Phụ lục số 01 chỉ tiêu dự toán thu nộp ngân sách năM 2007 CÁc doanh nghiệp nhà NƯỚC


Ghi chú: Phân bổ ngân sách năm 2007 chưa tính theo lương của Nghị định số 94/2006/NĐ-CP. Phụ lục số 05



tải về 2.89 Mb.
trang17/18
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích2.89 Mb.
#19639
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18

Ghi chú: Phân bổ ngân sách năm 2007 chưa tính theo lương của Nghị định số 94/2006/NĐ-CP.

Phụ lục số 05

NHIỆM VỤ THU NGÂN SÁCH CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ NĂM 2007

(Kèm theo Quyết định số 56/2006/QĐ-UBND ngày 18 tháng 12 năm 2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh)



Đơn vị tính: Triệu đồng


CHỈ TIÊU

TỔNG SỐ

MINH HÓA

TUYÊN HÓA

QUẢNG TRẠCH

DT 06

­ƯỚC 06

DT 07

DT 06

­ƯỚC 06

DT 07

DT 06

­ƯỚC 06

DT 07

DT 06

ƯỚC 06

DT 07

Tổng số

227.460

263.540

312.226

2.950

3.241

3.660

11.420

14.078

15.454

57.590

63.159

59.930

* Các K/thu tại CT điều tiết cho ĐP

 

 

504

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số NSĐP được hư­ởng

204.750

235.128

224.588

2.410

2.409

2.581

10.240

11.878

12.792

52.050

57.169

47.306

A. Tổng thu cân đối

171.125

201.755

259.711

1.715

1.676

2.095

8.170

10.728

11.904

42.990

45.159

45.330

1. Thu XNQD ĐP

300

550

800

 

 

 

200

400

600

 

 

 

Thuế tài nguyên

300

600

800

 

 

 

200

450

600

 

 

 

2. Thuế CTN và DV NQD

42.170

46.520

58.510

1.070

1.070

1.260

4.650

5.500

6.500

7.400

8.000

10.200

3. Lệ phí trư­ớc bạ

3.367

11.482

14.095

4

12

15

3

200

80

300

1.200

1.500

Trong đó: Lệ phí trước bạ xe máy

 

 

 

 

 

12

 

 

10

 

 

600

4. Thuế SD ĐNN

180

229

174

 

 

 

 

4

4

40

49

20

5. Thuế nhà đất

3.217

3.238

3.505

40

43

45

97

109

110

360

380

400

6. Thu XSKT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHỈ TIÊU

TỔNG SỐ

MINH HÓA

TUYÊN HÓA

QUẢNG TRẠCH

DT 06

­ƯỚC 06

DT 07

DT 06

ƯỚC 06

DT 07

DT 06

­ƯỚC 06

DT 07

DT 06

ƯỚC 06

DT 07

7. Thu tiền thuê đất

8.510

10.662

11.737

40

32

32

130

250

270

540

540

540

8. Thuế chuyển quyền SDĐ

2.571

2.764

2.500

1

4

3

30

95

90

150

370

350

9. Thu tiền SD đất

94.800

107.700

150.000

300

200

400

2.000

2.500

3.000

30.000

30.000

28.000

Trong đó: Đất đô thị

 

 

84.400

 

 

300

 

 

1.000

 

 

12.000

Đất tại xã

 

 

65.600

 

 

100

 

 

2.000

 

 

16.000

10. Thu phí và lệ phí

8.250

9.575

10.250

200

275

300

600

750

650

2.200

2.500

2.700

Tỉnh, huyện

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phư­ờng, xã

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11. Thu khác của huyện (số cân đối)

1.730

1.235

980

50

30

30

250

530

400

400

120

120

12. Các khoản thu tại xã

6.030

7.800

7.160

10

10

10

210

390

200

1.600

2.000

1.500

B. Thu, chi theo mục tiêu

56.335

61.785

52.515

1.235

1.565

1.565

3.250

3.350

3.550

14.600

18.000

14.600

- Viện phí

13.900

17.150

18.950

500

800

950

850

1.500

1.800

5.000

5.450

5.500

- Học phí

17.365

16.755

11.515

65

55

65

600

500

550

3.600

4.000

2.600

- Phạt an toàn giao thông

1.820

2.680

2.700

170

210

200

300

400

400

300

550

500

- Đóng góp

23.250

25.200

19.350

500

500

350

1.500

950

800

5.700

8.000

6.000

- Khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHỈ TIÊU

BỐ TRẠCH

ĐỒNG HỚI

QUẢNG NINH

LỆ THỦY

DT 06

­ƯỚC 06

DT 07

DT 06

­ƯỚC 06

DT 07

DT 06

­ƯỚC 06

DT 07

DT 06

ƯỚC 06

DT 07

Tổng số

48.640

55.767

54.510

58.460

67.944

122.502

18.100

20.555

20.000

30.300

38.796

36.170

* Các K/thu tại CT điều tiết cho ĐP




 

434

 

 

 

 

 

 

 

 

70

Tổng số NSĐP được h­ưởng

45.420

52.247

44.668

53.510

61.744

73.112

17.204

19.447

16.736

26.968

34.152

27.393

A. Tổng thu cân đối

38.140

44.867

45.410

48.410

57.594

114.502

11.600

14.735

15.200

20.100

26.996

25.270

1. Thu XNQD ĐP




 

 

 

 

 

100

150

200

 

 

 

Thuế tài nguyên




 

 

 

 

 

100

150

200

 

 

 

2. Thuế CTN và DV NQD

8.000

8.800

10.800

14.800

16.300

21.500

2.000

2.200

2.600

4.250

4.650

5.650

3. Lệ phí tr­ước bạ

530

820

1.100

2.300

8.500

10.500

90

300

400

140

450

500

Trong đó: Lệ phí trước bạ xe máy




 

400

 

 

8.500

 

 

230

 

 

260

4. Thuế SD ĐNN

40

66

50

10

9

5

20

25

25

70

76

70

5. Thuế nhà đất

400

381

400

2.000

2.000

2.200

150

160

175

170

165

175

6. Thu XSKT




 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7. Thu tiền thuê đất

420

420

460

7.000

9.000

10.000

160

180

190

220

240

245

8. Thuế chuyển quyền SDĐ

250

260

300

2.000

1.800

1.547

90

100

110

50

135

100

CHỈ TIÊU

BỐ TRẠCH

ĐỒNG HỚI

QUẢNG NINH

LỆ THỦY

DT 06

­ƯỚC 06

DT 07

DT 06

­ƯỚC 06

DT 07

DT 06

­ƯỚC 06

DT 07

DT 06

ƯỚC 06

DT 07

9. Thu tiền SD đất

25.000

30.000

28.000

17.000

17.000

65.600

7.500

9.000

9.000

13.000

19.000

16.000

Trong đó: Đất đô thị




 

9.000

 

 

55.600

 

 

1.500

 

 

5.000

Đất tại xã




 

19.000

 

 

10.000

 

 

7.500

 

 

11.000

10. Thu phí và lệ phí

1.700

2.200

2.300

2.000

2.000

2.200

650

950

1.100

900

900

1.000

Tỉnh, huyện




 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phường, xã




 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11. Thu khác của huyện (số cân đối)

300

120

150

500

35

50

30

270

100

200

130

130

12. Các khoản thu tại xã

1.500

1.800

1.850

800

950

900

810

1.400

1.300

1.100

1.250

1.400

B. Thu, chi theo mục tiêu

10.500

10.900

9.100

10.050

10.350

8.000

6.500

5.820

4.800

10.200

11.800

10.900

- Viện phí

2.800

3.100

3.500

750

800

1.000

800

1.000

1.200

3.200

4.500

5.000

- Học phí

2.400

2.400

2.000

4.500

4.500

2.600

2.800

1.900

1.200

3.400

3.400

2.500

- Phạt an toàn giao thông

300

400

400

300

550

600

150

170

200

300

400

400

- Đóng góp

5.000

5.000

3.200

4.500

4.500

3.800

2.750

2.750

2.200

3.300

3.500

3.000

- Khác





































Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương