Phụ lục số 01 chỉ tiêu dự toán thu nộp ngân sách năM 2007 CÁc doanh nghiệp nhà NƯỚC



tải về 2.89 Mb.
trang6/18
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích2.89 Mb.
#19639
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18

STT

STT

Mã số thuế

Đơn vị

Kế hoạch

2006

Thực hiện

11 tháng

Ước TH

2006

Kế hoạch

2007

Trong đó

GTGT

TNDN

TTĐB

MB

68

37

3100294969

Công ty TNHH Đông Á

25.000

1.500

20.000

130.000

98.500

30.000




1.500

69

38

3100295024

Công ty TNHH XDTH

Thành Nam



40.000

68.000

75.000

85.000

74.000

10.000




1.000

70

39

3100297092

Công ty TNHH XD Đức Lượng

25.000

12.000

30.000

50.000

38.500

10.000




1.500

71

40

3100297550

C. ty TNHH XD

Công nghiệp CIC



120.000

114.000

125.000

135.000

114.000

20.000




1.000

72

41

3100300605

Công ty TNHH TMXD

Hoành Sơn



25.000

1.500

20.000

30.000

19.000

10.000




1.000

73

42

3133300764

C. ty TNHH XDTH

Phước Hoàng



60.000

16.000

30.000

180.000

139.000

40.000




1.000

74

43

3100301895

Công ty TNHH XD Kim Hương

25.000

2.000

20.000

50.000

38.000

10.000




2.000

75

44

3100302105

CT TNHH CN và XD Nhật Toàn

50.000

4.000

20.000

50.000

39.000

10.000




1.000

76

45

3100303853

CT TNHH XD Tuấn Cường

25.000

26.000

30.000

50.000

38.500

10.000




1.500

77

46

3100310547

CT TNHH XDTH Đặng Đại

50.000

207.000

220.000

240.000

198.000

40.000




2.000

78

47

3100314774

C. ty Cổ phần Đức Thắng

80.000

259.000

270.000

300.000

246.000

50.000




4.000

79

48

3100314598

CT TNHH TM và XDTH

Tuấn Hương



45.000

135.000

140.000

160.000

128.500

30.000




1.500

80

49

3100270799

Công ty TNHH Minh Trí

120.000

724.000

740.000

750.000

689.000

60.000




1.000

81

50

3100314823

CT TNHH Hải Nam

20.000

10.000

20.000

50.000

9.000

40.000




1.000

82

51

3100315986

CT TNHH Minh Hoàng

20.000

1.000

10.000

50.000

9.000

40.000




1.000

83

52

3100314439

CT TNHH XDTH Vĩnh Phát

20.000

1.000

10.000

50.000

9.000

40.000




1.000

84

53

3100318056

CT TNHH ĐT và PTHT ASEAN

20.000

4.000

10.000

50.000

8.500

40.000




1.500

STT

STT

Mã số thuế

Đơn vị

Kế hoạch

2006

Thực hiện

11 tháng

Ước TH

2006

Kế hoạch

2007

Trong đó

GTGT

TNDN

TTĐB

MB

85

54

3100192389

Công ty TNHH Đức Chiến

50.000

14.000

20.000

50.000

9.000

40.000




1.000

86

55

3100304984

C. ty TNHH Bắc Nghĩa

25.000

14.000

20.000

50.000

9.000

40.000




1.000

87

56

3100266295

C. ty TNHH XDTH Đông Đô

30.000

120.000

130.000

150.000

119.000

30.000




1.000

88

57

3100321972

CT TNHH BOT đường tránh TPĐH




3.000

3.000

3.000










3.000

89

58

3100356460

CT TNHH KDTH Thành Đức

70.000

24.000

30.000

70.000

47.500

20.000




2.500

90

59

3100356460

C. ty TNHH Duy Quốc




1.000

5.000

50.000

38.000

10.000




2.000

91

60

3100311702

Công ty TNHH Thái Sơn

25.000

1.500




60.000

17.000

40.000




3.000










Ngành thương mại

2.804.000

1.844.000

2.173.000

4.015.000

2.235.000

1.688.500

0

91.500

92

61

3100193590

C. ty TNHH Thủy sản Hưng Biển

100.000

86.000

90.000

100.000

80.000

15.000




5.000

93

62

3100265936

C. ty TNHH Hoàng Huy Toàn

170.000

270.000

290.000

300.000

259.000

40.000




1.000

94

63

3100274024

Công ty TNHHXD Minh Hà

100.000

158.000

165.000

500.000

449.000

50.000




1.000

95

64

3100310554

CT CPTMXD và DL

Tân Hoàng Châu



100.000

74.000

80.000

100.000

83.500

15.000




1.500

96

65

3100318264

Công ty Cổ phần Trường Sinh

51.000

6.000

10.000

55.000

15.000

39.000




1.000

97

66

3100262445

CT TNHH Thương mại

Trường Sinh



120.000

27.000

30.000

50.000

20.000

29.000




1.000

98

67

3100193343

C. ty TNHH Vương Thuận

150.000

54.000

60.000

150.000

118.000

30.000




2.000

99

68

3100260705

Công ty TNHH Lâm Hải

51.000

1.500

10.000

50.000

8.500

40.000




1.500

100

69

3100261120

C. ty TNHH TM TH Tuấn Việt

50.000

12.000

20.000

80.000

27.000

50.000




3.000

STT

STT

Mã số thuế

Đơn vị

Kế hoạch

2006

Thực hiện

11 tháng

Ước TH

2006

Kế hoạch

2007

Trong đó

GTGT

TNDN

TTĐB

MB

101

70

3100261145

C. ty TNHH KDVLD và DVTM Trung Nga

100.000

42.000

50.000

100.000

29.000

70.000




1.000

102

71

3100262773

Công ty TNHH TM Tiến Đạt

30.000

38.000

45.000

50.000

10.000

38.000




2.000

103

72

3100261628

C. ty TNHHTM Luật Cúc

80.000

27.000

40.000

80.000

24.000

50.000




6.000

104

73

3100193456

C. ty TNHH Dược phẩm Hải Hà

75.000

20.000

25.000

80.000

37.000

40.000




3.000

105

74

3100193720

C. ty CPTM Dược phẩm Nhật Lệ

85.000

84.000

90.000

100.000

58.000

40.000




2.000

106

75

3100193858

C. ty TNHH và DVTM

Sơn Thắng



150.000

86.000

90.000

150.000

86.500

60.000




3.500

107

76

3100243139

C. ty TNHH TM Hiếu Hằng QB

300.000

312.000

350.000

465.000

400.000

60.000




5.000

108

77

3100262244

C. ty TMDV Điển Nhâm

50.000

6.000

10.000

50.000

18.000

30.000




2.000

109

78

3100262452

CT TNHH TMDV Gianh Thúy

50.000

28.000

35.000

100.000

35.000

60.000




5.000

110

79

3100267588

Công ty TNHH Nguyệt Phúc

80.000

22.000

30.000

80.000

28.000

50.000




2.000

111

80

3100283290

Công ty TNHH TMTH Phú Thịnh

70.000

45.000

50.000

100.000

38.500

60.000




1.500

112

81

3100283371

Công ty TNHH Đức Đạt

25.000

12.000

25.000

50.000

10.000

38.000




2.000

113

82

3100286044

Công ty TNHH TM Thành Ngân

100.000

32.000

40.000

100.000

33.500

60.000




6.500

114

83

3100297945

C. ty TNHH Điện tử TMTH Khánh Hà

50.000

34.000

40.000

60.000

15.000

43.500




1.500

115

84

3100299540

Công ty TNHH TM Sư Lý

50.000

24.000

30.000

60.000

10.000

48.000




2.000

116

85

3100305441

CT TNHH TM Quốc Khánh

100.000

33.000

40.000

100.000

29.000

70.000




1.000

Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương