Phụ lục số 01 giá TÍnh lệ phí trưỚc bạ ĐỐi với nhà



tải về 7.23 Mb.
trang17/28
Chuyển đổi dữ liệu28.05.2018
Kích7.23 Mb.
#39140
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   28
TOYOTA CAMRY XLE V6 3.5; 05 chỗ













1.100

1.150

1.150













00312

TOYOTA CAMRY SOLANA SE CONVERRTIBLE 3.3; 04 chỗ













930



















00313

TOYOTA CAMRY dung tích xi lanh 2.4

500

600

700

800

850

850

900

900










00314

TOYOTA CAMRY dung tích xi lanh 2.4; 05 chỗ, số sàn



















850

850

920







00316

TOYOTA CAMRY LE AT 2.4; 05 chỗ



















500

500

880







00317

TOYOTA CAMRY 2.4G 2.4; 05 chỗ













730

730

815

850

920







00318

TOYOTA CAMRY dung tích xi lanh 2.2

400

500

600

700













780







00319

TOYOTA CAMRY dung tích xi lanh 2.0

300

400

500

600

650

650

700

700

750







00320

TOYOTA SUPRA 3.0

800

900

1.000

1.200

1.300

1.350
















00321

TOYOTA CORONA (4 cửa) dung tích xi lanh 1.3 trở xuống

250

320

360

400

450

500
















00322

TOYOTA CORONA (4 cửa) dung tích xi lanh 1.5; 1.6

270

320

380

450

500

550
















00323

TOYOTA CORONA (4 cửa) dung tích xi lanh 1.8; 2.0

350

450

550

630

700

730
















00324

TOYOTA CORONA (4 cửa) dung tích xi lanh 2.2; 2.5

400

500

600

670

740

770
















00325

TOYOTA CORONA, CARINA, COROLA, CTARLET CELISA, MARKII, CRESTA Loại 2 cửa 1.3 trở xuống

200

256

288

320

360

400
















00326

TOYOTA CARINA (4 cửa) dung tích xi lanh 1.3 trở xuống

250

320

360

400

450

500
















00327

TOYOTA CARINA (4 cửa) dung tích xi lanh 1.5; 1.6

270

320

380

450

500

550
















00328

TOYOTA CARINA (4 cửa) dung tích xi lanh 1.8; 2.0

350

450

550

630

700

730
















00329

TOYOTA CARINA (4 cửa) dung tích xi lanh 2.2; 2.5

400

500

600

670

740

770
















00330

TOYOTA CORONA, CARINA, COROLA, CTARLET CELISA, MARKII, CRESTA Loại 2 cửa 1.5; 1.6

216

256

304

360

400

440
















00331

TOYOTA COROLA (4 cửa) dung tích xi lanh 1.3 trở xuống

250

320

360

400

450

500
















00332

TOYOTA COROLA (4 cửa) dung tích xi lanh 1.5; 1.6

270

320

380

450

500

550
















00333

TOYOTA COROLA (4 cửa) dung tích xi lanh 1.8; 2.0

350

450

550

630

700

730
















00334

TOYOTA COROLA (4 cửa) dung tích xi lanh 2.2; 2.5

400

500

600

670

740

770
















00335

TOYOTA CORONA, CARINA, COROLA, CTARLET CELISA, MARKII, CRESTA Loại 2 cửa 1.8; 2.0

280

360

440

504

560

584
















00336

TOYOTA STARLET (4 cửa) dung tích xi lanh 1.3 trở xuống

250

320

360

400

450

500
















00337

TOYOTA STARLET (4 cửa) dung tích xi lanh 1.5; 1.6

270

320

380

450

500

550
















00338

TOYOTA STARLET (4 cửa) dung tích xi lanh 1.8; 2.0

350

450

550

630

700

730
















00339

TOYOTA STARLET (4 cửa) dung tích xi lanh 2.2; 2.5

400

500

600

670

740

770
















00340

TOYOTA CORONA, CARINA, COROLA, CTARLET CELISA, MARKII, CRESTA Loại 2 cửa 2.2; 2.5

320

400

480

536

592

616
















00341

TOYOTA CELICA (4 cửa) dung tích xi lanh 1.3 trở xuống

250

320

360

400

450

500
















00342

TOYOTA CELICA (4 cửa) dung tích xi lanh 1.5; 1.6

270

320

380

450

500

550
















00343

TOYOTA CELICA (4 cửa) dung tích xi lanh 1.8; 2.0

350

450

550

630

700

730
















00344

TOYOTA CELICA (4 cửa) dung tích xi lanh 2.2; 2.5

400

500

600

670

740

770
















00346

TOYOTA MARKII (4 cửa) dung tích xi lanh 1.3 trở xuống

250

320

360

400

450

500
















00347

TOYOTA MARKII (4 cửa) dung tích xi lanh 1.5; 1.6

270

320

380

450

500

550
















00348

TOYOTA MARKII (4 cửa) dung tích xi lanh 1.8; 2.0

350

450

550

630

700

730
















00349

TOYOTA MARKII (4 cửa) dung tích xi lanh 2.2; 2.5

400

500

600

670

740

770
















00350

TOYOTA LAND CRUISER - STD 4.0 trở xuống, 05 cửa, thân nhỏ, lốp nhỏ

440

520

640

720

800








Каталог: Data -> Sites
Sites -> 06-1/tncn (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính) CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> 01/htbt (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/6/2007 của Bộ Tài chính) ẫu số: 10/gtgt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> Mẫu I. 7 Văn bản đề nghị điều chỉnh dự án đầu tư
Sites -> Mẫu I. 8 Báo cáo tình hình triển khai dự án đầu tư đến thời điểm điều chỉnh
Sites -> MẪu số 02 (ban hành kèm theo Thông tư số 06/2009/tt-bca-c11 ngày 11/3/2009 của Bộ Công an) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Sites -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính
Sites -> VĂn phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> ĐƠn xin đĂng ký biếN ĐỘng về SỬ DỤng đẤt kính gửi
Sites -> PHỤ LỤC 13 Mẫu đơn đề nghị cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh

tải về 7.23 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương