Phụ lục số 01 chỉ tiêu dự toán thu nộp ngân sách năM 2007 CÁc doanh nghiệp nhà NƯỚC



tải về 2.89 Mb.
trang9/18
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích2.89 Mb.
#19639
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   18

Phụ lục số 02

DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2007

(Ban hành kèm theo Quyết định số 56/2006/QĐ-UBND ngày 18 tháng 12 năm 2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh)


Đơn vị tính: Triệu đồng



SỐ

TT

CHỈ TIÊU

TH 2005

ƯỚC TH 2006

DỰ TOÁN 2007

SO SÁNH DTĐP 2007 VỚI

TW

ĐP

TH 05

TH 06

DT 07 TW

A

PHẦN THU




 

 

 

 

 

 




Tổng thu NSNN

1.645.058

1.927.399

1.721.049

1.895.549

115,2

98,3

110,1




Trong đó: ĐP đ­ược hư­ởng

1.611.347

1.881.999

1.680.489

1.854.989

115,1

98,6

110,4

I

Thu tại địa bàn

490.658

579.400

534.300

659.000

134,3

113,7

123,3

1

1. Thu nội địa

459.703

537.100

497.300

622.000

135,3

115,8

125,1

1.1

Thu cân đối ngân sách

331.596

420.100

497.300

497.300

150,0

118,4

100,0

1.1.1

+ Thu XNQD TW

51.113

61.000

98.500

98.500

192,7

161,5

100,0

1.1.2

+ Thu XNQD ĐP

28.068

45.000

56.000

56.000

199,5

124,4

100,0

1.1.3

+ Thu từ XN có vốn ĐTNN

4.817

6.000

6.000

6.000

124,6

100,0

100,0

1.1.4

+ Thu ngoài QD

53.274

72.000

90.000

90.000

168,9

125,0

100,0

1.1.5

+ Thuế SD đất NN

1.146

1.300

1.000

1.200

104,7

92,3

120,0

1.1.6

+ Thu thuế tr­ước bạ

12.940

14.000

15.000

14.095

108,9

100,7

94,0

1.1.7

+ Thuế chuyển quyền SD đất

3.259

2.600

2.500

2.500

76,7

96,2

100,0

1.1.8

+ Thuế nhà đất

3.266

3.500

4.000

3.505

107,3

100,1

87,6

1.1.9

+ Thu tiền thuê đất

6.351

10.000

10.500

11.737

184,8

117,4

111,8

1.1.10

+ Tiền bán nhà thuộc SHNN

 

 

 

 

 

 

 

1.1.11

+ Thuế thu nhập

382

500

600

600

157,1

120,0

100,0

SỐ

TT

CHỈ TIÊU

TH 2005

ƯỚC TH 2006

DỰ TOÁN 2007

SO SÁNH DTĐP 2007 VỚI

TW

ĐP

TH 05

TH 06

DT 07 TW

1.1.12

+ Thu từ XSKT

6.302

7.000

 

 

 

 

 

1.1.13

+ Phí và lệ phí

18.158

23.200

20.700

20.700

114,0

89,2

100,0




- Trung ­ương

2.218

3.000

3.460

3.460

156,0

115,3

100,0




- Tỉnh

7.346

11.000

7.740

7.740

105,4

70,4

100,0




- Huyện

1.868

2.200

2.500

2.500

 

113,6

100,0




- Xã, ph­ường

6.726

7.000

7.000

7.000

104,1

100,0

100,0

1.1.14

+ Thu tiền cấp đất

111.351

140.000

150.000

150.000

134,7

107,1

100,0

1.1.15

+ Phí xăng dầu

22.450

23.000

26.000

26.000

115,8

113,0

100,0

1.1.16

+ Thu khác

8.719

11.000

16.500

16.463

188,8

149,7

99,8

1.2

Thu chi theo mục tiêu

128.107

117.000

0

124.700

97,3

106,6

 

1.2.1

+ Ghi thu ghi chi học phí

39.200

35.000

 

28.550

72,8

81,6

 

1.2.2

+ Ghi thu ghi chi viện phí

35.108

35.000

 

44.750

127,5

127,9

 

1.2.3

+ Thu viện trợ

76

500

 

1.000

 

200,0

 

1.2.4

+ Thu dân đóng góp

31.737

28.000

 

24.350

76,7

87,0

 

1.2.5

+ Ghi thu ghi chi phí Phong Nha

 

 

 

6.050

 

 

 

1.2.6

+ Chống buôn lậu

9.733

9.000

 

5.000

51,4

55,6

 

1.2.7

+ Xử phạt an toàn giao thông

9.826

9.500

 

7.000

71,2

73,7

 

1.2.8

+ Thu từ XSKT

 

 

 

8.000

 

 

 

1.2.9

+ Xử phạt hành chính và khác

2.427

 

 

 

 

 

 

SỐ

TT

CHỈ TIÊU

TH 2005

ƯỚC TH 2006

DỰ TOÁN 2007

SO SÁNH DTĐP 2007 VỚI

TW

ĐP

TH 05

TH 06

DT 07 TW

2

2. Thu từ XNK

30.955

42.300

37.000

37.000

119,5

87,5

100,0

II

Bổ sung từ NS cấp trên

912.925

1.037.821

1.186.549

1.186.549

130,0

114,3

100,0

1

Bổ sung cân đối

406.821

406.821

704.952

704.952

173,3

173,3

100,0

2

Bổ sung theo mục tiêu

304.558

445.387

481.597

481.597

158,1

108,1

100,0

3

Bổ sung làm lư­ơng

 

146.944

 

 

 

 

 

4

Bổ sung đột xuất

201.546

38.669

 

 

 

 

 

III

Vay đầu t­ư

76.216

53.500

 

50.000

 

 

 

IV

Thu kết d­ư

31.841

29.471

 

 

 

 

 

V

Chuyển nguồn

133.418

227.207

 

 

 

 

 

VI

Tăng thu 2006 làm l­ương

 

 

200

 

 

 

 

B

PHẦN CHI

 

 

 

 

 

 

 




Tổng chi NSĐP

1.581.876

1.669.787

1.680.489

1.854.989

117,3

111,1

110,4

I

Chi theo cân đối ngân sách

920.555

1.043.100

1.198.892

1.198.692

130,2

114,9

100,0

1

Chi đầu tư­ phát triển

282.919

295.900

271.184

271.184

95,9

91,6

100,0

1.1

Chi xây dựng cơ bản

282.769

294.700

269.324

269.324

95,2

91,4

100,0

1.1.1

- Vốn trong nư­ớc

196.059

150.000

119.324

119.324

60,9

79,5

100,0

Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương