Phụ lục số 01 giá TÍnh lệ phí trưỚc bạ ĐỐi với nhà



tải về 7.23 Mb.
trang13/28
Chuyển đổi dữ liệu28.05.2018
Kích7.23 Mb.
#39140
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   28












00774

NISSAN BLUEBIRD (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.3 trở xuống

220

280

440

500

550

600
















00775

NISSAN BLUEBIRD (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.5; 1.6

270

320

480

550

600

650
















00776

NISSAN BLUEBIRD (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0

320

420

540

600

650

700
















00777

NISSAN BLUEBIRD (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.2; 2.5

420

650

750

850

900

900
















00778

NISSAN BLUEBIRD (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8; 3.0

600

770

900

950

1.000

1.000
















00779

NISSAN BLUEBIRD (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.3 trở xuống

176

224

352

400

440

480
















00780

NISSAN BLUEBIRD (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.5; 1.6

216

256

384

440

480

520
















00781

NISSAN BLUEBIRD (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0

256

336

432

480

520

560
















00782

NISSAN BLUEBIRD (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.2; 2.5

336

520

600

680

720

720
















00783

NISSAN BLUEBIRD (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8; 3.0

480

616

720

760

800

800
















00784

NISSAN BRIMERA (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.3 trở xuống

220

280

440

500

550

600
















00785

NISSAN BRIMERA (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.5; 1.6

270

320

480

550

600

650
















00786

NISSAN BRIMERA (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0

320

420

540

600

650

700
















00787

NISSAN BRIMERA (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.2; 2.5

420

650

750

850

900

900
















00788

NISSAN BRIMERA (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8; 3.0

600

770

900

950

1.000

1.000
















00789

NISSAN BRIMERA (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.3 trở xuống

176

224

352

400

440

480
















00790

NISSAN BRIMERA (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.5; 1.6

216

256

384

440

480

520
















00792

NISSAN BRIMERA (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0

256

336

432

480

520

560
















00794

NISSAN BRIMERA (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.2; 2.5

336

520

600

680

720

720
















00796

NISSAN BRIMERA (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8; 3.0

480

616

720

760

800

800
















00798

NISSAN SUNNY (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.3 trở xuống

220

280

440

500

550

600
















00801

NISSAN SUNNY (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.5; 1.6

270

320

480

550

600

650
















00804

NISSAN SUNNY (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0

320

420

540

600

650

700
















00807

NISSAN SUNNY (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.2; 2.5

420

650

750

850

900

900
















00810

NISSAN SUNNY (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8; 3.0

600

770

900

950

1.000

1.000
















00812

NISSAN SUNNY (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.3 trở xuống

176

224

352

400

440

480
















00816

NISSAN SUNNY (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.5; 1.6

216

256

384

440

480

520
















00818

NISSAN SUNNY (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0

256

336

432

480

520

560
















00820

NISSAN SUNNY (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.2; 2.5

336

520

600

680

720

720
















00822

NISSAN SUNNY (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8; 3.0

480

616

720

760

800

800
















00825

NISSAN SENTRA (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.3 trở xuống

220

280

440

500

550

600
















00826

NISSAN SENTRA (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.5; 1.6

270

320

480

550

600

650
















00827

NISSAN SENTRA (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0

320

420

540

600

650

700
















00828

NISSAN SENTRA (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.2; 2.5

420

650

750

850

900

900
















00830

NISSAN SENTRA (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8; 3.0

600

770

900

950

1.000

1.000
















00834

NISSAN SENTRA (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.3 trở xuống

176

224

352

400

440

480
















00836

NISSAN SENTRA (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.5; 1.6

216

256

384

440

480

520
















00838

NISSAN SENTRA (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0

256

336

432

480

520

560
















00839

NISSAN SENTRA (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.2; 2.5

336

520

600

680

720

720
















00840

NISSAN SENTRA (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8; 3.0

480

616

720

760

800

800
















00841

NISSAN ALTIMA (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.3 trở xuống

220

280

440

500

550

600
















00842

NISSAN ALTIMA (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.5; 1.6

270

320

480

550

600

650
















00843

NISSAN ALTIMA (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0

320

420

540

600

650

700
















00844

NISSAN ALTIMA (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.2; 2.5

420

650

750

850

900

900
















00845

NISSAN ALTIMA (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8; 3.0

600

770

900

950

1.000

1.000
















00846

NISSAN ALTIMA (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.3 trở xuống

176

224

352

400

440

480
















00847

NISSAN ALTIMA (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.5; 1.6+B814

216

256

384

440

480

520
















00849

NISSAN ALTIMA (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0

256

336

432

480

520

560
















00850

NISSAN ALTIMA (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.2; 2.5

336

520

600

680

720

720
















00851

NISSAN ALTIMA (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8; 3.0

480

616

720

760

800

800
















00853

NISSAN PATROL (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 4.2, thân to, lốp to

600

700

900

1.000

1.200

1.300
















00854

NISSAN PATROL (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8, thân to, lốp to

500

600

700

800

1.000

1.100
















00855

NISSAN PATROL (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 3.0, thân to, lốp to













1.100

1.200
















00857

NISSAN PATROL (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 4.2, thân nhỏ, lốp nhỏ

480

560

720

800

960

1.040
















00859

NISSAN PATROL (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8, thân nhỏ, lốp nhỏ

400

480

560

640

800

880
















00862

NISSAN PATROL (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 3.0, thân nhỏ, lốp nhỏ













880

960
















00863

NISSAN SAFARI (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 4.2, thân to, lốp to

600

700

900

1.000

1.200

1.300
















00864

NISSAN SAFARI (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8, thân to, lốp to

500

600

700

800

1.000

1.100
















00866

NISSAN SAFARI (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 3.0, thân to, lốp to













1.100

1.200
















00870

NISSAN SAFARI (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 4.2, thân nhỏ, lốp nhỏ

480

560

720

800

960

1.040
















00871

NISSAN SAFARI (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8, thân nhỏ, lốp nhỏ

400

480

560

640

800

880
















00873

NISSAN SAFARI (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 3.0, thân nhỏ, lốp nhỏ













880

960
















00876

NISSAN PATHFINDER (05 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.4

450

550

650

800

850

900
















00879

NISSAN PATHFINDER (05 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.7

500

600

700

850

950

1.000
















00881

NISSAN PATHFINDER (03 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.4

360

440

520

640

680

720
















00883

NISSAN PATHFINDER (03 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.7

400

480

560

680

760

800
















00885

NISSAN TERRANO (05 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.4

450

550

650

800

850

900
















00887

NISSAN TERRANO (05 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.7

500

600

700

850

950

1.000
















00889

NISSAN TERRANO (03 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.4

360

440

520

640

680

720
















00891

NISSAN TERRANO (03 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.7

400

480

560

680

760

800
















00895

NISSAN MURANO (05 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.4

450

550

650

800

850

900
















00897

NISSAN MURANO (05 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.7

500

600

700

850

950

1.000
















00899

NISSAN MURANO (03 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.4

360

440

520

640

680

720
















00900

NISSAN MURANO (03 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.7

400

480

560

680

760

800
















00923

NISSAN 350Z COUPE 3.5; 02 chỗ



















1.150













00926

NISSAN BLUEBIRD SYLPHY 2.0; 05 chỗ



















600













00927

NISSAN MAXIMA 30J 3.0; 05 chỗ



















750













00935

NISSAN MICRA 1.2; 05 chỗ



















450













00937

NISSAN MURANO 3.5; 05 chỗ



















1.500













00939

NISSAN MURANO SL AWD 3.5; 05 chỗ



















1.500













00940

NISSAN PATHFINDER LE 2.5; 07 chỗ



















920













00941

NISSAN PATHFINDER S 4.0; 07 chỗ
















950
















00942

NISSAN PATROL 3.0; 07chỗ













1.150

1.150
















00943

NISSAN PATRON 4.2; 09 chỗ
















980
















00944

NISSAN QASHQAI LE 2.0; 05 chỗ



















650













00945

NISSAN QUEST 3.5 SL; 07 chỗ













1.100



















00946

NISSAN QUEST SE 3.5; 07 chỗ










900






















00947

NISSAN ROGUE SL AWD 2.5; 05 chỗ



















1.000













00948

NISSAN RUGUE SL 2.5; 05 chỗ



















850













00949

NISSAN SUNNY EX SALOON 1.6; 05 chỗ



















515













00950

NISSAN TEANA 230LX 2.3; 05 chỗ






















600










00951

NISSAN TEANA EX 2.0; 05 chỗ













600

600

700

700










00952

NISSAN TIIDA 1.6 05 chỗ













500

500

500













00953

NISSAN TIIDA 1.8 05 chỗ













550

550

550













00954

NISSAN VERITA 1.3; 05 chỗ (Đài loan - Nhật Bản)



















450













00956

NISSAN VERS S 1.8; 05 chỗ



















550













00958

NISSAN X-TRAIL 2.0; 05 chỗ



















550













00959

NISSAN X-TRAIL 2.2 Động cơ DIESEL; 05 chỗ (Tạm nhập miễn thuế)













1.100



















00960

NISSAN X-TRAIL 2.5; 05 chỗ
















750










1100




00961

NISSAN X-TRAIL SLX 2.5; 05 chỗ



















750

850










00962

NISSAN X-TRAIL SLXT 2.5; 05 chỗ



















1.000

1.000










00963

NISSAN-TEANA 2.3; 05 chỗ
















500
















00964

Xe NISSAN Việt dã gầm cao - Dung tích từ 2.5 trở xuống

400































00967

Xe NISSAN Việt dã gầm cao - Dung tích trên 2.5 đến 3.0

470































00969

Xe NISSAN Việt dã gầm cao - Dung tích trên 3.0 đến 4.2

540































00972

Xe NISSAN Việt dã gầm cao - Dung tích trên 4.2 đến 4.5

610































01329

NISSAN PATROL (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 4.2, thân to, lốp to

480

560

720

800

960

1.404
















01330

NISSAN PATROL (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8, thân to, lốp to

400

480

560

640

800

880
















01331

NISSAN PATROL (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 3.0, thân to, lốp to













880

960
















01332

NISSAN PATROL (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 4.2, thân nhỏ, lốp nhỏ

384

448

576

640

768

832
















01333

NISSAN PATROL (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8, thân nhỏ, lốp nhỏ

320

384

448

512

640

704
















01334

NISSAN PATROL (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 3.0, thân nhỏ, lốp nhỏ













704

768
















01335

NISSAN SAFARI (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 4.2, thân to, lốp to

480

560

720

800

960

1.040
















01336

NISSAN SAFARI (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8, thân to, lốp to

400

480

560

640

800

880
















01337

NISSAN SAFARI (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 3.0, thân to, lốp to













880

960
















01338

NISSAN SAFARI (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 4.2, thân nhỏ, lốp nhỏ

384

448

576

640

768

832
















01339

NISSAN SAFARI (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8, thân nhỏ, lốp nhỏ

320

384

448

512

640

704
















01340

NISSAN SAFARI (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 3.0, thân nhỏ, lốp nhỏ













704

768
















05381

NISSAN TEANA 2.0; 05 chỗ

























900

900

900

05382

NISSAN TEANA 2.5; 05 chỗ

























1.100

1.100

1.100

05981

NAVARA 2.5L 6MT




























687







NISSAN QASHQAI X; 2.0; 05 chỗ




























947







NISSAN QASHQAI LE AWD 2.0; 05 chỗ































1.017




INFINITI G25; AWD 2.5; 05 chỗ




























1.924







NISSAN NAVARA LE (Pick up cabin kêp) 2.5; 05 chỗ































641




NISSAN JUKE SL AWD 1.6; 05 chỗ































1.443




NISSAN TEANA 250XV 2.5; 05 chỗ































1.267




NISSAN LIVINA 1.6; 05 chỗ































690




NISSAN MURANO LE AWD; 3.5; 05 chỗ

























1.350








Каталог: Data -> Sites
Sites -> 06-1/tncn (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính) CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> 01/htbt (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/6/2007 của Bộ Tài chính) ẫu số: 10/gtgt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> Mẫu I. 7 Văn bản đề nghị điều chỉnh dự án đầu tư
Sites -> Mẫu I. 8 Báo cáo tình hình triển khai dự án đầu tư đến thời điểm điều chỉnh
Sites -> MẪu số 02 (ban hành kèm theo Thông tư số 06/2009/tt-bca-c11 ngày 11/3/2009 của Bộ Công an) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Sites -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính
Sites -> VĂn phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> ĐƠn xin đĂng ký biếN ĐỘng về SỬ DỤng đẤt kính gửi
Sites -> PHỤ LỤC 13 Mẫu đơn đề nghị cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh

tải về 7.23 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương