Phụ lục số 01 chỉ tiêu dự toán thu nộp ngân sách năM 2007 CÁc doanh nghiệp nhà NƯỚC



tải về 2.89 Mb.
trang12/18
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích2.89 Mb.
#19639
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   18



Phụ lục số 03

TỔNG HỢP PHÂN BỔ CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007

(Ban hành kèm theo Quyết định số 56/2006/QĐ-UBND ngày 18 tháng 12 năm 2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh)

Đơn vị tính: Triệu đồng




SỐ

TT

CHỈ TIÊU

DỰ TOÁN

2006

TH

2006

DỰ TOÁN 2007

TỈ TRỌNG

SO NSĐP

NSĐP

NST




Tổng chi NSĐP

1.693.178

1.669.787

1.854.989

1.116.859

60,2

I

Chi theo cân đối ngân sách

920.565

1.043.100

1.198.692

494.427

41,2

1

Chi đầu tư phát triển

282.929

295.900

271.184

131.354

48,4

1.1

Chi xây dựng cơ bản

282.779

294.700

269.324

129.494

48,1

1.1.1

Vốn trong nước

192.458

150.000

119.324

71.594

60,0

1.1.2

Vốn quỹ đất

86.710

140.000

150.000

57.900

38,6

1.1.3

Vốn sự nghiệp

3.611

4.700










1.2

Hỗ trợ doanh nghiệp

150

1.200

1.860

1.860

100,0

2

Chi thường xuyên

636.636

746.200

878.560

333.209

37,9

2.1

Chi trợ giá

5.209

6.000

4.535

1.780

39,3

2.2

Chi SN kinh tế

44.956

55.000

60.415

32.445

53,7

2.3

Chi SN Giáo dục - Đào tạo

303.507

365.000

416.753

97.946

23,5

2.4

Chi SN Y tế

56.272

76.000

98.591

78.558

79,7

2.5

Chi sự nghiệp Văn hóa

8.789

11.000

13.731

10.801

78,7

SỐ

TT

CHỈ TIÊU

DỰ TOÁN

2006

TH

2006

DỰ TOÁN 2007

TỈ TRỌNG

SO NSĐP

NSĐP

NST

2.6

Chi sự nghiệp Khoa học

7.815

8.900

9.700

9.700

100,0

2.7

Chi SN Phát thanh - T. hình

4.145

5.300

5.108

2.700

52,9

2.8

Chi sự nghiệp TDTT

3.981

5.600

4.376

2.800

64,0

2.9

Chi đảm bảo XH

23.381

33.900

29.659

8.623

29,1

2.10

Chi QL hành chính

160.599

158.000

190.175

60.313

31,7

2.11

Chi ANQP địa phương

10.136

13.500

17.842

11.700

65,6

2.12

Chi khác

7.846

8.000

8.575

5.167

60,3

2.13

Chi hoạt động môi trường







19.100

10.676

55,9

3

Chi từ dự bị phí







47.948

28.864

60,2

4

Chi lập quỹ DTTC

1.000

1.000

1.000

1.000

100,0

5

Kinh phí làm lương
















II

Chi theo mục tiêu

125.130

117.000

124.700

90.835

72,8

1

Ghi thu ghi chi học phí

39.200

35.000

44.750

44.750

100,0

2

Ghi thu ghi chi viện phí

35.108

35.000

28.550

17.035

59,7

3

Thu viện trợ

76

500

1.000

1.000

100,0

4

Thu dân đóng góp

31.737

28.000

24.350

5.000

20,5

5

Ghi thu ghi chi phí, lệ phí

Phong Nha









6.050

5.750

95,0

6

Chống buôn lậu

7.783

9.000

5.000

5.000

100,0

7

Xử phạt an toàn giao thông

8.799

9.500

7.000

4.300

61,4

SỐ

TT

CHỈ TIÊU

DỰ TOÁN

2006

TH

2006

DỰ TOÁN 2007

TỈ TRỌNG

SO NSĐP

NSĐP

NST

8

Chi từ nguồn XSKT







8.000

8.000

100,0

9

Xử phạt hành chính và khác

2.427













III

Chi tiền vay

58.046

64.300

50.000

50.000




IV

Chi vốn chương trình mục tiêu

362.230

445.387

481.597

481.597

100,0

1

Vốn thực hiện các CT mục tiêu QG

51.007

73.935

82.938

82.938




1.1

Chương trình xóa đói giảm nghèo







8.090

8.090




1.2

Chương trình DS - KHHGĐ







6.072

6.072




1.3

C/T TT bệnh XH, dịch, HIV







5.346

5.346




1.4

Chương trình nước sạch và VSMT







7.000

7.000




1.5

Chương trình văn hóa







5.614

5.614




1.6

Chương trình GD - Đào tạo







47.900

47.900




1.7

Phòng chống tội phạm







620

620




1.8

Phòng chống ma túy







700

700




1.9

Vệ sinh ATTP







530

530




1.10

Vốn cho vay giải quyết việc làm







1.066

1.066




2

Chi TH Chương trình 135

31.603

15.370

25.065

25.065







Trong đó XDCB
















3

DA trồng 5 Tr. ha rừng

10.817

13.060

15.340

15.340




4

Kinh phí TH một số nhiệm vụ

157.511

343.022

358.254

358.254




4.1

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản

122.109

286.000

347.135

347.135

284,3

SỐ

TT

CHỈ TIÊU

DỰ TOÁN

2006

TH

2006

DỰ TOÁN 2007

TỈ TRỌNG

SO NSĐP

NSĐP

NST

4.1.1

Hỗ trợ đầu tư hạ tầng thương mại







20.000

20.000




4.1.2

Hỗ trợ CTPT thủy sản, giống CT và V. nuôi, GLN







11.000

11.000




4.1.3

Hỗ trợ đầu tư hạ tầng thương mại







20.500

20.500




4.1.4

Phát triển tin học hóa các cơ

quan Đảng









2.135

2.135




4.1.5

Chương trình tránh bão và đê biển







8.000

8.000




4.1.6

Kinh phí B. đông, Hải đảo, QLBG







15.000

15.000




4.1.7

Đầu tư theo NQ 37 và NQ 39 TW







37.200

37.200




4.1.8

Hỗ trợ đầu tư trụ sở xã







2.000

2.000




4.1.9

Đầu tư theo QĐ 134 TTg







12.000

12.000




4.1.10

Y tế tỉnh, huyện, xã







19.000

19.000




4.1.11

Hỗ trợ đầu tư truyền hình và TDTT







4.000

4.000




4.1.12.

Hỗ trợ đầu tư khu công nghiệp và khu kinh tế







10.000

10.000




4.1.13

Vốn đối ứng Dự án ODA







25.000

25.000




4.1.14

Bố trí lại dân cư nơi cần







2.000

2.000




4.1.15

Đầu tư các nhiệm vụ, dự án khác







43.300

43.300




4.1.16

Đầu tư ODA







116.000

116.000




4.2

Kinh phí sự nghiệp

35.402

57.022

11.119

11.119




4.2.1

Hỗ trợ chương trình bố trí dân cư







400

400




SỐ

TT

CHỈ TIÊU

DỰ TOÁN

2006

TH

2006

DỰ TOÁN 2007

TỈ TRỌNG

SO NSĐP

NSĐP

NST

4.2.2

Vốn động viên




2.500

3.000

3.000




4.2.3

Hỗ trợ hoạt động sáng tác

TP, CTVHNT...






285

335

335







- Hỗ trợ HĐST, CT ở các

Hội nghệ thuật









260

260







- Hỗ trợ tác phẩm báo chí chất lượng

cao








75

75




4.2.4

Hỗ trợ C. trình NN và QTTTTELT




323

503

503







- Đề án TT và vận động nâng cao

năng lực








227

227







- Đề án ngăn chặn và trợ giúp

TELTKS








176

176







- Đề án ngăn ngừa và GQTE phải

LĐNN, ĐH, NH









100

100




4.2.5

KP thực hiện lập bản đồ ĐC,

CQQSD ĐLN









6.821

6.821




4.2.6

Kinh phí QL Chương trình 134







60

60




V

Bổ sung lương mới
















VI

Chi chuyển nguồn

227.207













Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương