Phụ lục số 01 chỉ tiêu dự toán thu nộp ngân sách năM 2007 CÁc doanh nghiệp nhà NƯỚC



tải về 2.89 Mb.
trang18/18
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích2.89 Mb.
#19639
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18

Phụ lục số 06

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ NĂM 2007

(Kèm theo Quyết định số 56/2006/QĐ-UBND ngày 18 tháng 12 năm 2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh)


Đơn vị tính: Triệu đồng







Chỉ tiêu

Tổng số

M. Hóa

T. Hóa

Q. Trạch

B. Trạch

Đ. Hới

Q. Ninh

Lệ Thủy

A

TỔNG SỐ THU NSĐP (I+II+III)

738.130

64.705

85.946

155.780

137.863

108.304

70.803

114.729

I

Tổng số thu NSĐP trên địa bàn

225.092

2.581

12.792

47.306

45.102

73.112

16.736

27.463




Tại huyện

224.588

2.581

12.792

47.306

44.668

73.112

16.736

27.393




Tại Cục

504

0

0

0

434

0

0

70

II

Tổng thu trợ cấp cân đối

513.038

62.124

73.154

108.474

92.761

35.192

54.067

87.266

III

Tổng thu trợ cấp mục tiêu

























B

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG

738.130

64.705

85.946

155.780

137.863

108.304

70.803

114.729

I

Chi theo cân đối ngân sách

704.265

64.090

84.196

146.680

131.963

101.304

67.203

108.829

1

Chi xây dựng cơ bản

139.830

6.710

8.202

29.620

30.000

33.946

11.682

19.670

1.1

- Vốn trong nước

47.730

6.420

5.902

8.420

8.500

6.486

4.632

7.370




Trong đó: Chi cho Giáo dục - Đào tạo

9.546

1.284

1.180

1.684

1.700

1.297

926

1.474

1.2

- Vốn quỹ đất

92.100

290

2.300

21.200

21.500

27.460

7.050

12.300




Trong đó: Chi cho Giáo dục - Đào tạo

18.420

58

460

4.240

4.300

5.492

1.410

2.460

2

Chi thường xuyên

545.351

55.440

73.425

113.102

98.515

65.081

53.644

86.144




Chỉ tiêu

Tổng số

M. Hóa

T. Hóa

Q. Trạch

B. Trạch

Đ. Hới

Q. Ninh

Lệ Thủy

2.1

Chi trợ giá

2.755

525

868

425

653

0

70

214

2.2

Chi SN kinh tế

27.970

2.072

2.742

4.242

3.691

9.983

2.005

3.235

2.3

Chi SN giáo dục

315.311

29.819

43.850

67.951

58.623

33.802

31.528

49.738




Chi sự nghiệp đào tạo

3.496

691

253

715

350

476

325

686

2.4

Chi SN Y tế

20.033

2.027

3.052

4.283

4.131

1.755

1.811

2.974

2.5

Chi sự nghiệp văn hóa

2.930

358

422

623

587

233

270

437

2.6

Chi sự nghiệp khoa học

























2.7

Chi SN phát thanh - T.hình

2.408

362

363

439

452

321

174

297

2.8

Chi sự nghiệp TDTT

1.576

100

157

338

301

282

154

244

2.9

Chi đảm bảo XH

21.036

1.982

2.423

5.637

3.886

1.702

1.927

3.479

2.10

Chi QL hành chính

129.862

16.015

17.411

24.773

22.752

13.572

13.317

22.022

2.11

Chi QP địa phương

4.340

314

424

923

825

722

436

696




Chi AN địa phương

1.802

145

186

391

357

236

187

300

2.12

Chi hoạt động môi trường

8.424

655

809

1.700

1.318

1.574

1.074

1.294

2.13

Chi khác

3.408

375

465

662

589

423

366

528

3

Chi từ dự bị phí

19.084

1.940

2.569

3.958

3.448

2.277

1.877

3.015

4

Kinh phí làm lương

























II

Chi theo mục tiêu

33.865

615

1.750

9.100

5.900

7.000

3.600

5.900

1

+ Ghi thu ghi chi học phí

11.515

65

550

2.600

2.000

2.600

1.200

2.500

2

+ Ghi thu ghi chi phí Phong Nha













300










3

+ Thu dân đóng góp

19.350

350

800

6000

3200

3800

2200

3000

4

+ Xử phạt an toàn giao thông

2.700

200

400

500

400

600

200

400

Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương