Phụ lục số 01 chỉ tiêu dự toán thu nộp ngân sách năM 2007 CÁc doanh nghiệp nhà NƯỚC



tải về 2.89 Mb.
trang10/18
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích2.89 Mb.
#19639
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   18

1.1.2

- Vốn quỹ đất

86.710

140.000

150.000

150.000

173,0

107,1

100,0

1.1.3

- Vốn sự nghiệp

 

4.700

 

 

 

 

 

1.2

Hỗ trợ doanh nghiệp

150

1.200

1.860

1.860

 

155,0

100,0

SỐ

TT

CHỈ TIÊU

TH 2005

ƯỚC TH 2006

DỰ TOÁN 2007

SO SÁNH DTĐP 2007 VỚI

TW

ĐP

TH 05

TH 06

DT 07 TW

2

Chi th­ường xuyên

636.636

746.200

878.560

878.560

138,0

117,7

100,0

2.1

Chi trợ giá

5.209

6.000

 

4.535

87,1

75,6

 

2.2

Chi SN kinh tế

44.956

55.000

 

60.415

134,4

109,8

 

2.3

Chi SN giáo dục đào tạo

303.507

365.000

416.753

416.753

137,3

114,2

100,0

2.4

Chi SN Y tế

56.272

76.000

 

98.591

175,2

129,7

 

2.5

Chi sự nghiệp văn hóa

8.789

11.000

 

13.731

156,2

124,8

 

2.6

Chi sự nghiệp khoa học

7.815

8.900

9.700

9.700

124,1

109,0

100,0

2.7

Chi SN Phát thanh - T. hình

4.145

5.300

 

5.108

123,2

96,4

 

2.8

Chi sự nghiệp TDTT

3.981

5.600

 

4.376

109,9

78,1

 

2.9

Chi đảm bảo XH

23.381

33.900

 

29.659

126,9

87,5

 

2.10

Chi QL hành chính

160.599

158.000

 

190.175

118,4

120,4

 

2.11

Chi ANQP địa ph­ương

10.136

13.500

 

17.842

176,0

132,2

 

2.12

Chi khác

7.846

8.000

 

8.575

109,3

107,2

 

2.13

Chi hoạt động môi trư­ờng

 

 

 

19.100

 

 

 

3

Chi từ dự bị phí

 

 

47.948

47.948

 

 

 

4

Chi lập quỹ DTTC

1.000

1.000

1.000

1.000

100,0

100,0

 

5

Kinh phí làm l­ương

 

 

200

 

 

 

 

SỐ

TT

CHỈ TIÊU

TH 2005

ƯỚC TH 2006

DỰ TOÁN 2007

SO SÁNH DTĐP 2007 VỚI

TW

ĐP

TH 05

TH 06

DT 07 TW

II

Chi theo mục tiêu

125.130

117.000

0

124.700

99,7

106,6

 

1

+ Ghi thu ghi chi học phí

39.200

35.000

 

28.550

72,8

81,6

 

2

+ Ghi thu ghi chi viện phí

35.108

35.000

 

44.750

127,5

127,9

 

3

+ Thu viện trợ

76

500

 

1.000

 

200,0

 

4

+ Thu dân đóng góp

31.737

28.000

 

24.350

76,7

87,0

 

5

+ Ghi thu ghi chi phí, lệ phí Phong Nha

 

 

 

6.050

 

 

 

6

+ Chống buôn lậu

7.783

9.000

 

5.000

64,2

55,6

 

7

+ Xử phạt an toàn giao thông

8.799

9.500

 

7.000

79,6

73,7

 

8

+ Chi từ nguồn XSKT

 

 

 

8.000

 

 

 

9

+ Xử phạt hành chính và khác

2.427

 

 

 

 

 

 

III

Chi trả nợ tiền vay

58.046

64.300

 

50.000

86,1

77,8

 

IV

Chi vốn chương trình mục tiêu

250.938

445.387

481.597

481.597

191,9

108,1

 

1

Vốn thực hiện các CT mục tiêu QG

51.007

73.935

82.938

82.938

162,6

112,2

 

1.1

Chư­ơng trình xóa đói giảm nghèo

 

 

8.090

8.090

 

 

 

1.2

Chương trình DS - KHHGĐ

 

 

6.072

6.072

 

 

 

1.3

C/T TT bệnh XH, dịch, HIV

 

 

5.346

5.346

 

 

 

1.4

Chương trình n­ước sạch và VSMT

 

 

7.000

7.000

 

 

 

SỐ

TT

CHỈ TIÊU

TH 2005

ƯỚC TH 2006

DỰ TOÁN 2007

SO SÁNH DTĐP 2007 VỚI

TW

ĐP

TH 05

TH 06

DT 07 TW

1.5

Chương trình văn hóa

 

 

5.614

5.614

 

 

 

1.6

Chương trình GD - Đào tạo

 

 

47.900

47.900

 

 

 

1.7

Phòng chống tội phạm

 

 

620

620

 

 

 

1.8

Phòng chống ma túy

 

 

700

700

 

 

 

1.9

Vệ sinh ATTP

 

 

530

530

 

 

 

1.10

Vốn cho vay giải quyết việc làm

 

 

1.066

1.066

 

 

 

2

Chi TH Chương trình 135

31.603

15.370

25.065

25.065

79,3

163,1

 




Trong đó XDCB

 

 

 

 

 

 

 

3

DA trồng 5 Tr. ha rừng

10.817

13.060

15.340

15.340

141,8

117,5

 

4

Kinh phí TH một số nhiệm vụ

157.511

343.022

358.254

358.254

227,4

104,4

 

4.1

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản

122.109

286.000

347.135

347.135

284,3

121,4

 

4.1.1

+ Hỗ trợ đầu tư­ hạ tầng thương mại







20.000

20.000

 

 

 

4.1.2

+ Hỗ trợ CTPT thủy sản, giống CT và V. nuôi, GLN







11.000

11.000

 

 

 

4.1.3

+ Hỗ trợ đầu t­ư hạ tầng thương mại







20.500

20.500

 

 

 

4.1.4

+ Phát triển tin học hóa các cơ quan Đảng







2.135

2.135

 

 

 

SỐ

TT

CHỈ TIÊU

TH 2005

ƯỚC TH 2006

DỰ TOÁN 2007

SO SÁNH DTĐP 2007 VỚI

TW

Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương