Phụ lục số 01 chỉ tiêu dự toán thu nộp ngân sách năM 2007 CÁc doanh nghiệp nhà NƯỚC



tải về 2.89 Mb.
trang15/18
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích2.89 Mb.
#19639
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18

C

KCB người nghèo và trẻ em

2.000

20.000




V

SỰ NGHIỆP VHTT

6.646

10.801




1

Chương trình văn hóa

1.450

3.350







Trong đó:

- Nhà văn hóa



1.150

3.000







- CTVH của Sở Văn hóa

300

350




2

Đoàn Nghệ thuật

890

941




3

Trung tâm Văn hóa

512

551




4

Đặc san Văn hóa

174

285




5

BQL Di tích danh thắng

419

455




6

Bảo tàng tổng hợp

355

521




STT

ĐƠN VỊ

DT 2006

TÍNH LẠI

DỰ TOÁN

2007

GHI CHÚ

7

Thư viện tỉnh

360

455




8

TT phát hành phim và chiếu bóng

613

717




9

Tạp chí Nhật Lệ

380

407




10

Hội Văn học NT

353

456

Có 150 hoạt động đột xuất của Hội,

50 Tr. hỗ trợ in sách



11

Hội Nhà báo

140

192

Có kinh phí in 2 đặc san

12

Nhuận bút báo

500

550




13

Chi nhuận bút và in TCSHCB

350

400




14

In sách chính trị + mua báo

150

100




15

Trung tâm Công báo




421

Có 276 triệu in công báo

16

Lễ hội Bác về thăm QB




1.000




VI

SN THỂ DỤC THỂ THAO

2.150

2.800




1

Sở TDTT

1.950

2.500




2

Chương trình TDTT

200

300




VII

SN KHOA HỌC

8.830

9.700




1

Sở Khoa học và Công nghệ

7.317

7.551

Vốn C/trình

2

TT CNTT

555

555




3

Chi cục Đo lường chất lượng

531

665




4

TT.UDTBKH

427

429




5

Trung tâm Tin học




500

Có 235 triệu cập nhật trang Web

STT

ĐƠN VỊ

DT 2006

TÍNH LẠI

DỰ TOÁN

2007

GHI CHÚ

VIII

SN PHÁT THANH - TH

2.159

2.700




1

Chi sự nghiệp

2.159

2.700




IX

SỰ NGHIỆP KINH TẾ

23.619

32.445




A

Sự nghiệp Ngành NN

7.798

8.929




1

TT Khuyến nông

1.069

1.309




2

TT Nước sạch - SMTNT

227

267




3

Sự nghiệp phòng chống bão lụt

784

500

Chuyển biên chế sang QLNN

4

Trồng cây phân tán

300




Nằm trong Chương trình nông nghiệp

5

Bù sản xuất giống

200




Nằm trong Chương trình nông nghiệp

6

Ban quản lý RPH Nam QB

345

454




7

Trung tâm Giống vật nuôi

85

99




8

Trung tâm Quy hoạch TK LN

288

300




9

Chính sách nông nghiệp

4.500

6.000




B

SN thủy sản

2.048

1.742




1

Trung tâm Khuyến ngư

394

427




2

Chi cục Bảo vệ NL thủy sản

826

427

Chuyển một số biên chế sang Thanh tra

3

TT Giống N. trồng thủy sản

178

188




4

Chương trình Thủy sản

650

700




C

Sở Giao thông

2.300

3.500







Sự nghiệp GT

2.300

3.500




STT

ĐƠN VỊ

DT 2006

TÍNH LẠI

DỰ TOÁN

2007

GHI CHÚ

D

Các đơn vị khác

11.473

18.274




1

Dự án Bảo tồn TN

700

800




2

Dự án Trồng rừng VĐ

700

800




3

Dự án Y tế nông thôn

350

350




4

Dự án Vùng đệm

300

400




5

Dự án Vệ sinh MT

300




Chuyển qua XDCB

6

Chương trình xuất khẩu

650




Kết thúc

7

Chương trình du lịch

350

400




8

Chương trình CN - TTCN

800

1.600

Có kinh phí các Ban chỉ đạo

9

Ban chỉ đạo 134 + 135

100




Chuyển về QLNN

10

Hội làm vườn

136

140




11

Mua sắm sửa chữa

800

1.000




12

Kinh phí biên giới

250

250




13

BQL ĐT khu kinh tế Cha Lo

504

533




14

Công ty PT hạ tầng

200

200




15

Trung tâm Tư vấn xúc tiến đầu tư

200

268




16

Hội đồng LM các HTX

408

424




17

Trung tâm Khuyến công

25

94




18

Hỗ trợ XD trụ sở xã

3.200

3.500




19

Trụ sở Tài chính

1.500

3.500

Bao gồm cả phần đã điều chuyển 1,5 tỷ đồng

STT

ĐƠN VỊ

DT 2006

TÍNH LẠI

DỰ TOÁN

2007

GHI CHÚ

20

Vốn đối ứng và đột xuất khác




3.015




21

Chương trình tin học đơn vị SN




1.000




X

SỰ NGHIỆP TN - MT

5.422

10.676




1

V. phòng ĐK sử dụng đất




77




2

Tr. tâm Kỹ thuật địa chính




128




3

TT. Quan trắc - KT M. trường




119




4

Tr. tâm Thông tin TNMT




86




5

CT TN M TVCT nước




650




6

SN MT của Sở TN và MT

300

800

Có 252 triệu của 11 biên chế SN

7

Vườn QGPNKB

842

872




8

Hạt KL Phong Nha

2.365

2.528




9

Trung tâm NCKH và CH

525

663




10

Sự nghiệp Tài nguyên (địa chính)

1.390

1.500




11

Sự nghiệp TN - MT chung




3.253

Chi theo dự án được duyệt

XI

BẢO ĐẢM XÃ HỘI

6.314

8.623




1

Sở LĐ - TB và Xã hội

820

920







TĐ: - Mại dâm

220

240







- Trạm tâm thần

150

160







- Điều dưỡng

150

170







- BCĐ xóa đói giảm nghèo

50

50







- Khác

250

300




Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương