Phụ lục số 01 chỉ tiêu dự toán thu nộp ngân sách năM 2007 CÁc doanh nghiệp nhà NƯỚC



tải về 2.89 Mb.
trang7/18
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích2.89 Mb.
#19639
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   18

STT

STT

Mã số thuế

Đơn vị

Kế hoạch

2006

Thực hiện

11 tháng

Ước TH

2006

Kế hoạch

2007

Trong đó

GTGT

TNDN

TTĐB

MB

117

86

3100314319

C.ty Cổ phần Thanh Phát

25.000

48.000

55.000

65.000

23.500

40.000




1.500

118

87

3100314446

CT TNHH Thiên Hương

25.000

7.000

10.000

30.000

5.000

24.000




1.000

119

88

3100314848

CT TNHH TM Hương Bình

25.000

1.000

10.000

30.000

5.000

24.000




1.000

120

89

3100316323

CT TNHH Hải Vân

45.000

49.000

55.000

60.000

30.000

29.000




1.000

121

90

3100320249

CT TNHH DP Hải Long

25.000

3.000

10.000

30.000

9.000

20.000




1.000

122

91

3100194202

CT TNHH DVTM Phương Nam

150.000

20.000

40.000

100.000

48.000

50.000




2.000

123

92

3100294278

Công ty TNHH TM Hoàng Linh

50.000

67.000

70.000

100.000

49.000

50.000




1.000

124

93

3100318095

CT TNHH TM Minh Trang

25.000

1.500

10.000

30.000

8.500

20.000




1.500

125

94

3100194403

C. ty TNHH Vận tải biển Hải Hà

47.000

30.000

40.000

50.000

18.500

30.000




1.500

126

95

3100256522

C. ty TM VLXD TTNT Tâm Trà

100.000

23.000

30.000

100.000

29.000

70.000




1.000

128

96

3100321891

C. ty TNHH DVKT thuế

Phú Khang






1.000

5.000

20.000

5.000

14.000




1.000

129

97

3100326561

C. ty TNHH Hà Thọ




19.000

25.000

40.000

7.000

30.000




3.000

130

98

3100317359

C.ty Cổ phần Tân Hoàn Cầu




1.000

5.000

30.000

10.000

18.000




2.000

131

99

3100299519

CT CPTV Quảng cáo Số 1

Q. Bình





27.000

30.000

50.000

28.500

20.000




1.500

132

100

3100348389

CT CPTM và DV TAXI

Đồng Hới





5.000

10.000

50.000

17.500

30.000




2.500

133

101

3100348371

CT CP XNK và XD Thành Lợi




2.000

5.000

30.000

5.000

23.000




2.000

134

102

3100348251

CT TNHH TMTH Tấn Tài




1.000

5.000

30.000

5.000

23.000




2.000

135

103

3100194308-001

CT TNHH 1 TV Hoàng Thắng




4.000

8.000

30.000

5.000

24.000




1.000

STT

STT

Mã số thuế

Đơn vị

Kế hoạch

2006

Thực hiện

11 tháng

Ước TH

2006

Kế hoạch

2007

Trong đó

GTGT

TNDN

TTĐB

MB

136

104

3100349569

CT TNHH Bình Thịnh




1.000

5.000

30.000

5.000

24.000




1.000

137

105

3100256307

Công ty TMDV Thiên Lý




21.000

25.000

40.000

9.000

29.500




1.500




b




Doanh nghiệp tư nhân

420.000

227.000

280.000

620.000

366.500

240.000

0

13.500










Ngành xây dựng

120.000

75.000

100.000

285.000

215.000

65.000

0

5.000

138

108

3100301983

DNTN Dương Toàn

25.000

4.000

10.000

35.000

19.000

15.000




1.000

139

109

3100269923

Xí nghiệp xây lắp Phúc An

30.000

35.000

40.000

50.000

39.000

10.000




1..000

140

110

3100297543

Xí nghiệp XDTH Thành Bắc

35.000

29.000

35.000

50.000

39.000

10.000




1000

141

111

3100262237

XN Gạch ngói cầu 4

30.000

7.000

15.000

150.000

118.000

30.000




2.000










Ngành thương mại

300.000

152.000

180.000

335.000

151.500

175.000

0

8.500

142

112

3100261346

DNTN TM Lưu Thông

55.000

13.000

20.000

60.000

29.000

30.000




1.000

143

113

3100256321

DNTN Thương mại Ninh Hải

100.000

46.000

55.000

100.000

36.000

60.000




4.000

144

114

3100259682

DNTN Thủy Trang

50.000

36.000

40.000

70.000

29.000

40.000




1.000

145

115

3100254885

DNTN Thành Công

60.000

17.000

20.000

50.000

24.000

25.000




1.000

146

116

3100294302

Doanh nghiệp Hoàng Linh

35.000

40.000

45.000

55.000

33.500

20.000




1.500




c




Hợp tác xã

285.000

267.000

290.000

340.000

248.000

89.000

0

3.000

147

117

3100194308

HTX SC và DVCK ô tô

Huy Hoàng



35.000

14.000

25.000

50.000

10.000

39.000




1.000

148

118

3100194717

HTX Gạch ngói cầu 4

200.000

235.000

245.000

260.000

219.000

40.000




1.000

149

119

3100195012

HTX Tiểu thủ CN Hồng Hải

50.000

18.000

20.000

30.000

19.000

10.000




1.000




4




HUYỆN QUẢNG NINH

500.000

1.285.000

1.310.000

1.200.000

1.074.000

120.000

0

6.000

150

1

3100186089

Công ty TNHH XDTH Thế Thịnh

250.000

510.000

530.000

600.000

537.000

60.000




3.000

151

2

3100260695

C. ty TNHH TVXDTH

Quảng Ninh



250.000

775.000

780.000

600.000

537.000

60.000




3.000

STT

STT

Mã số thuế

Đơn vị

Kế hoạch

2006

Thực hiện

11 tháng

Ước TH

2006

Kế hoạch

2007

Trong đó

GTGT

TNDN

TTĐB

Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương