

350

400

450

550

650

700
















01946

SUZUKI VITARA GRAND Gầm cao 2.0, 05 chỗ

400

450

500

600

700

750













766

01947

SUZUKI VITARA GRAND Gầm cao 2.7, 07 chỗ

450

500

550

650

750

800
















01948

SUZUKI MINI CAR: CARRY... 06 chỗ

180

200

250

300

350

400
















01949

SUZUKI 04, 05 chỗ - Dung tích 1.0 (02 Cửa)

144

160

200

240

280

320
















01950

SUZUKI 04, 05 chỗ - Dung tích 1.3 (02 Cửa)

160

200

200

320

360

400
















01951

SUZUKI 04, 05 chỗ - Dung tích 1.5; 1.6 (02 Cửa)

200

240

320

360

440

480
















01952

SUZUKI SIDEWICK Gầm cao 1.3 (04 Cửa)

300

350

400

450

550

600
















01953

SUZUKI SIDEWICK Gầm cao 1.5; 1.6 (04 Cửa)

350

400

450

550

650

700
















01954

SUZUKI SAMURAI Gầm cao 1.3 (02 Cửa)

240

280

320

360

440

480
















01955

SUZUKI SAMURAI Gầm cao 1.5; 1.6 (02 Cửa)

280

320

360

440

520

560
















01956

SUZUKI SIDEWICK Gầm cao 1.3 (02 Cửa)

240

280

320

360

440

480
















01957

SUZUKI SIDEWICK Gầm cao 1.5; 1.6 (02 Cửa)

280

320

360

440

520

560
















01958

SUZUKI VITARA GRAND Gầm cao 2.0, 05 chỗ (02 Cửa)

320

360

400

480

560

600
















01959

SUZUKI VITARA GRAND Gầm cao 2.7, 07 chỗ (02 Cửa)

360

400

440

520

600

640
















01960

SUZUKI SX4 HATCH 2.0AT; 05 chỗ



















550

550










01961

SUZUKI SX4 HATCH 2.0MT; 05 chỗ



















530

530










01962

SUZUKI APV GL; 08 chỗ













310

310

360

360










01963

SUZUKI APV GLX; (7&8 chỗ)













380

380

390

390










01964

SUZUKI APV-VAN GL



















310













01965

SUZUKI APV-VAN GX (08 chỗ)

220

240

270

320

350

350

350













01966

SUZUKI APV-VAN GLX (08 chỗ)

220

240

270

320

350

350

350













01967

SUZUKI SK 410WV; 07 chỗ













190

190

200

210










01968

SUZUKI SWIFT 1.5; 05 chỗ






















550










01969

SUZUKI SWIFT 1.5 AT; 05 chỗ



















475

475










01970

SUZUKI SWIFT 1.5 MT; 05 chỗ



















450

450










01971

SUZUKI XL-7 3.6; 07 chỗ






















1.000










01972

WINDOW VAN; 07 chỗ










140

180



















06295

SUZUKI GRAND VITARA






















766













SUZUKI ALTO 1.0; 04 chỗ

























413







Каталог: Data -> Sites
Sites -> 06-1/tncn (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính) CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> 01/htbt (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/6/2007 của Bộ Tài chính) ẫu số: 10/gtgt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> Mẫu I. 7 Văn bản đề nghị điều chỉnh dự án đầu tư
Sites -> Mẫu I. 8 Báo cáo tình hình triển khai dự án đầu tư đến thời điểm điều chỉnh
Sites -> MẪu số 02 (ban hành kèm theo Thông tư số 06/2009/tt-bca-c11 ngày 11/3/2009 của Bộ Công an) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Sites -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính
Sites -> VĂn phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> ĐƠn xin đĂng ký biếN ĐỘng về SỬ DỤng đẤt kính gửi
Sites -> PHỤ LỤC 13 Mẫu đơn đề nghị cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh

tải về 7.23 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương